Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.04 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD-ĐT TRIỆU PHONG TRƯỜNG THCS TRIỆU TRUNG. NGÀY. THỨ 4 26/12/2012 THỨ 5 27/12/2012 THỨ 6 28/12/2012 THỨ 4 02/01/2013 THỨ 5 03/01/2013 THỨ 6 04/01/2013 THỨ 7 05/01/2013. BUỔI Sáng. HỘI ĐỒNG COI THI HỌC KỲ I NĂM HỌC: 20112– 2013 1. CT: Trần Đức Lương. 2. PCT : Phan Văn Phượng. 3. Thư ký: Lê Văn Triển. Trần Thêm 4. Phục vụ: Trần Thị Quỳnh. GIỜ MỞ ĐỀ 7h15 9h30 13h15 15h30 7h15 9h30 13h15 15h30 7h15 8h45 13h15 14h45 7h15 8h45 13h15 14h45 7h15 9h30 13h15 15h30 7h15 9h30 13h15 15h30 7h15 - 8h30 - 9h45. GIỜ LÀM BÀI 7h30 9h45 13h30 15h45 7h30 9h45 13h30 15h45 7h30 9h00 13h30 15h00 7h30 9h00 13h30 15h00 7h30 9h45 13h30 15h45 7h30 9h45 13h30 15h45 7h30 - 8h45 - 10h00. GIÁM THỊ Trang. K.Oanh.Lê. Chính.,Nhật, Trình. Phước. D.Linh. K.Phượng.Hiên Niên. Hồng . Nguyệt, Hải, Khiết. Sáng. MÔN THI Văn 9. Sinh 9 Văn 8 Lý 8 Toán 9. Sử 9 Toán 8. Sử 8.. Địa 9 Lý 9. Địa 8. Sinh 8 Hoá 9. Anh 9 Hoá 8. Anh 8. Văn 7 Sinh7 Văn 6. Lý 6 Toán 7 Sử 7 Toán 6. Sử 6 Địa7. Lý 7.Anh 7. Chiều. Địa 6. Sinh 6.Anh 6.. 13h15 - 14h3 - 15h45. 13h30.- 14h45-16h00. Chính. Hải.Tuý. Liên. Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều. CTHĐCT Trần Đức Lương. K.Oanh. Nhật. Trình, Nhung. Phước T.Oanh. Huyền. Tuyền. Đồng. Nga. Lê. D.Linh. Tuý. K.Phương. Hiên Lai. Hường. Niên. Hồng. K.Oanh Khiết. Tuý. Tuyền. Liên. Nga. Nhật. Trình. Phước. Huyền. Đồng Lai, Hường. Bình.Trang. Nguyệt. Hải. D.Linh. T.Oanh. K.Phượng,Nga Niên. Niên. Hồng. Lê. Lê. Nhung. Tuyền. Lai, Hường. Bình.Chính. Hiên Nguyệt . Tuý. Huyền.Đồng, Trang. Hải. Nhật. Khiết. Liên Bình . Nhung. Huyền.Đồng, K. Oanh. Lê. Phước. D.Linh. T.Oanh.. Triệu Trung ngày 19/12/2012 Lê Văn Triển.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>