Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

Chia so co bon chu so cho so co mot chu so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (834.99 KB, 20 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Lớp : 3C5 Môn : Toán Bài : Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số. Giaùo vieân : Nguyeãn Taán Thaïnh Trường Tiểu học Thị trấn Mộc Hóa.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Đặt tính rồi tính :. 636 : 3.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span> a). 6369 3 6369 03 2123 06 09 0. 6369 : 3 = 2123.  6 chia 3 được 2, viết 2. 2 nhân 3 bằng 6; 6 trừ 6 bằng 0.  Hạ 3; 3 chia 3 được 1, viết 1. 1 nhân 3 bằng 3; 3 trừ 3 bằng 0.  Hạ 6; 6 chia 3 được 2, viết 2. 2 nhân 3 bằng 6; 6 trừ 6 bằng 0.  Hạ 9; 9 chia 3 được 3, viết 3. 3 nhân 3 bằng 9; 9 trừ 9 bằng 0..

<span class='text_page_counter'>(5)</span> b) 1276 : 4 = ?.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> b) 1276 : 4 = ?. 76 4 12 1276 07 319 36 0.  12 chia 4 được 3, viết 3. 3 nhân 4 bằng 12; 12 trừ 12 bằng 0.  Hạ 7; 7 chia 4 được 1, viết 1. 1 nhân 4 bằng 4; 7 trừ 4 bằng 3.  Hạ 6; được 36; 36 chia 4 được 9, viết 9. 9 nhân 4 bằng 36; 36 trừ 36 bằng 0.. 1276 : 4 = 319.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> a). 6369 3 03 2123 06 09 0. b). 12 1276 4 0 7 319 36 0. * Lưu ý :  Trong lần chia thứ nhất, nếu lấy một chữ số bị chia mà bé hơn số chia thì ta phải lấy hai chữ số để chia..

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 1 Tính : 4862 2. 3369 3. 2896 4.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 1 Tính : 4862 2.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 1 Tính : 3369 3.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 1 Tính : 2896 4.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 2 Có 1648 gói bánh được chia đều vào 4 thùng. Hỏi mỗi thùng có bao nhiêu gói bánh? * Tóm tắt : 4 thùng : 1648 gói bánh 1 thùng : . . . gói bánh?.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 3 Tìm X : a) X x 2 = 1846. b) 3 x X = 1578.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Tính :. 1274 2.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Xem lại bài : Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số Chuẩn bị bài : Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo).

<span class='text_page_counter'>(17)</span>

<span class='text_page_counter'>(18)</span> 3 Tìm X : a) X x 2 = 1846 X = 1846 : 2 X = 923.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> 3 Tìm X : b) 3 x X = 1578 X = 1578 : 3 X = 526.

<span class='text_page_counter'>(20)</span>  6 chia 3 được 2, viết 2. 2 nhân 3 bằng 6; 6 trừ 6 bằng 0. a). 63 69 3 21 2 3 03 06 09 0.  Hạ 3; 3 chia 3 được 1, viết 1. 1 nhân 3 bằng 3; 3 trừ 3 bằng 0.  Hạ 6; 6 chia 3 được 2, viết 2. 2 nhân 3 bằng 6; 6 trừ 6 bằng 0.  Hạ 9; 9 chia 3 được 3, viết 3. 3 nhân 3 bằng 9; 9 trừ 9 bằng 0.  12 chia 4 được 3, viết 3.. b) 1 2 7 6 4 0 7 31 9 36 0. 3 nhân 4 bằng 12; 12 trừ 12 bằng 0.  Hạ 7; 7 chia 4 được 1, viết 1. 1 nhân 4 bằng 4; 7 trừ 4 bằng 3.  Hạ 6; được 36; 36 chia 4 được 9, viết 9. 9 nhân 4 bằng 36; 36 trừ 36 bằng 0.  12 chia được 6, viết 6.. 1274 2 07 6 37 14 0. 6 nhân 2 bằng 12; 12 trừ 12 bằng 0.  Hạ 7; 7 chia 2 được 3, viết 3. 3 nhân 2 bằng 6; 7 trừ 6 bằng 1.  Hạ 4; được 14; 14 chia 2 được 7, viết 7. 7 nhân 2 bằng 14; 14 trừ 14 bằng 0..

<span class='text_page_counter'>(21)</span>

×