Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

12A12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.57 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Home. BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC LỚP 12A12 -HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013. 31 Toán. Lý. Hoá. Sinh. Tin. Văn. Sử. Địa. NN. GD CD. 62. 55. 42. 43. 60. 62. 72. 67. 55. 68. 82. Đ. 86. 6.3. 14. TBình. Tốt. 62. 60. 69. 46. 65. 55. 76. 68. 37. 63. 78. Đ. 78. 6.3. 17. TBình. Khá. 66. 55. 54. 48. 68. 57. 72. 69. 52. 67. 79. Đ. 94. 6.5. 15. TBình. Khá. 55. 53. 46. 50. 47. 40. 69. 61. 31. 55. 82. Đ. 84. 5.6. 33. Yếu. TBình. x. 49. 40. 42. 44. 68. 57. 72. 71. 44. 68. 76. Đ. 91. 6.0. 27. TBình. Khá. x. Nam Nữ. STT. Họ và tên. 1. Nguyễn Thị Thùy Dương. 2. Nguyễn Thành. Đạt. 3. Ngô Thị Ngọc. Hà. 4. Nguyễn Đức. Hạnh. 5. Tả Thị Thúy. Hằng. 6. Lê Thị Thu. Hiền. 7. Nguyễn Ngọc. Hiệp. 8. Ngô. 9. x x. CN. TD. QP. TBM HKI. Xếp thứ. HL. HK. Danh hiệu Không Không Không Không Không Học sinh Tiên tiến Không Không Không Không Không Học sinh Tiên tiến Học sinh Tiên tiến Học sinh Tiên tiến Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không Học sinh Tiên tiến Không Không Không Không. 68. 60. 68. 52. 68. 61. 76. 76. 53. 72. 85. Đ. 96. 7.0. 8. Khá. Tốt. 48. 48. 36. 35. 49. 41. 62. 55. 43. 56. 76. Đ. 90. 5.3. 37. Yếu. Khá. Hinh. 57. 54. 55. 38. 67. 46. 58. 61. 39. 56. 73. Đ. 83. 5.7. 31. TBình. Khá. Nguyễn Mậu. Hùng. 62. 52. 58. 42. 59. 60. 67. 54. 53. 66. 78. Đ. 92. 6.2. 22. TBình. Tốt. 10. Nguyễn Thế. Huy. 72. 56. 75. 46. 66. 46. 63. 59. 52. 50. 83. Đ. 74. 6.2. 19. TBình. Khá. 11. Huỳnh Thu. Hương. 52. 55. 71. 42. 56. 49. 64. 57. 38. 56. 78. Đ. 91. 5.9. 29. TBình. Khá. 12. Võ Mạnh. Kỳ. 83. 78. 81. 62. 90. 62. 73. 88. 79. 82. 97. Đ. 91. 8.1. 1. Khá. Tốt. 13. Trần Thị Kim. Liễu. x. 65. 52. 63. 54. 79. 57. 74. 73. 53. 79. 82. Đ. 93. 6.9. 10. Khá. Khá. 14. Phạm Thị Lan. Lộc. x. 72. 64. 75. 70. 85. 61. 74. 78. 68. 71. 91. Đ. 94. 7.5. 3. Khá. Khá. 15. Nguyễn Thị Hồng Lụa. x. 51. 54. 53. 47. 68. 51. 75. 78. 42. 71. 86. Đ. 74. 6.3. 18. TBình. Khá. 16. Nguyễn Thị Ngọc Mai. x. 67. 60. 59. 58. 45. 54. 64. 83. 41. 73. 79. Đ. 79. 6.4. 16. TBình. Khá. 17. Lê Văn. 40. 46. 30. 36. 60. 38. 55. 64. 45. 50. 79. Đ. 69. 5.1. 38. Yếu. Khá. 18. Nguyễn Nhật. Nam. 19. Nguyễn Thùy. Nghiêm. 20. Lê Thị Như. 21. x. Minh. 52. 47. 40. 40. 55. 35. 39. 68. 33. 41. 81. Đ. 86. 5.1. 40. Yếu. TBình. x. 52. 44. 55. 31. 64. 51. 60. 62. 46. 64. 78. Đ. 74. 5.7. 30. Yếu. Yếu. Nguyên. x. 44. 56. 52. 46. 63. 57. 72. 73. 43. 76. 86. Đ. 86. 6.3. 19. TBình. Khá. Đặng Thị Kim. Nguyệt. x. 56. 49. 46. 52. 71. 53. 70. 66. 50. 72. 78. Đ. 90. 6.3. 21. TBình. Khá. 22. Lê Quang. Nhất. 62. 55. 64. 40. 73. 45. 72. 57. 44. 55. 73. Đ. 74. 6.0. 25. TBình. Khá. 23. Nguyễn Hoàng Phi. 82. 78. 82. 67. 66. 41. 61. 71. 60. 76. 84. Đ. 60. 6.9. 5. TBình. Tốt. 24. Lý Triệu. Phi. 64. 59. 55. 39. 63. 39. 62. 75. 48. 64. 77. Đ. 93. 6.2. 23. TBình. Khá. 25. Nguyễn Thanh Phúc. 54. 52. 44. 38. 54. 43. 56. 58. 36. 61. 81. Đ. 85. 5.5. 34. TBình. Khá. 26. Đinh Đạo. 62. 45. 40. 33. 72. 49. 63. 77. 39. 76. 85. Đ. 88. 6.1. 24. Yếu. Tốt. 27. Huỳnh Thị Như Quỳnh. x. 77. 72. 81. 71. 91. 75. 89. 78. 63. 80. 87. Đ. 94. 8.0. 2. Khá. Tốt. 28. Nguyễn Thị Bích Quỳnh. x. 46. 54. 65. 47. 71. 59. 81. 74. 45. 72. 86. Đ. 92. 6.6. 13. TBình. Khá. 29. Trần Thiên. 64. 49. 57. 30. 46. 41. 53. 38. 30. 54. 76. Đ. 74. 5.1. 39. Yếu. TBình. 30. Đoàn Thị Thu. x. 52. 43. 53. 39. 74. 55. 64. 72. 43. 64. 78. Đ. 89. 6.1. 26. TBình. Khá. 31. Trần Thị. x. 50. 49. 59. 43. 49. 45. 66. 74. 30. 51. 79. Đ. 84. 5.7. 32. Yếu. Khá. Quang. Thanh Thảo Thảo.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 32. Huỳnh Thị Kim Thoa. x. 65. 59. 56. 46. 70. 58. 74. 79. 52. 68. 84. Đ. 95. 6.7. 12. 33. Nguyễn Thị Thu Thủy. x. 68. 59. 82. 57. 72. 52. 73. 68. 53. 54. 79. Đ. 95. 6.8. 34. Nguyễn Thị Trang Thúy. x. 62. 58. 64. 53. 80. 58. 74. 81. 55. 77. 82. Đ. 93. 7.0. 35. Khúc Thị. x. 45. 43. 34. 38. 59. 45. 63. 58. 50. 56. 79. Đ. 86. 36. Nguyễn Ngọc. 80. 68. 75. 54. 69. 52. 76. 74. 50. 82. 77. Đ. 37. Bùi Duy. Tùng. 49. 45. 42. 39. 58. 42. 63. 53. 50. 54. 74. 38. Lê Thị Xuân. Tươi. 71. 67. 71. 53. 64. 63. 71. 58. 64. 69. 85. 39. Bùi Công. Vận. 25. 45. 36. 29. 49. 52. 47. 64. 31. 75. 40. Nguyễn Thị Thảo Vi. x. 72. 61. 71. 57. 83. 63. 74. 79. 75. 41. Đỗ Thị Huyền. x. 58. 52. 70. 39. 45. 44. 66. 75. 38. Thúy Trung. Vi. x. TBình. Khá. 11. Khá. Tốt. 7. TBình. Tốt. 5.5. 35. Yếu. Khá. 75. 6.9. 6. Khá. Khá. Đ. 58. 5.2. 36. Yếu. Khá. Đ. 81. 6.8. 9. Khá. Tốt. 73. Đ. 68. 5.0. 41. Yếu. Khá. 74. 80. Đ. 95. 7.4. 4. Khá. TBình. 54. 81. Đ. 72. 5.8. 28. TBình. Khá. Không Học sinh Tiên tiến Không Không Học sinh Tiên tiến Không Học sinh Tiên tiến Không Không Không.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×