BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
TRƢỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP
NGUYỄN THỊ THU HÀ
LẬP KẾ HOẠCH QUẢN LÝ RỪNG BỀN VỮNG VÀ XIN CẤP
CHỨNG CHỈ RỪNG CỦA HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ RỪNG (FSC)
CHO CÔNG TY NGUYÊN LIỆU GIẤY MIỀN NAM,
TỈNH KON TUM
Chuyên ngành : Lâm học
Mã số: 60.62.02.01
Ngƣời hƣớng dẫn khoa học: PGS.TS. Vũ Nhâm
LUẬN VĂN THẠC SĨ KHOA HỌC LÂM NGHIỆP
Nghệ An, 2017
i
LỜI CẢM ƠN
S
i
h i
h
h
h h h
hự hiệ
Kh
Lâ
,
h ,b
y,
Thầy cô giáo Kh
Lâ
Cả
h
B
giú
ị
ợ sự giú
gi
hể
và
ỡ
i
T
ỡ
g
, ế
hh
h ủ
ý Thầy cô giáo
sâ sắ
ế B
ghiệ
gi
i i
Hiệ
ý
kiệ giú
ỡ
ứ
bộ Công ty ng yê
g s ố h i gi
iệ Giấy mi
iế h h i
â
N
, ghiê
ỡ
ih
h h
i xi b y ỏ ò g ả
i
s
h
PGS TS Vũ Nhâ
kh
sâ sắ
ộ g iê giú
ế
ỡ
h
g
i
g
,
ứ
h
i
h
sĩ.
i hâ
g gi
i
ặ
hự hiệ
Xi
y
h
g Đ i Lâ
ghiê
giú
C ối ù g
trì h h
i
i xi b y ỏ ị g biế
h ớ g dẫ , hỉ bả
hữ g g
h
ghiệ Việ N
i
Đặ biệ
ó
i
h ,T
h
g i hự
hh
g Đ i Lâ
i xi b y ỏ ò g biế
g s ố h i gi
ỉ h Kon Tum
g
iT
bè, ồ g ghiệ
Nhâ dị
i
h
g ả
!
Nghệ An, tháng 5 năm 2017
TÁC GIẢ
NGUYỄN THỊ THU HÀ
h,
g
ii
MỤC MỤC
L i cả
.............i
Mục lục.......................................................................................................................ii
Danh mục các từ viết tắt............................................................................................iv
Danh mục các bảng biểu............................................................................................vi
ồ, s
Danh mục các bả
ồ....................................................................................viii
ĐẶT VẤN ĐỀ ............................................................................................................1
Chƣơng 1. TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU ..............................................3
11 T ê
hế giới ..................................................................................................... 3
1.1.1.Quản lý rừng bền vững ........................................................................................................ 3
1.1.2. Chứng chỉ rừng theo FSC .................................................................................................. 7
1 2 Ở Việ N
..................................................................................................... 10
1.2.1. Quản lý rừng bền vững ..................................................................................................... 10
1.2.2. Chứng chỉ rừng theo FSC ................................................................................................ 14
1.2.3. Lập kế hoạch quản lý rừng.............................................................................................. 15
1 3 Thả
........................................................................................................ 16
Chƣơng 2. MỤC TIÊU, NỘI DUNG VÀ PHƢƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU ....19
2 1 Mụ iê
ghiê
ứ ....................................................................................... 19
2.1.1. Mục tiêu tổng quát. ............................................................................................................ 19
2.1.2. Mục tiêu cụ thể ................................................................................................................... 19
2.2. Ph
i
ối
ợ g ghiê
ứ ....................................................................19
2.2.1. Phạm vi nghiên cứu:.................................................................................19
2 3 Nội d
g ghiê
ứ ...................................................................................... 19
2.3.1. Tính pháp lý trong QLR của Công ty ............................................................................. 19
2.3.2. iều kiện c bản v t nh h nh quản lý rừng của Công ty trong 5 năm g n
y
(2011-2015). ............................................................................................................................ 19
2.3.3. ế hoạch QLR của Công ty ............................................................................................. 20
2.3.4. iều kiện cấp CCR của FSC cho CTNLG miền Nam. ................................................ 20
2 4 Ph
g h
ghiê
ứ ................................................................................ 20
2.4.1. Quan iểm ph ng pháp luận nghiên cứu ................................................................... 20
2.4.2. Các ph ng pháp nghiên cứu cụ thể .............................................................................. 21
iii
Chƣơng 3. ĐIỀU KIỆN CƠ BẢN KHU VỰC NGHIÊN CỨU ...........................26
3 1 Đi
kiệ
ự hiê .......................................................................................... 26
3.1.1. Vị trí ịa lý........................................................................................................................... 26
3.1.2. Diện tích ất ai................................................................................................................. 28
3.1.3. ịa h nh............................................................................................................................... 29
3.1.4. hí hậu thuỷ văn ............................................................................................................... 30
3.1.5. ịa chất thổ nh ỡng ........................................................................................................ 30
3.1.6. T i nguyên rừng................................................................................................................. 31
3.2. Đi
kiệ ki h ế-x hội ................................................................................. 32
3.2.1. iều kiện xã hội. ................................................................................................................ 32
3.2. Đ h gi
h
g
hữ g khó kh , h
ợi ủ kh
ự
ghiê
ứ ....... 36
Chƣơng 4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN ..................................37
4 1 Tí h h
ý
g
ủ
g y ................................................................. 37
4.1.1. Tu n thủ các Luật c bản của Việt nam có liên quan ến QLR của Công ty........... 37
4.1.2. Tu n thủ các Cơng ớc quốc tế m Chính phủ Việt Nam ã cam kết ....................... 37
42 T hh h
ả
ý ừ g ủ Công ty............................................................... 37
4.2.1. T nh h nh quản lý rừng trong 5 năm qua ....................................................................... 37
4.2.2 . ánh giá tác ộng môi tr ờng ....................................................................................... 41
4.2.3. ánh giá tác ộng xã hội ................................................................................................. 43
4.2.4. ánh giá a dạng sinh học v rừng có giá trị bảo tồn cao. ........................................ 45
4 3 Kế h
h
ả
ý ừ g gi i
2016-2023 CTNLG
i
N
. ................ 45
4.3.1. Mục tiêu QLR. .................................................................................................................... 45
4.3.2. Bố trí sử dụng ất ai....................................................................................................... 47
4.3.3. Tổ chức bộ máy quản lý.................................................................................................... 50
4.3.3. ế hoạch sản xuất kinh doanh......................................................................................... 51
4 4 Kế
ả
h gi
i
kiệ xi
ấ CCR ủ CTNLG
i
N
................. 79
4.4.1. ết quả ánh giá nội bộ thực hiện QLRBV theo Tiêu chuẩn của FSC ..................... 79
4.4.2. ết luận về iều kiện xin cấp CCR của FSC ................................................................. 83
KẾT LUẬN, TỒN TẠI VÀ KHUYẾN NGHỊ ......................................................84
TÀI LIỆU THAM KHẢO
PHỤ LỤC
iv
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT
Viết tắt/ký hiệu
Nội dung diễn giải
ASEAN
Hiệ hội các
ASOF
Chuyên gia cao ấ
BCR
Tỷ số ợi í h – chi phí
CCR
Chứng chỉ rừng
CBCNV
Cán bộ cơng nhân viên
CITES
C g ớc v bn bán quốc tế
CoC
Chuỗi hành trình sản phẩm
CSA
Hội iê
CTLN
C g y â
CTNLG
Công ty nguyên liệu Giấy
EU
Liên minh Châu Âu
FAO
Tổ hứ L
FSC
Hội ồ g
GFA
Tổ hứ â
ghiệ Đứ
GIZ
Tổ hứ hợ
kỹ h
HCVF
Rừ g ó gi
HTSP
Hành trình sản phẩm
HGĐ
Hộ gi
ILO
Tổ hứ
ITTO
Hội ồ g gỗ hiệ
KfW
Ngâ h g T i hiế Đứ
KHKTLN
Kh
KHQLR
Kế h
LEI
Tổ hứ
MCA
MTCC
ố gi Đ
g
â
h ẩ C
Á
ghiệ
i ộng v t nguy cấp
d
ghiệ
gN
ả
g Liê hợ
ố
ị ừ g
ị bả
Đứ
ồ
h
ộ g
h
kỹ h
h
ả
h
ố ế
ới
ố ế
â
ghiệ
ý ừ g
si h h i I d
Multi – C i e i A
esi
ysis: hâ
Hội ồ g hứ g hỉ gỗ M
ysi
í h
iê
hí
v
NN & PTNT
N
g ghiệ
h
iể
g h
NGO
Tổ hứ
NLG
Ng yê
NWG
Tổ
g
QLRBV
Q ả
ý ừ gb
PCCR
Phòng chống cháy rừng
PCCCR
Phòng cháy chữa cháy rừng
P&C&I VN
Bộ iê
P. KTLS
Phòng kỹ thu t lâm sinh
PEFC
Ch
SFI
S g kiế
REFAS
dự
SX-KD
Sản xuất kinh doanh
SFMI
Viện quản lý rừng b n vững và chứng chỉ rừng
TCKT
Tài chính kế tốn
TFT
Q ỹ Rừ g hiệ
TTYTDP
Trung tâm y tế dự phòng
TFT
Q ỹ ừ g hiệ
UNEP
Ch
UNCED
C g ớ Liê Hợ Q ố
WWF
Q ỹ
WTO
Tổ hứ h
JICA
C
hi hí h hủ
iệ giấy
ố gi
ả lý ừ g b
ữ g
CCR
ữ g
h ẩ FSC Việ N
g
h hê d yệ
â
ải
g
y
ghiệ b
ữ g
h h h hí h â
Hợ
ghiệ
ới
ới
hM i
ố ế
h hứ g hỉ ừ g
bả
g
g Liê Hợ Q ố
ệ hiê
i
hiê
i hế giới
Q ố ế Nh Bả
g
h
iể
vi
DANH MỤC CÁC BẢNG - BIỂU
Biể 3 1: Tổ g diệ í h ấ ủ C g y
ợ
ấ b
Biể 3 2: Tổ g diệ í h ấ ủ C g y h
Biể 3 3: Diệ í h ấ
i 12 B
g
ấ b
ỏ ằ ................................ 28
N
.......................... 29
i ây .................................................................. 31
g s ............................................................................... 34
Biể 4 1: Thiế bị kh i h ,
Biể 4 2: Kế
ợ
ê ................................. 28
ồ g ừ g h ộ CTNLG mi
Biể 3 4: Tổ g hợ diệ í h ừ g he
Biể 3 5: Thố g kê hiệ
ỏ ằ
h yể ............................................................................... 38
ả sả x ấ ki h d
h5
(2011- 2015)............................................... 39
Biể 4 3: Hiệ
g sử dụ g ấ ........................................................................................... 48
Biể 4 4: Q y h
h sử dụ g ấ gi i
2016 - 2024 .................................................... 49
Biể 4 5: Kế h
h kh i h
i d ỡ g ả h kỳ h Ke
hặ
i
ợ g
Thông ba lá............................................................................................................................... 52
Biể 4 6: Kế h
h hặ
i d ỡ g ừ g Th g ba lá ả h kỳ ê
ấ iê d
h,
iê kế ...................................................................................................................................... 54
Biể 4 7: Kế h
d
h hặ
i d ỡ g ừ g Th
g b
ả h kỳ
ê
ấ iê
h, iê kế ……………………………………………………………… …… 54
Biể 4 8 : Kế h
h kh i h
Ke
Biể 4 9 Kế h
h ồ g ừ g Ke L i h
Biể 4 10: Kế h
h ồ g ừ g Th
Biể 4 11: Kế h
h h
Biể 4 12: Chi hí h
Biể 4 13:Kế h
h h
Biể 4 14: Chi hí h
Biể 4 15: Diệ
Biể 4 16: Kế h
só
só
só
só
í h QLBV
h ấ
Biể 4 17: Bả g kê h ố
i ả h kỳ ê
ừ g Ke
ả
ý ủa Công ty........55
ộ kỳ ................................................59
gb
ừ g Ke
ấ
h
ộ kỳ.........................................59
i ế
2024.....................................60
i ế 2024...............................................60
ừ g h
gb
ế
2024................................61
ừ g Th
gb
ế
2024.................................61
PCCCR ủ
g y ...............................................63
h dụ g ụ PCCCR, xây dự g
.................................65
hò g ừ sâ bệ h h i....................................................66
Biể 4 18: Kế h
h dự ù ki h hí
Biể 4 19: Kế h
h ki h hí xây dự g
y
PCCR
g
h hụ
hị g ừ sâ bệ h... 66
ụ sả x ấ ki h d
h.....67
vii
Biể 4 20: Dự
hiế bị
ki h hí xây dự g
g
h xây dự g
bả
sắ
hò g......................................................................................................68
Biể 4 21: Dự kiế
h
ầ
hâ
Biể 4 22: Ki h hí
Biể 4 23: Phâ
Biể 4 25: Kế h
Biể 4 27: Hiệ
ki h hí h
h ố
ộ
ủ C
g y (Từ
bồi d ỡ g hâ
g hự hiệ gi
Biể 4 24: Biể dự
Biể 4 26: Tố
ự
ầ
g gi ,
ả ủ dự
Bả g 4 28: Bả g ổ g hợ
ự
2016 ế
ợ hể hiệ
2024)...70
biể sau:.........71
s .................................................................73
h
ộ g gi
s gi i
2016 – 2024.....74
................................................................................76
g hi hí h g
...................................................77
..................................................................................77
ỗi h
â
hủ .....................................................79
viii
DANH MỤC CÁC BẢN ĐỒ, SƠ ĐỒ
S
ồ 2 1: Đ h gi
ản lý sử dụng rừng của tổ chức GFA ................................... 25
Bả
ồ 3.1: Bả
ồ hành chính tỉnh Kon Tum ......................................................... 27
Bả
ồ 3.2: Bả
ồ Hiện tr ng tài nguyên rừng CTNLG mi n Nam, ...................... 35
S
ồ 4 1: S
ồ bộ máy quản lý và hệ thống tổ chức sản xuất kinh doanh. ........... 50
1
ĐẶT VẤN ®Ị
Rừ g
ặ biệ
hứ
i g
ối ới sự si h ồ
g y
ể
g kh
g
ê
i ấ Kh
ủ con g
i h hứ g
i
ệ hợ
ấ â
ghiệ ,
g
ấ 13 iệ hé
3,6 ầ
ợ g khí hải d
yể
i ò ủ
b
hấ 1,6 ỷ g
ghè ,
bả
i ê
T i Việ N
ị h
hủ
i Q yế
kh ả g 1,8 iệ h
ki
iệ h
h
ấ
h5
ố (FAO)
ừ g ầ
,
yh
â
h h
ụ hể h
ả
iệ
x ấ Chiế
ợ
Việ N
g bối ả h s y giả
ừ g
bả
ợ
ả
ừ g ê
ệb
gồ
ý ừ gb
ả
â
ợ
ghiệ
ầ
ý, bả
ấ
hiế
ố gi gi i
ệ, h
iể
ặ
ù g ới h
diệ
ủ
í h
i g
hấ
ợ
ớ g Chí h
2006-2020 có
iê
ủ Chí h hủ ế
sử dụ g b
ững 16,24
ó ừ g ê 47% [19] Kế
ị
h y ổi
y,
ý sử dụ g ừ g b
hứ g hỉ ừ g h
ữ g
Ít
g ừ g V
ở h h ấ
Mụ
ứ
số h
i
iể
hiế
ghiê
g
hứ g hỉ Q ả
h
ấ
ả
ghiệ
ấ
h gi
hế giới d Tổ
ừ g
ghiệ ; â g ỷ ệ ấ
ấ
hế
ủ EU hải
ừ g ở ê
i bả xứ số g
ữ g
iể
ả
ê
iể
g ừ g
g
hải bả
g h â
ị h: Thiế
hiệ
hiệ
i hủ yế
ý ừ gb
h
ữ g, kh i h
í h sử dụ g
g ghiệ
g ủ
g số g hụ h ộ
ừ g sả x ấ
hỉ
2020 x
ụ
ó sự h y ổi
hữ g dữ iệ
h
ặ
í h ừ g bị s y giả .
y
ới hấ
ợ
i
ợ sử dụ g
ị h số 18/2007/QĐ-TTg, g y 5/2/2007 ủ Thủ
Phê d yệ Chiế
ữ g
h
he
ả
h
ứ
g 6 ỉ ấ CO2 gây hiệ ứ g h kí h, gấ
i
g
g
ổi
diệ
i ấ V i ò
ủ
,
ế
y iệ
hế giới
d g si h h
g ừ g ẫ
ị
ù g ới tri
g ghiê
g ối ới
dẫ
y hứ g ỏ hế giới
g ó 60 iệ
ệ
x
gi
g N g Liê hợ
iể
g Liê Hợ Q ố (UNEP), h g
h
gi hế Mặ kh
ó gi
h
g i gỗ, h yể
g ghiệ hó
ừ g ối ới
hứ L
h kh
sả
ố gi
g ghệ h
g Nh
sả , â
ừ g
Đi
ỗi
i ị
i
hM i
giới bị
vào khí
â
hị hó ,
The Ch
h
ặ
ý d kh i h
h
ó hi
hệ si h h i ừ g ó
ki h ế, x hội ặ biệ
bả
g hữ g ủ
bả
ả
ý ừ g sả
g h Lâ
ghiệ
ợ g ừ g, ở h h b
ừ g Lợi í h ki h ế ủ
iể x hội ộ g ồ g, ặ biệ
bả
hủ
ệ
i
2
g
Q ả
g h i kỳ hống biế
ý ừ gb
ừ g
h
hủ ừ g
h ỗi h h
ữ g
hứ
Nh
h sả
ổi khí h
g dầ
h y hế
ợ ợi í h hi
ớ
hẩ
ặ ủ
ổ hứ , hó
iê
ê
ầ
ả
ý ừ g
iệ
h yể
hộ gi
h ẩ Q ố ế
hỉ ừ g Công ty nguyên liệu Giấy mi n Nam
y
hố g bởi
ổi
y Kh
h
kế
g
ả
ợ
g hữ g
ố
h
ịh h
hủ
ó
ợ
ộ
hứng
ộc l p trực
thuộc Tổng Cơng ty Giấy Việt Nam, ho
ộng sản xuất trong ĩ h ực lâm nghiệp
thuộc tỉnh Kon Tum bao gồm trồ g, h
só , chặ
i d ỡng rừng, v n tải cung
ứng nguyên liệu và chế biến lâm sản... Công ty mong muốn xây dự g
ợ
ợc kế
ho ch quản lý rừng theo tiêu chuẩn 7 của Hội ồng quản trị rừng (FSC) tiến tới xin
cấp chứng chỉ rừng FSC, giúp Công ty quản lý rừ g he h ớng tiên tiến, b n vững
lâu dài Để góp phần hỗ trợ Cơng ty thực hiện nguyện v ng trên và giải quyết
những vấn trên cả v mặt lý lu n và thực tiễn l p kế ho ch quản lý rừng và xin cấp
chứng chỉ rừng của FSC, tôi tiến hành thực hiệ
tài: “Lập Kế hoạch quản lý
rừng bền vững và xin cấp Chứng chỉ rừng của Hội đồng quản trị rừng (FSC)
cho Công ty nguyên liệu Giấy miền Nam, tỉnh Kon Tum”.
3
Chƣơng 1
TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
1.1. Trên thế giới
1.1.1.Quản lý rừng bền vững
Rừ g
hụ
g ồ
ụ h
kh
g
ầ
i g yê
ủ
g
s y giả
hấ
h
h h
h
iể
kh
g
i
vững. Nhằ
i ể kiể
g
giả
h
ầ
kỳ
ệ h ấ
xây dự g bằ g ố
Hội ồ g gỗ hiệ
ới
sử dụ g gỗ ừ g hiệ
khẩ gỗ ừ hữ g
h ộ
hó
h
h
minh Châu Âu (EU)
â
ả
ị
ớ h h iê
ộ g ớ
ợ
i h sả
ợ
hẩ
ó hứ g
ổ hứ
ối hữ g
ới
ầ
iê b
Đầ
hữ g
b
ữ g Tổ hứ
h h
sử dụ g
kế
h
kế
g ki h d
g ó h
h
hế h
hị
iệ giấy ừ
g ụ
g
gồ
hự hi L
g hằ yê
iệ sử dụ g â sả
sả
y
ợ kh i h
hẩ
ầ
ó g ồ gố [4] V
g
ừ g ó g ồ gố ừ hữ g kh ừ g
h sả x ấ â
he
Liê
i ối ới
h “Cung cấp những g thị tr ờng c n”, hị
ầ
g
h
i hế giới (WTO)
h h h ộ g ủ EU b
i ở h h
i
hé gỗ ó
g yê
y h h hí h s h h
g
h
ớ gi
khẩ gỗ
g
g
h
hí h s h hỉ h
h
g
ẩy h y h
2000, hí h hủ
kế sẽ hỉ h
ởH
hội hả ở
1990 Nhi
hự hiệ
y
g hữ g
1988 – 1992, diễ
ớ
ầ
g
hi hí h hủ iế h h
1980 Chí h
ới. Australia
ữ g Chí h
ủ
hụ sả
i
ng mại v phát triển rừng bền
ấ
hải hự hiệ
ê hế giới
hẩ
iê
h
ặ biệ
g yê ắ
ả ýb
h
g, hi
ó g ồ gố ừ ừ g C kế h
ghiệ ,
dụ g
g bằ g
biệ
G8 iế h h ký
hẩ
i
hẽ
ớ kh g hự hiệ QLBVR
hữ g g ồ hợ
sả
h i
hặ
ố ế (ITTO)
gi
ợ
g
i ấ Sử dụ g
g gi i
hứ g hỉ
h
ổi khí
sử dụ g gỗ ừ g hiệ
Bắ Mỹ bắ
h
biế
ới
ộ g ớ Châ Â
g i gỗ ể
ộ g ớ
hị
gâ s h T
ộ
sả
h y ổi ế
ối iê kế Th
ộ g ẩy h y gỗ ừ g hiệ
L , Đứ , H
kh i h
g hỉ hấ
ê
â
g
s
ê
ó gỗ
ấ ừ g, kh
g ó
ộ hệ hố g hị
hỉ
ợ d
i ó hể sả x ấ
ợ g ừ g,
ủ hệ si h h i ừ g
biệ
ó hể i
g yê ý
ghiệ
ấ
g
ả ý ừ gb
ữ g
ố
hứ g
4
The
i iệ T i g yê
y diệ
í h ừ g ủ
C
ớ
T
ó diệ
ừ g
í h ừ g ớ
ớ
ứ g h
g
g y
i kh i h
ghiệ
ợ
h
g
ừ gổ
ghiê
N
b
â
i hằ
h
ộ
ả
â
i
ủ
ý ừ g
ộ
hb
g ó gi
h dấ
ệ
h
h ở gứ g
- Hội iê
ố ị h sử
ả
- S g kiế
- Tổ hứ
â
h
ới
g
i bị
dâ số
khiế
í h ấ â
khiế
g y
g h
h diệ
iể
ồ g h i bả
hế giới h y
i
ỗi
g ấ
g ủ
ừ g hiệ
iể diệ
í h ừ g ê
h
ẽ iệ
ệ
i
ố gi
ối
3
ừ g ối ới
ả
ới
kê g i
ý ừ gb
ị ừ g (FSC) N
1994.
si h h i I d
ữ g (SFI)
esi (LEI)
ysi (MTCC)
- Chứ g hỉ ừ g Chi ê (Ce f Chi e)
g
h hê d yệ
C
ố gi
h
y
hứ
ợi í h ừ ừ g C
ấ
hủ ừ g h
ý ừ g
bả
ố
hiệ hội
h
ế h
ừ g
ữ g:
1994.
1998.
1998.
1999.
h hứ g hỉ ừ g (PEFC)
ợ
ả
hí
ổ hứ
hế giới, hi
1993.
ghiệ b
ộ g
hữ g iê
d (CSA) N
- Hội ồ g hứ g hỉ gỗ M
- Ch
g ĩ hh
i (ITTO)
ữ g h
h ẩ C
- Hội ồ g
dụ g ối
í h ừ g ị
ữ g ể
ị
ấ
hầ diệ
ừ g ối
ê
ây, ỷ ệ
i ấ kh
ghiệ
ấ
í h
kh g hể h y hế
ý ừ gb
gi Để bả
sứ é
ứ ,
ó diệ
g si h h i[31] Nhằ
i, ặ biệ
h
g – X hội
1992,
ả
hứ
g ghiệ
g Kh
hằ
ữ g, ổ hứ gỗ hiệ
iệ
ộ
ị h â d i Đây ũ g
ặ : Ki h ế - M i
i
ừ g
i ó hể kh i h
ặ biệ
g
g
h yể s g sả x ấ
hé
g yê
ủ
gầ
ớ diệ
i
d , Mỹ
ố gi
g 10
g khi ó hầ
d g si h h
i g yê
2010, hiệ
g b h 0,6 h / g
g ó ừ g, 54
h hổ T
,
g
í h ừ g bị s y giả
4 ỷh ,
h hổ kh
ỗi
g ả
ầ
ủ Liê Hợ Q ố
Liê b g Ng , B xi , C
10% ổ g diệ
kh ả g 13 iệ h
ghiê
hấ
ù g
ỷ ệ hỏ h
h i hó
ầ
hế giới ó kh ả g h
g Q ố Có 10
ừ g hiế
ừ g
ừ bả
hứ
1999. [16].
ệ ừ g ồ g h i ẫ sử
y
x ấ khẩ
hị
5
g hế giới ới gi
,
ớ
kh
g ó i
ê
i ấ
hiệ
h
iể
kiệ
dụ g h
g h
gb ộ
ợ
ớ
Việ
h gi
g ớ
ố
iể
g hứ QLRBV
ó ừ g
hấ
i g yê
h
sả
ừ g ối ới
ở h h ội d
g hí h
s g kiế
ây,
ih
iê
h
ữ g hữ g g
ó g ồ gố
ó ý ghĩ
ộ
hự hiệ
ộ số g ủ
hâ
i
g hi
g
h,
g giú
ừ
hế kỷ XX, ể bả
i sử dụ g
kh
ừ g
hế giới
x ấ iê
ừ g ự hiê
ới, gồ
ghiệ
ộ
ữ g Từ
ó h
h ẩ QLRBV ới hi
hữ g
hí h s :
ừ g ự hiê , gồ
- ITTO ch
- PAN-EUROPEAN h
7 iê
7 iê
hí.
hí.
ừ g ự hiê
hâ Â (He si ki) gồ 6 iê
- AFRICAL TIMBER ORGANIZATION INITIATIVE h
- CIFOR h
ừ g ự hiê
- FSC h
i kiể
T
g số
ổ hứ
Council - FSC)
ợ h h
y í
hấ
ê
ừ g
gặ , ỉ
ố ế Bởi
hị
ó 26 bộ iê
130 h h iê
h ẩ
ắ .
ị ừ g hế giới (Forest Sterwardship
ế
y ó h
ừ 25
ih
ộ g ộ g
ố gi B
ới, hiệ
dụ g h
ới
ối
i ối
ợ
ớ
h ự g yệ
gồ
i diệ
g h
ới sả
ợ g h
iể
hẩ
ế
gỗ
ớ
hế giới
â
hấ
h ẩ QLRBV ủ FSC ó 10 g yê
ù g ê
ừ g ự
g
g hội
QLRBV
hế giới h Bắ Mỹ, Tây Â
ố gi h ặ
g ghiệ
ợ g kh . Các tiêu chí
ở h h
hứ g hỉ QLRBV ủ FSC
. Tiê
hâ Phi.
g gi , ộ g ồ g dâ bả xứ, g h
ỉ h g ấ
g khắ khe ê
g ới gi b
10 g yê
ả
hứ g hỉ ừ g FSC
ghiệ iê iế h ở g ứ g ộ
h
hế giới, gồ
h
ừ g kh
hí.
g, gồm 8 tiêu chí.
1993 Tổ hứ
ồ g, ừ g
QLRBV ghiê
ói h
ê , Hội ồ g
g,
ấ
hiê
ừ g
hế giới, gồ
i
Hiệ
h gỗ hỉ
ợ QLBV Đây
i
ê
g h â
ki h d
ổ hứ QLBV (gọi tắt l quá tr nh hay process)
h
h
kỷ 90 ủ
iể b
- MONTREAL h
h
h
h
ộ g kh
ặ dù
ế (CITES-1973, RAMSA-1998, UNCED-1992, CBD-
ừ gb
hẩ
ự g yệ
V i ò ủ
1994, UNFCCC-1994, UNCCD-1995) [12]. Đầ
ệ g ồ
ở h h
sả
h
ắ , 56 iê
ợ
h
g
hí
ợ FSC hê d yệ
6
h
dụ g The FSC News e e x ấ bả
ấ
hứ g hỉ QLRBV h 731 kh
Hiệ hội
ớ Đ
g h hẹ , gỗ
â
hứ g hỉ QLRBV ủ
ASEAN hợ
2000
iệ h
h
kh
khi xi
hứ g hỉ ủ
g ASEAN h : I d
Malaysia (4,7-5 ỷ USD/
ò h
h h h hự
"Việ si h h i L
kỹ h
h
g
ysi
h h
y ổi ê
ứ xấ xỉ ể xi
ó g gó
h
ở gN
ả
iể diệ
g – Lâ
ý bả
ớ
í h
g
ghiệ
ệ ừ g he Bộ
hí ủ ITTO
y,
i es, Th i
ế
y, I d
esi h h h h
b g " ( iế ắ
LEI)
gặ khó
ó
â
ghiệ
d ũ g
y ằ g diệ
),
ợ
ấ
í h
ợ
ghiệ
y LEI
ủ
ộ ổ hứ
hi hí h hủ
i ể h ớ g dẫ
g ự QLRBV ế khi
ysi " (MTCC) ể ả
ysi
g hử ghiệ
g
ộ
ứ
hẩ
ị h
ố
h gi
ế N
g ự
ớ h ộ khối ASEAN.
ộ g ấ
gd
h
hiệ
g ó gi
ị ê
hủ ừ g
h
ysi
hí h hủ
hiệ
ố gi "
i he 2 b ớ
ý ủ
h
iM
ổ hứ NGO h
hủ ừ g ê h
ả
2005
ỉ h ó ừ g ổ hứ h
MTCC
ố gi kh
hỗ ợ
hứ g hỉ gỗ
ổ hứ NGO ó ê "Hội ồ g hứ g hỉ gỗ
"Hội ồ g hứ g hỉ gỗ M
g hế giới, h
h
ệ
h ẩ QLRBV h
(chứng chỉ quốc gia v chứng chỉ quốc tế) Chứ g hỉ
Cụ Lâ
1995 – 2000 khối
ừ 2002-2005,
g hỗ ợ Chứ g hỉ ừ g (CCR) M
hị
g ó
g h x ấ khẩ gỗ 5-5,5 ỷ USD/
ó ế Phi i
hủ ừ g â g
ế M
hứ
bả
he 7 iê
esi (Ki
), s
(NGO)
(NTCC)
hả
í h ừ g g y
hế
T ớ
ố
ẽ hằ
ổ hứ FSC T y
hứ g hỉ QLRBV ủ FSC
ấ
ế Gi i
2001 Khi hự hiệ
h ẩ QLRBV ủ ASEAN s
h
ố
ợ Hội ghị Bộ
iê
ợ
í h 57 264 882 h
h h h diệ
h h dự hả bộ iê
Phnom – e k hê d yệ
ớ
g hế giới ừ hối ế kh
ộ
i h h hố Hồ Chí Mi h
ấ
ớ
g i gỗ bị hị
ghiệ diễ
ó 77
n vị QLR) ới diệ
Á ứ g
ộ ổ hứ
â
ừ g Đặ biệ
ừ g(
g N
sả
g y 31/8/2005,
ả
ủ
ấ ấ
i ợ
hấ
ợ g
ó sự
g
7
1.1.2. Chứng chỉ rừng theo FSC
1.1.2.1. Tổ chức cấp chứng chỉ v chứng chỉ rừng FSC
Tổ chức cấp chứng chỉ rừng:
Tổ hứ
ự
ấ
hứ g hỉ ừ g
h yê
h ộ ghiệ
hứ ki h ế,
i
hội sả x ấ
hứ
ấ
g
g
ụ
ả
x hội, bê
i iê dù g
ả
ó ủ
h
h h
ý ừ g
h ó
g kh
hứ g hỉ ừ g hí h ê
+ Hội ồ g
h
ộ ổ hứ
ợ
ê
i
ầ
bởi
ổ
ủ
hế giới Hiệ
Hiệ
y,
ổ
:
ị ừ g hế giới (F es S e w dshi C
g
h hê d yệ
y
i - FSC) quy
h hứ g hỉ ừ g (P g
y
Endorsement of Forest Certification Schemes, PEFC) + Tổ hứ
yế
g kh
ấ
h ù g (Mỹ
Hiệ
hứ g hỉ ừ g
ự
+ S g kiế
hiệ
s g kiế
ghiệ b
C
d )
PEFC
ố gi ,
h
he
ố ế
Ke h
:h
ộ g hủ
ố gi
ữ g (S s i b e F es y I i i i e, SFI) - quy
y
h hứ g hỉ ừ g
hí h s h ủy
iê
isi
h
ef
h ẩ
ủy
y
y
hó
ố gi
ố ế ó y í
ổ hứ
kh
ự
h 16 ổ hứ
g h h số
ấ
hấ
hứ g hỉ h ừ g,
h
ợ
ớ
ợ g
hứ g hỉ ừ g í h
2015
T i Châ
GFA
y
2
hự hiệ
hứ g hỉ ừ g FSC
í h ế
ố gi M
ới, ây
â
y FSC
g ó, FSC
ấ
hiệ
g
ố ế
+ Ch
T
g h
ợ sự í
ự
hâ , ó
Á-Th i B h D
SGS F es y
hự hiệ
(FSC) Đây ũ g hí h
Nh
L g FSC
hế giới ó hể h
ý ừ g ó
biế
g, C
hầ
ổ hứ
h
ợ
d
g y S
ớ
ả
ê sả
W d/R i f es A i
iệ
h gi
hiệ
iệ
hẩ
hứ g hỉ ừ g
ấ FSC i Việ N
sẽ giú
ổ hứ h y sả
ấ
hẩ
g
e,
[1].
i iê dù g ê
ủ g hộ h
g
h
ả
h hiệ
Tổ hứ Gỗ hiệ
ới Q ố ế (ITTO)
hừ
h
FSC “G n nh l ch
ng
tr nh duy nhất về gắn nhãn hiệu v ủy quyền ối với l m phẩm trên to n thế giới”.
8
CCR
ầ
ối giữ SX
iê dù g
40 ổ hứ
ợ FSC ủy
y
CCR
* Chứng chỉ rừng FSC
Chứ g hỉ ừ g
ợ
hứ g hỉ
hỉ h ặ
giấy x
hấ
ợ
h
hữ g iê
ỷ
h
sự x
y
ộ sả
bằ g giấy hứ g hỉ ằ g
h ẩ
hứ g hỉ
hẩ ,
ị h ghĩ kh
) Đ h gi
ộ
hh y
ữ gd
ộ dị h ụ
ợ g hứ g hỉ
h , h
hấ
ý ừ gb
ả
ý ừ g
ổ hứ
y ị h The ISO (1991) hứ g hỉ
ộ
ị h Chứ g hỉ ừ g ó ối
ó hi
ả
ị
g
b
ợ g
ả
h
hấ
sự ấ
ứ g
ợ g
h i ội d
ả
g
ộ bộ iê
h
ả
yê
ầ
ý ừ g Hiệ
bả
ý ừ g he
hứ g
h ẩ
:
y ị h
b) Cấ giấy hứ g hỉ ó h i h
Nói
h kh , hứ g hỉ ừ g
ằ g hủ ừ g
CCR ấ
yê
h Tổ g
ầ
ả
g y giấy VN
(2011-2015)
ý ừ gb
CCR ấ
h gi
ý ừ g ểx
h
ữ g
h Tổ g
(2016-2020)
g ty Giâý VN
9
Theo số liệ tổ g hợ củ FSC , h
196.285.056 ha ủ 82
ớ
ế
g y6 h g1
ới 1.462 hứ g hỉ ừ g (CCR)
2017
ó
ợ FSC ấ [29].
1.1.2.2. Lập kế hoạch quản lý rừng theo FSC.
Việ
kế h
g QLRBV,
kh
ừ g T
56 iê
h
ả
ý ừ g (KHQLR)
g iệ
g bộ iê
ầ
iê
h ẩ
ả
hí h
iệ
kế h
Có kế h
h
ả
ý hù hợ
hữ g
ụ iê
õ
g
h
biệ
ả
iế h h
ý ừ gb
ý ừ g
ớ khi hự hiệ
ợ
y ị h i iê
y
h
hự hi ụ hể
g ộh
ả
ý
h ẩ
ghiệ , ới
g x yê
1992 h
ợc quản lý bền vững khi áp ứng
ộ
h ẩ 7 h s :
ộ g â
ợ h
i ấ ủ UNCED
ất rừng chỉ
ộ g kh g hể hiế
ữ g ủ FSC ó 10 iê
ới
Hội ghị h ợ g ỉ h
nguyên rừng v
ầ
ộ h
h .
ị h “Nguồn t i
ợc nhu c u về
kinh tế xã hội văn hóa v tinh th n của lo i ng ời trong thời iểm hiện tại v cho
cả các thế hệ mai sau”.
QLRBV òi hỏi
iệ gi
s
ộ
hặ hẽ
+L
bả
kế h
ộ g â
g g ồ
h yê
ặ x hội ể x
g h
h
+ Đ h gi i
+ Khả s
h
:
B
ả
ý ừ g ồ g ghé
gồ
hiệ
ụ hí h h :
ừ g
d g si h h
ị h ù g ó gi
ồ hứ
ghiệ
h
ị bả
g ừ g dự
ê
( ộng thực vật)
h gi
ộ g
ồ
kế
ả khả s
h yê
ả h
ệ i h
+ Kh
h ù g ừ g h h kh
ự sả x ấ
kh bả
ệ; í h
diệ
í h
sả x ấ hự
+ Đi
ả
ý ừ g
í h
khối
gh
(10
ợ
hé kh i h
h g
+ Viế kế h
h i
+L
h iể kh i(c sở hạ t ng lập kế hoạch khai thác biện pháp
kế h
hế ừ g
ợ g
)
lâm sinh).
+ Thự hiệ
gi
+ Đ h gi
ội bộ
+ Đ h gi
ộ
s kế h
h
h ừ g
ộ g â
í hb
ữ g
ghiệ
h gi iế
ộ hự hiệ giữ kỳ
10
1.2. Ở Việt Nam
1.2.1. Quản lý rừng bền vững
N
1995, Việ N
g khối T
h
h g
hi
g
ỗi
h
ộ hội hả
ấ
xây dự
â
y ở ê
g hí h ủ
ầ h h h h
ộ h i gi
QLRBV d Bộ NN & PTNT, Q ỹ
Hội ồ g
ả
hố Hồ Chí Mi h T
QLRBV,
h gi hiệ
Hội hả
h h
ị ừ g
ố
g
ó hi
ừ g
ộ Tổ
ả
g
ố ế
g5
ầ
ý ủ Lâ
iê
C
i biể
g Tâ Phú, V
bả
i thành
i Việ N
CCR (NWG) (nay là
x ấ
i h
i
kh i iệ
ghiệ
QLRBV
ệ hiê
ổ hứ
ý sả x ấ â
ộ
h
g
hh
h h h sả x ấ
ố gi N
C
ể
ố H L
, hả
Viện quản lý rừng bền vững v chứng chỉ rừng)
ộ g
i ợ
b
ố gi
ẩy
ộ ổ hứ
g
ế (FSC) ồ g
g hội hả
ộ
h ẩ bị, h g 12/1998
nhiên (World Wide Fund for Nature - WWF), Đ i sứ
H Nội
ộ g
h ẩ QLRBV ồ g h i hú
Từ ây h
ấ b h S
g h
ghiệ (ASOF) ASEAN ổ hứ
ộ bộ iê
ớ h h iê
ố gi
ội d
QLRBV ở h h ội d
hằ
iế
khối ASEAN ó hi
h gi
hả
iệ QLRBV
xú
h
g ó, hợ
ủ
ộ
gi
Tiê
kh
ả
ừ g hị g hộ
Cầ Gi
NWG b
Hội KHKTLN
h ớ g dẫ
iể
ả
ụ
i ủ
ả
ýởT
i
g
g
ị
Đ i diệ
g ố ị h h hỗ ợ b
hiệ
Offi e f
g2
Vie
ả
ở ộ g
h
g
i
g
g
ầ
ố
hi
gi
ấ
N
2002,
ố ế FSC ũ g
,g i
H L , FSC
gD
ới
h , hà
ghỉ h
”Đầ
ộ g ủ NWG h hú ừ
ghiệ (REFAS), WWF Đ
hù hợ
h kh
ủ FSC
i Việ N
ủ Đ i sứ
2001 d
ổ hứ
iệ h ặ
ế
g ừ
x hội, ới sự h
hể
ở h h h h iê
h FSC
ý, h
ủ g ố
,
)” Ki h hí h
h h h hí h â
ghiệ
ừ
g ủ NWG
gia (Contact Pers
â
3 b : ki h ế,
h h iê
ử 1 h h iê
kh
ý NWG iê
ủ FSC, gồ
ộ g
ó 10 g
ầ d Cụ Ph
g
ối
g ồ
ố
1 dự
ố
i ợ
ế, dự
ải
hỏ hự
2002 - 2003 d Q ỹ F d (The Ford Foundation Representative
d Th i
d)
i ợ Gi i
5
ầ
h
ộ g ủ
11
NWG
g
ội d
) T yê
y , hổ
, giới hiệ
b) Xây dự g Bộ iê
) Khả s
số ủ Bộ iê
56 iê
g:
h ẩ FSC Việ N
h h h QLR
ị
CCR
h gi
d NWG dự hả
í h khả hi ủ
ê
ủ
ổ
ị hữ
g
Ở Việ N
gi i
gD
g
gó
hầ
hỗ ợ kỹ h
ổ hứ
hỗ ợ
ả
sở 10 iê
h ẩ
y
-C
g
g ự h
ộ g hú
ổ hứ kh
h
h
ộ g
hợ
ẩy QLRBV hủ yế
h TFT, dự
h ải hiệ
ả
ộ số hủ ừ g xây dự g
h
g he
g
iê
g
g
các
2004,
h iê g
g iệ
g) iế
g ồ
ụ
REFAS, WWF
ý ừ g h
ừ g h
ị â
i NWG
d
h h CCR Từ
g khi NWG gặ khó kh
ộ g ể ổ hứ
hổ
g
ố ế
ý ừ g(h
QLRBV củ FSC,
hiể h
ớ
ẩy
ẩy
ị
,
ủ
h
y
g
1998 - 2003 h
NWG ù g ới sự hối hợ
ổ hứ
iê
i ợ ê
ộ
h ẩ
hải giả
h
ộ g
yê
QLRBV h :
hội ghị, hội hả
h
hứ
kế h
h
ả
Tr g, H ế 12-1999; ỉ h Nghệ A - Vi h 2000; QLR
T
hỉ
hí ủ FSC
ới
dự
QLRBV
i
h ẩ FSC Việ N
d) Củ g ố ổ hứ
Đ
QLRBV
g bộ - Q y Nh
2001; Tây Ng yê - B
Gi L i 2002; Hội hả
ố gi
hỉ h sử
iê
ý ừ g: Vù g
hế biế gỗ
i
i
N
Mê Th ộ 2001; Tây Ng yê ,
h ẩ
ầ 7- H
ội 2003;
ầ 8-
H Nội 2005
- T yê
y
hổ
QLRBV
h b
hí, R di , TV,
g hi
ghiệ ,
i
g, dâ
- Nói h yệ
h
ủ Đ ih
GFA Te
hổ
Cù g ới
ủ NWG
g
s
ấ
ây [13]:
ộ ,
i
g i kh
â
CCR ê
g iệ
hội ghị hội hả
y
h
g
g ghiệ , â
úi
hổ
kiế
hứ
ghiệ X â M i, Đ i h
kiế
hứ
h
ộ g khả s
ổ
g h
ỉ h, NWG ũ g
h
h
dự
ả
ý ừ g h
Tây Ng yê ,
ớ
ù g h yê gi
ồ g ừ g d KfW i ợ
hằ
hủ ừ g,
hự hi
hổ
h
hứ
ộ số h
ả
g
hứ
ý â
h
h h iê
ghiệ
ấ
g
h hỗ ợ hứ g hỉ ừ g
12
- Dự
i
xây dự g kế h
2000- 2002 d JICA
2 hằ
h h
ả
h QLRBV
i ợ ê 2 iệ USD,
g
g
ý ừ g h
h
i h yệ K
kế hú
ộ g kh yế
ộ g ồ g,
bắ
ầ
-Plong (Kontum)
2003 Hiệ
g kh yế
â
y gi i
xây dự g
iể kh i ừ 2005 ới ki h hí ê 1
iệ USD
- Dự
hỗ ợ ải hiệ
ả
ý ừ gở â
i (Gi L i) d WWF Đ g d
g H Nừ g
â
gS
g iế h h 2003 - 2005 ới số ố 490 gh
USD d Th ỵ Sĩ i ợ
- Ch
g
h hỗ ợ QLRBV
gM -D k
Ninh Th
N
- Mộ
h
ỉ hN
CCR
g
y
ó 84
- Kế h
kh
g
ợ ,
ừ g, ê
y hiê
Ng y s
xi
ấ
Việ N
h
i
ự â g ấ
ối ù g Từ 2002
(L
ới (TFT)
hỉ hỗ ợ ừ g hầ
i Việ N
h
g Đ i, Q ả g B h), C
CCR ũ g hự hiệ
h
hó
ừ g
g y â
ị
ghiệ
g diệ
ứ g
í h ừ g ồ g hợ
ộ số iê
hí
ợ h h
Có h i h
h gi , kế
iê
biệ
ò
, NWG
ứ
ộ g
g
g
khắ
iê
h gi
h h Chi hội
ả h
ả
ả
hấy:
ý ừ g ó hể khắ
ý h
ó hê h ệ h Bê
h
ừ g ộ
h ẩ QLRBV ủ Việ N
kh yế
hỉ số
h gi
ợ
ợ
khiế
h gi
ủ h yệ Yê B h, ỉ h Yê B i
hứ g hỉ ừ g Q
(P&C&I VN) ể
ị QLR i Việ N
hẩ
gS
Mặ kh
ũ g
khi
Tây Ng yê
iệ gỗ ế sả
h h CCR he
iệ sử dụ g ó ể
h gi , Việ
g bộ
h
Hộ ồ g ừ g h ộ Chi hội
hụ
hầ
(H Tĩ h)
ồ g ừ g Yê B i
ộ kh
g ó ó hợ
sả x ấ khẩ , ặ biệ
g
hộ ồ g ừ g ù g gó
ứ
â
hị ủ Q ỹ ừ g hiệ
h
gT
ý ừ g ồ g ủ
ở
hầ ,
ỗi hợ
iế
2008, Việ QLRBV
Ở ây,
Q ả g B h,
hứ g hỉ C C
ộ
gS
h
sở hế biế
h hỗ ợ CCR
dị h ụ H
ả
sở
i Lâ
N
i
ở ộ g
h 4 hợ
ị h ố
g ghệ ừ g yê
g bố h h
QLR h
x
ỉ h d yê hải N
ý dây h y
ế
h
ộ g
bộ,
GTZ/REFAS ối ới 2 â
g (Đắ Lắ ) 2005 Từ 2006
, Yê B i ới ki h hí 4,5 iệ E
hầ hỗ ợ QLRBV
ả
N
CCR ủ dự
hụ
khiế
hù hợ
ới hủ
h ó h
g
kh yế
iệ dự hả Bộ iê
ấ
ợ hự hiệ s
h ẩ FSC
hứ g hỉ ừ g h
gs
g:
13
- Phối hợ
ASEAN
ới
ê
ớ ASEAN xây dự g bộ iê
sở 7 iê
Phnom- e h S
hí QLRBV
hẩ
ị h,
-Q
ứ
ợ
hứ 8 ũ g
h
hủ,
hể
ợ
P&C&I Việ N
ợ
iê
x ấ
h ẩ
sở
dự
bằ g
h gi bằ g
bả
ế iê
â
hủ 10 iê
h ẩ , 56 iê
iê
ể kiể
iễ QLR ở Việ N
sở h
, h
ợ
ợ WWF Đ
gD
REFAS h
h
iê
ả
h ẩ số 9C gồ
ý ừ gb
10 iê
ữ g
h ẩ , 56 iê
hủ ừ g ự
h gi
ừ g ể ó hể
x ấ
ổ hứ
ợ FSC
h
h i ừ g Bộ iê
ả
ế
ý ừ g ó
ứ
ả
ýb
xé
ợ
xe
hự
iễ Việ
ồ g
h ừ 14
xé
hê d yệ
yh
â
h
g hự hiệ
h gi QLR ở 4 hủ ừ g (Lâm
ại Cơng ty l m nghiệp v
ỗ Thập n Bái)
hí dự
khắ
ấ
hứ g hỉ ừ g
hụ
g h
dụ g ẫ
hù hợ
ới sự h y ổi ủ
h ẩ
y hằ
ợ
h
ữ g he
giú
hứ
ả
ầ
i
ợ
h ẩ
ủ FSC
g
ế ế
h gi , ấ
h ẩ
xé sử
ả
ý
ố gi kể
ổi bổ s
g
kiệ ki h ế x hội
hâ
ộ
ố ế
g bộ
kh yế
bộ iê
ị
hế
h ẩ
ố
ợ xe
h
bả
iê
hữ g khiế
ấ
xây dự g x
ê bộ iê
hứ g hỉ ừ g
hứ g hỉ ừ g T y hiê , FSC ũ g hỉ õ
g x yê
kiệ
y
g, TFT, Việ Đi
khả sử dụ g khi hỗ
ứ ể
h
ộ hù hợ
h h QLRBV [14].
y, Việ
ả khi
ó 147
x ấ
i
ng S n Xí nghiệp trồng rừng t nh n 327
Đế
i Việ N
ứ
h FSC ể xe
ợ NWG sử dụ g ể
ể xây dự g
ộ g
hỉ số
ợ sự h
ầ
hí h
h gi
tr ờng Con Cng Cơng ty L m cơng nghiệp Long
dịch vụ H
hỉ h sử
ủ
, hí h s h
g ó h
hí ủ
hí ủ FSC
C
2004
dụ g ể
ừ dự hả ,
ợ
gh
hí
x ấ
iê
hh g
xé ,
i
ố ế
h ẩ
Bả dự hả
h ẩ dự hả
ũ g
iê
ố
ới
y P&C&I VN
QLRBV
ê
2001
ITTO hỉ
ự CCR
ổ hứ
ối ới hự
ổ hứ hữ
ừ g
g ó hiệ
ớ
hỉ ó hể
g8 ầ
ể hể hiệ
Mặ dù bộ iê
g hự ế
hỉ h sử
h
dự hả
xé ới í h hù hợ
T y
kh
g h
ở g
h hứ g hỉ ê
iế h h g y ừ khi h h
dụ g hử
N
khả hi
y
ộ QLRBV
ừ khả s
ủ
y ké
h dự hả P&C&I Việ N
FSC ũ g
hỉ số
h ẩ
kh g hải
h gi
h
hí ủ ITTO Hội ghị ấ Bộ
g bộ iê
7 iê
h ẩ
ị
g
â
ả
ý ừ g
ế
14
Gầ
ây, h g
hi
ị
g y, xí ghiệ
h
gi
gi
ả
Để h ớ g ế
â
h ới iệ
2003; L
bả
h
ệ
2005; Đặ biệ
Q yế
hí h hủ
g
ý
h
iể
ộ â
h
ổ
g ó 30% diệ
QLRBV
ợ
h
ị
h
g, diệ
gỗ kh i h
ừ gb
khi
ả
h
iể
ị h gồ
kh
ừ g hấ
i
g,
ấ
ợ g
iê
, hỗ ợ ủ Nh
ợ
ới
ị
hi
ó 5 ổ hứ
ố
yế
ộ
g
h
iể
ả
ý ừ g
g
g
hứ
hị
ấ
g
h ộ
ộ g khó kh
ý,
ợ
iệ
;L ợ g
g hứ g hỉ ừ g,
h
hế D
ớ 2006-2020 hỉ ó hể
giải
2020 sẽ
hế ả ở ấ
ộ g ự
g
, hâ bố hợ
T y hiê
ấ h
h
ớ
â
“Ch
h ẩ QLRBV
h5
ớ g
2006-2020,
23 000 ỷ ồ g,
CCR ò
ữ g ủ Nh
ê
hấ
g ó hữ g ở g i h : T
g ủ
h h hứ
ệ
i,
ặ ê h g ầ
iê
h dự
ừ ừ g ự hiê í kh
ý ừ gb
ây Chính
ấ
ghiệ gi i
ụ
ợ
g
QLRBV
h
g, hí h s h ó
bả
ợ
ữ g” ới
, ị b
hế ầ
ể ự
ữ g, h : L
iể Lâ
í h hỏ, hâ
ồ g h i
h
h
iê
CCR ở Việ N
hấ , sự hiể biế
ấ
gầ
hủ
2004; L
hâ kỳ h h 3 kế h
ị
g hữ g
ghiệ b
í h ừ g sả x ấ
ợ
ự g yện
h, í h ới h g 9/2015,
h h hi
ừ g,
hứ g hỉ, ới ổ g ki h hí h
1,5 ỷ USD
ữ g,
b
â
iể
ầ
ị h số 18/2007/QĐ- TTg g y 05/02/2007 ủ Thủ
ộ Ch
ả
g ó h
ấ CCR ủ FSC
ổi
hê d yệ Chiế
g ó ó
sả
h ỗi h h
ghiệ b
iể
h
s
ợ
ũ g í h ự sử
ộ g
h
HGĐ
ộ
â
ồ g ừ g sả x ấ , ấ
ầ SFMI h ớ g dẫ , hỗ ợ,
g ự gi
2 hó
hủ Việ N
yê
ý ừ g,
ó 20 CTLN
ý ừ g ự hiê
hế biế x ấ khẩ
h QLRBV
g ự
ả
ó, h
ợ
ụ
g
iê
h ồ g bộ
1.2.2. Chứng chỉ rừng theo FSC
Ch
ế
y,
ế
ợ FSC ủy
y
ấ CCR ở Việ
nam: Tổ hứ RainForest Alliance, GFA, Control Union Certification, SGS và
W dM k T
Đ
g ó, ổ chức GFA có thị phần cấp CCR nhi u nhất ở Việt Nam
ó 15 C
g y â
ghiệ
ợc cấ CCR FSC ộc l p và 18
g y
ợc
cấp CCR theo nhóm
Đ
hó
ó 2 nhóm Hộ gi
ợc Tổ chứ GFA
h ồng rừ g
h gi
ợc cấp CCR theo nhóm hộ và 3
h ẩn bị cấp CCR.
15
ị quản lý rừng
Tất cả các
chức Wood Mark cấ CCR, 1
quản lý rừng cịn l i
ợc cấp CCR, thì chỉ có 3
g y
ợc Tổ
ợc tổ chức SGS cấp. Tất cả các
ị
u do tổ chức GFA cấp
Theo số liệ tổ g hợ củ FSC, h
ới 29 CCR
218.883h
ị
ế
g y6 h g1
ợ FSC ấ ở Việ N
2017
ó
[29].
1.2.3. Lập kế hoạch quản lý rừng
Việ
kế h
h
ả
ý ừ g ở Việ N
LS/CNR, g y 19/7/1989 ủ Bộ Lâ
iều chế rừng
h
ủ
g h Lâ
ghiệ
g ủ gi i
ả
ý ừ g, hâ
kỹ h
d
â
si h
h ừ g
hi
ộ
h
h i gi
iế
g
g
i
i
h h hó g ó
h
sả x ấ â d i, iê
ụ
ủ
ghiệ
Lâ
giả
g
ê
g hải
g sử dụ g ấ
- Phầ
yh
i
h hể hiệ
ừ g,
i d ỡ g ừ g,
ị h
g
ới
g
ghiệ
- Phầ
iệ
giầ
sở T
ủ â
1) Kế h
h
g ghệ,
g Kế h
hh g
h
h h bả
ợ
g yê
g h
kiệ
y ị h
ắ
hấ
ý i g yê ,
g
i
hế ừ g
g hâ
g â
ự hiê , dâ si h, ki h ế,
ả
ý ki h d
h
hi
ợ
ớ
ây
ị sả x ấ
biệ
kế hợ
h ự
s
ồ
ở
h
h
h
kh i h , ồ g
ừ g ối
hải h h h h
ợ xây dự g ê
ghiệ
g
kh
ả h iệ sắ xế
sả x ấ N g Lâ
ầ
y
hi T
ị h
hể hiệ kh i
g hầ 5
y òi hỏi
ợ g
X
h yể
h ị hh h
h
ội d
ừ g,
x ấ,
y h
g iệ
ừ g, sử dụ g hợ
g hứ
X
ấ
g ó hể ự xây dự g
bả
: Đi
Ph
ợ
g
g hí h s :
ấ
g, iể kh , kh ả h,
ầ g
ị h ố
h h, dễ hự
õ
hữ g
ị sả x ấ ki h
g
â
ừ g ả
sở ổ
g
g hâ
ỗi
ê , Bộ b
ể
ổ hứ
ợ
h
i hế sử dụ g ừ g,
hụ khó kh
g hải hể hiệ 3 ội d
x hội; Hiệ
si h
hế: Phâ
hế ừ g hí h hứ , h
ụ hể, dễ i
- Phầ hiệ
Phâ
i
xây dự g h
hế ừ g
ộ
ó ị h
i
he
hi hí Để khắ
xây dự g h
h h
h h
ng án
g bố
h
i ừ g, b
Gi i
ộ
khởi ộ g
xây dự g
hi 3
he Chỉ hị số 15-
ghiệ “Về công tác x y dựng ph
n giản cho các L m tr ờng” [2] Đây
ụ iê
iệ
ợ hự hiệ
â
C g ghiệ
kế h
si h (kh i h ,
hế, h ý
ổ hứ
hỉ iê kế h
sở
i
i ừ g
xây dự g h
hh g
h hi iế s :
giầ , ải
,
16
ồ g ừ g) hể hiệ bằ g khối
ới ừ g ị
hỉ ụ hể (diệ
2) Kế h
Lâ
ợ g
g iệ (h ,
g)
g ghiệ ( ồ g
, h
i)
sả x ấ N
g
kế hợ
h
ế ), ỷ ệ
sả
ộ g (sử dụ g
ộ g sử dụ g giữ
i hỗ, i
h i hí h
, iê
5) Kế h
h h
g
kh ả h,
ừ g
â
hủ sự ổ
hự sự
ợ
iể
h sả x ấ h g
hẩ , h
ộ kế h
ị h
ặ â
h h
ừ ó
T y hiê
g iệ
i
ặ kỹ h
ữ g
,
g i
hắ ; Ch
x
ị h hí h x
ị h hí h x
hí h x
g
kế h
ị hệ hố g
g?ở â ?b
ò
ồ
i
ới hỉ
ợ
ứ
g
ừ g( ữ
ụ hể
g
ả
â
ầy ủ;
ị h dự
ki h
ộ
sở kh
kh
g ủ i
ế kh
gx
ở g ừ g
kh yế
ý ừ g
ợ
ợ x
ợ g ừ g), dẫ
g iệ ,
i hữ g khiế
ể ó
i
i ừ g, hâ
ừ g khâ
g h
kh i h
ợ g
h
ả
hiê ? T i
i h
h : Mới hú
ghiê
ứ
h
hắ
kiệ
ị h
ể
ợ
(yếu tố quan trọng bảo ảm khai thác rừng bền vững).
h h
g h
h ớ g dẫ xây dự g h
ệ
ớ , h
i g yê
ợ g kh i h
Đặ biệ
h kh i h
hỉ iê kỹ h
g
ụ hể ế
h, hải x
giả
hỉ ừ g
hế ồ g h i hải
h sả x ấ h g
ặ x hội
ghiệ
i
h, hiế kế sả x ấ
hế ừ g
hự hiệ kế h
g
?
kế h
hỉ iê kế h
g
ặ ki h ế, ò b
hù, bả
g
g iệ ( ấ
ộ g ới ị
g hự hiệ
i hự hiệ : khi
ợ
h
h
sở
ợ g
ị í
si h ủ
ki h d
ới xây dự g
ầy ủ khối
ộ g )
ộ g
kh ả h
i khác
hẩ
ợ
h ó ầy ủ khả
g
ừ
g ộ g, xây dự g h ầ g
hể hiệ
g
iể kh dự
hi
hụ sả
h
ộ g,
hữ g â hỏi ủ
hỉ h, h hú hê
g â
4) Kế h
Kế h
x
hẩ , khối
í h ừ g kh ả h)
h sả x ấ
3) Kế h
V
ợ g sả
hú ý ế x
bộ
g
d g si h h …
ị h
kh kh i h ,
i
hế C
ợ x
kh
ặ dầ
h
ị h õ
ự
g
i ừ, h
ợ
bả
x
y ị h
g
ệ hệ si h h i ặ
g
1.3. Thảo luận
Q ả
ủ
ý ừ gb
hủ ừ g, g
ữ g
ụ
i sử dụ g, b
h ở g ợi ừ ừ g Q ả
ý ừ gb
iê
b
ủ
â
ữ g
ớ
hấ
ấ
ới sự ự g yệ
sả , ộ g ồ g dâ
ộ
h
g ớ
g số g và
hấ
ủ
g h