Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Doi tuyen tham gia giai MT cam tay cap So cum MLSS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (165.85 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI


<b>CỤM THPT HUYỆN SÓC SƠN - MÊ LINH</b>

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI



GIẢI TỐN BẰNG MÁY TÍNH


NĂM HỌC 2012 - 2013

<b> </b>



Họ và tên thí sinh Ngày sinh LỚP Môn Trường Điểm Ghi chú


1. Nguyễn Thị Hương Giang 01/07/1995 12A1 Toán Trung Giã 29.25


2. Nguyễn Thị Hoa 07/08/1995 12A1 Toán Tự Lập 28.25


3. Nguyễn Quý Huy 12/02/1995 12A1 Toán Trung Giã 28.0


<b>4.</b> <b>Nguyễn Văn Nam</b> <b>1/11/1996</b> <b>11C</b> <b>Tốn</b> <b>Đa Phúc</b> <b>28.0</b>


<b>5.</b> Nguyễn Đức Chính 18/08/1995 12A1 Tốn Tiến Thịnh 27.5


<b>6.</b> <b>Đỗ Thị Thảo Liên</b> <b>23/11/1995</b> <b>12A</b> <b>Vật lí</b> <b>Đa Phúc</b> <b>29.5</b>


<b>7.</b> <b>Trần Đức Tân</b> <b>16/11/1995</b> <b>12A</b> <b>Vật lí</b> <b>Đa Phúc</b> <b>27.0</b>


<b>8.</b> Hồng Đức Hùng 10/02/1995 12A1 Vật lí Trung Giã 27.0


9. Nguyễn Khuyến 14/04/1995 12A1 Vật lí Trung Giã 26.5


10. Nguyễn Hương Giang 05/06/1995 12B Vật lí Kim Anh 25.5


11. Ngơ Thế Duyệt 15/8/1995 12A Hố học Kim Anh 26.75



12. Nguyễn Văn Hịa 07/06/1995 12A Hố học Xuân Giang 26.5
13. Lưu Thị Huyền Trang 06/12/1995 12A2 Hoá học Yên Lãng 26.25


14. Lê Thị Vân Anh 24/5/1995 12A Hố học Sóc Sơn 25.75


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>17.</b> Nguyễn Thị Loan 10/03/1995 12A1 Sinh học Trung Giã 26.5
18. Nguyễn Thị Hải Anh 8/7/1995 12A Sinh học Sóc Sơn 26.0
19. Đồn Thị Hòa 10/08/1995 12A1 Sinh học Tiến Thịnh 26.0
<b>20. Nguyễn Thế Nam</b> <b>21/2/1995</b> <b><sub>12B</sub></b> <b>Sinh học</b> <b>Đa Phúc</b> <b>26.0</b>


<i>Ngày 21 tháng 01 năm 2013</i>


<b> CỤM TRƯỞNG</b>


</div>

<!--links-->

×