Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.18 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO TPHCM TRƯỜNG THCS - THPT QUANG TRUNG – NGUYỄN HUỆ. ĐỀ THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012-2012 MÔN: TOÁN THỜI GIAN: 90 PHÚT. NỘI DUNG ĐỀ: ĐẠI SỐ (6đ) Bài 1: (3đ). Giải phương trình:. a) 2 x 7 = x 4. b)x2 5x + 4 = x + 4. 2 2 c) x x 3 x x 9 0. Bài 2: (2đ) Cho phương trình x2 2(m 1)x + m2 3m + 2 = 0 a) Tìm m để phương trình có nghiệm kép. b) Tìm m để phương trình có hai nghiệm x1 , x2 thoả x12 + x22 = 4 mx y 2m Bài 3: (1đ) Cho hệ phương trình : x my 3 m (m : tham số) Định m để hệ phương trình trên vô nghiệm.. HÌNH HỌC (4đ) Bài 1: (2đ) Trong mp Oxy cho A (– 1;3), B(– 3; – 2), C(4;1) . . a) Tính AB . AC . CMR: tam giác ABC vuông cân tại A. b) Tính diện tích tam giác ABC và độ dài đường trung tuyến AM. Bài 2: (2đ) Cho ABC có AB = 2 ; AC = 3 ; A = 120o . . a) Tính AB . AC , độ dài cạnh BC và độ dài đường trung tuyến AM của tam giác ABC. b) Tính diện tích tam giác ABC . Suy ra bán kính (R) đường tròn ngoại tiếp và đường cao AH của tam giác ABC ?. ...................................................................................................H ẾT............................................................................................
<span class='text_page_counter'>(2)</span> HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC HK1 NĂM HỌC 2012-2013 ĐẠI SỐ Bài 1: (1đ). a) 2 x 7 x 4 DK : x 4 0 x 4(0,25d ) 2 x 7 ( x 4) 2 (0,25d ) x 1( L) (0,25d ) x 9( N ) KL : S 9 (0,25d ) c) x 2 x 3 t . x 2 x 9 0(1). x 2 x 9 (t 0)(0.25d ). t 2 x 2 x 9 2. b) x 5 x 4 x 4 DK : x 4 0 x 4(0, 25d) 2. TH 1: x 5 x 4 x 4 x 0( N ) (0, 25d ) x 6( N ) TH 2 : x 2 5 x 4 ( x 4) x (0, 25d ) KL : S 0; 6 (0, 25d ). t 2 9 x 2 x (1) t 2 t 12 0(0, 25d ) t 3( N ) t 4( L ) *t 3 . x 2 x 9 3. x 0 (0, 25d ) x 1 KL : S 0;1 (0, 25d ). Bài 2: a) Phương trình có nghiệm kép. a 0 1 0 (0,5d ) m 1(0,5d ) 0 4 m 4 0 b) Phương trình có 2 nghiệm x1, x2. a 0 (0, 25d ) 0 1 0 m 1(0, 25d ) 4m 4 0 Theo định lý viet ta có: b x1 x2 2( m 1) a x x c m 2 3m 2 1 2 a .
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Ta có : x12 x22 4. . x1 x2 . 2. 2 x1 x2 4(0, 25d ). 2m 2 2 m 4 0. Bài 3:. m 2( N ) m 2(0, 25d ) m 1( L ) Hệ phương trình vô nghiệm. m 1 ( m 0) 1 m (0, 5d ) m 2 m (m 3) 1 3 m . m 1( L) m 1( N ) m 1(0, 5d ) m 0 m 1. HÌNH HỌC Bài 1:. a ) AB ( 2; 5); AC (5; 2)(0, 25d ) AB AC 2.( 5) 5.( 2) 0(0, 25d ) AB AC A 900 ; AB AC 29(0, 25d ) KL : ABC Cân tai A(0, 25d ). 1 29 1 58 b) S ABC ABAC (0,5d); AM BC (0,5d ) 2 2 2 2 Bài 2: a ) AB. AC AB. AC.CosA 2.3.Cos120 0 3 (0, 25d ) BC 2 AB 2 AC 2 2.AB. AC .CosA 19 BC 19 (0,5d ) Hay (a 2 b 2 c 2 2bc.CosA 19 a 19) 2( AB 2 AC 2 ) BC 2 7 7 AM (0, 25d ) 4 4 2 2(b 2 c 2 ) a 2 7 7 Hay ma 2 ma 4 4 2 AM 2 . 1 1 3 3 AB. AC .SinA 2.3Sin120 0 (0, 5d ) 2 2 2 1 1 3 3 Hay ( S ABC b.c.SinA 2.3Sin120 0 ) 2 2 2 AB. AC.BC AB. AC .BC 57 S ABC R (0, 25d ) 4.R 4.S ABC 3. b) S ABC . Hay ( S ABC . abc abc 57 R ) 4.R 4.S ABC 3. 2 S ABC 1 2 3 BC . AH AH (0, 25d ) 2 BC 3 2S 1 2 3 Hay ( S ABC a.ha ha ABC ) 2 a 3. S ABC .
<span class='text_page_counter'>(4)</span> ....................................................................................H ẾT.......................................................................................................
<span class='text_page_counter'>(5)</span>