Workmanship: tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo
Plastic ring: khoen nhựa
Slab: nổi sợi thắt nút
Sew edge: may mép
Dart back pen: thân sau
Point: đầu nhọn, điểm, chỉ hướng
Epaulette: cầu vai (quân sự)
Bulk production: sản xuất đại trà
Sewing pitch: mật độ chỉ
Remake: làm lại
Pack way: cách đóng thùng
Polyfil: gịn đệm áo
Residual: phần cịn lại, cịn dư, vơi ra
Tuck: nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong
Synthetic silk: vải xoa
Intelining: keo, dựng
Compleat, finish: hoàn chỉnh, hoàn hảo
Component: hợp thành, thành phần
Quality: chất lượng, phẩm chất
Feed dog: bàn lừa
Excessive fraying: mòn/sờn/xơ trên diện rộng
Button tab pat: lưng
Braid: viền, dải viền, bím tóc
Wide (a), width (n): rộng lốn, độ rộng, bế ngang
Shell: lớp ngồi, vải chính
Blindstitch: đường chỉ ngầm
Pleat with: rộng nếp xấp
Collar strap: dây cổ
Check: kiểm tra
Certified: được chứng nhận, chứng thực
Construction not as specified: cấu trúc khơng xác định rõ ràng
Bust: ngực, đường vịng ngực
Over Packed carton: đóng gói quá chặt (thùng nhỏ)
Eyelet: mắt cáo
Prepare: xếp khuôn
Miscellaneous fabric defects: lỗi vải linh tinh
Placement: sắp đặt, sắp xếp công việc làm
Extra (adj,adv.n): thêm, phụ ,hơn thường lệ
Collar shape: hình dáng cổ
Make button hole: thùa khuy
Improper backing removal: cách lắp ráp t/điểm khơng đúng
Button attach: đóng nút
Pin: đính ghim
Stitch on: diễu trên,1 chút vải
Move up: dời lên
Mesh: vải lưới
Transparent: trong suốt, rõ ràng
Sleeve panel: ô vải đắp trên tay
Incorrect tension: độ căng chỉ không đúng
Overclocking (overedging): đường vắt sổ 3 chỉ
3.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt vải
Schedule: lịch trình, giờ giấc
Outseam: đường ráp sườn ngồi
Loom: máy dệt
Trim not as specified: vật trang trí khơng xác định rõ ràng
Inspection report: biên bản kiểm hàng
Insecure trim: vật trang trí khơng chắc chắn
Sleeve opening: cửa tay
Clar wing paper: giấy vẽ
Garment dye not within color standard: nhuộm khơng chuẩn
màu, bóng màu
Incorrect stitch count to: bản đ/may không đúng
Upper back sleeve: phần tay sau trên
Upper sleeve: phần tay trên
Insecure component: các thành phần không chắc chắn
Stirrup Stitch (v.n).stitching: may, khâu, đường diễu
Indelible: khơng thể tẩy xóa được
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt vải
Yoke: cái ách, cầu vai, đô áo
Carton contents incorrect: nội dung trên thùng không đúng
Way of doing: cách làm
Foot width: rộng ống quần
Clip: cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
Favoured by…: kính nhờ chuyển
Product: sản phẩm
Gather: nhăn, dúm, nếp xếp
Technic (n): kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
Incorrect color: màu không đúng
Edge: biên, mép, mí, gờ
Deliver(delivery): giao hàng, phân phát hàng
Sang: sạp vải, thủng vải,vết toạc
Net weight: trọng lượng trừ bì
Tight: chặt
Untrimmed thread: chỉ khơng được cắt gọt
Available accessories: phụ liệu có sẵn, thay thế
Trim: xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí
Tape: dây dệt, băng
Bartack: đính bọ, con chỉ bọ
Clock: đóng khố
Pattern: rập, kiểu mẫu, khn đúc
Residual debris: mảnh vỡ vụn sót lại
Underlay: lớp lót ở dưới, nền móng, nền
Wrist: cườm ngực
Incorrect stitch count to: bản đường may không đúng
Incorrect color: màu không đúng
Waist –deep: đến thắt lưng
Inconsistent stitch count to: bản đường may không đều
Bead: hạt cườm
Ready made piping: dây viền làm sẵn
Style: mã hàng
Pucker (puckering): nhăn, gấp nếp, nhăn nheo, nhàu nát
Underlap: viền lai áo
Hangerloop: dây treo viền
Xem thêm bài viết được quan tâm khác:
Từ vựng tiếng Anh cho người đi du lịch – tổng hợp đầy đủ nhất
Các loại tính từ trong tiếng Anh – Cách sắp xếp vị trí trong câu
Bảng cách chuyển đổi từ loại trong Tiếng Anh – có bài tập đáp
án ví dụ
Tải trọn bộ 4 Cuốn IELTS Recent Actual Test (PDF+Audio) miễn
phí
3.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt may
Shading: bóng màu, phai màu
Processing charge: chi phí sản xuất
Rhombus: hình thoi, con thoi
Shipment: sample mẫu xuất hàng
Shirt body: thân áo
Collar insert: gài vào cổ, khoanh nhựa cổ
Design issue: vấn đề về thiết kế
Side slit: đường xẻ hơng
Amend (amendment): điều chỉnh, cải thiện
Interlock: cài vào nhau, khố liên động
Side seam: đường ráp hông, đường sườn
Together: với nhau
Wrinkle: nếp nhăn,nếp gấp
Cut too far: cắt phạm
Pearemerrol: cuốn biên
Technique (n): kỹ năng,kỹ xảo,phương pháp kỹ thuật
Obstinate: cứng đầu
Horizontal (adj): ngang chân trời
Close front edges with clip: gài mép trước với cái kẹp
Multiplied by two: nhân đơi
Outer fold: gấp ngồi
Bottom: lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới
Teeth-type: kiểu có răng cưa
Undertake: cam kết, nhận trách nhiệm
Cleanliness: sạch sẽ, hợp vệ sinh
Incorrect carton count: kích thước thùng khơng đúng
Metal zipper: dây kéo răng kim loại
Stomach: bụng, dạ dày
Metal detector: máy dò kim
Non-woven: khơng có dệt
Marker: sơ đồ để cắt bàn vải
Sleeve seam: sườn tay
Hip: hông
Hang: treo
Lining bias tape: viền xéo bằng vải lót
Hangtag: nhãn treo
Original sample: mẫu gốc
Put: đơm
Zipper tape: phần vải nền của dây kéo
Knee: đầu gối, khuỷu, khớp
Loose sleeve yoke de-coup: tay bung
Piping = piped: viền
Lining: lót
Dart: nếp gấp
Layer: sắp từng lớp, số lớp
Thread ends: những đầu chỉ
Solid colour: đồng màu
Crotch seam: đường ráp đáy quần
Incorrect placement: lắp ráp/sắp đặt không đúng
Stain: làm dơ, vết dơ
What style do you want to make? – Bạn muốn đặt may theo kiểu
dáng nào?
I want to have a skirt like this design, can you do it? – Tôi muốn
may một chiếc chân váy theo mẫu này, bạn có thể làm được
khơng?
I would like to place an order of jacket following this design. – Tôi
muốn đặt đơn hàng may áo khoác theo thiết kế sau.
How many jackets do you want to order? And how many types of
size? – Bạn muốn đặt may bao nhiêu chiếc áo và bao nhiêu kích
thước các loại?
How long does this order take? – Đơn hàng này có thể được hồn
thành trong bao lâu?
If we increase our order, can you offer a bigger discount the price?
– Nếu tơi đặt may nhiều hơn, bạn có thể giảm thêm giá khơng?
Blouse
áo cánh
Coat
áo khốc
Dress
quần áo (nghĩa chung)
Earmuff
mũ len che tai
Glove
bao tay
Jacket
áo rét
Leather jacket
áo rét bằng da
Rain coat
áo mưa
Scarf
khăn quàng cổ
Skirt
váy
Sweater
áo len dài tay
Sweats
quần áo rộng (để tập thể thao hay mặc ở nhà)
Shade winthin garment
Các chi tiết khác màu
Shaded trim
Khác màu viền
Shading gmt. To gmt.
Khác màu giữa các sản phẩm
Shoulder
Ngang vai
Side seam
Đường sườn
Slub/nep
Se sợi
Slubs more than 1/8”
Se chỉ dài hơn 1/8”
Snags, pulls & knots
Gãy ngang, giãn và thắt nút
Snap button
Nút 4 lỗ
Sport shirt
Sơmi thể thao
Spot cleaning abrasion
Tẩy nhiều có chấm hư
Sreen difference/shade bar
Khác màu vải
Staining/soil
Vết bẩn, dơ
Starch fly
Khác sợi dệt
Stitch distortion
Mũi không đều
Stitches
Mũi chỉ
Stop marks
Vải bị tưa sợi
Thread contamination
Làm dơ chỉ
Thread out
Bung chỉ
Top center
Đinh áo
Torquing/seam twist
Xoắn đường may
Tourq. Solid 3 % up
Trơn ( sớ ngang) dợn hơn 3 %
Tourq. Stripes/1.5 % up
Sọc (sớ ngang)/ dợn hơn 3 %
Undersireable odor
Có mùi hơi
Upper arm
Vịng nách trước
Waist
Vịng eo
Warp line/reed mark
Khổ vải bị gấp
Washing staining
Vết giặt tẩy
Weaving bar
Bị dợn sóng
Weaving mark
Lỗi sợi
Wet garment
Hàng bị ướt
Working clothes
Quần áo lao động
Wrong design or color
Khác màu mẫu
Wrong shade code
Sai mã mà
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May: A – B – C
Available accessories
phụ liệu có sẵn
Available fabric
vải có sẵn, vải thay thế
Belt dây lưng, thắt lưng, dây đai
Blouse
áo cánh
Body length
dài áo
Button
nút
Charge
tiền công, giá tiền, tiền phải trả
Check
kiểm tra
Chest
ngực, vòng ngực
Choose
sự chọn lựa
Clar wing paper giấy vẽ
Cleanliness
sạch sẽ, hợp vệ sinh
Clip cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
Clock
đóng khố
Coat áo khốc
Ngành May mặc: một ngành quan trọng với đời sống
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May: D – E – F
Design
thiết kế
Designer
người thiết kế
Desingn issue
vấn đề về thiết kế
Dress
quần áo (nghĩa chung)
Earmuff
mũ len che tai
Embroidery thêu
Excessive fraying mòn/sờn/xơ trên diện rộng
Excessive pilling dấu hình viên thuốc trên diện rộng
Fabric edge
biên vải, mép vải
Fabric roll end
đầu cây vải
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May: G – H – I
Garment
quần áo, hàng may mặc
Glove
bao tay
Hood nón trùm đầu
Hood center piece sóng nón
Hood edge vành nón, mép nón
Incorrect carton count
kích thước thùng không đúng
Incorrect color
màu không đúng
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May: J – K – L
Jacket
áo rét
Jeans
quần jeans
Knit
đan, liên kết vải thun
Knitted waistband
bo lưng thun
Knitter máy dệt kim
Lable nhãn
Lace vải lưới ,len
Lap
vạt áo, vạt váy
Leather jacket
áo rét bằng da
5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May: M – N – O
Machine cutting
máy cắt
Made-inlabel
nhản xuất xứ
Magic tape
băng dính gỡ ra được
Main label
nhãn chính
Make button hole thùa khuy
Make the numbering
đánh số
Mark
làm dấu, dấu vết
Marker
sơ đồ để cắt bàn vải
Mixed sizes
lộn cỡ
Moire
màu xỉn tối
Mould
khuôn ,cối
Move down dời xuống
Move up
dời lên
Multi stiching
nhiều đường diểu
Multiplied by two nhân đôi
Nap
theo chiều tuyết, làm cho lên tuyết
Neck
cổ
Opening for the thread lỗ xỏ chỉ
Operation công đoạn
Order sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng
Order sample
mẫu đặt hàng
Original (adj)
gốc, nguồn gốc, căn nguyên
Original sample
mẫu gốc
Overlock together vắt sổ chập
Overlocking (overedging)
đường vắt sổ 3 chỉ
Overpacked carton đóng gói quá chặt (thùng nhỏ)
Overrun stitch
đường diễu bị lố
6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May: R – S – T
Rain coat
áo mưa
Scarf khăn quàng cổ
Shade winthin garment Các chi tiết khác màu
Shaded trim Khác màu viền
Shoulder
Ngang vai
Side seam
Đường sườn
Skirt váy
Slub/nep
Se sợi
Slubs more than 1/8”
Se chỉ dài hơn 1/8”
Snags, pulls & knots
Gãy ngang, giãn và thắt nút
Snap button Nút 4 lỗ
Sport shirt Sơmi thể thao
Spot cleaning abrasion Tẩy nhiều có chấm hư
Sreen difference/shade bar
Khác màu vải
Staining/soil Vết bẩn, dơ
Starch fly
Khác sợi dệt
Stitch distortion Mũi không đều
Stitches
Mũi chỉ
Stop marks Vải bị tưa sợi
Sweater
áo len dài tay
Sweats
quần áo rộng (để tập thể thao hay mặc ở nhà)
Thread contamination
Làm dơ chỉ
Thread out Bung chỉ
Top center Đinh áo
Torquing/seam twist
Xoắn đường may
Tourq. Solid 3 % up
Trơn ( sớ ngang) dợn hơn 3 %
Tourq. Stripes/1.5 % up Sọc (sớ ngang)/ dợn hơn 3 %
7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May: U – V – W
Undersireable odor
Có mùi hơi
Upper arm Vịng nách trước
Vest áo khốt khơng tay
Waist
Vịng eo
Warp line/reed mark
Khổ vải bị gấp
Washing staining Vết giặt tẩy
Weaving bar
Bị dợn sóng
Weaving mark
Lỗi sợi
Wet garment
Hàng bị ướt
Working clothes Quần áo lao động
Wrong design or color Khác màu mẫu
Wrong shade code Sai mã màu
Cùng học tiếng Anh với chuyên ngành May
II. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành May rất nhiều, sau đây Studytienganh giới thiệu
đến các bạn một số thuật ngữ cơ bản để tiện tham khảo.
Domestic sewing machine
Máy may gia đình
Industrial sewing machine
Máy may cơng nghiệp
Presser feet
Chân vịt
Imbroidery machine
Máy thêu
Cutting equipment
Thiết bị cắt
Overlock machine, seaming machine
Máy vắt sổ
Instruction manual
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Power switch (ON, OFF)
Nút nguồn (mở, tắt) máy
Thread take-up cover
Nắp chắn chỉ Oil
Sewing speed
Đặc tính kỹ thuật
Stitch length
Chiều dài mũi may
Presser foot lift
Độ cao khi nâng chân vịt
Knee lifter
Gạt gối nâng chân vịt
Lubricating oil
Dầu bôi trơn máy may
Machine table groove
Khe bàn đặt đầu máy
Rubber cushion seats
Độn cao su (để kê đầu máy)
Hinge side Mặt bản lề (của máy)
Belt cover Bộ phận che dây curoa
Bobbin winder
Bộ phận đánh suốt
Thread stand Cây (cần) đỡ chỉ
Face plate part
Núm xoay chỉnh lưu lượng dầu bôi trơn
Attaching (the needle)
Gắn (kim)
Loose screw
Xiết chặt ốc
Counterclockwise Ngược chiều kim đồng hồ
Stitch length dial Núm điều chỉnh mũi may
Pressing feed lever
Cần lại mũi
Presser spring regulator Núm xoay điều chỉnh độ nén trụ chân vịt
Stroke of thread take-up spring Lị xo râu tơm (lị xo giựt chỉ dư)
Tension post
Núm xoay điều chỉnh sức căng chỉ trên
Thread tension (asm)
Đĩa ép chỉ (đồng tiền)
Thread guide Chi tiết dẫn chỉ
Hook blade point Mỏ ổ
Feed dog
Bàn răng đưa (bàn lừa)
Motor pulley Puli của mô tơ máy may
Feed eccentric cam Cam điều chỉnh bàn răng đưa
Hand lifter Cần nâng chân vịt bằng tay
One-needle sewing machine
Máy may 1 kim
Zigzag stitch machine
Máy may mũi may zigzag
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
a range of colours
đủ các màu
2
a raw edge of cloth
mép vải khơng viền
3
a right line
một đường thẳng
4
accept
chấp thuận
5
accessories data
bảng chi tiết phụ liệu
6
accessory
phụ liệu
7
accurate
chính xác
8
Across the back
ngang sau
9
all together
tất cả cùng nhau
10
allowance
sự cơng nhận, thừa nhận, cho phép
11
amend (amendment)
điều chỉnh, cải thiện
12
angle
góc, góc xó
13
apply
ứng dụng, thay thế
14
appoint (appointment)
chỉ định, bầu
15
adhesive, adhesiveness
có chất dính băng keo
16
adjust (
điều chỉnh, quyết định
17
agree (agreement)
đồng ý
18
align
sắp cho thẳng hàng, sắp hàng
19
article no
điều khoản số
20
assort
tỉ lệ
21
assort size
tỉ lệ kích cở
22
asymmetric
khơng đối xứng
23
attach
gắn vào
24
auditor
kiểm tra viên, thánh giả
25
auto lock open zipper end
đầu dây kéo khố mở tự động
26
approval (v) approval (n)
chấp thuận, bằng lịng
27
area
khu vực
28
armhole
vịng nách, nách áo
29
armhole curve
đường cong vịng nách áo
30
armhole panel
ơ vải đắp ở nách
31
armhole curve
đường cong vịng nách
32
back pocket
túi sau
33
back rise
đáy sau
34
back side part
phần hơng sau
35
back yoke facing
nẹp đơ sau
36
badge
nhãn hiệu
37
available
có sẵn, có thể thay thế
38
available accessories
phụ liệu có sẳn, thay thế
39
available fabric
vải có sẳn, vải thay thế
40
average
trung bình
41
back card
bìa lưng
42
bartack
đính bọ, con chỉ bọ
43
base part of magie tape
phần mền của băng dính
44
bead
Hạt cườm
45
belt
dây lưng, thắt lưng, dây đai
46
beyond
ngoại trừ
47
balance (v) (n)
cân bằng
48
balance sheet
bản cân đối
49
band
đai nẹp
50
barre
nổi thanh ngang như ziczắc
51
bleach
chất tẩy trắng
52
bleeding
ra màu, lem màu
53
blind flap
nắp túi bị che (giữa)
54
block
khối, tảng, rập chữ nổi
55
body length
dài áo
56
bias
đường chéo, xiên, dốc
57
bias tape
băng xéo
58
bike pad
quần đua xe đạp
59
bill
nón lưỡi trai, mũi biển, neo
60
binding
đường viền, dây viền
61
bindstitch
đường chỉ ngầm
62
box knife cut
dấu dao cắt thùng
63
box pleat
nếp gấp hộp
64
bra
Mút ngực
65
braid
viền, dải viền, bím tóc
66
braided hanger loop
dây treo viền
67
breadth width
khổ vải
68
broken stitch
đường chỉ bị đứt
69
body sweep
ngang lai
70
body width
rộng áo
71
both
cả hai
72
bottom
lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới
73
bottom of pleat
đáy nếp xếp
74
bound
giới hạn, ranh giới
75
button
nút
76
button attach
đóng nút
77
button hole facing
nẹp khuy
78
button hole panel
miếng đắp lỗ khuy
79
button hole placket
nẹp che có lỗ khuy
80
button hole
khuy áo
81
buckle
khóa cài
82
bulk
làm dày hơn, số lượng lớn
83
bulk fabric
vải sản xuất, vải thực tế
84
bulk production
sản xuất đại trà
85
bust
ngực, đường vịng ngực
86
calf
bắp chân (bắp chuối)
87
cancel
loại bỏ
88
cap
nón lưỡi trai, mỏm, chóp
89
care label
nhãn sườn
90
button loop
móc gài nút
91
button pair
nút bóp, cặp nút
92
button shank
trụ nút, ống
93
button tab
pat lưng
94
byron collar
cổ hở
95
carton
thùng giấy
96
carton contents incorrect
nội dung trên thùng khơng đúng
97
carton size
kích thước thùng
98
catch
nắm lấy, kẹp lại
99
center
trung tâm, giữa
100
center back seam
đường may giữa thân sau
101
certified
được cứng nhận, chứng thực
102
chain
dây, xích, dãy chuổi
103
check
kiểm tra
104
chest
ngực, vịng ngực
105
choose
sự chọn lựa
106
chain stitch
đường may móc xích
107
chalk mark
dấu phấn
108
charge
tiền cơng, giá tiền, tiền phải trả
109
collar corner
góc cổ
110
collar edge
mép cổ
111
collar height
cao cổ
112
collar insert
gài vào cổ, khoanh nhựa cổ
113
collar panel
miếng đắp cổ
114
collar pocket
túi cổ
115
clar wing paper
giấy vẽ
116
cleanliness
sạch sẽ, hợp vệ sinh
117
clip
cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
118
clock
đóng khố
119
close front edges with clip
gài mép trước với cái kẹp
120
coat
áo chồng ngồi
121
collar
cổ áo, lá cổ
122
color contrast
tương phản, đổi màu, phối màu
123
color migration
ra màu, di trú màu
124
color range
xếp loại màu sắc
125
color shading
khác màu, bóng màu
126
collar shape
hình dáng cổ
127
collar stand
chân cổ
128
collar stand seam
đường ráp chân cổ
129
collar strap
dây cổ
130
collar supporter
dựng cổ
131
compleat lining body
may hồn chỉnh thân lót
132
compleat veit face
làm hồn chỉnh khuy
133
compleat, finish
hồn chỉnh, hồn hảo
134
compleat lining body
may hồn chỉnh thân lót
135
color/ colour
màu
136
commend
khen ngợi, giới thiệu
137
comment
góp ý, bình luận
138
complain
trình bày, khiếu nại, than phiền
139
condensed stitch
đường may bị rối chỉ
140
conduct
hướng dẫn, điều khiển
141
consistently + with
phù hợp với,thích hợp, kiên định
142
conspicuous repair
để lộ dấu vết sữa chữa
143
complete
hồn thành, trọn vẹn, hồn tồn
144
comply
tn theo, vâng lệnh
145
component
hợp thành, thành phần
146
concealing place ket
nẹp dấu cúc
147
condensed stitch
đường may bị rối chỉ
148
contrast color
khác màu, màu tương phản
149
contrast panel
miếng đắp phối
150
contrast thread
chỉ phối
151
cord
dây thừng nhỏ, đường sọc nối
152
construction
cấu trúc, sự giải thích
153
construction not as specified
cấu trúc khơng xác định rõ ràng
154
consumption
định mức tiêu hao
155
contract
thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại
156
contrast bartack
bọ chỉ phối
157
cord stopper
nút chặn dây
158
cover fleece
bao phủ tuyết, phủ lơng (cừu…)
159
cracking
nứt ra, bể ra
160
crease
nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn
161
cuff
cửa tay, cổ tay áo
162
cuff – link
khuy măng sét
163
cushion
cái đệm, cái nệm, cái gối
164
cut too far
cắt phạm
165
damaged or open polybag
bao rách hay hở miệng
166
damaged polypag
bao bị hư
167
criterion –> criteria
tiêu chuẩn
168
cross lines
chéo nhau, vắt ngang
169
cross off (out)
tẩy xóa, gạch đi, bơi
170
crotch
đáy quần, đũng quần, đáy chậu
171
crotch seam
đường ráp đáy quần
172
deliver(delivery)
giao hàng, phân phát hàng
173
departure
sự khởi hành, nơi đi
174
depth of pleat
độ sâu nếp xấp
175
deseribe(deseription)
diễn tả, mơ tả
176
design
thiết kế
177
designer
người thiết kế
178
dart
nếp gắp
179
dart back
pen thân sau
180
debris
mảnh vỡ, mảnh vụn
181
decorative tape
dây (băng) trang trí
182
deduct
khấu trừ, trừ đi
183
defeet(v.n)defeetive(a)
thiếu sót, khuyết điểm, lỗi
184
defeeted fabric
vải bị lỗi
185
delay(v)(n)
hỗn lại,chậm trễ
186
desingn issue
vấn đề về thiết kế
187
destination
nơi đến
188
detachable
rời, tách rời
189
detachable collar
cổ rời
190
detachable fur colla
cổ lơng thú rời
191
determine
xác định, quyết định
192
development
cải tiến, sửa đổi
193
development issue
vấn đề về cải tiến sửa đổi
194
diagonal (adj,n)
chéo, đường chéo
195
dirty (adj..v) dirt (n)
dơ
196
disposition
khuynh hướng, tâm tính
197
dot button
đóng nút
198
double face fabric
vải dệt 2 mặt như nhau
199
double fly
paget đơi
200
double fold
xếp đơi
201
double stitch
diễu hai kim
202
down ward
hướng xuống, xi dịng
203
distanee of pleat eges
khoảng cách những nếp xếp
204
distribute(distribution)
phân phát, phân phối hàng
205
diversify (diversification)
đa loại hóa
206
divide
chia ra, tách ra
207
dolman
áo đơman, áo chồng rộng tay
208
dot
chấm dấu câu, chấm
209
dyeing streaks
210
vệt, đường sọc thuốc nhuộm
211
each
mỗi
212
ease
nới lỏng, độ dùn
213
edge
biên, mép, mí, gờ
214
edge stitch
đường may viền
215
elastic
thun
216
down(adv)(n)
xuống, lơng vịt nhồi áo
217
draw
sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực
218
drawing paper
giấy vẽ