Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.56 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT MÔN: ĐẠI SỐ 8 ( Tiết 56 Tuần 27 theo PPCT). TRƯỜNG THCS …………… ĐỀ SỐ 2 Điểm. Lời phê của Thầy(Cô). Họ và tên:…………………………. Lớp:……….. I/ TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Hãy khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng: Câu 1: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất một ẩn? 1 2 0 A. x B. 0 x 5 0 C. 2x2 + 3 = 0 Câu 2: Phương trình 2x – 4 = 0 tương đương với phương trình: A. 2x + 4 = 0 B. x – 2 = 0 C. x = 4 x 2 5 Câu 3: Điều kiện xác định của phương trình x(x 2) là: A. x 0 B. x 0; x 2 C. x 0; x -2 Câu 4: Phương trình bậc nhất 3x – 1 = 0 có hệ a, b là: A. a = 3; b = - 1 B. a = 3 ; b = 0 C. a = 3; b = 1 Câu 5: Tập nghiệm của phương trình (x2 + 1)(x – 2) = 0 là: 1;1; 2 2 1; 2 A. S = B. S = C. S = Câu 6: Phương trình –x + b = 0 có một nghiệm x = 1, thì b bằng: A. 1 B. 0 C. – 1 II. TỰ LUẬN: (7 điểm). D. –x = 1 D. 2 – 4x = 0. D. x -2 D. a = -1; b = 3 D. S = D. 2. Bài 1: (4 điểm). Giải các phương trình sau: x 3 x2 2 3/ x 1 = x 1. 1/ 4x - 12 = 0 2/ x(x+1) – (x+2)(x – 3) = 7 Bài 2: (2 điểm). Một xe máy đi từ A đến B với vận tốc 50km/h. Đến B người đó nghỉ 15 phút rồi quay về A với vận tốc 40km/h. Biết thời gian tổng cộng hết 2 giờ 30 phút. Tính quãng đường AB. x 3 x 2 x 2012 x 2011 2 3 Bài 3: (1 điểm). Giải phương trình : 2011 2012 ........................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................ .........................................................................................................................................................................
<span class='text_page_counter'>(2)</span> ........................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................ ........................................................................................................................................................................ PHÒNG GD&ĐT ĐỨC LINH TRƯỜNG THCS ………….. ĐỀ SỐ 2. HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT MÔN: ĐẠI SỐ 8 ( Tiết 56 Tuần 27 theo PPCT). I/ TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) 1 2 3 4 5 D B C C B ( Mỗi câu đúng được 0,5 điểm). 6 A. II/ TỰ LUẬN: (7 điểm). Baøi 1. 0,5ñ 0,5ñ. Giải các phương trình 1/ 4x - 12 = 0 4x = 12 x=3 Vậy tập nghiệm của phương trình là S = 2/ x(x+1) – (x+2)(x – 3) = 7 x2 + x – x2 + 3x – 2x + 6= 7 2x = 1 1 x= 2. 3. 0,5ñ 0,5đ 0,5ñ. 1 Vậy tập nghiệm của phương trình là S = 2 x 3 x2 2 3/ x 1 x 1 (ÑKXÑ : x 1 ). 0,25ñ. Qui đồng và khử mẫu phương trình ta được: (x – 3)(x – 1) = x2. 0,25ñ. x2 4 x 3 x2 3 x 4 4 Vậy tập nghiệm của phương trình là S = 3 . Baøi 2. 0,5ñ. 1 5 ( h) ( h) 15phútt= 4 ; 2giờø 30phút = 2. Gọi x(km) là quãng đường AB (x>0) x ( h) Thời gian đi : 50 x ( h) Thời gian về : 40 x x 1 5 50 40 4 2 Theo đầu bài ta có phương trình :. 0,25ñ 0,25ñ. 0,25ñ 0,25ñ 0,25ñ 0,5ñ 0,5ñ 0,25ñ.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Giải ra ta được: x = 50 Đáp số: Quãng đường AB là 50 km. Bài 3. x 3 x 2 x 2012 x 2011 2 3 Giải phương trình : 2011 2012 x 3 x 2 x 2012 x 2011 1 1 1 1 2 3 2011 2012 x 2014 x 2014 x 2014 x 2014 2011 2012 2 3 x 2014 x 2014 x 2014 x 2014 0 2011 2012 2 3 1 1 1 1 0 x 2014 2011 2012 2 3 1 1 1 1 0 x – 2014 = 0 vì 2011 2012 2 3 x = 2014 Vậy tập nghiệm của phương trình là. S 2014. 0,25đ. 0,25đ. 0,25đ 0,25đ.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>