Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (284.51 KB, 37 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Ngày vào sổ. TT tên sách. TT bản sách. TÁC GIẢ VÀ TÊN SÁCH. 1. 2. 3. 4. 26/03. 1. STN-00001. 2. 3. 4. 5. THÔNG TIN XUẤT BẢN Nhà XB. Năm. Phát không. 5. Mua. 6. Số vào Ngày và GHI Môn NĂM KIỂM KÊ sổ tổng số biên loại CHÚ quát xuất bản 2009 2010 2011 2012 2013. 7. 8. 9. 10. 11. Trẻ. Tp. Hồ Chí Minh. 2006. 36500. VĐ13. 02. X. STN-00002. -. -. -. 36500. -. 02. X. STN-00003. -. -. -. 36500. -. 02. X. STN-00004. -. -. -. 36500. -. 02. X. STN-00005. -. -. -. 36500. -. 02. X. Giáo dục. H.. 2005. 10700. VĐ13. 02. STN-00007. -. -. -. 10700. -. 02. STN-00008. -. -. -. 10700. -. 02. X. STN-00009. -. -. -. 10700. -. 02. X. STN-00010. -. -. -. 10700. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. ĐV13. 02. X. STN-00012. -. -. -. -. 02. STN-00013. -. -. -. -. 02. X. STN-00014. -. -. -. -. 02. X. STN-00015. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. ĐV17. 02. X. STN-00017. -. -. -. -. 02. X. STN-00018. -. -. -. -. 02. X. STN-00019. -. -. -. -. 02. X. STN-00020. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. 6500. VĐ17. 02. X. STN-00022. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00023. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00006. STN-00011. STN-00016. STN-00021. YURIDMITRIYEV Chuyện Kể Con Người Và Muông Thú. Nơi XB. ĐƠN GIÁ. TRẦN HÒA BÌNH Và Lí Thú T. 2. Những Câu Chuyện Bổ Ích. NGUYỄN VĂN ĐẠO Trần Đại Nghĩa Ông Phật Lâm Sung. Chàng Ngốc Gặp May. NGUYỄN HƯƠNG LÝ. Phân Xử Tài Tình. 01/05/20 11. 01/05/20 11. Trang 1.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1. 2. 6. 7. 8. 9. 10. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. STN-00024. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00025. -. -. -. 6500. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. 6500. VĐ17. 02. X. STN-00027. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00028. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00029. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00030. -. -. -. 6500. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. 6500. VĐ17. 02. STN-00032. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00033. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00034. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00035. -. -. -. 6500. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. 8500. VĐ13. 02. X. STN-00037. -. -. -. 8500. -. 02. X. STN-00038. -. -. -. 8500. -. 02. X. STN-00039. -. -. -. 8500. -. 02. X. STN-00040. -. -. -. 8500. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. 10500. VĐ13. 02. X. STN-00042. -. -. -. 10500. -. 02. X. STN-00043. -. -. -. 10500. -. 02. X. STN-00044. -. -. -. 10500. -. 02. X. STN-00045. -. -. -. 10500. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. ĐV13. 02. X. STN-00047. -. -. -. -. 02. X. STN-00048. -. -. -. -. 02. X. STN-00049. -. -. -. -. 02. X. STN-00050. -. -. -. -. 02. X. STN-00026. STN-00031. STN-00036. STN-00041. STN-00046. Kén Rể. THANH HƯƠNG. Chim Chích Và Bông Cải. TRẦN VĂN TRÀ Trần Văn Trà Gái Người Đang Sống. AN BÌNH MINH. NGUYỆT TÚ Tranh Lụa. Lê Duẩn Về Với Miền Nam. Nguyễn Phan Chánh - Ông Tổ. Trang 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1. 2. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 3. 4. 5. 7. 8. 9. 10. 11. STN-00051. -. -. -. -. 02. X. STN-00052. -. -. -. -. 02. X. STN-00053. -. -. -. -. 02. X. STN-00054. -. -. -. -. 02. X. STN-00055. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. 6500. VĐ13. 02. X. STN-00057. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00058. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00059. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00060. -. -. -. 6500. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. ĐV13. 02. X. STN-00062. -. -. -. -. 02. X. STN-00063. -. -. -. -. 02. X. STN-00064. -. -. -. -. 02. X. STN-00065. -. -. -. -. 02. X. Văn hóa. H.. 2005. ĐV13. 02. STN-00067. -. -. -. -. 02. X. STN-00068. -. -. -. -. 02. X. Thanh Niên. Tp. Hồ Chí Minh. 2005. ĐV17. 02. X. STN-00070. -. -. -. -. 02. STN-00071. -. -. -. -. 02. X. Hải Phòng. Hải Phòng. 2005. ĐV17. 02. X. STN-00073. -. -. -. -. 02. STN-00074. -. -. -. -. 02. X. Lao Động. H.. 2005. ĐNK.3. 02. X. -. -. -. -. 02. X. Văn hóa thông tin H.. H.. 2005. ĐV13. 02. STN-00056. STN-00061. STN-00066. STN-00069. STN-00072. STN-00075. PHAN TRẦN CHÚC. Bùi Viện - Một Tấm Lòng. NGUYỄN KHÁNH TOÀN Năm Tháng, Cuộc Đời. PHƯƠNG THU. Nguyễn Khánh Toàn. Chàng Mồ Côi Nhân Hậu. HOÀNG CHƯƠNG Truyện Cổ Thần Tiên. HOÀNG BẢO. TWAINI.... Mỗi Ngày Một Chuyện Cổ Tích. Những Chuyến Phiêu Lưu Tom Sawyes. STN-00076 17. 6. STN-00077. LÂM THỦY Truyện Kể Luyện Trí Thông Minh T.1. Trang 3.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1. 2. 18. 19. 20. 21. 22. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. STN-00078. -. -. -. -. 02. X. STN-00079. -. -. -. -. 02. X. STN-00080. -. -. -. -. 02. X. STN-00081. -. -. -. -. 02. X. Văn hóa thông tin. H.. 2005. ĐV13. 02. X. STN-00083. -. -. -. -. 02. X. STN-00084. -. -. -. -. 02. X. STN-00085. -. -. -. -. 02. X. STN-00086. -. -. -. -. 02. X. Thuận Hóa. Thanh Hóa. 2006. ĐV17. 02. STN-00088. -. -. -. -. 02. X. STN-00089. -. -. -. -. 02. X. STN-00090. -. -. -. -. 02. X. STN-00091. -. -. -. -. 02. X. Thuận Hóa. Thanh Hóa. 2004. ĐV17. 02. STN-00093. -. -. -. -. 02. X. STN-00094. -. -. -. -. 02. X. STN-00095. -. -. -. -. 02. X. STN-00096. -. -. -. -. 02. X. Thuận Hóa. Thanh Hóa. 2004. ĐV17. 02. X. STN-00098. -. -. -. -. 02. X. STN-00099. -. -. -. -. 02. X. STN-00100. -. -. -. -. 02. X. STN-00101. -. -. -. -. 02. X. Thuận Hóa. Thanh Hóa. 2004. ĐV17. 02. X. -. -. -. -. 02. X. STN-00082. STN-00087. STN-00092. STN-00097. STN-00102 STN-00103. LÂM THỦY Truyện Kể Luyện Trí Thông Minh T.2. NGỌC HÀ. Nàng Tiên Thứ Chín. THÁI ĐẮC XUÂN. Sự Tích Thần Giữ Cửa. TRẦN ĐẮC XUÂN Anh Hùng Đam Dông. THÁI ĐẮC XUÂN Anh Chàng Chồn Và Nàng Hơ-lúi. 01/05/20 11. Trang 4.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 1. 2. 23. 24. 25. 26. 27. 7. 8. 9. STN-00104. 3. -. -. -. -. 02. 01/05/20 11. STN-00105. -. -. -. -. 02. X. STN-00106. -. -. -. -. 02. X. Thuận Hóa. Thanh Hóa. 2004. ĐV17. 02. X. STN-00108. -. -. -. -. 02. X. STN-00109. -. -. -. -. 02. X. STN-00110. -. -. -. -. 02. X. STN-00111. -. -. -. -. 02. X. Thuận Hóa. Thanh Hóa. 2004. ĐV17. 02. X. STN-00113. -. -. -. -. 02. X. STN-00114. -. -. -. -. 02. X. STN-00115. -. -. -. -. 02. STN-00116. -. -. -. -. 02. X. Thuận Hóa. Thanh Hóa. 2004. ĐV17. 02. X. STN-00118. -. -. -. -. 02. X. STN-00119. -. -. -. -. 02. X. STN-00120. -. -. -. -. 02. X. STN-00121. -. -. -. -. 02. X. Phụ Nữ. H.. 2005. ĐV17. 02. X. STN-00123. -. -. -. -. 02. STN-00124. -. -. -. -. 02. STN-00125. -. -. -. -. 02. X. STN-00126. -. -. -. -. 02. X. Thuận Hóa. Thanh Hóa. 2006. ĐV12. 02. X. STN-00128. -. -. -. -. 02. X. STN-00129. -. -. -. -. 02. X. STN-00130. -. -. -. -. 02. STN-00107. STN-00112. STN-00117. STN-00122. STN-00127. 4. THÁI ĐẮC XUÂN. THÁI ĐẮC XUÂN. THÁI ĐẮC XUÂN. TÔ HOÀI. NGỌC HÀ. Sự Tích Trái Bầu Mẹ. Sự Tích Trái Sầu Riêng. Ngậm Ngải Tìm Trầm. Con Chó Con Mèo Có Nghĩa. Công Chúa Hạt Đậu. 5. 6. 10. 11. 01/05/20 11. Trang 5.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 1. 2. 3. 4. STN-00131 28. 29. 30. 31. 32. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. -. -. -. -. 02. X. Hải Phòng. Hải Phòng. 2005. ĐV13. 02. X. STN-00133. -. -. -. -. 02. STN-00134. -. -. -. -. 02. STN-00135. -. -. -. -. 02. STN-00136. -. -. -. -. 02. Thanh Niên. Tp.Hồ Chí Minh. 2006. ĐV14. 02. STN-00138. -. -. -. -. 02. STN-00139. -. -. -. -. 02. STN-00140. -. -. -. -. 02. STN-00141. -. -. -. -. 02. X. Trẻ. Tp. Hồ Chí Minh. 2004. 372.6. 02. X. STN-00143. -. -. -. -. 02. X. STN-00144. -. -. -. -. 02. X. STN-00145. -. -. -. -. 02. X. STN-00146. -. -. -. -. 02. X. Trẻ. Tp.Hồ Chí Minh. 2004. 372.6. 02. X. STN-00148. -. -. -. -. 02. X. STN-00149. -. -. -. -. 02. X. STN-00150. -. -. -. -. 02. X. STN-00151. -. -. -. -. 02. X. Trẻ. Tp. Hồ Chí Minh. 2003. 372.6. 02. X. STN-00153. -. -. -. -. 02. X. STN-00154. -. -. -. -. 02. X. STN-00155. -. -. -. -. 02. X. STN-00132. STN-00137. STN-00142. STN-00147. STN-00152. MINH THANH Truyện Cười Dành Cho Thiếu Nhi. MINH THANH.... NGUYỄN HẠNH Sáng Tạo T. 1. NGUYỄN HẠNH Sáng Tạo T. 2. NGUYỄN HẠNH Sáng Tạo T. 3. Thơ Thiếu Thi Chọn Lọc. Big Bang Những Trò Chơi. Big Bang Những Trò Chơi. Big Bang Những Trò Chơi. 01/05/20 11 X. 01/05/20 11 X. 01/05/20 11. Trang 6.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> 1. 2. 3. 4. STN-00156 33. 34. 35. 36. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. -. -. -. -. 02. X. Trẻ. Tp.Hồ Chí Minh. 2003. 372.6. 02. X. STN-00158. -. -. -. -. 02. X. STN-00159. -. -. -. -. 02. X. STN-00160. -. -. -. -. 02. X. STN-00161. -. -. -. -. 02. X. Trẻ. Tp.Hồ Chí Minh. 2003. 372.6. 02. X. STN-00163. -. -. -. -. 02. X. STN-00164. -. -. -. -. 02. X. STN-00165. -. -. -. -. 02. X. STN-00166. -. -. -. -. 02. X. Trẻ. Tp.Hồ Chí Minh. 2003. 372.6. 02. X. STN-00168. -. -. -. -. 02. X. STN-00169. -. -. -. -. 02. X. STN-00170. -. -. -. -. 02. X. STN-00171. -. -. -. -. 02. X. Trẻ. Tp.Hồ Chí Minh. 1998. K2. 02. X. STN-00173. -. -. -. -. 02. X. STN-00174. -. -. -. -. 02. X. STN-00175. -. -. -. -. 02. X. STN-00157. STN-00162. STN-00167. STN-00172. NGUYỄN HẠNH Sáng Tạo T. 4. NGUYỄN HẠNH Sáng Tạo T. 5. NGUYỄN HẠNH Sáng Tạo T. 6. Big Bang Những Trò Chơi. Big Bang Những Trò Chơi. Big Bang Những Trò Chơi. PHẠM QUANG VINH Truyện Cổ Tích Và Thần Thoại Lếc- Lăng. 37. STN-00176. LÝ LAN Thời Thơ Ấu Của Các Danh Nhân T.2. Văn Hóa. H.. 2005. ĐV18. 02. X. 38. STN-00177. LÝ LAN Thời Thơ Ấu Của Các Danh Nhân T.3. Văn Hóa. H.. 2005. ĐV18. 02. X. STN-00178. -. -. -. -. 02. X. STN-00179. -. -. -. -. 02. X. STN-00180. -. -. -. -. 02. X. Trẻ. Tp.Hồ Chí Minh. 2003. ĐV13. 02. X. 39. STN-00181. CỬU THỌ. Bà Nội. Trang 7.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 1. 2. 40. 41. 42. 43. 44. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. STN-00182. -. -. -. -. 02. X. STN-00183. -. -. -. -. 02. X. STN-00184. -. -. -. -. 02. X. STN-00185. -. -. -. -. 02. X. Trẻ. Tp.Hồ Chí Minh. 2003. 13000. ĐV13. 02. X. STN-00187. -. -. -. 13000. -. 02. X. STN-00188. -. -. -. 13000. -. 02. X. STN-00189. -. -. -. 13000. -. 02. X. Trẻ. Tp.Hồ Chí Minh. 2003. ĐV13. 02. X. STN-00191. -. -. -. -. 02. X. STN-00192. -. -. -. -. 02. X. STN-00193. -. -. -. -. 02. X. STN-00194. -. -. -. -. 02. X. Phụ Nữ. H.. 2005. ĐN(..). 02. X. STN-00196. -. -. -. -. 02. X. STN-00197. -. -. -. -. 02. X. STN-00198. -. -. -. -. 02. X. STN-00199. -. -. -. -. 02. Trẻ. Tp.Hồ Chí Minh. 2003. 11000. VĐ13. 02. X. STN-00201. -. -. -. 11000. -. 02. X. STN-00202. -. -. -. 11000. -. 02. X. STN-00203. -. -. -. 11000. -. 02. X. STN-00204. -. -. -. 11000. -. 02. X. Trẻ. Tp.Hồ Chí Minh. 2003. 8000. VĐ13. 02. X. STN-00206. -. -. -. 8000. -. 02. X. STN-00207. -. -. -. 8000. -. 02. X. STN-00186. STN-00190. STN-00195. STN-00200. STN-00205. NGUYỄN KHẢI. Hãy Đi Xa Hơn Nữa. TRẦN KIM TRẮC Thuở Học Trò. NGUYỄN TRỌNG BÁU Thằng Ngốc Thứ Tư. TRẦN KIM TRẮC Trinh Sát Viên Một Mắt. Chim Họa Mi Lại Hót. 01/05/20 11. Trang 8.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> 1. 2. 45. 46. 47. 48. 49. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. STN-00208. -. -. -. 8000. -. 02. X. STN-00209. -. -. -. 8000. -. 02. X. Trẻ. Tp.Hồ Chí Minh. 2002. 9500. VĐ13. 02. X. STN-00211. -. -. -. 9500. -. 02. X. STN-00212. -. -. -. 9500. -. 02. X. STN-00213. -. -. -. 9500. -. 02. X. STN-00214. -. -. -. 9500. -. 02. X. Trẻ. Tp.Hồ Chí Minh. 2003. ĐV13. 02. X. STN-00216. -. -. -. -. 02. X. STN-00217. -. -. -. -. 02. X. STN-00218. -. -. -. -. 02. X. STN-00219. -. -. -. -. 02. X. Trẻ. Tp.Hồ Chí Minh. 2003. 16500. ĐV13. 02. X. STN-00221. -. -. -. 16500. -. 02. X. STN-00222. -. -. -. 16500. -. 02. X. STN-00223. -. -. -. 16500. -. 02. X. STN-00224. -. -. -. 16500. -. 02. X. Phụ Nữ. H.. 2005. ĐN(...). 02. STN-00226. -. -. -. -. 02. STN-00227. -. -. -. -. 02. STN-00228. -. -. -. -. 02. X. STN-00229. -. -. -. -. 02. X. 02. X. STN-00210. STN-00215. STN-00220. STN-00225. TRẦN ĐỒNG MINH. NGUYỄN KHẢI. LÊ VĂN THẢO. Bông Hoàng Ngọc. Mẹ Và Các Con. Hai Người Cha. NGUYỄN TRỌNG BÁU. Cái Đầu Thông Minh. STN-00230. 16.2. 01/05/20 11 X. STN-00231. -. -. -. 16.2. -. 02. X. STN-00232. -. -. -. 16.2. -. 02. X. STN-00233. -. -. -. 16.2. -. 02. X. Trang 9.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> 1. 2. 3. 50. STN-00234. 51. 52. 53. 54. 55. 4. 7. 8. 9. 10. 11. H.. 2003. ĐV1. 02. X. STN-00235. -. -. -. -. 02. X. STN-00236. -. -. -. -. 02. X. STN-00237. -. -. -. -. 02. X. STN-00238. -. -. -. -. 02. X. Giáo dục. H.. 2005. 10600. VĐ13. 02. X. STN-00240. -. -. -. 10600. -. 02. X. STN-00241. -. -. -. 10600. -. 02. X. STN-00242. -. -. -. 10600. -. 02. X. STN-00243. -. -. -. 10600. -. 02. X. Giáo dục. H.. 2005. ĐV13. 02. X. STN-00245. -. -. -. -. 02. X. STN-00246. -. -. -. -. 02. X. STN-00247. -. -. -. -. 02. X. STN-00248. -. -. -. -. 02. X. Thanh NiênTp.Hồ Chí Minh. Tp.Hồ Chí Minh. 2005. ĐV17. 02. STN-00250. -. -. -. -. 02. X. STN-00251. -. -. -. -. 02. X. STN-00252. -. -. -. -. 02. X. STN-00253. -. -. -. -. 02. X. Thanh Niên. Tp.Hồ Chí Minh. 2005. ĐV17. 02. X. STN-00255. -. -. -. -. 02. X. STN-00256. -. -. -. -. 02. X. STN-00257. -. -. -. -. 02. X. STN-00258. -. -. -. -. 02. X. Thanh Niên. Tp. Hồ Chí Minh. 2005. ĐV17. 02. STN-00244. STN-00249. STN-00254. STN-00259. Dấu Lặng Của Rừng. 6. Giáo dục. STN-00239. NGUYỄN KIM PHONG. 5. NGUYỄN NGỌC KHÁNH. Đường Chúng Tôi Đi. NGUYỄN THỊ LANH ANH.... Một Thời Để Nhớ. MINH NHẬT Sự Tích Cáo Ăn Thịt Gà. MINH NHẬT Sự Tích Thần Núi Tản Viên. MINH NHẬT Sự Tích Con Cóc. Trang 10.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> 1. 2. 56. 57. 58. 59. 60. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. STN-00260. -. -. -. -. 02. X. STN-00261. -. -. -. -. 02. X. STN-00262. -. -. -. -. 02. X. STN-00263. -. -. -. -. 02. X. Thanh Niên. Tp.Hồ Chí Minh. 2005. ĐV17. 02. X. STN-00265. -. -. -. -. 02. X. STN-00266. -. -. -. -. 02. X. STN-00267. -. -. -. -. 02. X. STN-00268. -. -. -. -. 02. X. Thanh Niên. Tp.Hồ Chí Minh. 2005. ĐV17. 02. X. STN-00270. -. -. -. -. 02. X. STN-00271. -. -. -. -. 02. X. STN-00272. -. -. -. -. 02. X. STN-00273. -. -. -. -. 02. X. Thanh Niên. Tp.Hồ Chí Minh. 2005. ĐV12. 02. X. STN-00275. -. -. -. -. 02. X. STN-00276. -. -. -. -. 02. X. STN-00277. -. -. -. -. 02. X. STN-00278. -. -. -. -. 02. X. Thanh Niên. Tp. Hồ Chí Minh. 2005. ĐV12. 02. X. STN-00280. -. -. -. -. 02. X. STN-00281. -. -. -. -. 02. X. STN-00282. -. -. -. -. 02. X. STN-00283. -. -. -. -. 02. X. Thanh niên. Tp. Hồ Chí MInh. 2005. ĐV12. 02. X. -. -. -. -. 02. X. STN-00264. STN-00269. STN-00274. STN-00279. STN-00284 STN-00285. MINH NHẬT Cái Gậy Thần. MINH QUÂN. Chàng Khổng Lồ. MINH NHẬT Sự Tích Khỉ Đít Đỏ. MINH NHẬT Hai Con Cò Và Con Rùa. MINH NHẬT Người Buôn Trống. Trang 11.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> 1. 2. 61. 62. 63. 64. 65. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. STN-00286. -. -. -. -. 02. X. STN-00287. -. -. -. -. 02. X. STN-00288. -. -. -. -. 02. X. Trẻ. Tp. Hồ Chí Minh. 2005. ĐV13. 02. X. STN-00290. -. -. -. -. 02. X. STN-00291. -. -. -. -. 02. X. STN-00292. -. -. -. -. 02. X. STN-00293. -. -. -. -. 02. X. Thanh Hóa. Thanh Hóa. 2003. 6500. VĐ13. 02. X. STN-00295. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00296. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00297. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00298. -. -. -. 6500. -. 02. Thanh Niên. Tp. Hồ Chí Minh. 2004. 6500. VĐ13. 02. X. STN-00300. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00301. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00302. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00303. -. -. -. 6500. -. 02. X. Thanh Niên. Tp. Hồ Chí Minh. 2004. 6500. VĐ13. 02. X. STN-00305. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00306. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00307. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00308. -. -. -. 6500. -. 02. X. Thanh Niên. Tp. Hồ Chí Minh. 2004. 6500. VĐ13. 02. X. STN-00310. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00311. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00289. STN-00294. STN-00299. STN-00304. STN-00309. QUÂN THIÊN KIM Đảo Nhím. DANYEL DEFOE Robison Crusoc. LẠI VĂN ÂN. LẠI VĂN ÂN. Hồi Ức Tuổi Thơ Thằng Thu. Cuộc Phiêu Lưu Kì Lạ Của. Gia Cát Lượng Từ Bé Lập Chí Lớn. Hang Thác Thần Đồng Lỗi Lạc. LẠI VĂN ÂN Văn Ngạn Bác Thông Minh Từ Nhỏ. Trang 12.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> 1. 2. 66. 67. 68. 69. 70. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. STN-00312. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00313. -. -. -. 6500. -. 02. X. Thanh Niên. Tp.Hồ Chí Minh. 2004. 6500. VĐ13. 02. X. STN-00315. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00316. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00317. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00318. -. -. -. 6500. -. 02. X. Thanh Niên. Tp. Hồ Chí Minh. 2004. 6500. VĐ13. 02. X. STN-00320. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00321. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00322. -. -. -. 6500. -. 02. X. STN-00323. -. -. -. 6500. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2003. ĐV13. 02. X. STN-00325. -. -. -. -. 02. X. STN-00326. -. -. -. -. 02. X. STN-00327. -. -. -. -. 02. X. STN-00328. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. 7500. ĐN(..). 02. X. STN-00330. -. -. -. 7500. -. 02. X. STN-00331. -. -. -. 7500. -. 02. X. STN-00332. -. -. -. 7500. -. 02. X. STN-00333. -. -. -. 7500. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. 7500. ĐN(..). 02. X. STN-00335. -. -. -. 7500. -. 02. X. STN-00336. -. -. -. 7500. -. 02. X. STN-00337. -. -. -. 7500. -. 02. X. STN-00338. -. -. -. 7500. -. 02. X. STN-00314. STN-00319. STN-00324. STN-00329. STN-00334. LẠI VĂN ÂN Tô Thức Học Làm Người Tốt. LẠI VĂN ÂN Tư Mã Quang Không Dám Dối Người. KIỀU THU HOẠCH. Hoàng Lê Nhất Thống Nhất. VLADIMIR CORALENCO. ALECVANDER DUSKIN. Giữa Đám Người Hư. Con Dầm Pích. Trang 13.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> 1. 2. 3. 71. STN-00339. 72. 73. 74. 75. 76. 4. 6. 7. 8. 9. 10. 11. Kim Đồng. H.. 2005. 7500. ĐN(..). 02. X. STN-00340. -. -. -. 7500. -. 02. X. STN-00341. -. -. -. 7500. -. 02. X. STN-00342. -. -. -. 7500. -. 02. X. STN-00343. -. -. -. 7500. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2002. ĐV19. 02. X. STN-00345. -. -. -. -. 02. X. STN-00346. -. -. -. -. 02. X. STN-00347. -. -. -. -. 02. X. STN-00348. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. ĐV19. 02. X. STN-00350. -. -. -. -. 02. X. STN-00351. -. -. -. -. 02. X. STN-00352. -. -. -. -. 02. X. STN-00353. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. ĐV19. 02. X. STN-00355. -. -. -. -. 02. X. STN-00356. -. -. -. -. 02. X. STN-00357. -. -. -. -. 02. X. STN-00358. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. ĐV19. 02. X. STN-00360. -. -. -. -. 02. X. STN-00361. -. -. -. -. 02. X. STN-00362. -. -. -. -. 02. X. STN-00363. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. ĐV19. 02. X. -. -. -. -. 02. X. STN-00344. STN-00349. STN-00354. STN-00359. STN-00364 STN-00365. PAVEL BAZOV Cái Tráp Đá Khổng Tước. 5. NGÔ HUY BỘI Thằng Quỷ Tốt Bụng. HUỲNH PHAN ANH Sĩ March. PHẠM HỒNG ANH. BÙI MỘNG LIỄU. Bốn Cô Con Gái Nhà Bác. Cô Gái Heidi. Người Chị Của Gribouille. ĐỨC THỤY Thủ Lĩnh Eracasse. Trang 14.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> 1. 2. 77. 78. 79. 80. 81. 82. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. STN-00366. -. -. -. -. 02. X. STN-00367. -. -. -. -. 02. X. STN-00368. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. ĐV19. 02. X. STN-00370. -. -. -. -. 02. X. STN-00371. -. -. -. -. 02. X. STN-00372. -. -. -. -. 02. X. STN-00373. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. ĐV19. 02. STN-00375. -. -. -. -. 02. STN-00376. -. -. -. -. 02. X. STN-00377. -. -. -. -. 02. X. STN-00378. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. ĐV19. 02. X. STN-00380. -. -. -. -. 02. X. STN-00381. -. -. -. -. 02. X. STN-00382. -. -. -. -. 02. X. STN-00383. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2005. ĐV19. 02. X. STN-00385. -. -. -. -. 02. X. STN-00386. -. -. -. -. 02. X. STN-00387. -. -. -. -. 02. X. STN-00388. -. -. -. -. 02. X. Phụ nữ. H.. 2003. ĐV17. 02. X. STN-00390. -. -. -. -. 02. X. STN-00391. -. -. -. -. 02. X. Phụ nữ. H.. 2003. ĐV17. 02. X. STN-00369. STN-00374. STN-00379. STN-00384. STN-00389. STN-00392. VĨNH HỒ. Cô Bé Maroussia. NGUYỄN NGỌC HIỆP Tên Cướp Biển Đỏ. VĨNH HỒ. Những Đôi Giày Trượt Băng Bằng Bạc. NGUYỆN ÁNH. LÊ QUỐC HÙNG. LÊ QUỐC HÙNG. Chú Nhóc Gavroccha. Cá Đuối Kêu Cứu T.1. Sống Trong Lòng Biển T.2. 01/05/20 11. Trang 15.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> 1. 2. 83. 84. 85. 86. 87. 88. 89. 90. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. STN-00393. -. -. -. -. 02. STN-00394. -. -. -. -. 02. Phụ nữ. H.. 2003. ĐV17. 02. X. STN-00396. -. -. -. -. 02. X. STN-00397. -. -. -. -. 02. X. Phụ nữ. H.. 2003. ĐV17. 02. X. STN-00399. -. -. -. -. 02. X. STN-00400. -. -. -. -. 02. X. Phụ nữ. H.. 2003. ĐV17. 02. X. STN-00402. -. -. -. -. 02. X. STN-00403. -. -. -. -. 02. X. Phụ nữ. H.. 2003. ĐV17. 02. X. STN-00405. -. -. -. -. 02. X. STN-00406. -. -. -. -. 02. X. Phụ nữ. H.. 2003. ĐV17. 02. X. STN-00408. -. -. -. -. 02. X. STN-00409. -. -. -. -. 02. X. Phụ nữ. H.. 2003. ĐV17. 02. X. STN-00411. -. -. -. -. 02. X. STN-00412. -. -. -. -. 02. X. Phụ nữ. H.. 2003. ĐV17. 02. X. STN-00414. -. -. -. -. 02. X. STN-00415. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2000. ĐN(..). 02. X. STN-00417. -. -. -. -. 02. X. STN-00418. -. -. -. -. 02. X. STN-00419. -. -. -. -. 02. X. STN-00395. STN-00398. STN-00401. STN-00404. STN-00407. STN-00410. STN-00413. STN-00416. LÊ QUỐC HÙNG. LÊ QUỐC HÙNG. LÊ QUỐC HÙNG. LÊ QUỐC HÙNG. LÊ QUỐC HÙNG. LÊ QUỐC HÙNG. LÊ QUỐC HÙNG. Nhện Lặn T. 3. Cái Tết Của Chuột Con T. 4. Con Chó Đốm T. 5. Sư Tử Săn Rùa T. 6. Khỉ Đào Giếng T. 7. Gia Đình Sóc Bay T. 8. Rắn Chuông T.10. Hành Trình Công Li-ki T.1. X. 01/05/20 11. Trang 16.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> 1. 2. 3. 4. STN-00420 91. 92. 93. 94. 95. 6. 7. 8. 9. 10. 11. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2000. ĐN(...). 02. X. STN-00422. -. -. -. -. 02. X. STN-00423. -. -. -. -. 02. X. STN-00424. -. -. -. -. 02. X. STN-00425. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2000. ĐV13. 02. X. STN-00427. -. -. -. -. 02. X. STN-00428. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 200. ĐV13. 02. X. STN-00430. -. -. -. -. 02. X. STN-00431. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2001. ĐV13. 02. X. STN-00433. -. -. -. -. 02. STN-00434. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2001. ĐV13. 02. X. -. -. -. -. 02. X. Kim Đồng. H.. 2001. ĐV13. 02. X. STN-00438. -. -. -. -. 02. X. STN-00439. -. -. -. -. 02. X. STN-00440. -. -. -. -. 02. X. STN-00441. -. -. -. -. 02. X. STN-00421. STN-00426. STN-00429. STN-00432. STN-00435. Hành Trình Công Li-ki T.2. NGHIÊM ĐA VĂN. NGHIÊM ĐA VĂN. Sừng Rượu Thề T.1. Sừng Rượu Thề T.2. TRUNGTRUNG ĐỈNH. TRUNG TRUNG ĐỈNH. Lạc Rừng T.1. Lạc Rừng T.2. STN-00436 96. 5. STN-00437. PHẠM NGỌC TIẾN. Đợi Mặt Trời. 01/05/20 11. 97. STN-00442. PHẠM TRUNG KHÂU Tiếng Vạc Sành. Kim Đồng. H.. 2000. ĐV13. 02. X. 98. STN-00443. NGUYỄN CỪ Truyện Cổ Tích Việt Nam Hay Nhất T.5. Kim Đồng. H.. 2000. KV2. 02. X. 99. STN-00444. NGUYỄN CỪ Truyện Cổ Tích Việt Nam Hay Nhất T.6. Kim Đồng. H.. 2001. KV2. 02. X. 100. STN-00445. NGUYỄN CỪ Truyện Cổ Tích Việt Nam Hay Nhất T.7. Kim Đồng. H.. 2001. KV12. 02. X. Trang 17.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> 1. 2. 3. 4. 101. STN-00446. NGUYỄN CỪ Truyện Cổ Tích Việt Nam Hay Nhất T.8. Kim Đồng. H.. 2001. 102. STN-00447. KIM KHÁNH T.5. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. -. -. Đồng Nai. Sự Tích Con Chuột Và Con Mèo. STN-00448 103. STN-00449. KIM KHÁNH. Sự Tích Con Khỉ T.6. STN-00450 104. STN-00451. KIM KHÁNH. Sự Tích Con Sam T.7. STN-00452 105. STN-00453. KIM KHÁNH. Sự Tích Con Muỗi T.8. STN-00454 106. STN-00455. HÙNG LÂN. Quan Âm Thị Kính T.9. STN-00456 107. STN-00457. HÙNG LÂN Tấm Cám T.10. STN-00458 108. STN-00459. HÙNG LÂN Thằng Cuội Cây Đa T.11. STN-00460 109. STN-00461. HÙNG LÂN. Ông Quan Chăn Trâu T.12. STN-00462 110. STN-00463. KIM KHÁNH. Ăn Trộm Quân Tử T.13. STN-00464 111. STN-00465. KIM KHÁNH. Chàng Rể Thông Manh T.14. STN-00466 112. STN-00467. KIM KHÁNH. Duyên Nợ Tái Sinh T.15. STN-00468 113. STN-00469. KIM KHÁNH. Sự Tích Chùa Long Giáng T.16. STN-00470 114. STN-00471 STN-00472. KIM KHÁNH. Sự Tích Cá Hẹ T.17. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. KV2. 02. X. 9500. VĐ18. 02. X. -. 9500. -. 02. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. -. -. -. 9500. -. 02. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. X. Trang 18.
<span class='text_page_counter'>(19)</span> 1. 2. 3. 115. STN-00473. 4 KIM KHÁNH. Công Chúa Và Chàng Mồ Côi T.18. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Đồng Nai. Đồng Nai. 2005. 9500. VĐ18. 02. X. -. -. -. 9500. -. 02. X. Giáo dục. H.. 2011. 6500. VĐ18. 04. X. STN-00488. -. -. -. 6500. -. 04. X. STN-00489. -. -. -. 6500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 6500. VĐ18. 04. X. STN-00491. -. -. -. 6500. -. 04. X. STN-00492. -. -. -. 6500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 6500. VĐ18. 04. X. STN-00494. -. -. -. 6500. -. 04. X. STN-00495. -. -. -. 6500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 6500. VĐ18. 04. X. STN-00497. -. -. -. 6500. -. 04. X. STN-00498. -. -. -. 6500. -. 04. X. STN-00475. KIM KHÁNH. Sự Tích Cây Nêu T.19. STN-00477. KIM KHÁNH Thầy Pháp Bất Đắc Dĩ T. 20. STN-00479. KIM KHÁNH. Chiếc Trống Xử Kiện. STN-00481. KIM KHÁNH. Chiếc Giày Thơm. STN-00483. KIM KHÁNH Vua Heo. STN-00485. KIM KHÁNH. Một Hạt Trời Cho. STN-00486 01/09. 122. 123. 124. 125. 11. 02. STN-00484 121. 10. VĐ18. STN-00482 120. 9. 9500. STN-00480 119. 8. 2005. STN-00478 118. 7. Đồng Nai. STN-00476 117. 6. Đồng Nai. STN-00474 116. 5. STN-00487. STN-00490. STN-00493. STN-00496. PHẠM ĐÌNH ÂN Kể Chuyện Nguồn Gốc Thành Ngữ, Tục Ngữ: Nước Mắt Cá Sấu. PHẠM ĐÌNH ÂN Kể Chuyện Nguồn Gốc Thành Ngữ, Tục Ngữ: Thầy Bói Xem Voi. PHẠM ĐÌNH ÂN Kể Chuyện Nguồn Gốc Thành Ngữ, Tục Ngữ: Ếch Ngồi Đáy Giếng. PHẠM ĐÌNH ÂN Kể Chuyện Nguồn Gốc Thành Ngữ, Tục Ngữ: Xôi Hỏng Bỏng Không. Trang 19.
<span class='text_page_counter'>(20)</span> 1. 2. 3. 126. STN-00499. 127. 128. 129. 130. 131. 132. 133. 134. 4. 6. 7. 8. 9. 10. 11. Giáo dục. H.. 2011. 6500. VĐ18. 04. X. STN-00500. -. -. -. 6500. -. 04. X. STN-00501. -. -. -. 6500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 6500. VĐ18. 04. X. STN-00503. -. -. -. 6500. -. 04. X. STN-00504. -. -. -. 6500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 6500. VĐ18. 04. X. STN-00506. -. -. -. 6500. -. 04. X. STN-00507. -. -. -. 6500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 6500. VĐ18. 04. X. STN-00509. -. -. -. 6500. -. 04. X. STN-00510. -. -. -. 6500. -. 04. Giáo dục. H.. 2011. 6500. VĐ18. 04. X. STN-00512. -. -. -. 6500. -. 04. X. STN-00513. -. -. -. 6500. -. 04. Giáo dục. H.. 2011. 6500. VĐ18. 04. STN-00515. -. -. -. 6500. -. 04. X. STN-00516. -. -. -. 6500. -. 04. X. 04. X. STN-00502. STN-00505. STN-00508. STN-00511. STN-00514. PHẠM ĐÌNH ÂN Kể Chuyện Nguồn Gốc Thành Ngữ, Tục Ngữ: Thả Mồi Bắt Bóng. 5. PHẠM ĐÌNH ÂN Kể Chuyện Nguồn Gốc Thành Ngữ, Tục Ngữ: Đẽo Cày Giữa Đường. PHẠM ĐÌNH ÂN Kể Chuyện Nguồn Gốc Thành Ngữ, Tục Ngữ: Thân Lừa Ưa Nặng. PHẠM ĐÌNH ÂN Kể Chuyện Nguồn Gốc Thành Ngữ, Tục Ngữ: Nói Dối Như Cuội. PHẠM ĐÌNH ÂN Kể Chuyện Nguồn Gốc Thành Ngữ, Tục Ngữ: Cáo Mượn Oai Hùm. PHẠM ĐÌNH ÂN Kể Chuyện Nguồn Gốc Thành Ngữ, Tục Ngữ: Cá Chép Hóa Rồng. STN-00517. 10000. STN-00518. -. -. -. 10000. -. 04. X. STN-00519. -. -. -. 10000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 10000. 9(V) (092). 04. X. STN-00521. -. -. -. 10000. -. 04. X. STN-00522. -. -. -. 10000. -. 04. X. Giáo dục. h.. 2011. 7000. 9(V) (092). 04. X. STN-00520. STN-00523. NGUYỄN KHẮC THUẦN Kể Chuyện Dn Đất Việt : Trần Hưng Đạo: Đất Nước Đại Phong Ba. NGUYỄN KHẮC THUẦN Kể Chuyện Dn Đất Việt: Trần Hưng Đạo: Nền Tảng Của Đại Chiến. Trang 20.
<span class='text_page_counter'>(21)</span> 1. 2. 3. 4. STN-00524 135. 136. 137. 138. 139. 140. 141. 142. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. -. -. -. 7000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 8500. VĐ18. 04. X. STN-00526. -. -. -. 8500. -. 04. X. STN-00527. -. -. -. 8500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 8500. VĐ18. 04. X. STN-00529. -. -. -. 8500. -. 04. X. STN-00530. -. -. -. 8500. -. 04. X. 04. X. STN-00525. STN-00528. NGUYỄN KHẮC THUẦN... Muôn Thuở Nước Non Này: Chuyện Chiếc Nỏ Thần. NGUYỄN KHẮC THUẦN... Muôn Thuở Nước Non Này: Kết Thúc Một Triều Đại. STN-00531. 8500. STN-00532. -. -. -. 8500. -. 04. X. STN-00533. -. -. -. 8500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 8500. VĐ18. 04. X. STN-00535. -. -. -. 8500. -. 04. X. STN-00536. -. -. -. 8500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 8500. VĐ18. 04. X. STN-00538. -. -. -. 8500. -. 04. X. STN-00539. -. -. -. 8500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 10000. VĐ17. 04. X. STN-00541. -. -. -. 10000. -. 04. X. STN-00542. -. -. -. 10000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 10000. VĐ17. 04. X. STN-00544. -. -. -. 10000. -. 04. X. STN-00545. -. -. -. 10000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 10000. VĐ17. 04. X. STN-00547. -. -. -. 10000. -. 04. X. STN-00548. -. -. -. 10000. -. 04. X. STN-00534. STN-00537. STN-00540. STN-00543. STN-00546. NGUYỄN KHẮC THUẦN... Muôn Thuở Nước Non Này: Chuyện Hai Bà Trưng. NGUYỄN KHẮC THUẦN... Muôn Thuở Nước Non Này: Nữ Tướng Của Hai Bà Trưng. Truyện Cổ Tích Hàn Quốc- Con Đường Có Mùa Xuân Tới. Truyện Cổ Tích Hàn Quốc- Con Chim Vàng Và Hoa Đầu Xuân. Truyện Cổ Tích Hàn Quốc- Nắm Lấy Bàn Tay. Trang 21.
<span class='text_page_counter'>(22)</span> 1. 2. 3. 143. STN-00549. 144. 145. 146. 147. 148. 149. 150. 7. 8. Giáo dục. H.. 2011. 10000. VĐ17. 04. X. STN-00550. -. -. -. 10000. -. 04. X. STN-00551. -. -. -. 10000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 10000. V18. 04. X. STN-00553. -. -. -. 10000. -. 04. X. STN-00554. -. -. -. 10000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. VĐ18. 04. X. STN-00556. -. -. -. -. 04. X. STN-00557. -. -. -. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. VĐ18. 04. X. STN-00559. -. -. -. -. 04. X. STN-00560. -. -. -. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. VĐ18. 04. X. STN-00562. -. -. -. -. 04. X. STN-00563. -. -. -. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. VĐ18. 04. X. STN-00565. -. -. -. -. 04. X. STN-00566. -. -. -. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. VĐ18. 04. X. STN-00568. -. -. -. -. 04. X. STN-00569. -. -. -. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 16000. VĐ13. 04. STN-00571. -. -. -. 16000. -. 04. X. STN-00572. -. -. -. 16000. -. 04. X. STN-00552. STN-00555. STN-00558. STN-00561. STN-00564. STN-00567. STN-00570. 4 Truyện Cổ Tích Hàn Quốc- Ngôi Nhà Băng Của Chim Cánh Cụt. KIM SIN JEOL Truyện Tranh Nổi Tiếng Thế Giới Cuộc Phiêu Lưu Của Alibaba. TRẦN NAM TIẾN Những Vị Hoàng Đế Nổi Tiếng Trên Thế Giới - Tập 1: Đại Đế Alexander (v-a). TRẦN NAM TIẾN Những Vị Hoàng Đế Nổi Tiếng Trên Thế Giới - Tập 2: Đại Đế Augustus (v-a). NGUYỄN NAM TIẾN Những Vị Hoàng Đế Nổi Tiếng Trên Thế Giới - Tập 3: Đại Đế Charlemagne. TRẦN NAM TIẾN Những Vị Hoàng Đế Nổi Tiếng Trên Thế Giới - Tập 4: Vua William I. TRẦN NAM TIẾN Những Vị Hoàng Đế Nổi Tiếng Trên Thế Giới - Tập 5: Vua Muhammad Ii. RIPLEY ERTHER Khổng Lồ. Cuộc Khai Quật Khủng Long. 5. 6. 9. 10. 11. Trang 22.
<span class='text_page_counter'>(23)</span> 1. 2. 3. 151. STN-00573. 152. 153. 154. 155. 156. 157. 158. 159. 4. 5. 7. 8. 9. 10. 11. Giáo dục. H.. 2011. 16000. VĐ2. 04. X. STN-00574. -. -. -. 16000. -. 04. X. STN-00575. -. -. -. 16000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 16000. VĐ2. 04. X. STN-00577. -. -. -. 16000. -. 04. X. STN-00578. -. -. -. 16000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2012. 16000. 001. 04. X. STN-00580. -. -. -. 16000. -. 04. X. STN-00581. -. -. -. 16000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 16000. VĐ2. 04. X. STN-00583. -. -. -. 16000. -. 04. X. STN-00584. -. -. -. 16000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 16000. VĐ2. 04. X. STN-00586. -. -. -. 16000. -. 04. X. STN-00587. -. -. -. 16000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 16000. VĐ2. 04. X. STN-00589. -. -. -. 16000. -. 04. X. STN-00590. -. -. -. 16000. -. 04. X. Giáo dục. H. 2011. 11000. VĐ18. 04. X. STN-00592. -. -. -. 11000. -. 04. X. STN-00593. -. -. -. 11000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 11000. VĐ18. 04. X. STN-00595. -. -. -. 11000. -. 04. X. STN-00596. -. -. -. 11000. -. 04. X. Giáo dục. h.. 2011. 11000. VĐ18. 04. X. STN-00576. STN-00579. STN-00582. STN-00585. STN-00588. STN-00591. STN-00594. STN-00597. DONKIN ANDDREW Tam Giác Bermuda. 6. DONKIN ANDREW Những Thảm Họa Trên Biển. DK READERS Những Kẻ Xâm Lăng Từ Vũ TrụNhững Chuyện Có Thật Về Đĩa Bay. GATES PHIL Nỗi Kinh Hoàng Ở Amazon - Cuộc Truy Tim Thành Phố Eldorado. DONKIN ANDREW Atlantis - Thành Phố Bị Biến Mất. MAYNARD CHRISTOPHER Ngoài Biển Khơi. Hải Tặc - Kẻ Cướp. QUỐC CHẤN... Truyện Tranh Khám Phá Trái Đất: Kẻ Giết Con Trai Mặt Trời Đã Bị Hạ Sát. QUỐC CHẤN... Truyện Tranh Khám Phá Trái Đất: Đoàn Nữ Binh Amazone. QUỐC CHẤN... Truyện Tranh Khám Phá Trái Đất: Người Đầu Tiên Đi Vòng Quanh Trái Đất. Trang 23.
<span class='text_page_counter'>(24)</span> 1. 2. 160. 161. 162. 163. 164. 165. 166. 167. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. STN-00598. -. -. -. 11000. -. 04. X. STN-00599. -. -. -. 11000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 11000. VĐ18. 04. X. STN-00601. -. -. -. 11000. -. 04. X. STN-00602. -. -. -. 11000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 11000. VĐ18. 04. X. STN-00604. -. -. -. 11000. -. 04. X. STN-00605. -. -. -. 11000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 11000. VĐ18. 04. X. STN-00607. -. -. -. 11000. -. 04. X. STN-00608. -. -. -. 11000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 8000. VĐ18. 04. X. STN-00610. -. -. -. 8000. -. 04. X. STN-00611. -. -. -. 8000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 6000. VĐ18. 04. X. STN-00613. -. -. -. 6000. -. 04. X. STN-00614. -. -. -. 6000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 10000. VĐ18. 04. X. STN-00616. -. -. -. 10000. -. 04. X. STN-00617. -. -. -. 10000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 4500. VĐ18. 04. X. STN-00619. -. -. -. 4500. -. 04. X. STN-00620. -. -. -. 4500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. VĐ2. 04. X. STN-00600. STN-00603. STN-00606. STN-00609. STN-00612. STN-00615. STN-00618. STN-00621. QUỐC CHẤN... Truyện Tranh Khám Phá Trái Đất: Hành Trình Hốt Vàng Tan Biến. QUỐC CHẤN... Truyện Tranh Khám Phá Trái Đất: Những Người Tiên Phong Khám Phá Miền Bắc Cực. QUỐC CHẤN... Truyện Tranh Khám Phá Trái Đất: Tên Hải Tặc Khét Tiếng. NGÔ VĂN PHÚ Tủ Truyện Tranh Văn Học Cho Tuổi Trẻ - T.3: Thần Hoàng Làng. QUỐC TÂM... Tủ Truyện Tranh Văn Học Cho Tuổi Trẻ - T.4: Nàng Công Chúa Tham Lam. KIM LÂN Tủ Truyện Tranh Văn Học Cho Tuổi Trẻ- T.1: Vợ Nhặt. THANH TỊNH Tủ Truyện Tranh Văn Học Cho Tuổi Trẻ -t.2: Am Cu Ly Xe. VŨ KIM DŨNG Đỉnh Cao. Học Mà Vui - Tập 5: Vươn Tới. Trang 24.
<span class='text_page_counter'>(25)</span> 1. 2. 168. 169. 170. 171. 172. 173. 174. 175. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. STN-00622. -. -. -. -. 04. X. STN-00623. -. -. -. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. VĐ2. 04. X. STN-00625. -. -. -. -. 04. X. STN-00626. -. -. -. -. 04. X. Trẻ. Tp. Hồ Chí Minh. 2011. 12000. V18. 04. X. STN-00628. -. -. -. 12000. -. 04. X. STN-00629. -. -. -. 12000. -. 04. X. Trẻ. Tp. Hồ Chí Minh. 2011. 12000. V18. 04. X. STN-00631. -. -. -. 12000. -. 04. X. STN-00632. -. -. -. 12000. -. 04. X. Trẻ. Tp. Hồ Chí Minh. 2011. 12000. V18. 04. X. STN-00634. -. -. -. 12000. -. 04. X. STN-00635. -. -. -. 12000. -. 04. X. Trẻ. Tp.Hồ Chí Minh. 2011. 12000. V18. 04. X. STN-00637. -. -. -. 12000. -. 04. X. STN-00638. -. -. -. 12000. -. 04. X. Trẻ. Tp. Hồ Chí Minh. 2011. 12000. V18. 04. X. STN-00640. -. -. -. 12000. -. 04. X. STN-00641. -. -. -. 12000. -. 04. X. 04. X. STN-00624. STN-00627. STN-00630. STN-00633. STN-00636. STN-00639. VŨ KIM DŨNG Sáng Tạo. Học Mà Vui - Tập 6: Con Đường. Trần Thủ Độ - Tài Lược Hơn Người. Đinh Bộ Lĩnh - Hoàng Đế Cờ Lau. Hồ Quý Ly - Tiền Giấy Đầu Tiên. Lê Quý Đôn - Rắn Đầu Biếng Học. Triệu Quang Phục- Cuộc Chiến Đầm Dạ Trạch. STN-00642. 12000. STN-00643. -. -. -. 12000. -. 04. X. STN-00644. -. -. -. 12000. -. 04. X. 04. X. STN-00645. 12000. STN-00646. -. -. -. 12000. -. 04. X. STN-00647. -. -. -. 12000. -. 04. X. Trang 25.
<span class='text_page_counter'>(26)</span> 1. 2. 3. 176. STN-00648. 177. 178. 179. 180. 181. 182. 183. 184. 4. 5. 7. 8. 9. 10. 11. Trẻ. Tp. Hồ Chí Minh. 2011. 12000. V18. 04. X. STN-00649. -. -. -. 12000. -. 04. X. STN-00650. -. -. -. 12000. -. 04. X. Trẻ. Tp. Hổ Chí Minh. 2011. 12000. V18. 04. X. STN-00652. -. -. -. 12000. -. 04. X. STN-00653. -. -. -. 12000. -. 04. X. Trẻ. Tp. Hồ Chí Minh. 2011. 12000. V18. 04. X. STN-00655. -. -. -. 12000. -. 04. X. STN-00656. -. -. -. 12000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 58(077). 04. X. STN-00658. -. -. -. -. 04. X. STN-00659. -. -. -. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 58(077). 04. X. STN-00661. -. -. -. -. 04. X. STN-00662. -. -. -. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 58(077). 04. X. STN-00664. -. -. -. -. 04. X. STN-00665. -. -. -. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 17000. 57. 04. X. STN-00667. -. -. -. 17000. -. 04. X. STN-00668. -. -. -. 17000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 18500. VĐ13. 04. X. STN-00670. -. -. -. 18500. -. 04. X. STN-00671. -. -. -. 18500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 8500. 9(V) (092). 04. X. STN-00651. STN-00654. STN-00657. STN-00660. STN-00663. STN-00666. STN-00669. STN-00672. Trần Quang Khải - Làm Thơ Tiễn Giặc. 6. Trần Quốc Toản - Bóp Nát Quả Cam. Mai Hắc Đế - Vị Vua Da Đen. HOÀNG THỊ BÉ Hạt Trần ( Thcs). HOÀNG THỊ BÉ Kín. HOÀNG THỊ BÉ. Cây Cỏ Quanh Em - Tập 1: Rêu,. Cây Cỏ Quanh Em - Tập 2: Hạt. Cây Cỏ Quanh Em - Tập 4. ĐÀO QUANG NHẬT... Dương. Sự Sống Trong Đại. HUỲNH PHAN THANH YÊN... Thần Kỳ. Những Chuyện. QUỐC CHẤN... Những Danh Tướng Chống Ngoại Xâm Đời Trần. Trang 26.
<span class='text_page_counter'>(27)</span> 1. 2. 3. 4. STN-00673 185. 186. 187. 188. 189. 190. 191. 192. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. -. -. -. 8500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 10500. VĐ17. 04. X. STN-00675. -. -. -. 10500. -. 04. X. STN-00676. -. -. -. 10500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 10500. VĐ17. 04. X. STN-00678. -. -. -. 10500. -. 04. X. STN-00679. -. -. -. 10500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 10500. VĐ17. 04. X. STN-00681. -. -. -. 10500. -. 04. X. STN-00682. -. -. -. 10500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 10500. VĐ17. 04. X. STN-00684. -. -. -. 10500. -. 04. X. STN-00685. -. -. -. 10500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 10500. VĐ17. 04. X. STN-00687. -. -. -. 10500. -. 04. X. STN-00688. -. -. -. 10500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 10500. VĐ17. 04. X. STN-00690. -. -. -. 10500. -. 04. X. STN-00691. -. -. -. 10500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 10500. VĐ17. 04. X. STN-00693. -. -. -. 10500. -. 04. X. STN-00694. -. -. -. 10500. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 16000. VĐ13. 04. -. -. -. 16000. -. 04. STN-00674. STN-00677. STN-00680. STN-00683. STN-00686. STN-00689. STN-00692. STN-00695 STN-00696. HUỲNH PHAN THANH YÊN... Truyện Kể Thần Thoại Hy Lạp : Thế Giới Olempơ Và Các Vị Thần. HUỲNH PHAN THANH YÊN... Truyện Kể Thần Thoại Hy Lạp : Prômetê Và Ngọn Lửa Thần. HUỲNH PHAN THANH YÊN... Truyện Kể Thần Thoại Hy Lạp : Quả Táo Vàng Và Nàng Hêlen Diễm Lệ. HUỲNH PHAN THANH YÊN... Truyện Kể Thần Thoại Hy Lạp : Nhũng Chiến Công Của Hecquyn. HUỲNH PHAN THANH YÊN... Truyện Kể Thần Thoại Hy Lạp : Bộ Lông Cừu Vàng Và Gia Dông. HUỲNH PHAN THANH YÊN... Truyện Kể Thần Thoại Hy Lạp : Heelen Tuyệt Sắc Và Cuộc Chiến Tranh Thành Troie. HUỲNH PHAN THANH YÊN... Truyện Kể Thần Thoại Hy Lạp : Cuộc Phiêu Lưu Của Ulitxơ. TRỊNH MẠNH Những Mẫu Chuyện Lý Thú Về Khởi Nghĩa Lam Sơn. X. Trang 27.
<span class='text_page_counter'>(28)</span> 1. 2. 3. 4. 5. STN-00697 193. 194. 195. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 13000. VĐ13. 04. X. STN-00699. -. -. -. 13000. -. 04. X. STN-00700. -. -. -. 13000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. 10000. VĐ13. 04. X. STN-00702. -. -. -. 10000. -. 04. X. STN-00703. -. -. -. 10000. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. VĐ2. 04. -. -. -. -. 04. Giáo dục. H.. 2011. VĐ2. 04. -. -. -. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. VĐ2. 04. X. -. -. -. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. VĐ2. 04. X. -. -. -. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. VĐ2. 04. X. -. -. -. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. VĐ2. 04. X. -. -. -. -. 04. X. Giáo dục. H.. 2011. VĐ2. 04. X. -. -. -. -. 04. X. Dân trí. H.. 2012. VĐ18. 07. X. STN-00698. STN-00701. STN-00704. HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM Hiếu Thảo. TRỊNH MẠNH.... Những Người Con. Truyện Hay Về Trí Thông Minh. DERRIN EMMANUELLE HUSSAMAN Bộ Sách Cho Các Bạn Trẻ Thế Kỷ Xxi: Cái Chết - Giải Thích Cho Con. STN-00706. LEROY PATRICIA LUCAS STEPHANE Bộ Sách Cho Các Bạn Trẻ Thế Kỷ Xxi: Ly Hôn - Giải Thích Cho Con. STN-00708. GUEDF DENIS Bộ Sách Cho Các Bạn Trẻ Thế Kỷ Xxi: Toán Học - Giải Thích Cho Con. STN-00710. PICA PASCAL Bộ Sách Cho Các Bạn Trẻ Thế Kỷ Xxi: Dawin Và Học Thuyết Tiến Hóa - Giải Thích Cho Con. STN-00712. AUTAIN CLEMETINE Bộ Sách Cho Các Bạn Trẻ Thế Kỷ Xxi: Trọng Nam Khinh Nữ - Giải Thích Cho Em. STN-00714. CLEMENT FEROME Bộ Sách Cho Các Bạn Trẻ Thế Kỷ Xxi: Văn Hóa - Giải Thích Cho Con. STN-00715 201. STN-00716. PEMURGER ALUIN Bộ Sách Cho Các Bạn Trẻ Thế Kỷ Xxi: Tinh Thần Hiệp Sĩ - Giải Thích Cho Cháu. STN-00717 06/12. 202. 11. -. STN-00713 200. 10. 16000. STN-00711 199. 9. -. STN-00709 198. 8. -. STN-00707 197. 7. -. STN-00705 196. 6. STN-00718. PHÙNG TƯỜNG.... Chuyện Của Bọ Ngựa. 12000. X. Trang 28.
<span class='text_page_counter'>(29)</span> 1. 2. 3. 4. STN-00719 203. X. Dân trí. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 12000. VĐ13. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. STN-00728. -. -. -. 12000. -. 07. X. STN-00729. -. -. -. 12000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2015. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 15000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 15000. -. 07. X. 07. X. STN-00720. PHÙNG TƯỜNG.... Chuyện Của Cá Rô Ron. STN-00722. NGUYỄN NGA Cuộc Thi Giữa Voi Và Trâu Rừng. STN-00724. NGUYỄN NGA Kiếm Mập Và Kiến Còm. 207. STN-00727. NGUYỄN NGA Bài Học Của Lợn Con. STN-00730. PHÙNG TƯỜNG.... Nhện Con Học Chữ. Mè Hoa. STN-00731 STN-00732. VŨ THỊ NGỌC MINH Mẹ. Sâu Con Không Vâng Lời. STN-00733 210. STN-00734. VŨ THỊ NGỌC MINH Ngựa. 211. STN-00735. KIM KHÁNH.... Bài Học Đầu Tiên Của Bọ. Trường Đời - Sống Thật. STN-00736 STN-00737. 15000. STN-00738 STN-00739. KIM KHÁNH.... Trường Đời - Cây Xoài. STN-00740 214. STN-00741. KIM KHÁNH.... STN-00742 215. 11. 07. VŨ THỊ NGỌC MINH. 213. 10. -. STN-00726. 212. 9. 12000. 206. 209. 8. -. STN-00725. 208. 7. -. STN-00723 205. 6. -. STN-00721 204. 5. STN-00743 STN-00744. Của Thiên Trả Địa. Trường Đời - Quy Luật. -. -. -. 15000. -. 07. X. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 15000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 15000. -. 07. X. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 15000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 15000. -. 07. X. Lao động. H.. 2012. 38000. V13. 07. X. -. -. -. 38000. -. 07. X. Trang 29.
<span class='text_page_counter'>(30)</span> 1. 2. 3. 4. STN-00745 216. 217. 218. 219. 220. 221. 222. 223. 224. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. -. -. -. 38000. -. 07. X. Lao động. H.. 2012. 38000. VĐ13. 07. X. STN-00747. -. -. -. 38000. -. 07. X. STN-00748. -. -. -. 38000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 12000. VĐ13. 07. X. STN-00750. -. -. -. 12000. -. 07. X. STN-00751. -. -. -. 12000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 28000. VNK. 07. X. STN-00753. -. -. -. 28000. -. 07. X. STN-00754. -. -. -. 28000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 36000. VNT. 07. X. STN-00756. -. -. -. 36000. -. 07. X. STN-00757. -. -. -. 36000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 20000. VĐ13. 07. X. STN-00759. -. -. -. 20000. -. 07. X. STN-00760. -. -. -. 20000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 18000. VĐ13. 07. X. STN-00762. -. -. -. 18000. -. 07. X. STN-00763. -. -. -. 18000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 18000. VĐ13. 07. X. STN-00765. -. -. -. 18000. -. 07. X. STN-00766. -. -. -. 18000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 18000. VĐ13. 07. X. STN-00768. -. -. -. 18000. -. 07. X. STN-00769. -. -. -. 18000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 12000. VĐ13. 07. X. STN-00771. -. -. -. 12000. -. 07. X. STN-00772. -. -. -. 12000. -. 07. X. STN-00746. STN-00749. STN-00752. STN-00755. STN-00758. STN-00761. STN-00764. STN-00767. STN-00770. Sự Tích Hồ Gươm. TRẦN DŨNG. Em Vịt Con. Bí Mật Lâu Đài Rắn Lông Chim. GALIN DAGNAR. Chú Chó Bị Bỏ Rơi. NGỌC BÁI Thằng Bé Nghịch Cát. NGỌC BÁI. Dưới Con Mắt Rừng. HOÀNG KIM YẾN. TRỌNG BẢO. Y BAN. Một Cuộc Giải Cứu. Chiếc Lá Biết Bay. Cuộc Phiêu Lưu Trên Dòng Nước Lũ. Trang 30.
<span class='text_page_counter'>(31)</span> 1. 2. 3. 225. STN-00773. LÊ PHƯƠNG LIÊN. 226. STN-00774. NGỌC CHÂU. 227. STN-00775. Câu Chuyện Về Bồi Dưỡng Phẩm Chất Tốt. 228. 229. 4. 6. 7. 8. 9. 10. 11. Dân trí. H.. 2012. 22000. V13. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 24000. VĐ13. 07. X. Thời Đại. H.. 2012. 42000. VĐ13. 07. X. STN-00776. -. -. -. 42000. -. 07. X. STN-00777. -. -. -. 42000. -. 07. X. Thời Đại. H.. 2012. 42000. VĐ13. 07. X. STN-00779. -. -. -. 42000. -. 07. X. STN-00780. -. -. -. 42000. -. 07. X. Thời Đại. H.. 2012. 42000. VĐ13. 07. X. STN-00782. -. -. -. 42000. -. 07. X. STN-00783. -. -. -. 42000. -. 07. X. STN-00784. -. -. -. 42000. -. 07. X. STN-00785. -. -. -. 42000. -. 07. X. STN-00778. STN-00781. Kỷ Niệm Một Tiếng Chào. 5. Ma Xó Đi Học. Truyện Kể Về Những Trái Tim Nhân Hậu. Đạo Lý Lớn Trong Những Câu Chuyện Nhỏ. 230. STN-00786. Kể Chuyện Gương Hiếu Thảo. Thời Đại. H.. 2012. 42000. VĐ13. 07. X. 231. STN-00787. Kể Chuyện Về Những Thói Quen Tốt. Thời Đại. H.. 2012. 39060. VĐ 13. 07. X. 232. STN-00788. Ba Chú Lợn Con. Dân trí. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Dân trí. H. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Giáo dục. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Giáo dục. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. STN-00789 233. STN-00790. Cô Bé Quàng Khăn Đỏ. STN-00791 234. STN-00792. Vịt Con Xấu Xí. STN-00793 235. STN-00794. Hoàng Tử Ếch. STN-00795 236. STN-00796. MINH CHÍ.... Anh Em Nhà Quạ. STN-00797 237. STN-00798 STN-00799. TRUNG HẢI... Cắp. Chiếc Bánh Sinh Nhật Bị Đánh. Trang 31.
<span class='text_page_counter'>(32)</span> 1. 2. 3. 238. STN-00800. 4 MINH HẢI.... 5. Chiếc Mùi Soa Đẹp Nhất. STN-00801 239. STN-00802. MINH TRÍ.... Cuộc So Tài Giữa Voi Và Khỉ. STN-00803 240. STN-00804. TRUNG HẢI.... Ếch Con Khâu Miệng. STN-00805 241. STN-00806. TRUNG HẢI.... Ếch Con Tìm Mua Giấc Mơ. STN-00807 242. STN-00808. Giấc Mơ Của Bé Mai. STN-00809 243. STN-00810. TRUNG HẢI.... Mừng Sinh Nhật Voi Cầu Trượt. STN-00811 244. STN-00812. MINH CHÍ.... Những Chú Cún Con Thích Ốm. STN-00813 245. STN-00814. MINH CHÍ.... Những Ngôi Sao Xanh Trên Tai. STN-00815 246. STN-00816. MINH HẢI.... Sên Con Đi Dự Tiệc Ngoài Trời. STN-00817 247. STN-00818. MINH CHÍ.... Sức Mạnh Của Sự Đoàn Kết. STN-00819. 6. 7. 8. 9. 10. 11. Giáo dục. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Giáo dục. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Giáo dục. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Giáo dục. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Giáo dục. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Giáo dục 6. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Giáo dục. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Giáo dục. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Giáo dục. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. Giáo dục. H.. 2012. 12000. VĐ18. 07. X. -. -. -. 12000. -. 07. X. 248. STN-00820. NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC Bài Học Nghĩa Tình Từ Những Câu Chuyện Nhỏ. Thời Đại. H.. 2012. 81000. VĐ13. 07. X. 249. STN-00821. Nàng Công Chúa Ngủ Trong Rừng. Thời đại. H.. 2012. 69000. VNT. 07. X. STN-00822. -. -. -. 69000. -. 07. X. STN-00823. -. -. -. 69000. -. 07. X. Dân trí. H.. 2012. 69000. VNT. 07. X. STN-00825. -. -. -. 69000. -. 07. X. STN-00826. -. -. -. 69000. -. 07. X. 250. STN-00824. NHẬT MINH (BIÊN SOẠN) Và Bảy Chú Lùn. Nàng Bạch Tuyết. Trang 32.
<span class='text_page_counter'>(33)</span> 1. 03/02. 2. 3. 251. STN-00827. 4 NHẬT MINH (TUYỂN CHỌN) Cá Và Con Cá Vàng. 5 Ông Lão Đánh. 6. 7. 8. 11. H.. 2012. 69000. VĐ13. 07. X. STN-00828. -. -. -. 69000. -. 07. X. STN-00829. -. -. -. 69000. -. 07. X. STN-00830. LƯU DOANH. Mê Cung Phong Thần Diễn Nghĩa. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 33500. VNT. 08. 253. STN-00831. LƯU DOANH. Mê Cung Tây Du Ký. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 33500. VNT. 08. 254. STN-00832. LƯU DOANH. Mê Cung Tam Quốc Diễn Nghĩa. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 33500. VNT. 08. 255. STN-00833. LƯU DOANH. Mê Cung Thủy Hử. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 33500. VNT. 08. 256. STN-00834. ĐƯỜNG LẬP Đại Pháp Sư Sinatra. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 31500. 371.9. 08. 257. STN-00835. PHÀN LỆ NA Đội Chống Khủng Bố. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 31500. 371.9. 08. 258. STN-00836. LÝ SẢNG Anh Hùng Diệt Ái. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 29500. 371.9. 08. 259. STN-00837. PHÀN LỆ NA Câu Trả Lời Của Bà Gió. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 31500. 371.9. 08. 260. STN-00838. ĐƯỜNG LẬP Chiến Binh Chryna. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 31500. 371.9. 08. 261. STN-00839. ĐƯỜNG LẬP Cuộc Chiến Của Người Lùn Odysseus. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 31500. 371.9. 08. 262. STN-00840. PHÀN LỆ NA Cuộc Gặp Gỡ Kì Lạ Của Tiến Sĩ Goegre. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 31500. 371.9. 08. 263. STN-00841. PHÀN LỆ NA Giấc Mơ Kì Lạ. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 31500. 371.9. 08. 264. STN-00842. ĐƯỜNG LẬP Hiệp Khách Glinka. Giáo dục Việt Nam. H.. 2012. 29500. 371.9. 08. 265. STN-00843. Cô Bé Quàng Khăn Đỏ. Thời Đại. H.. 2012. 69000. VNT. 08. -. -. -. 69000. -. 08. Thời Đại. H.. 2012. 69000. VNT. 08. -. -. -. 69000. -. 08. Văn hóa. H.. 2012. 68000. 8(A) (07). 08. -. -. -. 68000. -. 08. STN-00844 STN-00845. Bà Chúa Tuyết. STN-00846 267. 10. Dân trí. 252. 266. 9. STN-00847 STN-00848. Lời Ru Của Mẹ. Trang 33.
<span class='text_page_counter'>(34)</span> 1. 2. 3. 4. 268. STN-00849. LÝ SẢNG Thám Hiểm Khu Rừng Già. Giáo dục Việt Nam. H.. 2011. 269. STN-00850. LÝ SẢNG Truyền Thuyết Thành Phố Phù Thủy. Giáo dục Việt Nam. H.. 270. STN-00851. LÝ SẢNG Vương Quốc Ác Thú. Giáo dục Việt Nam. 271. STN-00852. Hành Trình Trở Về Của Ulysee. STN-00853 272. STN-00854. Chúa Tể Của Biển Cả. STN-00855 273. STN-00856. Marco Polo Và Người Kị Mã Lãng Du. STN-00857 274. STN-00858. Vasco De Gama Và Con Đường Lương Liệu. STN-00859 275. STN-00860. LÝ THÁI THUẬN... Mexico. Vàng Và Máu Trên Đường. STN-00861 276. STN-00862. LÝ THÁI THUẬN.... Đô Đốc Của Đại Dương. STN-00863 277. STN-00864. STEVENSON. Đảo Châu Báu. STN-00865 278. STN-00866. VERNE JULES Trai. Cuộc Phiêu Lưu Của 15 Chàng. STN-00867 279. STN-00868. STOWE Túp Liều Của Bác Tom. STN-00869 280. STN-00870 STN-00871. ĐỨC TÀI Truyện Cười - Song Ngữ Anh - Việt. 5. 6. 7. 8. 29500. 371.9. 08. 2011. 29500. 371.9. 08. H.. 2011. 29500. 371.9. 08. Giáo dục Việt Nam. H.. 2010. 14000. VNT. 08. -. -. -. 14000. -. 08. Giáo dục Việt Nam. H.. 2010. 14000. VNT. 08. -. -. -. 14000. -. 08. Giáo dục Việt Nam. H.. 2010. 14000. VNT. 08. -. -. -. 14000. -. 08. Giáo dục Việt Nam. H.. 2010. 14000. VNT. 08. -. -. -. 14000. -. 08. Giáo dục Việt Nam. H.. 2010. 14000. VNT. 08. -. -. -. 14000. -. 08. Giáo dục Việt Nam. H.. 2010. 14000. VNT. 08. -. -. -. 14000. -. 08. Giáo dục Việt Nam. H. 2010. 14000. VNT. 08. -. -. -. 14000. -. 08. Giáo dục Việt Nam. H.. 2010. 15000. VNT. 08. -. -. -. 15000. -. 08. Giáo dục Việt Nam. H.. 2010. 15000. VNT. 08. -. -. -. 15000. -. 08. Dân Trí. H.. 2012. 30000. 4(A) (07). 08. -. -. -. 30000. -. 08. 9. 10. 11. Trang 34.
<span class='text_page_counter'>(35)</span> 1. 2. 3. 281. STN-00872. 4 ĐỨC TÀI.... 5. Truyện Hài - Song Ngữ Anh - Việt. STN-00873 282. STN-00874. TWAIN MARK Finn. Cuộc Phiêu Lưu Của Huckleberry. STN-00875 Truyện Đạo Đức Xưa Và. 6. 7. 8. Dân Trí. H.. 2012. 32000. 4(A) (07)=V. 08. -. -. -. 32000. -. 08. Văn học. H.. 2012. 15000. VNT. 08. -. -. -. 15000. -. 08. Giáo dục Việt Nam. H.. 2011. 15000. VĐ13. 08. 283. STN-00876. NGUYỄN VĂN LŨY... Nay - T3. 284. STN-00877. Da Vince & Michelangelo. H.. Đinh Tị. 2011. 30000. V28. 08. 285. STN-00878. Napoleon & Peter The Great. H.. Đinh Tị. 2011. 30000. V28. 08. 286. STN-00879. Andersen & Mark Twain. H.. Đinh Tị. 2011. 30000. V28. 08. 287. STN-00880. Roosevelt & Churchill. H.. Đinh Tị. 2011. 30000. V28. 08. 288. STN-00881. Helen Keller & Nightingale. H.. Đinh Tị. 2011. 30000. V28. 08. 289. STN-00882. Anh Em Nhà Wright & Watt. H.. Đinh Tị. 2011. 30000. V28. 08. 290. STN-00883. Shakespeare & Dickens. H.. Đinh Tị. 2011. 30000. V28. 08. 291. STN-00884. NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM... Chuyện Về Gương Nhân Nghĩa. Văn hóa thông tin. H.. 2012. 49000. VĐ13. 08. -. -. -. 49000. -. 08. Thời Đại. H.. 2012. 42000. VĐ13. 08. -. -. -. 42000. -. 08. Thời Đại. H.. 2012. 49000. VĐ13. 08. -. -. -. 49000. -. 08. Những Câu. STN-00885 292. STN-00886. Truyện Kể Về Những Trái Tim Nhân Hậu. STN-00887 293. STN-00888. Kể Chuyện Gương Hiếu Thảo. STN-00889 294. STN-00890. CHÂU GIANG. Ước Mơ Bé Nhỏ. Hồng Đức. H.. 2012. 30000. 15. 08. 295. STN-00891. CHÂU GIANG. Giấc Mơ Đong Đầy. Hồng Đức. H.. 2012. 30000. 15. 08. 296. STN-00892. CHÂU GIANG. Không Bao Giờ Nói Không. Hồng Đức. H.. 2012. 30000. 15. 08. 297. STN-00893. Gương Hiếu Học Của 100 Danh Nhân Đoạt Giải Nobel. Văn hóa thông tin. H.. 2012. 34500. 9(N)09 2. 08. 298. STN-00894. NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM... Chuyện Về Gương Dũng Cảm. Văn hóa - Thông tin. H.. 2012. 49000. VĐ13. 08. -. -. -. 49000. -. 08. Văn hóa - Thông tin. H.. 2012. 49000. VĐ13. 08. Những Câu. STN-00895 299. STN-00896. NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM... Chuyện Về Gương Hiếu Thảo. Những Câu. 9. 10. 11. Trang 35.
<span class='text_page_counter'>(36)</span> 1. 2. 3. 4. 5. STN-00897 300. 302. 303. 304. -. 49000. -. 08. Văn hóa thông tin. H.. 2012. 49000. VĐ13. 08. -. -. -. 49000. -. 08. Dân Trí. H.. 2012. 23000. VĐ13. 08. STN-00901. -. -. -. 23000. -. 08. STN-00902. -. -. -. 23000. -. 08. Dân Trí. H. 2012. 36000. VĐ13. 08. STN-00904. -. -. -. 36000. -. 08. STN-00905. -. -. -. 36000. -. 08. Dân Trí. H.. 2012. 36000. VNT. 08. STN-00907. -. -. -. 36000. -. 08. STN-00908. -. -. -. 36000. -. 08. Lao Động. H.. 2012. 15000. VĐ18. 08. -. -. -. 15000. -. 08. Lao Động. H. 2012. 15000. VĐ18. 08. -. -. -. 15000. -. 08. Lao Động. H.. 2012. 15000. VĐ18. 08. -. -. -. 15000. -. 08. Lao Động. H.. 2012. 15000. VĐ18. 08. -. -. -. 15000. -. 08. Lao Động. H. 2012. 15000. VĐ18. 08. -. -. -. 15000. -. 08. Lao Động. H. 2012. 15000. VĐ18. 08. -. -. -. 15000. -. 08. Công An Nhân Dân. H.. 2012. 32000. 3K5H6. 08. STN-00898. NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM... Chuyện Kể Về Gương Hiếu Học. Những Câu. STN-00900. STN-00903. STN-00906. STN-00909. TRẦN ĐỨC TIẾN Mèo Con T1. TÔ HẢI VÂN Con T2. Cuộc Phiêu Lưu Kỳ Thú Của. Cuộc Phiêu Lưu Kỳ Thú Của Mèo. GALAN DAMAR. Chú Chó Bị Bỏ Rơi. NGUYỄN VĂN THẢO LỜI.... Lê Hoàn Lên Ngôi. STN-00911. NGUYỄNKIM DUNG LỜI... Đế. Lí Thái Tông Hoàng. STN-00912 306. STN-00913. NGUYỄN KIM DUNG LỜI... Quốc Gia Đại Việt. Lí Thái Tông Và. STN-00914 307. STN-00915. NGUYỄNKIM DUNG LỜI.... Nguyên Phi Ỷ Lan. STN-00916 308. STN-00917. NGUYỄN KIM DUNG LỜI... Đánh Tống Phá Ung, Khâm. Lí Thường Kiệt. STN-00918 309. STN-00919. NGUYỄN KIM DUNG LỜI... Như Nguyệt. Chiến Thắng Sông. STN-00920 310. 8. -. STN-00910 305. 7. -. STN-00899 301. 6. STN-00921. VŨ KỲ.... Chuyện Kể Về Bác Hồ. 9. 10. 11. Trang 36.
<span class='text_page_counter'>(37)</span> 1. 2. 3 STN-00922. 4. 5 -. 6 -. -. 32000. 7. 8. -. 08. 9. 10. 11. .............., Ngày .....Tháng......Năm....... Người lập biểu. (Ký, ghi rõ họ tên). Trang 37.
<span class='text_page_counter'>(38)</span>