Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Vocabulary for unit 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.33 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>UNIT 8: THE STORY OF MY VILLAGE.  VOCABULARY. A. READING - all day: cả ngày - author (n): tác giả - better (v): làm cho tốt hơn; cải thiện - brick (n) [U/C]: gạch - change (v): thay đổi - community (n): cộng đồng - crop (n): vụ mùa  bumper crop (n): vụ mùa bội thu  crash crop (n): cây trồng thương phẩm - effect (n): hiệu quả - export (v): xuất khẩu - hardly (adv): hầu như không - knowledge (n): kiến thức - in need of sth: cần - lifestyle (n): lối sống - make ends meet: vừa đủ sống - manage (v): tìm được cách Ex: I managed to escape by diving into the river. (Tôi đã tìm được cách tẩu thoát bằng cách lặn xuống sông) - meet (v): đáp ứng - method (n) [U/C]: phương pháp  farming method (n): phương pháp canh tác - mud (n): bùn - result in (v): mang lại - shortage (adj): sự thiếu hụt; sự thiếu thốn - straw (n): rơm rạ - technical (adj): kỹ thuật  technical high school (n): trường trung học nghệ thuật B. SPEAKING - cannal (n): con kênh - cart (n) (C): xe bò; xe ngựa  cart (v): chở bằng xe bò - flood (n) (C): lũ; lũ lụt - get around (v): đi đây đó; đi lại.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> - load (n) (C): vật nặng; gánh nặng  a load of/ loads of sth: nhiều thứ; hàng đống - lorry (n) (C): xe tải - medical centre (n): trung tâm y tế - muddy (adj): lầy lội - product (n): sản phẩm - raise (v): nâng lên - resurface (v): làm lại bề mặt; trải lại (mặt đường) - widen (v): mở rộng C. LISTENING - atmosphere (n): bầu không khí - coast (n): bờ biển - cut down (v): đốn (cây) - department store (n): cửa hàng bách hóa - pull down (v): phá sập - replace (v): thay thế - resort (n): khu nghỉ mát - suburb (n) (C): ngoại ô; ngoại thành D. WRITING - ahead (adv): phía trước - direction (n): sự hướng dẫn - follow (v): theo; đi theo - go over: đi qua cầu - keep on: đi tiếp - keep walking: đi tiếp - map (n): bản đồ - railway station (n): trạm xe lửa - walk past: đi ngang qua E. LANGUAGE FOCUS - announce (v): thông báo - at least: ít nhất - bill (n): hóa đơn - bone (n): xương - bowl (n): chén; bát - coat (n): áo khoát - customs (n): thuế nhập khẩu - crazy (adj): điên rồ.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> - cure (v): chữa bệnh - disease (n): căn bệnh - dominate (v): thống trị - medicine (n): ngành y - put on (v): mặc vào - slippery (adj): trơn trợt.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×