Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

TKB LAN 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.3 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG Học kỳ I. Năm học 2012 – 2013 ( Lần 5. Áp dụng từ ngày 15 tháng 10 năm 2012 đến ngày 27 tháng 10 năm 2012) CNg 7 giảm 2 còn 1. STT. HỌ TÊN. 1. H.N.DANH. 2. L.V. ANH. 3. N.L.K. NHÂN. 4. P.V.HỌC. 5. B.T.HỮU. 6. Đ.T.LIÊN. 7. LANG VĂN SUNG. 8. L.C.THIÊN. 9 10. ĐOÀN MINH CƯƠNG NG.LÊ TRỌNG. CN. KN. DẠY LỚP. TT 3 ThTra 2 CTCD 3. van9a1,2 tin6a1,2,3  10 6 Van7a1,2,3 Van6a1,3  12 8 NN 8a1,2 NN 7a1,2,3  6 9 DIA8 A1, 2 DIA 7 A1,2,3 DIA6 A1, 2,3 DIA 9 A 1,2   +¿ 2 3 6 4. Cnh9a2 4 TT 3. TIN 9a1,2 TIN 8a1,2 TIN 7a1,2,3   4 4 6. Vng , Td 2. SU 9a1,2 SU 8a1,2 SU 7 A1,2,3 SU 6 A1,2,3    2 4 6 3 LY 9a1,2 LY 8a1,2 LY 7 A1,2,3 LY 6 A1,2,3 CNg9 A1,2     4 2 3 3 2 SINH 9a1,2 SINH 8a1,2 SINH 7 A1,2,3   4 4 6 HOA9 A1,2 HOA8 A1,2 SINH 6 A1,2,3   4 4 6 TD 9a1,2 TD8a1,2 TD 7 A1,2,3 TD 6 A1,2,3    4 4 6 6. Cnh6a3 4 Cnh 7a3 4 Cnh8a1 4 Cnh9 a1 4. TS tiết dạy và k/nhiệ m. DƯ. BC/ TS. 19. 00. BC. 22. 3. BC. 18. -1. BC. 19. 00. BC. 17. -2. BC. 19. 00. BC. 18. 1. TS. 18. -1. BC. 18. -1. BC. 22. 3. BC.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Cnh6 a1 4. 11. H NUNH. 12. Y VINH. 13. LANG.T. CÚC. 14. H.D.THUỴ. 15. T.H.LIÊM. 16. VŨ THỊ THẮNG. Cnh7a1 4. 17. TRẦN BÁ THUẦN. Cnh7a2 4. 18 19 20. NINH CÔNG LUẬN TRƯƠNG THỊ THƯƠNG TRẦN THỊ THƠ. Cnh8a2 4. Cnh6a2 4. TPT. 6. -1. BC. Toan 7a1,3 Toan6a1,2,3 12 8 +. 20. 1. BC. Van8a1,2 VAN 6a2 8 4 +. 16. -3. BC. 3. 1. BC. 4. 00. BC. 17. 00. TS. 14. -3. TS. 16. -3. BC. GD 9 A1,2 2. Gd 6a1,2,3 3 Toan 7a2 4 Nhac 6a1, 2,3 Nhac7a1, 2,3 Nhac8a1, 2   3 3 2 Gd 7a1, 2,3 Gd 8a1, 2   3 2 MT 6a1, 2,3 MT 7 a1, 2,3 MT 8a1, 2 MT 9a1, 2    3 3 2 2 Toan8a1,2 Toan9a1,2  8 8 CN 6a1, 2,3 CN 7 a1, 2,3 CN 8a1, 2   3 3 2 NN 9a1,2 NN 6 A1,2,3  4 9. 12 13 P.HIỆU TRƯỞNG. -5 (con nhỏ). BC Hợp đồng.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI SÁNG Học kỳ I. Năm học 2012 – 2013 ( Lần 5. Áp dụng từ ngày 15 tháng 10 năm 2012 đến ngày 27 tháng 10 năm 2012) CNg 7 giảm 2 còn 1 thứ Tiết. 6a1. 6a2. 6a3. 7a1. 7a2. 7a3. 8a1. 8a2. 9a1. 9a2. 2. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. CC Văn –Anh NN-Thơ NN-Thơ. CC Tin – Danh Tin - Danh Mt-Thuần. CC Toán-Vinh Mt – Thuần Sinh-Cương. TD-Trọng NN-Thơ NN-Thơ CN-Thương Gd-Thụy. Toán-Vinh Toán-Vinh TD-Trọng NN-Thơ Địa-Học. CC NNNhân Văn-Anh Văn-Anh Toán-Liêm Văn –Anh Văn –Anh Toán-Liêm Địa-Học CN-Thương. CC Sử-Liên NN-Nhân Tin-Hữu Tin-Hữu Địa-Học CN-Thương Mt-Thuần Toán-Vinh Sinh-Thiên. CC Văn-Cúc Văn-Cúc NN-Nhân NN-Nhân Văn-Cúc Mt-Thuần Hoá-Cương Sinh-Thiên Lý-Sung. CC Toán – Luận Toán – Luận TD-Trọng Nhạc-Thắng Hoá-Cương Lý-Sung Sinh-Thiên Văn-Cúc Văn-Cúc. CC TD-Trọng Lý-Sung Văn –Danh Toán – Luận Tin-hữu Tin-hữu Lý-Sung Cn-Sung Văn –Danh. CC NN-Thơ TD-Trọng Lý-Sung Hoá-Cương. CN-Thương TD-Trọng Địa-Học Văn –Anh Văn –Anh. CC Địa-Học Toán-Vinh Toán-Vinh Văn-Anh Sử-Liên Sinh-Thiên CN-Thương NN-Nhân NN-Nhân. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. Mt – Thuần Nhạc-Thắng CN-Thương Toán-Vinh SHĐ -Nunh Toán-Vinh Toán-Vinh Tin – Danh Tin - Danh. Nhạc-Thắng Toán-Vinh Toán-Vinh Sinh-Cương SHĐ -Nunh Văn – Cúc Văn –Cúc Sử-Liên Địa-Học. CN-Thương NN-Thơ NN-Thơ Nhạc-Thắng SHĐ -Nunh Tin – Danh Tin - Danh Văn –Anh Văn –Anh. Tin-Hữu Tin-Hữu TD-Trọng Văn –Anh Văn –Anh TD-Trọng Lý-Sung Toán-Vinh Toán-Vinh. TD-Trọng Toán-Liêm Toán-Liêm NN-Nhân NN-Nhân Địa-Học Sử-Liên Lý-Sung Gd-Thắng. Văn –Anh Văn –Anh NN-Nhân TD-Trọng Toán-Vinh Văn –Anh Văn –Anh NN-Nhân TD-Trọng. Văn-Cúc Văn-Cúc Hoá-Cương Tin-Hữu Tin-Hữu NN-Nhân NN-Nhân Gdcd-Thắng Sử-Liên Shđ-Hnunh. Sinh-Thiên Toán – Luận Văn-Danh Văn-Danh. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. Văn –Anh NNThơ Gdcd-Thụy TD-Trọng Sinh-Cương Toán-Vinh Sinh-Cương Sử-Liên Lý-Sung Shl-Nunh. Sinh-Cương TD-Trọng NN-Thơ Toán-Vinh Toán-Vinh CN-Thương Lý-Sung Văn – Cúc Văn – Cúc Shl-Thương. Gdcd-Thụy Sinh-Cương TD-Trọng Văn –Anh Văn –Anh Sử-Liên Toán-Vinh Lý-Sung CN-Thương Shl-Liên. Sử-Liên NN-Nhân Văn-L.Anh Mt-Thuần Shđ-Hnunh Sinh-Thiên Địa-Học Gd-Thắng Nhac-Thắng Shl-Thắng. Tin-Hữu Tin-Hữu Sử-Liên Sinh-Thiên Shđ-Hnunh TD-Trọng Nhạc-Thắng Mt-Thuần Sinh-Thiên Shl-Thuần. Địa-Học Gdcd-Thắng Nhạc-Thắng Sử-Liên Shđ-Hnunh Lý-Sung Sinh-Thiên Toán-Vinh Toán-Vinh Shl-Sung. Hoá-Cương CN-Thương Toán – Luận Toán – Luận Gdcd-Thắng Toán – Luận Toán – Luận TD-Trọng NN-Nhân Shđ-Hnunh TD-Trọng Sử-Liên Địa-Học Tin-Hữu Tin-Hữu Nhạc-Thắng Văn-Cúc Sinh-Thiên Sử-Liên Shl-Thiên. Toán – Luận Toán – Luận Văn-Danh Tin-Hữu Tin-Hữu Văn –Danh Văn –Danh Sinh-Thiên NN-Thơ. Sử-Liên TD-Trọng Địa-học Toán – Luận Toán – Luận Sinh-Thiên Văn-Danh Hoá-Cương NN-Thơ NN-Thơ Địa-Học Mt-Thuần Gd -Hnunh Hoá-Cương Shl-Cương. Gd –Hnunh Địa-Học Toán – Luận Lý-Sung Cn-Sung Toán- Luận Sinh-Thiên Văn –Danh Văn –Danh Sử -Liên Hoá-Cương TD-Trọng Địa-học Mt-Thuần Shl-Học. 3. 4. 5. 6. 7. NN-Nhân Toán – Luận Toán – Luận Địa-Học Sinh-Thiên Mt-Thuần Sử-Liên CN-Thương TD-Trọng Shl-Cúc.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> P.HIỆU TRƯỞNG. PHÒNG GIÁO DỤC KRÔNG NÔ TRƯỜNG THCS NÂM NUNG. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc. NGÀY NGHỈ CỦA GIÁO VIÊN Học kỳ I. Năm học 2012 – 2013 ( Lần 5. Áp dụng từ ngày 15 tháng 10 năm 2012 đến ngày 27 tháng 10 năm 2012) CNg 7 giảm 2 còn 1. STT. HỌ TÊN. 1. KN. NGÀY NGHỈ. H.N.DANH. TT 3. Thứ 7. 2. L.V. ANH. ThTra 2. 3. N.L.K. NHÂN. 4. P.V.HỌC. 5. CN. Đ.T.LIÊN. 7. LANG VĂN SUNG. Cnh8a1 4. L.C.THIÊN. Cnh7a3 4. 8. BC BC BC BC. Tkhd+tt 5. 6. BC/ TS. Thứ 4. Cnh9a2 4. Cnh8a3 4. DƯ. Thứ 7. CTCD 3. B.T.HỮU. TS tiết dạy và k/nhiệ m. Thứ 5,7 BC Thứ 4 BC Thứ 4 TS Thứ 5 BC.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 9. ĐOÀN MINH CƯƠNG. 10. NG.LÊ TRỌNG. 11. H NUNH. 12. Y VINH. Cnh6a1 4. TPT. BC Thứ 3 Thứ 6. Cnh8a2 4. 14 15. T.H.LIÊM. 16. VŨ THỊ THẮNG. Cnh 7a1 4. TRẦN BÁ THUẦN. Cnh 7a2 4. 17. BC Vng , Td 2. LANG.T. CÚC H.D.THUỴ. 13. Thứ 5. Cnh9a1 4. Thứ 6. BC BC TS BC BC. Thứ 3 TS Thứ 5 TS Thứ 7. 18. NINH CÔNG LUẬN. 19. TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. 20. ĐẶNG T.N. DUNG. BC Cnh6a2 4. Thứ 6 BC Thứ 7. BC.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×