Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

TKB Thang 12013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (245.78 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD-ĐT ĐAKRÔNG TRƯỜNG THCS TT KRÔNGKLANG. THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2012 - 2013 (Áp dụng từ ngày 21 tháng 1 năm 2013). Buổi Sáng Thứ Tiết. 2. 3. 9A. 9B. 6A. 6B. 8A. 8B. 8C. Môn. N.Dạy. Môn. N.Dạy. Môn. N.Dạy. Môn. N. Dạy. Môn. N. Dạy. T.Hà Quỳnh Nhài Quang Kin Duyến Trang Long. GDCD. Toán Toán Anh Sử Anh Sinh. Quỳnh Mỹ Mỹ T.Hà Duyến T.Hà M.Hà. Văn Địa Sử. Địa Sử Toán Lý Văn Hóa Anh. Văn. Thanh. Nhung Nhài Duyến Quỳnh T.Hà M.Hà Kin Kin. CC. 2 3 4 5 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1. 7. 7C. Anh. 1. 6. 7B. 2 3 4 5 1 2 3. 1. 5. 7A. 1. 4 5 4. Chiề u. 2 3 4. GDCD. Địa Sinh Toán Sử Văn Lý Toán Toán. CC. CN Anh Văn. Kin Kin Quỳnh M.Hà T.Hà Trang. MT. GDCD. Anh Sinh Toán Toán. CC. Nhài Duyến Kin Long Trang Thuận T.Hà Thuận. Sử Toán Lý Địa Hóa Văn. Duyến Kin Long Nhài Thuận Trang Thuận T.Hà. Môn. N.Dạy. Môn. Toán Văn Lý Anh. Lĩnh Nhung Long Nam. Toán. Mỹ Quỳnh Nhung Long. Nhạc. Văn Lý. Hưng. GDCD. Duyến Trang Trang. CN. Hưng. Sử Văn Văn Lý Văn Toán Toán. Long Trang Kin Kin. Quỳnh. MT. Hưng. MT. Hưng. GDCD. Nhạc. Kin Kin Long Trang. Nhạc. Duyến Quỳnh Quỳnh. Toán Toán Lý Văn. Anh CN. Nam M.Hà. Văn Văn. Quỳnh Nhung Nhung. Nhung Nhung Kin Nhài. Toán Anh Văn Sinh. Kin T.Hà Trang Quang. Sinh Toán Anh Văn. Quang Kin T.Hà Trang. Toán Địa Văn Văn. Lĩnh Duyến Nhung Nhung. Toán Toán Anh Địa. Mỹ Mỹ Nam Duyến. T.Hà Long T.Hà. Sinh Hóa. Quang Thuận. Hóa Sinh. Thuận Quang. Văn Sinh. Sinh Văn. SH. Quang. SH. Thuận. SH. Nhung M.Hà M.Hà. M.Hà Nhung Nhung. Văn Sinh Toán Anh CN. Nhung M.Hà Kin T.Hà Quỳnh. MT. Hưng. Hưng. Sử CN. Duyến Long. MT. Hưng. Sử CN. Sử CN. Duyến M.Hà. Văn Văn. Thanh Thanh. Văn Văn Sinh Toán. Trang Trang Quang Kin. Toán. Mỹ. Văn. Thanh. Địa Anh. Nhài T.Hà. Văn Văn Toán Địa. Địa Anh. Nhài T.Hà. Lý Địa. Long Nhài. Anh Lý. SH. Nhài. SH. Long. SH. CN Văn Văn Sử. Trang Trang Duyến. GDCD. CN Anh. N.Dạy. Môn. N.Dạy. Môn. N.Dạy. Anh. Nam. Nhạc. Thanh. Thuận. Địa Toán. Quỳnh Nhài Lĩnh. Văn. Lý GDCD Nhạc. Văn Lý. Thanh Thuận. Lý. Thuận. Địa. Nhài. Anh. Nam. MT Sinh Văn. Hưng Quang Thanh. Sử Hóa. Duyến Thuận. CN. Long. Toán Anh. Mỹ Nam. Địa. GDCD. Sinh Toán. Nhạc. CC. N.Dạy. Lĩnh Lĩnh Nam M.Hà Duyến Quỳnh M.Hà. Long Quỳnh M.Hà Mỹ. Nhạc. CN. CC. Môn. Toán Toán Anh Sinh Sử. CN Anh Sinh Sử Anh CN Toán. M.Hà Nam M.Hà Duyến Nam M.Hà Mỹ. Quỳnh Quỳnh Nhài. CN. Long. Văn. Thanh. Sinh Toán Toán Hóa. Quang Lĩnh Lĩnh Thuận. Văn. Thanh. Sử Hóa CN Sinh Anh. Toán. Lĩnh. GDCD. Duyến Thuận Long Quang Nam Quỳnh. Hội thảo, họp, sinh hoạt chuyên môn, PC .... SH. Địa Anh. Nhài Nam. Văn. Thanh. Văn. Thanh. Anh Địa. Văn Văn. Thanh Thanh. Địa Anh. Nhài Nam. Nhạc GDCD. Nam Nhài Quỳnh Quỳnh. Sinh. Quang. Văn. Thanh. Văn. Thanh. Nam Thuận. Duyến Thuận Nam Lĩnh. Quang Lĩnh Lĩnh Thuận. Anh Hóa. Sử Hóa Anh Toán. Sinh Toán Toán Hóa MT. Hưng. MT SH. Hưng Hưng. Toán. Lĩnh Lĩnh. SH. Văn. Thanh. Toán Sinh Toán Toán. Mỹ Quang Mỹ Mỹ. SH. Mỹ. 5. Ghi chú: - Tất cả các CBGV và HS phải có mặt chào cờ vào sáng thứ 2 (tiết 1) - Các tuần không học NGLL thì các GV dạy đôn lên. KrôngKlang, ngày 17 tháng 1 năm 2013 Phó Hiệu Trưởng.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×