Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Vocabulary for unit 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.88 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF…. J VOCABULARY A. READING - alarm (n): đồng hồ báo thức - bank (n) (C): bờ (sông, ruộng) - boil (v): đun sôi - breakfast (n): bữa ăn sáng - buffalo (n) (C): con trâu - chat (v): trò chuyện - content (v): làm vừa lòng  contented (adj): hài lòng; mãn nguyện - crop (n): mùa vụ - disappointed (adj): thất vọng - fellow (n): bạn - go off: (đồng hồ; chuông) reo - harrow (v): bừa (ruộng)  harrow (n): cái bừa - lead (v): dẫn; dắt - lunch (n): bữa ăn trưa - neighbour (n): hàng xóm - occupation (n): công việc; nghề nghiệp - peasant (n) (C): nông dân - plan (n): kế hoạch - plot (n): mảnh đất; miếng đất - plough (v): cày  plough (n): cái cày - pump (v): bơm (nước, dầu,…) - ready (adj): sẵn sàng - satisfied (adj): cảm thấy hài lòng - take a rest: nghỉ ngơi - tobacco (n): thuốc lào - transplant (v): cấy; trồng - work (v): làm việc  work (n): công việc B. SPEAKING - biology (n): sinh học - chemistry (n): hóa học - civic education (n): GD công dân - class meeting (n): sinh hoạt lớp - daily [adj/adv]: hàng ngày - geography (n): địa lý.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> - history (n): lịch sử - information technology (n): công nghệ - literature (n): ngữ văn - maths (n): toán học - physical education (n): thể dục - physics (n): vật lý - routine (n): công việc thường làm hàng ngày - tenth-grade student (n): HS lớp 10 - timetable (n): thời khóa biểu C. LISTENING - cyclo (n): xe xích lô - district (n): quận - drop (v): để (ai) xuống xe - food stall (n): quầy thực phẩm - immediately (adv): ngay lập tức - park (v): đậu xe - passenger (n): hành khách - pedal (v): đạp xe đạp  pedal (n): bàn đạp (xe đạp) - purchase (n): vật/hàng hóa mua được D. WRITING - choke (v): nghẹt thở (khói) - cough (v): ho - dip (v): lao xuống - discotheque (n): vũ trường - fire exit (n): lối thoát hiểm - gain height: tăng độ cao - in danger: trong tình trạng nguy hiểm - land safely: hạ cánh an toàn - overjoyed (adj): vui mừng khôn xiết - panic (n) (U): sự hoảng loạn; sự hốt hoảng  scream in panic: la, hét trong hốt hoảng - relieved (adj): bớt căng thẳng - seaside (n): bờ biển - seat belt (n) (C): đai an toàn; dây an toàn - serve (v): phục vụ - shake/ shook/ shaken (v): rung, lắc, giật - suddenly (adv): đột nhiên - take off: (máy bay) cất cánh.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> E. LANGUAGE FOCUS - as soon as: ngay khi - bean (n): hạt đậu - camp fire (n): lửa trại - creep into (v): bò vào - flow (v): (nước) chảy - give up: từ bỏ - instead of (prep): thay vì - leap out of (v): nhảy ra khỏi - pea (n): hạt đậu Hà Lan - put out (v): dập tắt - put up (v): dựng lên - realise (v): nhận ra - stream (n): dòng suối - tent (n): cái lều - waste of time (n): sự lãng phí thời gian - wind (its way) (v): lượn, uốn (dòng chảy).

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×