Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

11A603

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.97 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>H o. BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC LỚP 11a6 -HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013. 31 Toán. Lý. Hoá. Sinh. Tin. Văn. Sử. Địa. NN. x. 28 41 79 55. 33 37 74 52. 51 62 81 56. 63 48 85 69. 39 32 53 37. 68 75 81 69. 63 69 73 66. 31 33 54 36. 56 60 79 40. 46 84 88 78. Đ Đ Đ Đ. 59 70 83 67. 5.0 5.6 7.5 5.7. 33 23 2 21. Yếu Yếu Khá TBình. TB Khá Khá Khá. Không Không Học sinh Tiên tiến Không. x x. 27 49. 76 39. 55 71. 63 91. 38 47. 74 78. 67 75. 36 35. 51 66. 53 89. Đ Đ. 54 77. 5.3 6.5. 29 12. Yếu TBình. Khá Tốt. Không Không. Đoàn Văn Đức Nguyeãn Leâ Ngoïc Haûi Nguyeãn Thò Kim Haèng. x. 31 80 50. 35 76 38. 48 64 55. 65 87 83. 37 48 48. 70 77 72. 76 82 67. 26 45 50. 46 70 69. 78 93 90. Đ Đ Đ. 62 59 61. 5.2 7.0 6.2. 32 5 17. Yếu TBình TBình. TB Khá TB. Không Không Không. 10. Hoàng Thị Thu Hằng. x. 34. 29. 48. 68. 40. 54. 59. 30. 40. 63. Đ. 38. 4.6. 41. Yếu. Yếu. Không. 11 12. Hoà Thò Haèng Nguyeãn Thò Myõ Haäu. x x. 24 60. 37 69. 72 69. 67 73. 31 48. 79 69. 64 66. 36 67. 56 62. 56 83. Đ Đ. 71 53. 5.3 6.4. 31 8. Yếu TBình. Khá Khá. Không Không. 13. Phaïm Trung Hieáu. 41. 38. 49. 58. 39. 42. 43. 93. Đ. 67. 5.4. 28. Yếu. TB. Không. Lê Minh Hoàng. 44. 57. 63. 44. 33. 62 4 7. 72. 14. 51. 29. 44. 84. Đ. 72. 5.1. 35. Yếu. TB. Không. 15 16 17 18 19 20 21. Nguyeãn Thò Thu Hoàng Mai Vaên Huy Nguyeãn Laâm Thaûo Höông Voõ Thò Höông Nguyeãn Xuaân Khaûi Traàn Ngoïc Linh Leâ Thò Myõ Linh. 29 63 87 50 64 56 33. 56 66 69 55 59 68 56. 63 73 81 77 53 68 65. 54 42 53 35 49 48 37. 62 86 81 61 81 78 69. 70 78 72 66 55 78 66. 37 39 80 31 50 45 40. 40 63 69 46 50 72 59. 57 74 94 71 72 87 41. Đ Đ Đ CĐ Đ Đ Đ. 64 77 61 67 65 65 59. 5.0 6.6 7.3 5.4 5.8 6.7 5.0. 37 10 1 25 19 7 34. Yếu TBình Khá Yếu Yếu TBình Yếu. Khá Tốt Tốt TB Tốt Khá TB. Không Không Học sinh Tiên tiến Không Không Không Không. 22 23. Nguyễn Hoàng Bảo Long Nguyeãn Tieán Loäc. 52 70. 64 62. 59 64. 50 42. 69 79. 65 61. 52 42. 38 56. 85 85. Đ Đ. 72 70. 5.7 6.3. 22 13. Yếu TBình. Khá TB. Không Không. 24 25. Hoàng Thị Diệu My Nguyeãn Thò Ngoïc Ngaø. 61 60 69 54 3 9 57 4 5 60 57 4 6 4 8 54 4 4 4 4 4 0 60 61 56 52 72 51 4 4 58 4 8 55. 43 32. 68 52. 71 77. 36 27. 74 63. 53 54. 35 31. 48 56. 64 79. Đ Đ. 41 76. 5.1 5.5. 30 27. Yếu Yếu. Khá TB. Không Không. STT. Họ và tên. Nam Nữ. 1 2 3 4. Nguyeãn Thò Ngoïc Anh Lê Thái Hoàng Thiên Anh Leâ Quang Baõo Buøi Thò Thanh Chaâu. x. 5 6. Nguyeãn Thò Kim Chi Nguyeãn Thò Phöông Chi. 7 8 9. x x x. x. 27 70 73 37 49 68 27 33 72. x x. 32 57. CN. TD. QP. TBM HKI. Xếp thứ. HL. HK. Ngày nghỉ. GD CD. Danh hiệu.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 26 27. Voõ Quoác Sang Ñaëng Thò Thaûo. 28 29 30 31 32. Hoàng Công Thiện Nguyeãn Minh Thuaän Trần Thị Hoài Thương Traàn ThuThuûy Tieân Voõ Thò Thuûy Tieân. x x x. 45 49 51. 33. Traàn Thò Thanh Traø. x. 13. 34 35 36. Nguyeãn Thò Quyønh Traâm Ñaëng Quoác Trí Nguyeãn Thò Kim Trinh. x x. 36 28 66. 37. Voõ Thò Thuøy Trinh. x. 23. 38 39 40 41. Nguyễn Thị Hữu Truyết Nguyễn Nhật Trường Nguyeãn Thò Minh Tuù Nguyeãn Ñình Vaên. x. 40 89 64 54. 42. Nguyeãn Vaên Vinh. x. 35 57 61 68. x. 23. 53 63 4 7 61. 53 45. 53 63. 67 76. 39 38. 69 74. 71 73. 28 46. 41 68. 76 84. Đ CĐ. 71 83. 5.5 6.4. 25 14. Yếu Yếu. TB Khá. Không Không. 58 41. 70 53. 81 73. 55 39. 75 61. 72 61. 50 33. 51 45. 62 79. Đ Đ. 54 61. 16 20. TBình Yếu. Khá TB. Không Không. 56 67 63 3 8 4 9 63 61 3 6 4 9 60 67 61 4 5. 51 61 62. 72 72 64. 67 87 63. 47 48 49. 62 72 74. 70 76 80. 38 67 52. 66 69 49. 86 73 77. CĐ CĐ Đ. 49 56 74. 6.1 5.6 5.9 6.6 6.3. 18 6 15. Yếu Yếu TBình. Khá Khá Tốt. Không Không Không. 28. 43. 69. 34. 67. 58. 37. 59. 74. Đ. 57. 4.8. 39. Kém. Yếu. Không. 35 35 74. 62 57 74. 69 52 84. 42 35 55. 69 71 86. 57 63 83. 35 29 54. 57 28 81. 83 72 84. Đ Đ Đ. 64 67 71. 5.5 5.0 7.3. 24 38 4. Yếu Yếu Khá. Khá TB Tốt. Không Không Học sinh Tiên tiến. 48. 33. 66. 44. 59. 49. 52. 51. 33. Đ. 74. 4.7. 42. Yếu. Khá. Không. 28 78 50 51. 47 71 62 68. 71 84 74 66. 33 52 48 66. 67 76 74 78. 65 71 77 68. 27 53 55 48. 47 73 61 70. 63 98 81 86. Đ Đ Đ Đ. 70 69 79 69. 5.1 7.3 6.6 6.5. 36 3 11 9. Yếu Khá TBình TBình. Khá Khá Khá Khá. Không Học sinh Tiên tiến Không Không. 53. 51. 57. 28. 63. 54. 25. 44. 76. Đ. 56. 4.8. 40. Yếu. TB. Không.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×