Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

DE KIEM TRA DAI SO 8 CHUONG IV

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (190.59 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Ngµy so¹n 05/04/2013 Ngµy dạy: ..../04/2013 Lơp: 8A ..... TiÕt 65: KIÓM TRA CH¦¥NG IV i. Môc tiªu: - KiÕn thøc: Cñng cè vµ kh¾c s©u cho häc sinh vÒ c¸c kiÐn thøc cña bÊt ph¬ng tr×nh, giai bÊt ph¬ng tr×nh, c¸ch biÓu diÔn tËp nghiÖm. - Kü n¨ng: RÌn luyÖn kÜ n¨ng tr×nh bµy lêi gi¶i. - T duy, thái độ: Nắm đợc khả năng tiếp thu kiến thức của học sinh. II. ChuÈn bÞ: - Bảng phụ ghi đề bài kiểm tra (hoặc phát đề) III.H×nh thøc kiÓm tra : TNKQ vµ tù luËn (3 – 7) MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA: Vận dụng Nhận biết. Cấp độ Chủ đề Liªn hÖ gi÷a thø tù vµ phÐp céng, nh©n. TNK Q. TL. Thông hiểu TNKQ. TL. Cấp độ thấp TNKQ. TL. Cấp độ cao TN KQ. Cộng. TL. Nhận biết bất đẳng thức đúng , biết cách so sánh hai số, hai biểu thức. 1 0,5. 1 0,5 BÊt ph¬ng tr×nh 1 Èn. Nhận biết bất phương trình bậc nhất một ẩn, tập nghiệm của bất phương trình. Hiểu một giá trị là nghiệm của bất phương trình. 1. 1 0,5. BPT bậc nhất một ẩn và tập nghiệm 1 0,5. 0,5. Biết cách viết và biểu diễn tập nghiệm trên trục số. Vận dụng các phép biến đổi giải bất phương trình. 2. 1 1,0. 4 2,0. 0,5. BPT đưa được về bất PT bậc nhất một ẩn.. Giải bài toán đưa về bất phương trình. 4. 4 6.0. 6,0. Hiểu cách giải phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối. Phương trình chứa dấu GTTĐ. 1. 1 1,0. 1,0 1. Bất đẳng thức T.Số câu T.Số điểm. 2. 3 1,0. 1 1,5. 4 0,5. 1 6.0. 11 1,0. 10,0.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ ….. ngày …. tháng 11 năm 2012. PHÒNG GD & ĐT HỒNG BÀNG TRƯỜNG: THCS NGÔ GIA TỰ. KIỂM TRA. 45 PHÚT ĐẠI SỐ 8 TIẾT 25. I/ TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN : ( 3điểm ) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước khẳng định đúng.cho các câu sau. Câu 1: Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất 1 ẩn. 1 1 A. 0x+3>0 B. x2+1>0 x 1 C. 3x  1 <0 D. 4 <0 Câu 2: Hình vẽ nào dươi đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào 0 6. ////////////////////////. A. x+1  7 B. x+1 7 C. x+1 <7 D. x+1>7 Câu 3:Cho bất phương trình: -5x+10 > 0. Phép biến đổi nào dưới đây là đúng. A. 5x > 10 B. 5x > -10 C. 5x < 10 D. x < -10 Câu 4: Các giá trị của x nào sau đây là nghiệm của bất phương trình: x2 + 2x > 5 A. x = - 3 B. x = 3 C. x = 1 D. x = -2  Câu 5: Bất phương trình 2 – 3x 0 có nghiệm là: x. 2 3. x . 2 3. x . 2 3. x. 2 3. A. B. C. D. Câu 6: Cho a > b. Bất đẳng thức nào tương đương vơi bất đẳng thức cho . A. a + 2 > b + 2 B. – 3a – 4 > - 3b – 4 C. 3a + 1 < 3b + 1 D. 5a + 3 < 5b + 3 II)TỰ LUẬN : (7điểm ) Bài 1: (3,0 điểm ) Giải các bất phương trình sau và biểu diễn tập nghiệm trên trục số. a) 3x + 5 < 14 b/ 3x -3 < x + 9; Bài 2 : (3,0 điểm ) Giải các bất phương trình sau a) 3x – 2(x + 1) > 5x + 4(x – 6); x  2 3( x  2)  5 x 3 2 b) . Bài 3. (1,0 điểm ) Giải phương trình: x-5  = 2x + 7 3x . Bài 4. (điểm thưởng) Cho a, b là các số dương . Chứng minh rằng:. 1 1 4   a b a b ..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ĐÁP ÁN – HƯỚNG DẪN CHẤM – BIỂU ĐIỂM I/ Tr¾c nghiÖm kh¸ch quan : ( 3®iÓm Caâu Đáp án. 1 D. 2 B. 3 C. 4 B. II)Tù luËn Baøi 1: (3ñieåm) a) 3x + 5 < 14  3x < 14 – 5  3x < 9  x<3 BiÓu diÔn tËp nghiÖm trªn trôc sè. b) 3x -3  x + 9  3x – x  9 +3  2x  12  x 6 Bieåu BiÓu diÔn tËp nghiÖm trªn trôc sè Baøi 2: (3 ñieåm) c) 3x – 2(x + 1) > 5x + 4(x – 6)  3x – 2x – 2 > 5x + 4x – 24  3x – 2x – 5x – 4x > - 24 + 2  - 8x > - 22 11  x< 4 x  2 3( x  2) d )3x   5 x 3 2 18 x  2  x  2  9  x  2   6(5  x)   6 6  18 x  2 x  4 9 x  18  30  6 x  13 x 16 16  x 13. 0. 0. 5 A. 3. /////////////////////. 6.  //////////////////. 6 A. 0,25 0,25 (0.5 (0.5) (0.25) (0.25) (0.5) (0.5) (0.25) (0.25) (0.5) (0.5). (0.25) (0.5) (0.25) (0.5).

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Bµi 3. 2đ  x  5 khi  x  5 0  x 5  x  5  5  x khi  x  5  0  x  5 . - Khi x > 5, tp đã cho trở thành: x-5 = 2x +7  x -2x = 7 + 5  -x = 12  x = - 12 ( Loại ) - Khi x < 5, tp đã cho trở thành: 2 5-x = 2x + 7  - x – 2x = 7 – 5  - 3x = 2  x = 3 2 Vậy phương trình đã cho có tập nghiệm là : S=  3 . (0.5) (0.5). ( Thoả mãn). Baøi 4 (®iÓm ). Ta co: (a - b) 2 0  a 2  b2 2ab  a 2  b 2  2ab 4ab  (a + b) 2 4ab a b 4 1 1 4      ab a b a b a b Thứ ….. ngày …. tháng 11 năm 2012. PHÒNG GD & ĐT HỒNG BÀNG TRƯỜNG: THCS NGÔ GIA TỰ. KIỂM TRA. 45 PHÚT ĐẠI SỐ 8 TIẾT 25. I/ TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN : ( 3điểm ) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước khẳng định đúng.cho các câu sau. I. Trắc nghiệm:(3 đ) Câu 1. cho x < y kết quả nào dươi đây là đúng? A. x – 3 > y – 3 C. 2x – 3 < 2y – 3 Câu 2: Nếu x  y và a  0 thì: A. ax ay. B. ax ay. B. 3 – 2x < 3 – 2y D. 3 – x < 3 – y C. ax  ay. D. ax ay. Câu 3. Bất phương trình nào dươi đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn? 1 0 A. 2 x  1. B. 0.x + 5 > 0 1 x2 D. 2 <0. C. 2x2 + 3 > 0 Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình 1,3x  –3,9 là: A.  x | x 3. B.  x | x  3. C.  x | x  3 D.  x | x   3 Câu 5. Giá trị x = 2 là nghiệm của BPT nào trong các BPT sau? A. 3x + 3 > 9 B. –5x > 4x + 1 C. x – 2x < –2x + 4 D. x – 6 > 5 – x A. x  2 C. x 2 II. Tự luận: (7đ). Câu 6: Hình vẽ bên biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình: B. x 2 D. x  2.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Bài 1: (3,0 điểm ) Giải các bất phương trình sau và biểu diễn tập nghiệm trên trục số. a) 3x + 5 < 14 b/ 3x -3 < x + 9; Bài 2 : (3,0 điểm ) Giải các bất phương trình sau a) 3x – 2(x + 1) > 5x + 4(x – 6); x  2 3( x  2)  5 x 3 2 b) . Bài 3. (1,0 điểm ) Giải phương trình: x-5  = 2x + 7 3x . Bài 4. (điểm thưởng) Cho a, b là các số dương . Chứng minh rằng:. 1 1 4   a b a b.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×