Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.05 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Học lực. Mỹ Thuật. ĐTB. XLHL. XLHK. Hạng. 3.9 6.7 4.9 9.2 4.9 7.3 7.7 7.5 8.5 5.8 2.5 9.1 8.7 8.8 6.6 8.5 2.7 7.7 6.1 9.2 7.2 6.0 6.1 7.4 7.6 6.2 7.3 7.2 8.7 9.1 6.3 5.2 6.7 7.7 8.3 7.6. 4.5 4.1 5.0 8.1 4.8 7.1 6.2 4.6 6.9 5.3 4.9 6.8 6.7 5.4 4.0 5.7 2.9 5.4 2.3 6.8 7.0 4.4 3.3 4.9 5.7 5.2 5.7 5.8 5.1 8.7 4.8 5.4 5.9 6.2 6.5 5.9. 5.8 4.8 5.8 9.1 5.2 6.1 6.2 6.1 6.9 6.1 4.2 9.0 8.4 6.4 5.8 8.4 4.2 7.7 4.5 6.6 8.4 5.4 4.6 5.8 6.4 5.8 6.1 8.4 6.7 8.9 7.1 4.8 7.4 6.9 8.9 7.9. 7.0 5.8 7.3 9.2 7.0 7.5 9.1 6.7 8.2 7.8 5.8 9.4 8.9 7.1 7.2 6.9 5.9 7.0 6.3 8.7 8.5 6.8 6.3 8.5 6.7 6.8 8.0 8.9 7.5 9.2 7.3 8.4 6.5 8.1 8.6 6.7. 5.2 5.3 5.8 8.5 6.0 6.3 5.6 5.3 6.5 6.0 4.6 8.0 7.2 5.6 5.4 6.5 5.2 5.5 4.3 7.1 6.1 5.6 4.4 5.6 6.6 6.5 5.8 7.3 6.6 8.1 5.5 5.9 5.2 7.1 7.5 5.5. 4.6 4.6 7.5 8.3 6.7 5.7 4.3 5.6 5.5 6.5 4.5 8.1 6.3 7.0 6.5 7.5 6.8 5.6 5.2 7.1 5.9 4.8 5.2 7.1 5.8 5.4 4.7 6.9 7.6 7.5 6.9 5.7 5.9 8.0 5.5 6.6. 5.3 5.5 5.6 8.3 5.4 7.0 6.1 5.7 6.3 5.3 4.8 8.9 6.2 6.2 5.7 5.7 6.1 7.4 4.1 6.6 7.0 4.7 3.7 6.9 5.4 6.5 6.0 7.9 6.5 7.9 4.5 5.1 5.0 6.9 8.2 6.7. 4.4 4.0 5.7 7.4 4.2 4.9 6.5 4.8 9.0 4.8 4.2 9.5 5.0 5.6 5.9 6.8 3.2 5.2 3.1 6.8 6.4 4.0 3.8 6.1 6.1 4.3 5.8 6.3 5.9 8.7 4.5 5.3 5.5 5.9 6.6 5.9. 5.9 6.3 6.6 8.6 6.1 7.4 6.6 6.2 7.8 7.0 5.6 8.7 8.0 6.1 6.4 6.7 6.4 7.0 5.0 7.9 7.4 5.9 6.1 6.9 7.1 7.0 6.1 8.5 8.6 8.6 6.5 5.9 5.5 7.3 7.6 6.6. 5.6 5.5 6.0 8.7 6.2 7.7 6.9 6.6 7.7 7.1 5.1 8.4 7.8 7.0 5.2 6.7 5.8 7.6 5.1 7.7 8.3 6.7 4.6 6.6 6.5 6.2 7.0 8.0 7.5 8.7 7.2 6.2 6.2 7.4 7.8 5.7. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 5.2 5.3 6.0 8.5 5.7 6.7 6.5 5.9 7.3 6.2 4.6 8.6 7.3 6.5 5.9 6.9 4.9 6.6 4.6 7.5 7.2 5.4 4.8 6.6 6.4 6.0 6.3 7.5 7.1 8.5 6.1 5.8 6.0 7.2 7.6 6.5. Tb Tb Tb G Tb Tb Tb Tb K Tb Y G K K Tb K Y K Y K K Tb Y Tb Tb Tb Tb K K G Tb Tb Tb K K K. K K K T K T K K T K K T T T K T K K K T K K K K T K K T T T K K K T T T. 32 31 23 2 29 16 18 26 7 21 35 1 7 14 26 12 33 13 35 5 10 30 34 17 19 23 20 5 11 2 22 28 23 9 4 14. Hạnh kiểm. DHTĐ. Dân tộc. Giỏi. Khá. TB. Yếu. Kém. Tốt. Khá. TB. Yếu. Giỏi. TT. Nữ. DT. 3. 12. 17. 4. 0. 15. 21. 0. 0. 3. 12. 16. 0. 8.3% 33.3% 47.2% 11.1%. Người Lập Phiếu. Nguyễn Thị Mỹ Dung. 0%. 41.7% 58.3% 0%. 0%. Nữ DT 0. 8.3% 33.3% 44.4% 0%. 0%. Chư Ty, Ngày 04 Tháng 01 Năm 2013 Hiệu Trưởng. DHTĐ. Nhạc. x x x. Thể dục. x. KTCN. x x. GDCD. x. N.Ng ữ. x. Địa. x x x. Sử. x x. Văn. x x x. Tin. Anh Anh Anh Chi Chiến Danh Dũng Dũng Hà Hải Hải Hằng Hoa Hoàng Huy Huyền Huyền Hương Khánh Linh Long Long Lưu Mạnh Mười Nga Nguyên Nhã Nhi Phong Phượng Tuấn Tuấn Thắm Thủy Thủy. Sinh. Nguyễn Hoàng Lê Thị Lan Nguyễn Thị Vân Nguyễn Thị Mai Nguyễn Xuân Nguyễn Văn Phùng Văn Nguyễn Cảnh Lê Viết Phùng Danh Nguyễn Ngọc Nguyễn Thị Lê Thị Mai Hoàng Minh Đặng Quốc Bùi Thị Minh Nguyễn Thị Hồ Thị Nguyễn Như Thái Trần Nhật Dương Lê Hải Đậu Hữu Hồ Tố Trần Công Đức Bùi Văn Phạm Thị Trần Trung Nguyễn Thị Phong Đinh Thị lan Phạm Thanh Nguyễn Thị Mỹ Nguyễn Trung Trương Văn Hồ Thị Hoàng Thị Trương Thị. Lý. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36. Họ Tên. Toán. Lớp: 6B. GVCN: Nguyễn Thị H.Nhung DT. THCS NGUYỄN HIỀN Nữ. PHIẾU ĐIỂM......... STT. PHÒNG GD&ĐT ĐỨC CƠ. G. TT. G TT TT TT TT TT TT. TT TT G. TT TT TT.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>