Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Ket qua thi HSG Thanh pho mon Anh 20122013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.95 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>TT</b></i> <b>SBD</b> <i><b>Họ tên </b></i> <i><b>Ngày sinh</b></i> <i><b>Lớp</b></i> <i><b>Trường THCS</b></i> <i><b>Quận/Huyện</b></i> <b>Điểm</b>
1 A266 Vũ Hoàng Phương 24/10/1998 9 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 19.50


2 A83 Trần Thúy Hằng 12/10/1998 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 18.00


3 A133 Đỗ Vũ Minh Đức 14/01/1998 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm 18.00


4 A238 NGÔ MINH ANH THI 23/09/1998 9 Chu Văn An Tây Hồ 18.00


5 A39 Vũ Uyên Linh 29/03/1998 <sub>9</sub> <sub>Hà Nội – Ams</sub> <sub>Cầu Giấy</sub> <sub>17.75</sub>
6 A41 Nguyễn Ngọc Minh 26/10/1998 9 Hà Nội – Ams Cầu Giấy 17.75


7 A112 Trần Minh Anh 19/10/1998 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng 17.75


8 A290

<sub>Phan Thanh Tố Vân</sub>

<sub>09/06/1998</sub>

9

Marie - Curie

Thanh Xuân

17.75


9 A35 Phạm Việt Dũng 03/02/1998 <sub>9</sub> <sub>Hà Nội – Ams</sub> <sub>Cầu Giấy</sub> <sub>17.50</sub>
10 A86 Trần Tôn Đài Trang 04/08/1998 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 17.50


11 A87 Tô Phương Trang 24/07/1998 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 17.50


12 A131 Vũ Bảo Anh 07/07/1998 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm 17.50


13 A140 Đỗ Hương Thảo 02/07/1998 9 Ngơ Sĩ Liên Hồn Kiếm 17.50


14 A239 TẠ THU TRÀ 23/05/1998 9 Chu Văn An Tây Hồ 17.50


15 A15 Nguyễn Cơng Huy 30/01/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 17.25


16 A40 Đỗ Hoàng Long 05/05/1998 <sub>9</sub> <sub>Hà Nội – Ams</sub> <sub>Cầu Giấy</sub> <sub>17.25</sub>
17 A267 Nguyễn Thu Phương 21/11/1998 9 Newton Từ Liêm 17.25



18 A46 Bùi Anh Quân 06/06/1998 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 17.00


19 A47 Nguyễn Tiến Thành 16/10/1998 9 Hà Nội – Ams Cầu Giấy 17.00


20 A48 Vũ Anh Thư 28/08/1998 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy 17.00


21 A84 Phan Hà My 10/09/1998 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 17.00


22 A115 Cao Đức 17/12/1998 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng 17.00


23 A135 Nguyễn Thảo Lương 14/01/1998 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm 17.00


24 A136 Lê Hoàng Minh 24/08/1998 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm 17.00


25 A137 Hoàng Nhật Nam 23/05/1998 9 Ngơ Sĩ Liên Hồn Kiếm 17.00


26 A269 Nguyễn Bích Thủy 12/11/1998 9 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 17.00


27 A265 Chu Chí Hiếu 01/08/1998 9 Lơmơnơxốp Từ Liêm 16.75


28 A285

<sub>Trần Lan Phương</sub>

<sub>30/09/1998</sub>

9

Marie - Curie

Thanh Xuân

16.75


<b> KẾT QỦA HỌC SINH DỰ THI</b>


<b>MÔN: TIẾNG ANH</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

29 A287

<sub>Nguyễn Thu Phương</sub>

<sub>21/08/1998</sub>

9

Marie - Curie

Thanh Xuân

16.75


30 A12 Tôn Hiền Anh 22/11/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 16.50



31 A31 Phạm Khánh An 04/11/1998 <sub>9</sub> <sub>Hà Nội – Ams</sub> <sub>Cầu Giấy</sub> <sub>16.50</sub>
32 A43 Nguyễn Thành Nam 27/09/1998 9 Hà Nội – Ams Cầu Giấy 16.50


33 A117 Ngô Thị Quỳnh Mai 13/12/1998 9 Ng. Đình Chiểu Hai Bà Trưng 16.50


34 A120 Đỗ Phùng Thùy Vân 27/08/1998 9 Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 16.50


35 A139 Nguyễn Đình Thái Ngọc 18/05/1999 9 Thanh Quan Hoàn Kiếm 16.50


36 A146 Phan Quang Hưng 24/05/1998 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai 16.50


37 A264 Lê Linh Đan 13/03/1998 9 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 16.50


38 A17 Nguyễn Tùng Nam 28/09/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 16.25


39 A50 Hoàng Minh Tuệ 06/05/1998 9 Hà Nội – Ams Cầu Giấy 16.25


40 A81 Trần Hà Anh 09/06/1998 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 16.25


41 A113 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03/10/1998 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng 16.25


42 A236 TẠ THÙY LINH 21/12/1998 9 Chu Văn An Tây Hồ 16.25


43 A261 Lê Thị Trâm Anh 18/06/1998 9 Lômônôxốp Từ Liêm 16.25


44 A270 Lê Thái Phương Thy 14/07/1998 9 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 16.25


45 A288

<sub>Nguyễn Hà Thu</sub>

<sub>25/04/1998</sub>

9

Việt Nam - Angiêri Thanh Xuân

16.25


46 A16 Phạm Đức Kiên 24/02/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 16.00



47 A37 Nguyễn Phương Linh 24/04/1998 9 Hà Nội – Ams Cầu Giấy 16.00


48 A38 Phạm Thùy Linh 04/02/1998 9 Nguyễn Siêu Cầu Giấy 16.00


49 A42 Tô Vũ Nhật Minh 31/01/1998 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy 16.00


50 A44 Nguyễn Hạnh Nguyên 09/07/1998 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy 16.00


51 A45 Vũ Thu Phương 26/09/1998 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy 16.00


52 A85 Nguyễn Phương Hồng <sub>Ngọc</sub> <sub>05/11/1998</sub> 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 16.00


53 A88 Nguyễn Quang Tùng 12/09/1998 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 16.00


54 A89 Phạm Hồng Vân 24/01/1998 9 Đống Đa Đống Đa 16.00


55 A132 Nguyễn Mạnh Đức 13/09/1998 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm 16.00


56 A231 PHẠM GIA BẢO 04/11/1998 9 Hanoi Academy Tây Hồ 16.00


57 A234 TRẦN VIỆT HOÀNG 24/10/1998 9 Chu Văn An Tây Hồ 16.00


58 A263 Nguyễn Thùy Dương 11/07/1998 9 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 16.00


59 A282

<sub>Đoàn Minh Châu</sub>

<sub>26/10/1998</sub>

9

Marie - Curie

Thanh Xuân

16.00


60 A14 Trần An Bích Hà 23/10/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 15.75


61 A90 Nguyễn Thu Vân 07/03/1998 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 15.75



62 A138 Phạm Minh Ngọc 09/10/1998 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm 15.75


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

65 A19 Nguyễn Minh Thảo 08/08/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 15.50


66 A34 Phạm Vũ Minh Cương 28/11/1998 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy 15.50


67 A36 Vũ Trung Kiên 16/10/1998 <sub>9</sub> <sub>Hà Nội – Ams</sub> <sub>Cầu Giấy</sub> <sub>15.50</sub>
68 A71 Nguyễn Thị Vân Anh 15/09/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 15.50


69 A105 Nguyễn Thị Vân Khánh 04/04/1998 9 Lê Lợi Hà Đơng 15.50


70 A134 Hồng Văn Khoa 01/11/1998 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm 15.50


71 A147 Trương Phương Linh 22/01/1998 9 Tân Mai Hoàng Mai 15.50


72 A149 Hoàng Anh Thư 04/05/1998 9 Tân Định Hoàng Mai 15.50


73 A262 Nguyễn Dương Tùng Anh 27/08/1998 9 Lômônôxốp Từ Liêm 15.50


74 A141 Nguyễn Hải Anh 24/08/1998 9 Mai Động Hoàng Mai 15.25


75 A155 Hoàng Hưng Đức 21/02/1998 9 Ngô Gia Tự Long Biên 15.25


76 A289

<sub>Đào Minh Trang</sub>

<sub>26/01/1998</sub>

9

Marie - Curie

Thanh Xuân

15.25


77 A11 Phan My An 13/04/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 15.00


78 A74 Đỗ Lan Hương 22/05/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 15.00



79 A103 Lê Bảo Châu 25/08/1998 9 Lê Lợi Hà Đông 15.00


80 A106 Đỗ Khánh Linh 31/03/1998 9 Lê Lợi Hà Đơng 15.00


81 A232 NGUYỄN CHÍ HẢI 04/10/1998 9 Chu Văn An Tây Hồ 15.00


82 A237 NGUYỄN TƯỜNG VY LINH09/02/1998 9 Chu Văn An Tây Hồ 15.00


83 A20 Nguyễn Thùy Trang 20/11/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 14.50


84 A33 Đỗ Phương Anh 20/04/1998 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy 14.50


85 A72 Nguyễn Ngọc Diệp 04/07/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 14.50


86 A79 Lê Huyền Trang 12/01/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 14.50


87 A82 Nguyễn Phan Anh 14/12/1998 9 Đống Đa Đống Đa 14.50


88 A235 NGUYỄN THỊ MAI LAN 01/10/1998 9 Đơng Thái Tây Hồ 14.50


89 A240 HỒNG ĐOAN TRANG 24/11/1998 9 Chu Văn An Tây Hồ 14.50


90 A286

<sub>Hồ Lý Phương</sub>

<sub>08/10/1998</sub>

9

Việt Nam - Angiêri Thanh Xuân

14.50


91 A111 Nguyễn Hà An 30/04/1998 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 14.25


92 A159 Lại Vũ Hà Minh 04/04/1998 9 Ngọc Lâm Long Biên 14.25


93 A284

<sub>Vũ Huệ Nhi</sub>

<sub>16/01/1998</sub>

9

Phan Đình Giót

Thanh Xn

14.25



94 A18 Nguyễn Khánh Ngân 16/11/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 14.00


95 A228 Đinh Đức Thắng 01/02/1998 9 Phùng Hưng Sơn Tây 14.00


96 A233 BÙI TÔN ĐẠI HẢI 21/07/1998 9 Phú Thượng Tây Hồ 14.00


97 A268 Trần Thị Phương Thảo 02/11/1998 9 Lômônôxốp Từ Liêm 14.00


98 A108 Nguyễn Thị Thu Thảo 03/02/1998 9 Lê Lợi Hà Đông 13.75


99 A190 Lê Văn Thành 06/12/1998 9 Nam Phong Phú Xuyên 13.75


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

101 A64 Lê Huy 25/04/1998 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 13.50


102 A65 Nguyễn Thạc Quang Huy 27/05/1998 9 Tân Hội Đan Phượng 13.50


103 A75 Lương Quốc Khánh 02/09/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13.50


104 A78 Vũ Phạm Thu Trà 24/09/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13.50


105 A80 Nguyễn Băng Tú 28/12/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13.50


106 A96 Bùi Đức Lâm Quyên 06.08.1998 9 TT Yên Viên Gia Lâm 13.50


107 A101 Đỗ Kiều Anh 24/12/1998 9 Lê Hồng Phong Hà Đông 13.50


108 A144 Lê Minh Hạnh 16/11/1998 9 Giáp Bát Hoàng Mai 13.50


109 A246 Nguyễn Minh Hoa 31/08/1998 9 Thạch Thất Thạch Thất 13.50



110 A257 Nguyễn Ngọc Phương Linh 12/12/1998 <sub>9</sub> <sub>Thị Trấn</sub> Thường Tín <sub>13.50</sub>
111 A281

<sub>Đặng Phan Anh</sub>

<sub>02/02/1998</sub>

9

Lương Thế Vinh Thanh Xuân

13.50


112 A03 Trần Thu Hà 01/02/1998 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì 13.25


113 A49 Trần Ngọc Thư 20/08/1998 9 Cầu Giấy Cầu Giấy 13.25


114 A102 Phạm Linh Chi 24/01/1998 9 Lê Lợi Hà Đông 13.25


115 A104 Đặng Phương Hoa 15/12/1998 9 Lê Lợi Hà Đông 13.25


116 A110 Đặng Thị Bích Vân 22/05/1998 9 Lê Lợi Hà Đơng 13.25


117 A154 Nguyễn Ánh Dương 06/11/1998 9 Gia Thụy Long Biên 13.25


118 A158 Lê Hà Phương Linh 24/09/1998 9 Ngọc Thụy Long Biên 13.25


119 A223 Phùng Thị Thu Hiền 20/04/1998 9 Sơn Tây Sơn Tây 13.25


120 A230 Nguyễn Lê Duy Tú 27/03/1998 9 Phùng Hưng Sơn Tây 13.25


121 A109 Nguyễn Quỳnh Trang 30/08/1998 9 Lê Lợi Hà Đông 13.00


122 A118 Vương Kim Ngọc 24/12/1998 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng 13.00


123 A125 Trần Hoài Linh 27/07/1998 9 An Thượng Hoài Đức 13.00


124 A145 Lại Minh Hồng 11/09/1998 9 Tân Định Hoàng Mai 13.00


125 A152 Lê Phương Anh 05/01/1998 9 Gia Thụy Long Biên 13.00



126 A195 Nguyễn Thế Mạnh 30/01/1998 9 Hát Môn Phúc Thọ 13.00


127 A253 Đỗ Thị Huệ 21/10/1998 9 Thắng Lợi Thường Tín 13.00


128 A255 Ngơ Thái Diễm Linh 10/11/1998 <sub>9</sub> <sub>Thị Trấn</sub> Thường Tín <sub>13.00</sub>
129 A258 Đinh Thị Như Quỳnh 15/09/1998 9 Văn Tự Thường Tín 13.00


130 A10 Vũ Đàm Hồng Vân 01/02/1998 9 Hữu Hoà Thanh Trì 12.75


131 A114 Phạm Thúy Anh 26/03/1998 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng 12.75


132 A271 <sub>Lê Vân Anh</sub> <sub>28/07/1998</sub> 9Nguyễn Trực - TT Kim B

Thanh Oai

12.75


133 A58 Phùng Thị Phương Thảo 10/04/1998 9 Xuân Mai A Chương Mỹ 12.50


134 A95 Lê Quỳnh Nhung 08.08.1998 9 TT Yên Viên Gia Lâm 12.50


135 A148 Đinh Cơng Thành 06/11/1998 9 Hồng Liệt Hoàng Mai 12.50


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

137 A187 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 20/02/1998 9 Trần Phú Phú Xuyên 12.50


138 A193 Hoàng Thanh Dung 01/11/1998 9 Hiệp Thuận Phúc Thọ 12.50


139 A200 Dương Thị Thu Uyên 13/02/1998 <sub>9</sub> <sub>Phụng Thượng</sub> Phúc Thọ <sub>12.50</sub>
140 A221 Nguyễn Thu Ba 06/08/1998 9 Sơn Tây Sơn Tây 12.50


141 A252 Nguyễn Hải Hiếu 18/04/1998 9 Thị Trấn Thường Tín 12.50


142 A256 Dương Thị Diệu Linh 11/02/1998 9 Khánh Hà Thường Tín 12.50



143 A73 Trần Thu Hồng 21/06/1998 9 Dục Tú Đông Anh 12.25


144 A107 Lê Mỹ Linh 20/08/1998 9 Nguyễn Trãi Hà Đông 12.25


145 A143 Trần Minh Diệu 18/10/1998 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai 12.25


146 A191 Hà Hải Anh 23/08/1998 <sub>9</sub> <sub>Tích Giang</sub> Phúc Thọ <sub>12.25</sub>
147 A198 Trần Văn Sơn 11/11/1998 9 Tam Thuấn Phúc Thọ 12.25


148 A199 Trần Thị Thu Trang 20/07/1998 9 Phụng Thượng Phúc Thọ 12.25


149 A204 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12/05/1998 9 Cấn Hữu Quốc Oai 12.25


150 A244 Khuất Thị Tú Anh 24/05/1998 <sub>9</sub> <sub>Thạch Thất</sub> Thạch Thất <sub>12.25</sub>
151 A251 Trần Thị Hồng Hạnh 23/08/1998 9 Ninh Sở Thường Tín 12.25


152 A02 Trần Lê Linh Chi 06/04/1998 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì 12.00


153 A05 Phạm Thị Huệ 03/11/1998 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì 12.00


154 A62 Bùi Ngọc Diệp 11/01/1998 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 12.00


155 A76 Lê Thị Mến 26/10/1998 9 Kim Chung Đông Anh 12.00


156 A77 Nguyễn Kim Ngân 14/01/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 12.00


157 A142 Nguyễn Hiền Anh 07/07/1998 9 Tân Định Hoàng Mai 12.00


158 A181 Ngô Quỳnh Anh 03/07/1998 9 Bạch Hạ Phú Xuyên 12.00



159 A227 Nguyễn thuý Quỳnh 01/10/1998 9 Sơn Tây Sơn Tây 12.00


160 A259 Nguyễn Thị Minh Thúy 14/09/1998 9 Duyên Thái Thường Tín 12.00


161 A297 Vương Thị Thu Tâm 12/10/1998 9 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 12.00


162 A299 Nguyễn Thanh Tú 10/01/1998 9 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 12.00


163 A116 Bùi Thị Thu Hà 19/06/1998 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng 11.75


164 A123 Nguyễn Linh Chi 13/01/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 11.75


165 A194 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 01/01/1998 9 Liên Hiệp Phúc Thọ 11.75


166 A196 Kim Thị Mến 10/02/1998 9 Hát Môn Phúc Thọ 11.75


167 A260 Nguyễn Minh Vương 17/11/1998 9 Tự Nhiên Thường Tín 11.75


168 A07 Nguyễn Thảo Nhung 23/01/1998 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì 11.50


169 A126 Nguyễn Ngọc Mai 30/04/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 11.50


170 A127 Đinh Văn Thành 15/07/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 11.50


171 A156 Phạm Hoàng Giang 30/06/1998 9 Sài Đồng Long Biên 11.50


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

173 A222 Phan Thị Thu Hà 12/03/1998 9 Sơn Tây Sơn Tây 11.50


174 A250 Phan Thúy Trinh 12/11/1998 9 Thạch Thất Thạch Thất 11.50



175 A298 Chu Anh Tuấn 10/06/1998 <sub>9</sub> <sub>Nguyễn Thượng Hiền</sub> <sub>Ứng Hòa</sub> <sub>11.50</sub>
176 A57 Nguyễn Thị Thảo Ngân 28/05/1998 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 11.25


177 A242 Kiều Ngọc Ánh 10/05/1998 9 Đại Đồng Thạch Thất 11.25


178 A08 Hàn Vũ Thuỷ Tiên 10/01/1998 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì 11.00


179 A150 Vũ Hà Vy 20/09/1998 9 Tân Mai Hoàng Mai 11.00


180 A174 Đinh Đức Mạnh 15/05/1998 9 Lê Thanh Mỹ Đức 11.00


181 A202 Tạ Cao Chiến 20/09/1998 9 Kiều Phú Quốc Oai 11.00


182 A151 Nguyễn Mai Anh 16/02/1998 9 Gia Thụy Long Biên 10.75


183 A254 Nguyễn Thị Thu Hường 19/02/1998 9 Thị Trấn Thường Tín 10.75


184 A01 Vũ Hà Anh 26/02/1998 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì 10.50


185 A04 Bùi M ỹ Hạnh 03/09/1998 9 Đơng Mỹ Thanh Trì 10.50


186 A98 Lê Phương Thảo 24.08.1998 9 TT Yên Viên Gia Lâm 10.50


187 A214 Nguyễn Phương Hạnh 01/09/1998 9 Thị Trấn Sóc Sơn 10.50


188 A06 Trần Khánh Linh 15/05/1998 9 Tứ Hiệp Thanh Trì 10.25


189 A67 Quách Duy Phan 15/07/1998 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 10.25



190 A129 Nguyễn Hoàng Khánh Thư 26/12/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 10.25


191 A164 Phạm Thị Thanh Long 15/05/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 10.25


192 A189 Hoàng Thế Sơn 07/01/1998 9 Bạch Hạ Phú Xuyên 10.25


193 A273 <sub>Hồng Anh Đức</sub> <sub>11/08/1998</sub> <sub>9</sub> Bình Minh

Thanh Oai

10.25


194 A52 Dương Thục Anh 15/08/1998 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 10.00


195 A93 Nguyễn Thùy Linh 23.04.1998 9 Bát Tràng Gia Lâm 10.00


196 A97 Nguyễn Vũ Đăng Thành 09.11.1998 9 Dương Xá Gia Lâm 10.00


197 A99 Phạm Thị Phương Thảo 04.08.1998 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 10.00


198 A157 Phạm Thị Diệu Hằng 24/04/1998 9 Ngô Gia Tự Long Biên 10.00


199 A160 Vũ Lê Vy 29/05/1998 9 Ngọc Lâm Long Biên 10.00


200 A183 Đậu Lệ Huyền 11/09/1998 9 Nam Phong Phú Xuyên 10.00


201 A197 Doãn Minh Ngọc 03/06/1998 9 Vân Phúc Phúc Thọ 10.00


202 A245 Nguyễn Thị Ngọc Châm 29/04/1998 9 Thạch Thất Thạch Thất 10.00


203 A30 Dương Quỳnh Trang 04/06/1998 9 Tản Đà Ba Vì 9.75


204 A53 Đỗ Linh Chi 02/08/1998 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 9.75



205 A119 Nguyễn Thị Thùy Trang 17/07/1998 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 9.75


206 A225 Nguyễn Minh Phương 10/10/1998 9 Sơn Tây Sơn Tây 9.75


207 A28 Nguyễn Hồng Nhung 20/07/1998 9 Vạn Thắng Ba Vì 9.50


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

209 A121 Nguyễn Ngọc Ánh 23/05/1998 9 Sơn Đồng Hoài Đức 9.50


210 A128 Nguyễn Thị Thảo 28/08/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 9.50


211 A229 Lê Thị Huyền Trang 09/06/1998 9 Xuân Khanh Sơn Tây 9.50


212 A272 <sub>Phùng Lê Huyền Anh</sub> <sub>13/10/1998</sub> 9Nguyễn Trực - TT Kim B

<sub>Thanh Oai</sub>

9.50


213 A295 Lê Thị Luyên 16/02/1998 9 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 9.50


214 A130 Nguyễn Ngọc Thuý 09/11/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 9.25


215 A182 Ngô Trọng Hiếu 01/06/1998 9 Trần Phú Phú Xuyên 9.25


216 A212 Vương Thảo Anh 20/10/1998 9 Phù Lỗ Sóc Sơn 9.25


217 A215 Đỗ Xn Hồng 20/12/1998 9 Tiên Dược Sóc Sơn 9.25


218 A217 Tạ Văn Nam 24/01/1998 <sub>9</sub> <sub>Tân Hưng</sub> Sóc Sơn <sub>9.25</sub>
219 A280 <sub>Lê Kiều Trang</sub> <sub>04/05/1998</sub> 9Nguyễn Trực - TT Kim B

<sub>Thanh Oai</sub>

9.25


220 A124 Bùi Thị Thu Hiền 21/03/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 9.00


221 A176 Lê Thị Thanh Thản 20/01/1998 9 H-ương Sơn Mỹ Đức 9.00



222 A186 Ngô Thị Trà My 17/01/1998 9 Minh Tân Phú Xuyên 9.00


223 A210 Đỗ Minh Trường 31/07/1998 9 Ngọc Mỹ Quốc Oai 9.00


224 A224 Bùi Thu Hương 12/12/1998 9 Thanh Mỹ Sơn Tây 9.00


225 A294 Đặng Kiều Loan 18/11/1998 9 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 9.00


226 A94 Nguyễn Thị Thái Ngọc 14.11.1998 9 Phú Thị Gia Lâm 8.75


227 A168 Nguyễn Anh Tân 04/01/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 8.75


228 A201 Nguyễn Phương Anh 22/09/1998 9 Kiều Phú Quốc Oai 8.75


229 A278 <sub>Nguyễn Thị Quyên</sub> <sub>22/01/1998</sub> <sub>9</sub>Nguyễn Trực - TT Kim B

Thanh Oai

8.75


230 A09 Nguyễn Thu Trang 30/12/1998 9 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì 8.50


231 A51 Nguyễn Hà Anh 20/12/1998 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 8.50


232 A63 Nguyễn Phương Hoa 02/08/1998 9 Tân Lập Đan Phượng 8.50


233 A91 Đào Nhã Chi 29.01.1998 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 8.50


234 A100 Vũ Nguyễn Thủy Tiên 28.12.1998 9 TT Yên Viên Gia Lâm 8.50


235 A162 Trần Quốc Huy 15/03/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 8.50


236 A279 <sub>Phạm Hoàng Minh Thúy</sub> <sub>30/04/1998</sub> <sub>9</sub>Nguyễn Trực - TT Kim B

Thanh Oai

8.50


237 A61 Uông Thị Vân Anh 12/11/1998 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 8.25


238 A122 Phan Thị Vân Anh 02/10/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 8.25


239 A169 Trần Thị Sơn Trà 12/08/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 8.25


240 A68 Nguyễn Huy Phan 06/08/1998 9 Phương Đình Đan Phượng 8.00


241 A70 Đăng Thị Tú Quyên 09/03/1998 9 Tân Hội Đan Phượng 8.00


242 A165 Hoàng Ngọc Phương 17/04/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 8.00


243 A166 Đào Thạch Thảo 23/01/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 8.00


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

245 A184 Đỗ Ngọc Lan 22/04/1998 9 Bạch Hạ Phú Xuyên 8.00


246 A206 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/08/1998 9 Kiều Phú Quốc Oai 8.00


247 A247 Chu Thị Hương 13/01/1998 <sub>9</sub> <sub>Thạch Thất</sub> Thạch Thất <sub>8.00</sub>
248 A59 Nguyễn Thị Thanh Tú 22/12/1998 9 Lương Mỹ Chương Mỹ 7.75


249 A66 Bùi Thị Ngọc 12/10/1998 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 7.50


250 A69 Nguyễn Thị Bích Phượng 25/07/1998 9 Tân Lập Đan Phượng 7.50


251 A179 Vũ Thị Trang 27/08/1998 9 Xuy Xá Mỹ Đức 7.50


252 A226 Đỗ Minh Phương 25/12/1998 9 Sơn Tây Sơn Tây 7.50



253 A243 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 03/05/1998 9 Đại Đồng Thạch Thất 7.50


254 A249 Nguyễn Thị Mỹ Thi 27/06/1998 <sub>9</sub> <sub>Thạch Thất</sub> Thạch Thất <sub>7.50</sub>
255 A21 Nguyễn Thị Diệp Anh 01/11/1998 9 Tản Lĩnh Ba Vì 7.25


256 A161 Hồng Thị Minh Anh 25/01/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 7.25


257 A216 Trần Nguyễn Ngọc Linh 29/12/1998 9 Thanh Xuân Sóc Sơn 7.25


258 A54 Nguyễn Huy Chiến 10/12/1998 <sub>9</sub> <sub>Lương Mỹ</sub> Chương Mỹ <sub>7.00</sub>
259 A55 Tạ Minh Đức 21/09/1998 9 Bê Tông Chương Mỹ 7.00


260 A56 Nguyễn Thị Thu Hà 25/03/1998 9 Bê Tông Chương Mỹ 7.00


261 A92 Nguyễn Thanh Hằng 04.08.1998 9 Yên Thường Gia Lâm 7.00


262 A167 Ngô Thị Hoài Thu 08/01/1998 9 Quang Minh Mê Linh 7.00


263 A171 Đặng Minh Anh 21/07/1998 9 Tế Tiêu Mỹ Đức 7.00


264 A172 Vũ Thu Hiền 22/12/1998 9 Xuy Xá Mỹ Đức 7.00


265 A175 Lã Thị Ngọc 27/09/1998 9 Hợp Tiến Mỹ Đức 7.00


266 A180 Nguyễn Thị Vân 01/04/1998 9 Tế Tiêu Mỹ Đức 7.00


267 A185 Nguyễn Thị Phương Lan 21/02/1998 9 Trần Phú Phú Xuyên 7.00


268 A208 Nguyễn Thị Hiền Thúy 17/05/1998 9 Kiều Phú Quốc Oai 7.00



269 A211 Nguyễn Thị Minh Ánh 20/02/1998 9 Đơng Xn Sóc Sơn 7.00


270 A277 <sub>Trần Thủy Ngân</sub> <sub>09/11/1998</sub> 9Nguyễn Trực - TT Kim B

<sub>Thanh Oai</sub>

7.00


271 A25 Nguyễn Thanh Huyền 05/10/1998 9 Cổ Đô Ba Vì 6.75


272 A29 Hồng Minh Thúy 17/08/1998 9 Tản Đà Ba Vì 6.75


273 A163 Lê Thị Thuỳ Linh 15/10/1998 9 Thanh Lâm A Mê Linh 6.75


274 A170 Đinh Thị Ngọc Tú 20/01/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 6.75


275 A188 Lại Thị Thúy Quỳnh 19/01/1998 9 Trần Phú Phú Xuyên 6.75


276 A205 Bùi Thị Thảo Ngân 15/04/1998 9 Thạch Thán Quốc Oai 6.75


277 A27 Lê Thị Thùy Linh 05/03/1998 9 Tản Đà Ba Vì 6.50


278 A173 Nguyễn Mạnh Hùng 27/02/1998 9 H-ương Sơn Mỹ Đức 6.50


279 A203 Phan Thị Thu Lan 28/05/1998 9 Sài Sơn Quốc Oai 6.50


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

281 A213 Nguyễn Phúc Minh Hằng 28/05/1998 9 Thị Trấn Sóc Sơn 6.50


282 A241 Khuất Minh Ánh 02/10/1998 9 Thạch Thất Thạch Thất 6.50


283 A291 Lê Thu Hà 09/07/1998 <sub>9</sub> <sub>Nguyễn Thượng Hiền</sub> <sub>Ứng Hòa</sub> <sub>6.50</sub>
284 A293 Nguyễn Thị Thanh Lam 11/07/1998 9 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 6.50


285 A23 Phùng Thái Anh 16/06/1998 9 Tản Lĩnh Ba Vì 6.25



286 A218 Vũ Thị Thanh Phương 03/09/1998 9 Minh Trí Sóc Sơn 6.25


287 A177 Đỗ Thị Thảo 11/01/1998 9 Lê Thanh Mỹ Đức 6.00


288 A219 Lê Thanh Tân 04/12/1998 9 Thị Trấn Sóc Sơn 6.00


289 A220 Nguyễn Thị Ngọc Yến 27/10/1998 9 Phù Lỗ Sóc Sơn 6.00


290 A24 Lê Thị Lan Hương 24/09/1998 9 Phong Vân Ba Vì 5.50


291 A248 Nguyễn Thị Thùy Linh 08/05/1998 9 Thạch Thất Thạch Thất 5.50


292 A274 <sub>Nguyễn Thu Hoàn</sub> <sub>03/03/1998</sub> 9 Bình Minh

<sub>Thanh Oai</sub>

5.50


293 A275 <sub>Nguyễn Thị Huê</sub> <sub>18/05/1998</sub> 9 Bình Minh

<sub>Thanh Oai</sub>

5.50


294 A292 Quản Thị Huyền 21/12/1998 <sub>9</sub> <sub>Nguyễn Thượng Hiền</sub> <sub>Ứng Hòa</sub> <sub>5.50</sub>
295 A300 Nguyễn Thị Yến 14/04/1998 9 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 5.50


296 A26 Nguyễn Thị Huyền 13/11/1998 9 Cổ Đơ Ba Vì 5.25


297 A209 Đới Thị Phương Trang 23/06/1998 9 Hòa Thạch Quốc Oai 5.00


298 A296 Đặng Đình Mạnh 01/01/1998 9 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 4.50


299 A22 Phùng Thị Ngọc Ánh 06/01/1998 9 Phú Sơn Ba Vì 4.25


</div>

<!--links-->

×