<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>T</b>
<b>Ổ</b>
<b>NG H</b>
<b>Ợ</b>
<b>P K</b>
<b>Ế</b>
<b>T QU</b>
<b>Ả</b>
<b> H</b>
<b>Ọ</b>
<b>C KÌ 1</b>
L
ớ
p: 6a2
N
ă
m h
ọ
c: 2012-2013;
STT Họ và tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa NN GD<sub>CD</sub> <sub>ngh</sub>Cơng<sub>ệ</sub> Th<sub>d</sub><sub>ụ</sub>ể<sub>c</sub> <sub>QP</sub>GD Nhạc<sub>thu</sub>Mỹ<sub>ậ</sub><sub>t TC</sub> HKTB HK XL TĐ Hạng
1 Lê Thị Thu An 7.2 8.2 6.9 7.9 6.4 8.3 7.2 6.7 9.3 8.7 Đ Đ Đ 7.7 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>7</sub>
2 Nguyễn Phương Bình 5.9 6.5 6.1 5.3 4.3 7.4 6.7 4.9 6.6 8.6 Đ Đ Đ 6.2 Tốt TB
<sub>19</sub>
3 Võ Thị Thanh Cầm 6.7 8.6 5.8 8.6 5.6 7.4 8.2 7.1 6.6 8.8 Đ Đ Đ 7.3 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>11</sub>
4 Nguyễn Quốc Cường 6.4 6.8 7.5 7.6 5.5 8.1 7.2 7.2 7.8 7.9 Đ Đ Đ 7.2 Tốt TB
<sub>14</sub>
5 Cao Thị Thùy Dương 6.5 8.1 7.6 9.1 6.0 9.2 8.3 7.0 8.5 9.3 Đ Đ Đ 8.0 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>5</sub>
7 Trần Nhật Hào 7.1 7.6 6.8 8.3 5.7 9.3 6.6 7.2 8.0 7.9 Đ Đ Đ 7.5 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>9</sub>
8 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 8.5 8.6 8.1 9.0 7.2 7.4 7.2 7.9 8.5 8.5 Đ Đ Đ 8.1 Tốt Giỏi
<sub>HSG</sub>
<sub>3</sub>
9 Võ Minh Hiếu 3.4 7.9 7.0 8.4 5.7 9.2 6.2 5.4 9.4 8.1 Đ Đ Đ 7.1 Tốt Yếu
<sub>21</sub>
10 Lê Hoàng Huy 3.9 6.5 6.6 7.9 4.6 6.8 5.0 5.3 6.9 8.0 Đ Đ Đ 6.2 Tốt Yếu
<sub>23</sub>
11 Nguyễn Văn Huy 2.9 4.6 6.8 5.9 2.9 6.8 5.5 1.8 4.3 6.3 Đ Đ Đ 4.8 Tốt Kém
<sub>30</sub>
12 Nguyễn Như Huỳnh Đ Đ Đ Tốt
13 Nguyễn Thị LinDa 9.0 8.3 9.7 9.7 7.5 9.9 9.8 8.5 9.6 9.8 Đ Đ Đ 9.2 Tốt Giỏi
<sub>HSG</sub>
<sub>2</sub>
14 Võ Thị Thảo Ly 9.3 9.4 9.3 9.8 8.1 9.8 9.9 9.3 9.9 9.8 Đ Đ Đ 9.5 Tốt Giỏi
<sub>HSG</sub>
<sub>1</sub>
15 Nguyễn Thị My 6.6 8.4 7.1 8.6 6.2 8.9 7.2 6.9 7.1 8.7 Đ Đ Đ 7.6 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>8</sub>
16 Lê Thị Bích Ngân 7.1 8.6 7.3 8.8 6.6 9.3 6.9 7.6 8.6 8.6 Đ Đ Đ 7.9 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>6</sub>
17 Đào Trung Nghĩa 3.7 5.3 5.6 6.5 3.6 5.7 4.4 4.0 4.9 6.2 Đ Đ Đ 5.0 Tốt Yếu
<sub>26</sub>
18 Nguyễn Thị Kiều Oanh 6.3 7.2 5.4 6.0 6.3 6.6 5.8 4.7 8.4 7.7 Đ Đ Đ 6.4 Tốt TB
<sub>18</sub>
19 Võ Thị Yến Oanh 6.5 8.2 9.4 9.2 6.6 9.8 9.2 6.9 8.3 9.1 Đ Đ Đ 8.3 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>4</sub>
20 Nguyễn Nhựt Tân 6.2 7.0 9.2 8.2 6.9 8.5 8.1 4.9 7.9 8.5 Đ Đ Đ 7.5 Tốt TB
<sub>12</sub>
21 Nguyễn Văn Thanh 8.5 6.9 7.3 9.3 5.4 7.3 8.3 7.4 6.1 7.6 Đ Đ Đ 7.4 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>10</sub>
22 Nguyễn Thị Thảo 3.0 4.4 3.8 5.6 3.6 5.5 2.7 2.3 3.6 5.7 Đ Đ Đ 4.0 Tốt Yếu
<sub>29</sub>
23 Nguyễn Hồng Thái 5.1 5.4 5.4 7.7 3.2 5.1 5.1 4.6 5.3 8.4 Đ Đ Đ 5.5 Tốt Yếu
<sub>25</sub>
24 Nguyễn Hoàng Thắng 3.5 5.8 3.5 4.1 4.1 6.9 4.1 2.0 7.1 5.9 Đ Đ Đ 4.7 Tốt Yếu
<sub>28</sub>
25 Phạm Minh Thiện 4.4 7.2 6.5 8.1 5.3 7.5 6.2 5.0 7.6 7.6 Đ Đ Đ 6.5 Tốt TB
<sub>17</sub>
26 Nguyễn Ngọc Thoại 8.1 7.6 6.4 7.7 5.4 7.3 6.5 4.5 6.0 6.8 Đ Đ Đ 6.6 Tốt TB
<sub>16</sub>
27 Lê Thị Kim Tra 6.1 8.1 8.7 8.0 5.9 8.2 7.3 4.7 9.1 9.1 Đ Đ Đ 7.5 Tốt TB
<sub>12</sub>
28 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 4.6 7.0 6.0 6.9 3.6 7.8 6.6 7.5 6.7 8.4 Đ Đ Đ 6.5 Tốt Yếu
<sub>22</sub>
29 Trần Thị Quế Trinh 4.7 5.5 6.1 6.4 5.0 5.3 4.6 4.8 5.4 7.8 Đ Đ Đ 5.6 Tốt TB
<sub>20</sub>
30 Võ Thị Thanh Trúc 4.3 6.3 6.3 5.8 4.8 6.7 5.1 6.2 8.4 8.2 Đ Đ Đ 6.2 Tốt Yếu
<sub>23</sub>
31 Nguyễn Văn Trường 4.2 6.6 4.4 4.9 4.0 Đ Đ Đ 4.8 Tốt Yếu
<sub>27</sub>
33 Nguyễn Thị Cẩm Tú 5.3 7.2 6.8 8.7 6.1 8.5 5.9 6.5 7.7 8.6 Đ Đ Đ 7.1 Tốt TB
<sub>15</sub>
34 Nguyễn Văn Cát Tường 3.1 5.6 3.9 2.5 3.4 5.6 3.6 1.9 5.9 7.4 Đ Đ Đ 4.3 Tốt Kém
<sub>31</sub>
35 Nguyễn Minh Khương 2.0 3.0 2.0 1.2 1.6 5.3 3.2 2.1 3.5 7.9 Đ Đ 3.2 Tốt Kém
<sub>32</sub>
<b>Ký xác nhận của</b>
<b>giáo viên chủ nhiệm</b>
<b>Phan ThịĐông</b>
Trang này s
ử
a ch
ữ
a:... ch
ỗ
thu
ộ
c các môn: ...
</div>
<!--links-->