Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

tknh20102011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.42 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. Phòng GD&DT Châu Thành Trường THCS Tân Hội Đông. BÁO CÁO BỘ MÔN HỌC KÌ CN NĂM HỌC 2010-2011 - MÔN Toán Khối. Tên lớp. Giỏi. TS HS. Nữ. 39 40 39 39 39. Khá. TB. Trên TB. Yếu. Kém. SL Nữ SL Nữ SL Nữ. SL. Nữ. SL Nữ SL Nữ. 23 20 21 21 21. 14 12 11 16 13. 11 8 8 10 8. 13 13 13 14 7. 7 7 7 8 1. 12 14 10 8 18. 5 5 5 3 11. 39 39 34 38 38. 23 20 20 21 20. 0 1 5 1 1. 0 0 1 0 1. 0 0 0 0 0. 196. 106. 66. 45. 60. 30. 62. 29. 188. 104. 8. 2. 38 38 39 35 38. 19 18 19 18 19. 13 7 12 11 13. 10 6 8 8 8. 16 12 8 14 13. 6 5 5 4 6. 7 14 14 5 10. 2 6 5 4 4. 36 33 34 30 36. 18 17 18 16 18. 0 3 4 4 2. 188. 93. 56. 40. 63. 26. 50. 21. 169. 87. 42 39 40 40 38 40. 18 19 19 18 20 17. 12 13 10 11 15 11. 6 7 6 5 11 6. 13 13 8 15 3 11. 7 5 4 8 1 6. 13 12 17 12 11 11. 3 6 9 5 5 4. 38 38 35 38 29 33. 239. 111. 72. 41. 63. 31. 76. 32. 32 30 28 31 32. 18 16 16 20 18. 7 7 3 7 5. 5 4 2 5 3. 14 16 7 9 13. 9 9 6 8 6. 10 7 16 14 14. 153 776. 88 398. 29 223. 19 145. 59 245. 38 125. 61 249. Dưới TB SL. Nữ. 0 0 0 0 0. 0 1 5 1 1. 0 0 1 0 1. 0. 0. 8. 2. 0 1 1 1 1. 2 2 1 1 0. 1 0 0 1 0. 2 5 5 5 2. 1 1 1 2 1. 13. 4. 6. 2. 19. 6. 16 18 19 18 17 16. 1 0 4 2 5 4. 0 0 0 0 3 0. 3 1 1 0 4 3. 2 1 0 0 0 1. 4 1 5 2 9 7. 2 1 0 0 3 1. 211. 104. 16. 3. 12. 4. 28. 7. 4 3 8 7 9. 31 30 26 30 32. 18 16 16 20 18. 1 0 2 1 0. 0 0 0 0 0. 0 0 0 0 0. 0 0 0 0 0. 1 0 2 1 0. 0 0 0 0 0. 31 113. 149 717. 88 383. 4 41. 0 9. 0 18. 0 6. 4 59. 0 15. 6 6.1 6.2 6.3 6.4 6.5 Tổng khối 6. 7 7.1 7.2 7.3 7.4 7.5 Tổng khối 7. 8 8.1 8.2 8.3 8.4 8.5 8.6 Tổng khối 8. 9 9.1 9.2 9.3 9.4 9.5 Tổng khối 9. Tổng toàn trường. Người lập. ....................... Ngày.........tháng.........năm........... Hiệu trưởng. Nguyễn Văn Ba.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×