Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tong ket HK1 lop 10A220122013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (243.47 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG - THẠCH THẤT. BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM HỌC KỲ I LỚP. T Kh Tb Y TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28. Họ tên Phùng Tuấn Anh Nguyễn Việt Anh Bùi Thị Bích Nguyễn Văn Bính Nguyễn Thị Chinh Đỗ Khắc Chính Phùng Văn Cường Lê Thị Thanh Dung Nguyễn Thị Dung Kiều Hương Giang Đỗ Thị Thu Hà Nguyễn Việt Hà Nguyễn Duy Hiếu Nguyễn Thị Thanh Hoà Nguyễn Huy Hoàng Kiều Thị Hồng Đặng Cao Huy Lê Thị Lan Hương Nguyễn Thị Hương Kiều Văn Khanh Nguyễn Duy Khánh Khuất Kim Lan Nguyễn Thị Lan Nguyễn Vũ Hoàng Long Phí Mạnh Lợi Nguyễn Thị Ngọc Mai Nguyễn Thị Tuyết Mai Hoàng Thị Nhung. Nữ. x x. x x x x. x x x x. x x. x x x. To 1 84 76 83 82 81 58 88 80 70 89 96 79 68 92 74 89 72 78 75 87 75 75 68 87 92 73 78 92. Li 1 80 73 77 80 83 63 80 85 67 84 87 75 71 82 82 83 77 71 71 85 70 70 66 89 87 69 84 86. Ho 1 73 61 74 68 75 63 75 80 59 81 90 71 65 82 68 80 68 70 65 76 61 65 74 84 82 68 70 81. Si 1 70 73 71 67 67 70 71 69 81 72 87 72 73 77 64 67 67 71 72 62 73 67 74 66 81 68 60 81. Ti 1 85 70 78 82 83 73 80 82 80 83 77 77 78 85 78 80 78 87 78 83 78 80 83 80 79 78 83 82. Năm học: 2012 - 2013 Va 1 62 65 68 65 61 65 68 72 68 61 65 65 66 66 58 65 65 68 62 62 65 61 67 61 58 62 57 66. Su 1 76 64 74 82 73 71 81 69 69 74 80 67 79 84 69 76 79 71 73 79 69 69 76 79 74 73 80 79. Di 1 70 55 70 76 73 73 79 68 66 73 73 76 66 75 64 80 66 74 75 74 66 70 78 75 73 74 71 75. An CD CN 1 1 1 57 77 74 42 61 74 73 73 86 62 71 80 73 67 91 54 74 86 64 67 86 72 70 89 68 71 85 71 69 91 72 66 86 59 69 80 65 57 75 67 76 89 55 60 90 72 77 91 73 63 83 66 69 91 62 71 86 65 61 90 58 59 80 71 67 79 65 69 83 54 67 75 65 74 88 65 67 88 70 70 91 66 70 89. QP 1 50 41 70 83 77 70 83 71 47 81 76 46 91 83 51 66 83 64 61 71 96 54 91 76 84 71 80 87. TD 0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. TBM 72 63 75 75 75 68 77 76 69 77 80 70 71 80 68 77 73 73 71 75 71 69 75 74 78 71 75 80. Chương trình tính điểm được viết bởi Nguyễn Văn Dũng - GV Toán Trường THPT Hai Bà Trưng - 0946736868.. 10 a2. Hệ: THPT Học Hạnh Danh lực kiểm hiệu Khá T HSTT T.Bình Kh Khá T HSTT Khá T HSTT Khá T HSTT Khá Tb Khá T HSTT Khá T HSTT T.Bình Tb Khá T HSTT Giỏi T HSG Yếu Kh Khá Kh HSTT Giỏi T HSG Khá Kh HSTT Khá T HSTT Khá T HSTT Khá Kh HSTT Khá Kh HSTT Khá T HSTT Khá Tb Khá T HSTT Khá T HSTT Khá T HSTT Khá T HSTT Khá T HSTT Khá Tb Giỏi T HSG. Ngày nghỉ. Đ CĐ Xếp thứ 24 43 12 12 12 41 5 9 37 5 1 35 28 1 41 5 21 21 28 12 28 37 12 20 4 28 12 1. Quy chế 58- Page1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TT 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44. Họ tên Nguyễn Duy Phúc Vũ Thị Hà Phương Nguyễn Anh Quý Nguyễn Thị Lệ Quyên Kiều Thị Như Quỳnh Đặng Thị Quỳnh Nguyễn T Phương Thảo Ngô Thị Thảo Phùng Đức Thịnh Đỗ Văn Thu Phạm Minh Thuỷ Trần Thị Thu Thuỷ Vương Thị Thu Trang Nguyễn Văn Trung Cấn Thị Xuân Trần Thị Yên. Thống kê học kỳ I Học lực giỏi Học lực khá Học lực trung bình Học lực yếu Học lực kém Không xếp loại HL. Nữ x x x x x x. x x x x. To 1 70 68 52 84 67 83 74 78 74 78 65 90 80 77 77 88. Li 1 67 75 64 71 72 80 75 74 75 63 73 85 72 73 73 77. Ho 1 73 61 57 76 51 80 70 65 56 73 53 82 74 62 65 86. Lớp: 10 a2 3 36 4 1 0 0. 6.8% 81.8% 9.1% 2.3% 0.0% 0.0%. Si 1 66 74 67 58 73 80 70 65 78 72 71 70 69 75 69 78. Ti 1 78 78 77 87 78 77 78 77 77 78 85 77 78 77 77 82. Va 1 58 65 44 62 69 62 65 70 67 58 67 70 73 60 60 66. Su 1 64 76 61 79 76 69 71 69 74 70 67 76 79 73 76 76. Di 1 76 70 61 80 71 69 63 75 78 76 78 79 75 68 75 73. An CD CN 1 1 1 62 63 76 74 76 83 57 64 66 63 70 91 79 70 79 74 69 88 64 73 88 65 74 91 65 67 76 74 67 79 89 64 73 70 66 88 68 67 91 62 81 71 71 73 85 64 73 84. QP 1 83 77 47 73 43 81 73 63 71 63 70 73 76 53 53 69. Sĩ số: 44 học sinh. Hạnh kiểm tốt 31 70.5% Hạnh kiểm khá 8 18.2% Hạnh kiểm Trung bình 5 11.4% Hạnh kiểm yếu 0 0.0% Không xếp loại HK 0 0.0% Tổng số ngày nghỉ học 0 lượt. T Kh Tb Y. TD 0 Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. TBM 70 73 60 75 69 76 72 72 72 71 71 77 75 69 71 76. Học Hạnh Danh lực kiểm hiệu Khá T HSTT Khá T HSTT T.Bình Kh Khá T HSTT T.Bình T Khá T HSTT Khá T HSTT Khá T HSTT Khá Tb Khá Kh HSTT Khá T HSTT Khá T HSTT Khá T HSTT Khá T HSTT Khá T HSTT Khá T HSTT. Danh hiệu Học sinh Giỏi Danh hiệu Học sinh Tiên tiến. 3 32. Ngày nghỉ. Xếp thứ 35 21 44 12 37 9 24 24 24 28 28 5 12 37 28 9. 7% 73%. Thạch Thất, ngày 4 tháng 1 năm 2013 Giáo viên chủ nhiệm. Chương trình tính điểm được viết bởi Nguyễn Văn Dũng - GV Toán Trường THPT Hai Bà Trưng - 0946736868.. Nguyễn Văn Dũng. Quy chế 58- Page2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×