Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (165.85 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
<b>CỤM THPT HUYỆN SÓC SƠN - MÊ LINH</b>
Họ và tên thí sinh Ngày sinh LỚP Môn Trường Điểm Ghi chú
1. Nguyễn Thị Hương Giang 01/07/1995 12A1 Toán Trung Giã 29.25
2. Nguyễn Thị Hoa 07/08/1995 12A1 Toán Tự Lập 28.25
3. Nguyễn Quý Huy 12/02/1995 12A1 Toán Trung Giã 28.0
<b>4.</b> <b>Nguyễn Văn Nam</b> <b>1/11/1996</b> <b>11C</b> <b>Tốn</b> <b>Đa Phúc</b> <b>28.0</b>
<b>5.</b> Nguyễn Đức Chính 18/08/1995 12A1 Tốn Tiến Thịnh 27.5
<b>6.</b> <b>Đỗ Thị Thảo Liên</b> <b>23/11/1995</b> <b>12A</b> <b>Vật lí</b> <b>Đa Phúc</b> <b>29.5</b>
<b>7.</b> <b>Trần Đức Tân</b> <b>16/11/1995</b> <b>12A</b> <b>Vật lí</b> <b>Đa Phúc</b> <b>27.0</b>
<b>8.</b> Hồng Đức Hùng 10/02/1995 12A1 Vật lí Trung Giã 27.0
9. Nguyễn Khuyến 14/04/1995 12A1 Vật lí Trung Giã 26.5
10. Nguyễn Hương Giang 05/06/1995 12B Vật lí Kim Anh 25.5
11. Ngơ Thế Duyệt 15/8/1995 12A Hố học Kim Anh 26.75
12. Nguyễn Văn Hịa 07/06/1995 12A Hố học Xuân Giang 26.5
13. Lưu Thị Huyền Trang 06/12/1995 12A2 Hoá học Yên Lãng 26.25
14. Lê Thị Vân Anh 24/5/1995 12A Hố học Sóc Sơn 25.75
<b>17.</b> Nguyễn Thị Loan 10/03/1995 12A1 Sinh học Trung Giã 26.5
18. Nguyễn Thị Hải Anh 8/7/1995 12A Sinh học Sóc Sơn 26.0
19. Đồn Thị Hòa 10/08/1995 12A1 Sinh học Tiến Thịnh 26.0
<b>20. Nguyễn Thế Nam</b> <b>21/2/1995</b> <b><sub>12B</sub></b> <b>Sinh học</b> <b>Đa Phúc</b> <b>26.0</b>
<i>Ngày 21 tháng 01 năm 2013</i>
<b> CỤM TRƯỞNG</b>