Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

Tài liệu Danh sách màu doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.56 KB, 19 trang )

Danh sách màu
Dưới đây là danh sách một số màu có tên gọi cụ thể. Xem thêm danh sách chủ đề
màu.
Các màu có tên cụ thể
Tên Mẫu Số Hex RGB CMYK¹ HSV
Hổ phách #FFBF00 255, 191, 0 0, 25, 100, 0 45, 100, 100
Ametit #9966CC 153, 102, 204 40, 60, 20, 0 270, 50, 80
Xanh berin #7FFFD4 127, 255, 212 50, 0, 17, 0 160, 50, 100
Xanh da trời #007FFF 0, 127, 255 100, 50, 0, 0 210, 100, 100
Be #F5F5DC 245, 245, 220 4, 4, 14, 0 60, 10, 96
Nâu sẫm #3D2B1F 61, 43, 31 0, 30, 49, 76 24, 49, 24
Đen #000000 0, 0, 0 0, 0, 0, 100 0, 0, 0
Xanh lam #0000FF 0, 0, 255 100, 100, 0, 0 240, 100, 100
Nâu #964B00 150, 75, 0 41, 71, 100, 0 30, 100, 59
Da bò #F0DC82 240, 220, 130 6, 14, 49, 0 49, 46, 94
Cam cháy #CC5500 204, 85, 0 20, 67, 100, 0 25, 100, 80
Hồng y #C41E3A 196, 30, 58 0, 85, 70, 23 350, 85, 77
Đỏ yên chi #960018 150, 0, 24 41, 100, 91, 0 350, 100, 59
Men ngọc #ACE1AF 172, 225, 175 21, 0, 19, 12 123, 24, 88
Anh đào #DE3163 222, 49, 99 13, 81, 61, 0 343, 78, 87
Xanh hoàng hôn #007BA7 0, 123, 165 100, 52, 35, 0 195, 100, 65
Xanh nõn chuối #7FFF00 127, 255, 0 50, 0, 100, 0 90, 100, 100
Xanh cô ban #0047AB 0, 71, 171 100, 72, 33, 0 215, 100, 67
Đồng #B87333 184, 115, 51 28, 55, 80, 0 29, 72, 72
San hô #FF7F50 255, 127, 80 0, 50, 69, 0 16, 69, 100
Kem #FFFDD0 255, 253, 208 0, 1, 18, 0 57, 18, 100
Đỏ thắm #DC143C 220, 20, 60 14, 92, 76, 0 348, 91, 86
Xanh lơ #00FFFF 0, 255, 255 100, 0, 0, 0 180, 100, 100
Lục bảo #50C878 80, 200, 120 69, 22, 53, 0 140, 60, 78
Vàng kim loại #FFD700 255, 215, 0 0, 16, 100, 0 51, 100, 100
Xám #808080 128, 128, 128 0, 0, 0, 50 0, 0, 50


Xanh lá cây #00FF00 0, 255, 0 100, 0, 100, 0 120, 100, 100
Vòi voi #DF73FF 223, 115, 255 13, 55, 0, 0 286, 55, 100
Chàm #4B0082 75, 0, 130 71, 100, 49, 0 275, 100, 51
Ngọc thạch #00A86B 0, 168, 107 100, 34, 58, 0 158, 100, 66
Kaki #C3B091 195, 176, 145 24, 31, 43, 0 37, 26, 76
Oải hương #E6E6FA 230, 230, 250 10, 10, 2, 0 240, 8, 98
Vàng chanh #CCFF00 204, 255, 0 20, 0, 100, 0 72, 100, 100
Hồng sẫm #FF00FF 255, 0, 255 0, 100, 0, 0 300, 100, 100
Hạt dẻ #800000 128, 0, 0 0, 50, 50, 50 0, 100, 50
Cẩm quỳ #993366 153, 51, 102 40, 80, 60, 0 330, 67, 60
Hoa cà #c8a2c8 200, 162, 200 22, 36, 22, 0
Lam sẫm #000080 0, 0, 128 100, 100, 50, 0 240, 100, 50
Ochre #CC7722 204, 119, 34 20, 53, 87, 0 30, 83, 80
Ô liu #808000 128, 128, 0 0, 0, 50, 50 60, 100, 50
Da cam #FF7F00 255, 165, 0 0, 35, 100, 0 38, 100, 100
Lan tím #DA70D6 218, 112, 214 15, 56, 16, 0 302, 49, 85
Lòng đào #FFE5B4 255, 229, 180 0, 10, 29, 0 40, 29, 100
Dừa cạn #CCCCFF 204, 204, 255 51, 51, 0, 0 240, 20, 100
Hồng #FFC0CB 255, 192, 203 0, 25, 20, 0 350, 25, 100
Mận #660066 102, 0, 102 0, 100, 0, 60 300, 100, 40
Xanh thủy tinh #003399 0, 51, 153 100, 80, 40, 0 220, 100, 60
Hồng đất #CC8899 204, 136, 153 20, 47, 40, 0 345, 33, 80
Tía #660099 102, 0, 153 60, 100, 40, 0 280, 100, 60
Đỏ #FF0000 255, 0, 0 0, 100, 100, 0 0, 100, 100
Cá hồi #FF8C69 255, 140, 105 0, 45, 59, 0 14, 59, 100
Đỏ tươi #FF2400 255, 36, 0 0, 86, 100, 0 8, 100, 100
Nâu đen #704214 112, 66, 20 0, 41, 82, 56 30, 82, 44
Bạc #C0C0C0 192, 192, 192 0, 0, 0, 25 0, 0, 75
Nâu tanin #D2B48C 210, 180, 140 18, 29, 45, 0 34, 33, 82
Mòng két #008080 0, 128, 128 100, 0, 0, 50 180, 100, 50

Xanh Thổ #30D5C8 48, 213, 200 81, 16, 22, 0 175, 77, 84
Đỏ son #FF4D00 255, 77, 0 0, 70, 100, 0 18, 100, 100
Tím #BF00BF 139, 0, 255 45, 100, 0, 0 273, 100, 100
Xanh crôm #40826D 64, 130, 109 75, 49, 57, 0 161, 51, 51
Trắng #FFFFFF 255, 255, 255 0, 0, 0, 0 0, 0, 100
Vàng #FFFF00 255, 255, 0 0, 0, 100, 0 60, 100, 100
Lưu ý:
1. Các giá trị CMYK ở đây tính theo lý thuyết trong thang độ bách
phân. Trên thực tế, các chương trình đồ họa chuyên nghiệp có cách tính hệ
số K phức tạp hơn (phụ thuộc cả ba giá trị C, M, Y).
[sửa] Danh sách màu dùng trên web
Theo ton
Maroon
#80000
0
Theo độ sáng
Black
#00000
0
Theo tên tiếng Anh
AliceBlue
#F0F8F
F
DarkRed
#8B000
0
FireBrick
#B2222
2
Red

#FF000
0
Salmon
#FA807
2
Tomato
#FF634
7
Coral
#FF7F5
0
OrangeRed
#FF450
0
Chocolate
#D2691
E
SandyBrown
#F4A46
0
DarkOrange
#FF8C0
0
Navy
#00008
0
DarkBlue
#00008
B
Indigo

#4B008
2
MidnightBlue
#19197
0
Maroon
#80000
0
Purple
#80008
0
DarkRed
#8B000
0
MediumBlue
#0000C
D
DarkMagenta
#8B008
B
DarkGreen
#00640
0
AntiqueWhite
#FAEB
D7
Aqua
#00FFF
F
Aquamarine

#7FFF
D4
Azure
#F0FFF
F
Beige
#F5F5D
C
Bisque
#FFE4
C4
Black
#00000
0
BlanchedAlmon
d
#FFEB
CD
Blue
#0000F
F
BlueViolet
#8A2B
E2
Orange
#FFA50
0
DarkGoldenrod
#B8860
B

Goldenrod
#DAA5
20
Gold
#FFD70
0
Olive
#80800
0
Yellow
#FFFF0
0
YellowGreen
#9ACD
32
GreenYellow
#ADFF
2F
Chartreuse
#7FFF0
0
LawnGreen
#7CFC
00
DarkSlateGray
#2F4F4
F
SaddleBrown
#8B451
3

Blue
#0000F
F
Green
#00800
0
DarkViolet
#9400D
3
Teal
#00808
0
DarkSlateBlue
#483D8
B
DarkOliveGreen
#556B2
F
Olive
#80800
0
Brown
#A52A
2A
Brown
#A52A
2A
BurlyWood
#DEB8
87

CadetBlue
#5F9E
A0
Chartreuse
#7FFF0
0
Chocolate
#D2691
E
Coral
#FF7F5
0
CornflowerBlue
#6495E
D
Cornsilk
#FFF8
DC
Crimson
#DC14
3C
Cyan
#00FFF
F
Green
#00800
0
Lime
#00FF0
0

LimeGreen
#32CD
32
SpringGreen
#00FF7
F
MediumSpring
Green
#00FA9
A
Turquoise
#40E0D
0
LightSeaGreen
#20B2
AA
MediumTurquoi
se
#48D1
CC
Teal
#00808
0
DarkCyan
#008B8
B
DarkCyan
#008B8
B
FireBrick

#B2222
2
Sienna
#A0522
D
ForestGreen
#228B2
2
MediumVioletR
ed
#C7158
5
DimGray
#69696
9
OliveDrab
#6B8E2
3
Crimson
#DC14
3C
SeaGreen
#2E8B5
7
DarkGoldenrod
#B8860
B
DarkBlue
#00008
B

DarkCyan
#008B8
B
DarkGoldenrod
#B8860
B
DarkGray
#A9A9
A9
DarkGreen
#00640
0
DarkKhaki
#BDB7
6B
DarkMagenta
#8B008
B
DarkOliveGreen
#556B2
F
DarkOrange
#FF8C0
0
DarkOrchid
#9932C
C

×