Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Vocabulary for unit 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.58 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>UNIT 4: SPECIAL EDUCATION. J VOCABULARY A. READING - ability (n): khả năng; năng lực - admiring (adj): ngưỡng mộ - attitude (n): thái độ - attend (v): có mặt; tham dự - blind (adj): khiếm thị; mù - chance (n): cơ hội - deaf (adj): khiếm thính; điếc - demonstration (n) [U/C]: sự trình diễn; cuộc trình diễn - describe (v): mô tả - disabled (adj): tàn tật; khuyết tật - doubt (n): sự nghi ngờ - dumb = mute (adj): câm - effort (n): sự nổ lực - humorous (adj): hài hước - infer (v): suy ra - mental (adj): (thuộc) tinh thần  mentally (adv) Ex: He was in good health both physically and mentally. - mentally retarded (n): bệnh tâm thần - kid (n): trẻ con - one by one: lần lượt - oppose (v): chống đối; phản đối  opposition (n) (U): sự chống đối; sự phản đối - prevent (v): cản trở Note: prevent from doing sth Ex: No one can prevent you from attending this meeting. - proper (adj): đúng; thích hợp; thích đáng - protest (n): sự phản đối - proud of (adj): tự hào về - prove (v): chứng minh - retard (v): làm chậm sự phát triển (trí óc, thân thể,…)  retarded (adj): chậm phát triển Ex: Most of the children in her class are severely (mentally) retarded. - satisfied (adj): thỏa mãn; cảm thấy hài lòng - schooling (n): sự dạy dỗ (giáo dục) ở nhà trường.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> - suspicious (adj): nghi ngờ - thanks (n): sự cảm ơn; lời cảm ơn  thanks to (prep): nhờ vào Ex: Thanks to this treatment, her condition has improved. - time- consuming (adj): tốn nhiều thời gian Ex: Some of the more time-consuming jobs can now be done by machines. ( Một số công việc tốn nhiều thời gian bây giờ có thể được làm bằng máy.) B. SPEAKING - activity (n): hoạt động - break (n): giờ giải lao - class (n): tiết học; buổi học - examination (n): kỳ thi - to be honest: thành thật mà nói C. LISTENING - beauty (n): vẻ đẹp - calm…down (v): trấn tĩnh (ai đó) - camera (n): máy ảnh - comprise (v): gồm có - disability (n): khuyết tật - escape (v): thoát khỏi - exhibit (v): triển lãm  exhibition (n): cuộc triển lãm - fascinate (v): cuốn hút - feature (v): làm nổi bật lên - labourer (n): người lao động - on display: được trưng bày - passion (n) [U/C]: niềm say mê - peaceful (adj): hòa bình - photograph = photo (n): bức ảnh - photographer (n): nhà nhiếp ảnh - photographic (adj): (thuộc) nhiếp ảnh - simple (adj): đơn giản - sorrow (n): sự đau khổ; nổi buồn phiền - subject (n): chủ đề - surroundings (n): vùng xung quanh - wander (v): đi lang thang.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> D. WRITING - advertisement (n): mục quảng cáo - air-conditioned (adj): được trang bị máy lạnh - cassette (n): băng cát xét - complaint (n): lời phàn nàn - contact (v): liên lạc - director (n): người quản lý - enclose (v): gởi kèm - look forward to (v): mong đợi - quality (n): chất lượng - receipt (n): biên lai - refund (n): sự trả lại tiền - resolution (n): cách giải quyết - resolve (v): giải quyết - service (n): sự phục vụ E. LANGUAGE FOCUS -.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×