Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.91 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>CÁC PHƯƠNG PHÁP TÍNH TÍCH PHÂN Nếu hàm số có mẫu: đặt t = mẫu 2. 2. sin 2x.cos x 1 cos x dx 4/ I = 0 3. . x 5 2x 3 2. 3. dx. x2 dx (x 1) x 1 4/I = 0. x. tgx. . 2. cos x 1 cos x. =4. 1. I. 4. 5). I 0. 4. dx 2. x. 4 x 2 dx 9/I = 0. dx. 2. I 0. 1. =0. =0. 5 sin xdx. 5/I 1. 5. 3 4 5 x (x 1) dx. sin2x(1)d. 1. . 2. 9*/I = 2 3 x. x 9. dx. sin 2x. (2 sin x)2 dx. 6*/I. = 2. 2. 3 6. x (1 x ) dx. 23. xdx 2 x 1. 6. 0. 2. 2. 1. 6). 1. . dx. 1. 1 dx 2 x 1. x 4 5 7) 8/I = 2 x 16 x 3. hàm số có lũy thừa đặt t = biểu thức trong lũy thừa. 4/I. 2sin 2 x 1 sin 2x dx 6/I = 0. sin 2x sin x dx 1 3cos x 5/I = 0. x 1 7/I = 0 8/I 2. Nếu hàm số có căn đặt t = căn. 2 3. 4 1. inxcos(1)d2. 7/I= 0 8/I = 0 9/ I=0 4. hàm số nằm trên hàm e mũ t = biểu thức trên mũ 2. (e. 1 sin x. cos x) cos x dx. . =0. ex ex e x. ln 3. dx. 7/ I 5. Hàm số có chứa Ln đặt t = Ln. 8/ I=. sin(ln x) x dx 1/I = 1 ln x x dx 4/I = e 2 cos (ln x)dx. 0. 6/ ex. (e x 1) e x 1. dx. 2/I = 1. e. . 3/I = 1. ln(sin x) 2 dx cos x =6. ln x 3 2 ln 2 x dx x 1 8/I = e. 0. e 2x e x 1 dx 9/I = 0. 3. 5/I. 2. F esin x sin 3 x cos xdx 2. cos(ln x)dx. e2. 7/I = 1. /2. dx. e. e. e2. 3x 1. 5*/I = 0. 4/I = 0. 1. e. 3. 6/I. 1 3ln x ln x dx x. sin x.ln(cos x)dx. =0.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 6.Hàm số có dạng a2 + x2 thì đặt x = a tanu, a2 - x2 thì đặt x = a sinu, x2 - a2 thì đặt x = a /sinu 1. . 1/I = 3 x. 1 2. 4 x2. 2. dx. x 3. 1 x 2 3 dx 4/I = 3. . 1 2. 7/I = 1 x 2x 9 Tích phân từng phần. . 5*/I = 2. 3/I = 0. 1 x2 1. dx. 1. 8/I =. 1 1. 1. I xe x dx. 2). 0. 3. x 2 4x 5 dx 6/I = 0. 2 4x x 5 dx. 1. 3). 0. I ( x 2)e 2 x dx 0. 2. 2. 4). 2 4 x dx. 4 x dx. 2. dx. I ( x 1)e x dx. 1). 2. 2. 2/I = 1. 3. 0. 2. I x ln xdx. 5). 1. e. I ( x 1) s inxdx 0. 6). I x ln 2 xdx 1. 1. e. I x 2 ln xdx. 1 7) Tích phân hàm hữu tỉ. 1. I x 2e x dx. 8). 9). 0. x3 x 2 16 dx 1 1/I =. 2x 9 x 3 dx 2/I = 0. x 2 3x 2 x 3 dx 4/I = 0. x 3 2x 2 10x 1 x 2 2x 9 dx 5/I = 0. 3x 3 x 2 2x 1 dx 7/I = 1. x7 1 x8 2x 4 dx 8/I = 2. I (2 x 2 x 1)e x dx 0. 1. 3. 1. 2. 1. 1. 4x. (x 3 1) dx. 3/I = 0. 3. 1 x 6 (1 x 2 ) dx 1 6/I =. 3. 1. 4x 1. x 3 2x 2 x 2 dx. 9/I = 0. Tích phân hàm trị tuyệt đối 3 4. 3. 1/I. 2. 2 x 4 dx. = 4. 2/I. 3. x 2x x 2 dx. =1 e. ln x dx. . cos x sin xdx. 4/I = 0. 5/I=. 2. K (| 2 x 1| | x |) dx. 1 7/ Tích phân hàm lượng giác. 2 3tg x dx. 1/I =. 4. 1 e. 3/I. = 4 1 2. 4x 1. x 2 3x 2 dx 6/I = 0. 2. 1. 3. cos 2x 1dx. 2. 8/. H | x 2 2 x 3 | dx 0. 2. 4. sin x dx. 2/I= 0. 2 (2cotg x 5) dx. 3. 3/I =. 6.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2. 4 sin x dx. 4/I = 0. π 2. 5/ I =. sin14 x π 4. π 4. dx. 6/ I =. cos16 x 0. dx.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>