Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Phep nhan phan thuc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (651.41 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>GD.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> KIỂM TRA BÀI CŨ Đề: Phát biểu quy tắc trừ các phân thức đại số. Ghi công thức tổng quát. Áp dụng: Thực hiện phép trừ.. 3 x 6 3  ( x  6)    2 2x  6 2x  6x 2( x  3) 2 x( x  3) 3x  ( x  6) 3 x  ( x  6)    2 x( x  3) 2 x( x  3) 2 x( x  3) 3x  x  6  2 x  6  2( x  3)  1  2 x( x  3) 2 x( x  3) x 2 x( x  3).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Tiết 32: PHÉP NHÂN CÁC PHÂN THỨC ĐẠI SỐ 1. Quy tắc: (SGK) A C. HOẠT ĐỘNG NHÓM. A.C .  B D B.D. Thực hiện các phép nhân sau:. * Ví dụ: Thực hiện phép nhân phân thức 4. 12 x 10 y a/ 3 . 5 y 8x 3. 4. 2  x  13  a/ . . 4. 12 x.10 y 120 xy 3y   3 3  x2 5 y .8 x 40 x 3 y 3. 2x5. 3. x 2  6 x  9  x  1 b/ . 3 1 x 2 x  3. 2. x x2 3x  6 b/ 2 . 3x  6  2 . 2 x  8x  8 1 2 x  8x  8 x 2 . 3x  6 3 x 2 . x  2  2  2 2x  8x  8 2 x  4 x  4. . 2 3 x 2 . x  2   3 x  2 2 x  2  2 x  2 .  . 3x 2   x  13 . .

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Tiết 32: PHÉP NHÂN CÁC PHÂN THỨC ĐẠI SỐ ĐÁP ÁN HOẠT ĐỘNG NHÓM 2  x  13  a/ . . 2x5. .  . 3x 2   x  13 .  x  13 2 .3x 2 2 x 5 . x  13. 3. x  13  2x3.. 3. x 2  6 x  9  x  1 b/ . 3 1 x 2 x  3. x .  6 x  9 . x  1 1  x .2 x  3 3. 2. 2 3  x  3 . x  1  3   x  1.2 x  3.   x  1  2 x  3. 2. 3.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tiết 32: PHÉP NHÂN CÁC PHÂN THỨC ĐẠI SỐ 1. Quy tắc: (SGK). A C A.C .  B D B.D 2. Chú ý: Phép nhân các phân thức có các tính chất: a) Giao hoán:. b) Kết hợp:. A C C A .  . B D D B. AC E  A C E . .  . .    B D F  B D F. c) Phân phối đối với phép cộng:. A C E  A C A E    .  . B D F B D B F. ?4. Tính nhanh:. 3x 5  5 x 3  1 x x 4  7 x 2  2 . . 5 . 4 2 3 x  7 x  2 2 x  3 3x  5 x  1 . x  2x  3.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> A C C A .  . B D D B. AC E A C E  . .  . .  B D F  B D F. A C E  A C A E    .  . B D F B D B F. A C A.C .  B D B.D.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Trò chơi: RUNG CHUÔNG BẠC. 4 3. CỨU TRỢ 1. CỨU TRỢ 3. 1. CỨU TRỢ 2. 2. 5 1. 2. 3. 4. 5. CT1. CT2. CT3.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ. * Học thuộc quy tắc nhân các phân thức đại số và các tính chất. * Làm bài tập: 38a,c; 39/52/sgk. * Đọc hiểu trước bài: PHÉP CHIA CÁC PHÂN THỨC ĐẠI SỐ.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> TIẾT HỌC ĐẾN ĐÂY KẾT THÚC CHÚC CÁC THẦY CÔ VÀ CÁC EM HỌC SINH SỨC KHỎE VÀ THÀNH CÔNG.

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×