Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.95 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>TT</b></i> <b>SBD</b> <i><b>Họ tên </b></i> <i><b>Ngày sinh</b></i> <i><b>Lớp</b></i> <i><b>Trường THCS</b></i> <i><b>Quận/Huyện</b></i> <b>Điểm</b>
1 A266 Vũ Hoàng Phương 24/10/1998 9 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 19.50
2 A83 Trần Thúy Hằng 12/10/1998 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 18.00
3 A133 Đỗ Vũ Minh Đức 14/01/1998 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm 18.00
4 A238 NGÔ MINH ANH THI 23/09/1998 9 Chu Văn An Tây Hồ 18.00
5 A39 Vũ Uyên Linh 29/03/1998 <sub>9</sub> <sub>Hà Nội – Ams</sub> <sub>Cầu Giấy</sub> <sub>17.75</sub>
6 A41 Nguyễn Ngọc Minh 26/10/1998 9 Hà Nội – Ams Cầu Giấy 17.75
7 A112 Trần Minh Anh 19/10/1998 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng 17.75
8 A290
9 A35 Phạm Việt Dũng 03/02/1998 <sub>9</sub> <sub>Hà Nội – Ams</sub> <sub>Cầu Giấy</sub> <sub>17.50</sub>
10 A86 Trần Tôn Đài Trang 04/08/1998 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 17.50
11 A87 Tô Phương Trang 24/07/1998 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 17.50
12 A131 Vũ Bảo Anh 07/07/1998 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm 17.50
13 A140 Đỗ Hương Thảo 02/07/1998 9 Ngơ Sĩ Liên Hồn Kiếm 17.50
14 A239 TẠ THU TRÀ 23/05/1998 9 Chu Văn An Tây Hồ 17.50
15 A15 Nguyễn Cơng Huy 30/01/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 17.25
16 A40 Đỗ Hoàng Long 05/05/1998 <sub>9</sub> <sub>Hà Nội – Ams</sub> <sub>Cầu Giấy</sub> <sub>17.25</sub>
17 A267 Nguyễn Thu Phương 21/11/1998 9 Newton Từ Liêm 17.25
18 A46 Bùi Anh Quân 06/06/1998 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 17.00
19 A47 Nguyễn Tiến Thành 16/10/1998 9 Hà Nội – Ams Cầu Giấy 17.00
20 A48 Vũ Anh Thư 28/08/1998 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy 17.00
21 A84 Phan Hà My 10/09/1998 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 17.00
22 A115 Cao Đức 17/12/1998 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng 17.00
23 A135 Nguyễn Thảo Lương 14/01/1998 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm 17.00
24 A136 Lê Hoàng Minh 24/08/1998 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm 17.00
25 A137 Hoàng Nhật Nam 23/05/1998 9 Ngơ Sĩ Liên Hồn Kiếm 17.00
26 A269 Nguyễn Bích Thủy 12/11/1998 9 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 17.00
27 A265 Chu Chí Hiếu 01/08/1998 9 Lơmơnơxốp Từ Liêm 16.75
28 A285
29 A287
30 A12 Tôn Hiền Anh 22/11/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 16.50
31 A31 Phạm Khánh An 04/11/1998 <sub>9</sub> <sub>Hà Nội – Ams</sub> <sub>Cầu Giấy</sub> <sub>16.50</sub>
32 A43 Nguyễn Thành Nam 27/09/1998 9 Hà Nội – Ams Cầu Giấy 16.50
33 A117 Ngô Thị Quỳnh Mai 13/12/1998 9 Ng. Đình Chiểu Hai Bà Trưng 16.50
34 A120 Đỗ Phùng Thùy Vân 27/08/1998 9 Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 16.50
35 A139 Nguyễn Đình Thái Ngọc 18/05/1999 9 Thanh Quan Hoàn Kiếm 16.50
36 A146 Phan Quang Hưng 24/05/1998 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai 16.50
37 A264 Lê Linh Đan 13/03/1998 9 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 16.50
38 A17 Nguyễn Tùng Nam 28/09/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 16.25
39 A50 Hoàng Minh Tuệ 06/05/1998 9 Hà Nội – Ams Cầu Giấy 16.25
40 A81 Trần Hà Anh 09/06/1998 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 16.25
41 A113 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03/10/1998 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng 16.25
42 A236 TẠ THÙY LINH 21/12/1998 9 Chu Văn An Tây Hồ 16.25
43 A261 Lê Thị Trâm Anh 18/06/1998 9 Lômônôxốp Từ Liêm 16.25
44 A270 Lê Thái Phương Thy 14/07/1998 9 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 16.25
45 A288
46 A16 Phạm Đức Kiên 24/02/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 16.00
47 A37 Nguyễn Phương Linh 24/04/1998 9 Hà Nội – Ams Cầu Giấy 16.00
48 A38 Phạm Thùy Linh 04/02/1998 9 Nguyễn Siêu Cầu Giấy 16.00
49 A42 Tô Vũ Nhật Minh 31/01/1998 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy 16.00
50 A44 Nguyễn Hạnh Nguyên 09/07/1998 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy 16.00
51 A45 Vũ Thu Phương 26/09/1998 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy 16.00
52 A85 Nguyễn Phương Hồng <sub>Ngọc</sub> <sub>05/11/1998</sub> 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 16.00
53 A88 Nguyễn Quang Tùng 12/09/1998 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 16.00
54 A89 Phạm Hồng Vân 24/01/1998 9 Đống Đa Đống Đa 16.00
55 A132 Nguyễn Mạnh Đức 13/09/1998 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm 16.00
56 A231 PHẠM GIA BẢO 04/11/1998 9 Hanoi Academy Tây Hồ 16.00
57 A234 TRẦN VIỆT HOÀNG 24/10/1998 9 Chu Văn An Tây Hồ 16.00
58 A263 Nguyễn Thùy Dương 11/07/1998 9 Đoàn Thị Điểm Từ Liêm 16.00
59 A282
60 A14 Trần An Bích Hà 23/10/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 15.75
61 A90 Nguyễn Thu Vân 07/03/1998 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 15.75
62 A138 Phạm Minh Ngọc 09/10/1998 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm 15.75
65 A19 Nguyễn Minh Thảo 08/08/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 15.50
66 A34 Phạm Vũ Minh Cương 28/11/1998 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy 15.50
67 A36 Vũ Trung Kiên 16/10/1998 <sub>9</sub> <sub>Hà Nội – Ams</sub> <sub>Cầu Giấy</sub> <sub>15.50</sub>
68 A71 Nguyễn Thị Vân Anh 15/09/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 15.50
69 A105 Nguyễn Thị Vân Khánh 04/04/1998 9 Lê Lợi Hà Đơng 15.50
70 A134 Hồng Văn Khoa 01/11/1998 9 Trưng Vương Hoàn Kiếm 15.50
71 A147 Trương Phương Linh 22/01/1998 9 Tân Mai Hoàng Mai 15.50
72 A149 Hoàng Anh Thư 04/05/1998 9 Tân Định Hoàng Mai 15.50
73 A262 Nguyễn Dương Tùng Anh 27/08/1998 9 Lômônôxốp Từ Liêm 15.50
74 A141 Nguyễn Hải Anh 24/08/1998 9 Mai Động Hoàng Mai 15.25
75 A155 Hoàng Hưng Đức 21/02/1998 9 Ngô Gia Tự Long Biên 15.25
76 A289
77 A11 Phan My An 13/04/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 15.00
78 A74 Đỗ Lan Hương 22/05/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 15.00
79 A103 Lê Bảo Châu 25/08/1998 9 Lê Lợi Hà Đông 15.00
80 A106 Đỗ Khánh Linh 31/03/1998 9 Lê Lợi Hà Đơng 15.00
81 A232 NGUYỄN CHÍ HẢI 04/10/1998 9 Chu Văn An Tây Hồ 15.00
82 A237 NGUYỄN TƯỜNG VY LINH09/02/1998 9 Chu Văn An Tây Hồ 15.00
83 A20 Nguyễn Thùy Trang 20/11/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 14.50
84 A33 Đỗ Phương Anh 20/04/1998 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy 14.50
85 A72 Nguyễn Ngọc Diệp 04/07/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 14.50
86 A79 Lê Huyền Trang 12/01/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 14.50
87 A82 Nguyễn Phan Anh 14/12/1998 9 Đống Đa Đống Đa 14.50
88 A235 NGUYỄN THỊ MAI LAN 01/10/1998 9 Đơng Thái Tây Hồ 14.50
89 A240 HỒNG ĐOAN TRANG 24/11/1998 9 Chu Văn An Tây Hồ 14.50
90 A286
91 A111 Nguyễn Hà An 30/04/1998 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 14.25
92 A159 Lại Vũ Hà Minh 04/04/1998 9 Ngọc Lâm Long Biên 14.25
93 A284
94 A18 Nguyễn Khánh Ngân 16/11/1998 9 Giảng Võ Ba Đình 14.00
95 A228 Đinh Đức Thắng 01/02/1998 9 Phùng Hưng Sơn Tây 14.00
96 A233 BÙI TÔN ĐẠI HẢI 21/07/1998 9 Phú Thượng Tây Hồ 14.00
97 A268 Trần Thị Phương Thảo 02/11/1998 9 Lômônôxốp Từ Liêm 14.00
98 A108 Nguyễn Thị Thu Thảo 03/02/1998 9 Lê Lợi Hà Đông 13.75
99 A190 Lê Văn Thành 06/12/1998 9 Nam Phong Phú Xuyên 13.75
101 A64 Lê Huy 25/04/1998 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 13.50
102 A65 Nguyễn Thạc Quang Huy 27/05/1998 9 Tân Hội Đan Phượng 13.50
103 A75 Lương Quốc Khánh 02/09/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13.50
104 A78 Vũ Phạm Thu Trà 24/09/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13.50
105 A80 Nguyễn Băng Tú 28/12/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13.50
106 A96 Bùi Đức Lâm Quyên 06.08.1998 9 TT Yên Viên Gia Lâm 13.50
107 A101 Đỗ Kiều Anh 24/12/1998 9 Lê Hồng Phong Hà Đông 13.50
108 A144 Lê Minh Hạnh 16/11/1998 9 Giáp Bát Hoàng Mai 13.50
109 A246 Nguyễn Minh Hoa 31/08/1998 9 Thạch Thất Thạch Thất 13.50
110 A257 Nguyễn Ngọc Phương Linh 12/12/1998 <sub>9</sub> <sub>Thị Trấn</sub> Thường Tín <sub>13.50</sub>
111 A281
112 A03 Trần Thu Hà 01/02/1998 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì 13.25
113 A49 Trần Ngọc Thư 20/08/1998 9 Cầu Giấy Cầu Giấy 13.25
114 A102 Phạm Linh Chi 24/01/1998 9 Lê Lợi Hà Đông 13.25
115 A104 Đặng Phương Hoa 15/12/1998 9 Lê Lợi Hà Đông 13.25
116 A110 Đặng Thị Bích Vân 22/05/1998 9 Lê Lợi Hà Đơng 13.25
117 A154 Nguyễn Ánh Dương 06/11/1998 9 Gia Thụy Long Biên 13.25
118 A158 Lê Hà Phương Linh 24/09/1998 9 Ngọc Thụy Long Biên 13.25
119 A223 Phùng Thị Thu Hiền 20/04/1998 9 Sơn Tây Sơn Tây 13.25
120 A230 Nguyễn Lê Duy Tú 27/03/1998 9 Phùng Hưng Sơn Tây 13.25
121 A109 Nguyễn Quỳnh Trang 30/08/1998 9 Lê Lợi Hà Đông 13.00
122 A118 Vương Kim Ngọc 24/12/1998 9 Tây Sơn Hai Bà Trưng 13.00
123 A125 Trần Hoài Linh 27/07/1998 9 An Thượng Hoài Đức 13.00
124 A145 Lại Minh Hồng 11/09/1998 9 Tân Định Hoàng Mai 13.00
125 A152 Lê Phương Anh 05/01/1998 9 Gia Thụy Long Biên 13.00
126 A195 Nguyễn Thế Mạnh 30/01/1998 9 Hát Môn Phúc Thọ 13.00
127 A253 Đỗ Thị Huệ 21/10/1998 9 Thắng Lợi Thường Tín 13.00
128 A255 Ngơ Thái Diễm Linh 10/11/1998 <sub>9</sub> <sub>Thị Trấn</sub> Thường Tín <sub>13.00</sub>
129 A258 Đinh Thị Như Quỳnh 15/09/1998 9 Văn Tự Thường Tín 13.00
130 A10 Vũ Đàm Hồng Vân 01/02/1998 9 Hữu Hoà Thanh Trì 12.75
131 A114 Phạm Thúy Anh 26/03/1998 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng 12.75
132 A271 <sub>Lê Vân Anh</sub> <sub>28/07/1998</sub> 9Nguyễn Trực - TT Kim B
133 A58 Phùng Thị Phương Thảo 10/04/1998 9 Xuân Mai A Chương Mỹ 12.50
134 A95 Lê Quỳnh Nhung 08.08.1998 9 TT Yên Viên Gia Lâm 12.50
135 A148 Đinh Cơng Thành 06/11/1998 9 Hồng Liệt Hoàng Mai 12.50
137 A187 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 20/02/1998 9 Trần Phú Phú Xuyên 12.50
138 A193 Hoàng Thanh Dung 01/11/1998 9 Hiệp Thuận Phúc Thọ 12.50
139 A200 Dương Thị Thu Uyên 13/02/1998 <sub>9</sub> <sub>Phụng Thượng</sub> Phúc Thọ <sub>12.50</sub>
140 A221 Nguyễn Thu Ba 06/08/1998 9 Sơn Tây Sơn Tây 12.50
141 A252 Nguyễn Hải Hiếu 18/04/1998 9 Thị Trấn Thường Tín 12.50
142 A256 Dương Thị Diệu Linh 11/02/1998 9 Khánh Hà Thường Tín 12.50
143 A73 Trần Thu Hồng 21/06/1998 9 Dục Tú Đông Anh 12.25
144 A107 Lê Mỹ Linh 20/08/1998 9 Nguyễn Trãi Hà Đông 12.25
145 A143 Trần Minh Diệu 18/10/1998 9 Hoàng Liệt Hoàng Mai 12.25
146 A191 Hà Hải Anh 23/08/1998 <sub>9</sub> <sub>Tích Giang</sub> Phúc Thọ <sub>12.25</sub>
147 A198 Trần Văn Sơn 11/11/1998 9 Tam Thuấn Phúc Thọ 12.25
148 A199 Trần Thị Thu Trang 20/07/1998 9 Phụng Thượng Phúc Thọ 12.25
149 A204 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12/05/1998 9 Cấn Hữu Quốc Oai 12.25
150 A244 Khuất Thị Tú Anh 24/05/1998 <sub>9</sub> <sub>Thạch Thất</sub> Thạch Thất <sub>12.25</sub>
151 A251 Trần Thị Hồng Hạnh 23/08/1998 9 Ninh Sở Thường Tín 12.25
152 A02 Trần Lê Linh Chi 06/04/1998 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì 12.00
153 A05 Phạm Thị Huệ 03/11/1998 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì 12.00
154 A62 Bùi Ngọc Diệp 11/01/1998 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 12.00
155 A76 Lê Thị Mến 26/10/1998 9 Kim Chung Đông Anh 12.00
156 A77 Nguyễn Kim Ngân 14/01/1998 9 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 12.00
157 A142 Nguyễn Hiền Anh 07/07/1998 9 Tân Định Hoàng Mai 12.00
158 A181 Ngô Quỳnh Anh 03/07/1998 9 Bạch Hạ Phú Xuyên 12.00
159 A227 Nguyễn thuý Quỳnh 01/10/1998 9 Sơn Tây Sơn Tây 12.00
160 A259 Nguyễn Thị Minh Thúy 14/09/1998 9 Duyên Thái Thường Tín 12.00
161 A297 Vương Thị Thu Tâm 12/10/1998 9 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 12.00
162 A299 Nguyễn Thanh Tú 10/01/1998 9 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 12.00
163 A116 Bùi Thị Thu Hà 19/06/1998 9 Trưng Nhị Hai Bà Trưng 11.75
164 A123 Nguyễn Linh Chi 13/01/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 11.75
165 A194 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 01/01/1998 9 Liên Hiệp Phúc Thọ 11.75
166 A196 Kim Thị Mến 10/02/1998 9 Hát Môn Phúc Thọ 11.75
167 A260 Nguyễn Minh Vương 17/11/1998 9 Tự Nhiên Thường Tín 11.75
168 A07 Nguyễn Thảo Nhung 23/01/1998 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì 11.50
169 A126 Nguyễn Ngọc Mai 30/04/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 11.50
170 A127 Đinh Văn Thành 15/07/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 11.50
171 A156 Phạm Hoàng Giang 30/06/1998 9 Sài Đồng Long Biên 11.50
173 A222 Phan Thị Thu Hà 12/03/1998 9 Sơn Tây Sơn Tây 11.50
174 A250 Phan Thúy Trinh 12/11/1998 9 Thạch Thất Thạch Thất 11.50
175 A298 Chu Anh Tuấn 10/06/1998 <sub>9</sub> <sub>Nguyễn Thượng Hiền</sub> <sub>Ứng Hòa</sub> <sub>11.50</sub>
176 A57 Nguyễn Thị Thảo Ngân 28/05/1998 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 11.25
177 A242 Kiều Ngọc Ánh 10/05/1998 9 Đại Đồng Thạch Thất 11.25
178 A08 Hàn Vũ Thuỷ Tiên 10/01/1998 9 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì 11.00
179 A150 Vũ Hà Vy 20/09/1998 9 Tân Mai Hoàng Mai 11.00
180 A174 Đinh Đức Mạnh 15/05/1998 9 Lê Thanh Mỹ Đức 11.00
181 A202 Tạ Cao Chiến 20/09/1998 9 Kiều Phú Quốc Oai 11.00
182 A151 Nguyễn Mai Anh 16/02/1998 9 Gia Thụy Long Biên 10.75
183 A254 Nguyễn Thị Thu Hường 19/02/1998 9 Thị Trấn Thường Tín 10.75
184 A01 Vũ Hà Anh 26/02/1998 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì 10.50
185 A04 Bùi M ỹ Hạnh 03/09/1998 9 Đơng Mỹ Thanh Trì 10.50
186 A98 Lê Phương Thảo 24.08.1998 9 TT Yên Viên Gia Lâm 10.50
187 A214 Nguyễn Phương Hạnh 01/09/1998 9 Thị Trấn Sóc Sơn 10.50
188 A06 Trần Khánh Linh 15/05/1998 9 Tứ Hiệp Thanh Trì 10.25
189 A67 Quách Duy Phan 15/07/1998 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 10.25
190 A129 Nguyễn Hoàng Khánh Thư 26/12/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 10.25
191 A164 Phạm Thị Thanh Long 15/05/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 10.25
192 A189 Hoàng Thế Sơn 07/01/1998 9 Bạch Hạ Phú Xuyên 10.25
193 A273 <sub>Hồng Anh Đức</sub> <sub>11/08/1998</sub> <sub>9</sub> Bình Minh
194 A52 Dương Thục Anh 15/08/1998 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 10.00
195 A93 Nguyễn Thùy Linh 23.04.1998 9 Bát Tràng Gia Lâm 10.00
196 A97 Nguyễn Vũ Đăng Thành 09.11.1998 9 Dương Xá Gia Lâm 10.00
197 A99 Phạm Thị Phương Thảo 04.08.1998 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 10.00
198 A157 Phạm Thị Diệu Hằng 24/04/1998 9 Ngô Gia Tự Long Biên 10.00
199 A160 Vũ Lê Vy 29/05/1998 9 Ngọc Lâm Long Biên 10.00
200 A183 Đậu Lệ Huyền 11/09/1998 9 Nam Phong Phú Xuyên 10.00
201 A197 Doãn Minh Ngọc 03/06/1998 9 Vân Phúc Phúc Thọ 10.00
202 A245 Nguyễn Thị Ngọc Châm 29/04/1998 9 Thạch Thất Thạch Thất 10.00
203 A30 Dương Quỳnh Trang 04/06/1998 9 Tản Đà Ba Vì 9.75
204 A53 Đỗ Linh Chi 02/08/1998 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 9.75
205 A119 Nguyễn Thị Thùy Trang 17/07/1998 9 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 9.75
206 A225 Nguyễn Minh Phương 10/10/1998 9 Sơn Tây Sơn Tây 9.75
207 A28 Nguyễn Hồng Nhung 20/07/1998 9 Vạn Thắng Ba Vì 9.50
209 A121 Nguyễn Ngọc Ánh 23/05/1998 9 Sơn Đồng Hoài Đức 9.50
210 A128 Nguyễn Thị Thảo 28/08/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 9.50
211 A229 Lê Thị Huyền Trang 09/06/1998 9 Xuân Khanh Sơn Tây 9.50
212 A272 <sub>Phùng Lê Huyền Anh</sub> <sub>13/10/1998</sub> 9Nguyễn Trực - TT Kim B
213 A295 Lê Thị Luyên 16/02/1998 9 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 9.50
214 A130 Nguyễn Ngọc Thuý 09/11/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 9.25
215 A182 Ngô Trọng Hiếu 01/06/1998 9 Trần Phú Phú Xuyên 9.25
216 A212 Vương Thảo Anh 20/10/1998 9 Phù Lỗ Sóc Sơn 9.25
217 A215 Đỗ Xn Hồng 20/12/1998 9 Tiên Dược Sóc Sơn 9.25
218 A217 Tạ Văn Nam 24/01/1998 <sub>9</sub> <sub>Tân Hưng</sub> Sóc Sơn <sub>9.25</sub>
219 A280 <sub>Lê Kiều Trang</sub> <sub>04/05/1998</sub> 9Nguyễn Trực - TT Kim B
220 A124 Bùi Thị Thu Hiền 21/03/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 9.00
221 A176 Lê Thị Thanh Thản 20/01/1998 9 H-ương Sơn Mỹ Đức 9.00
222 A186 Ngô Thị Trà My 17/01/1998 9 Minh Tân Phú Xuyên 9.00
223 A210 Đỗ Minh Trường 31/07/1998 9 Ngọc Mỹ Quốc Oai 9.00
224 A224 Bùi Thu Hương 12/12/1998 9 Thanh Mỹ Sơn Tây 9.00
225 A294 Đặng Kiều Loan 18/11/1998 9 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 9.00
226 A94 Nguyễn Thị Thái Ngọc 14.11.1998 9 Phú Thị Gia Lâm 8.75
227 A168 Nguyễn Anh Tân 04/01/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 8.75
228 A201 Nguyễn Phương Anh 22/09/1998 9 Kiều Phú Quốc Oai 8.75
229 A278 <sub>Nguyễn Thị Quyên</sub> <sub>22/01/1998</sub> <sub>9</sub>Nguyễn Trực - TT Kim B
230 A09 Nguyễn Thu Trang 30/12/1998 9 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì 8.50
231 A51 Nguyễn Hà Anh 20/12/1998 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 8.50
232 A63 Nguyễn Phương Hoa 02/08/1998 9 Tân Lập Đan Phượng 8.50
233 A91 Đào Nhã Chi 29.01.1998 9 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 8.50
234 A100 Vũ Nguyễn Thủy Tiên 28.12.1998 9 TT Yên Viên Gia Lâm 8.50
235 A162 Trần Quốc Huy 15/03/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 8.50
236 A279 <sub>Phạm Hoàng Minh Thúy</sub> <sub>30/04/1998</sub> <sub>9</sub>Nguyễn Trực - TT Kim B
237 A61 Uông Thị Vân Anh 12/11/1998 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 8.25
238 A122 Phan Thị Vân Anh 02/10/1998 9 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 8.25
239 A169 Trần Thị Sơn Trà 12/08/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 8.25
240 A68 Nguyễn Huy Phan 06/08/1998 9 Phương Đình Đan Phượng 8.00
241 A70 Đăng Thị Tú Quyên 09/03/1998 9 Tân Hội Đan Phượng 8.00
242 A165 Hoàng Ngọc Phương 17/04/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 8.00
243 A166 Đào Thạch Thảo 23/01/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 8.00
245 A184 Đỗ Ngọc Lan 22/04/1998 9 Bạch Hạ Phú Xuyên 8.00
246 A206 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/08/1998 9 Kiều Phú Quốc Oai 8.00
247 A247 Chu Thị Hương 13/01/1998 <sub>9</sub> <sub>Thạch Thất</sub> Thạch Thất <sub>8.00</sub>
248 A59 Nguyễn Thị Thanh Tú 22/12/1998 9 Lương Mỹ Chương Mỹ 7.75
249 A66 Bùi Thị Ngọc 12/10/1998 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 7.50
250 A69 Nguyễn Thị Bích Phượng 25/07/1998 9 Tân Lập Đan Phượng 7.50
251 A179 Vũ Thị Trang 27/08/1998 9 Xuy Xá Mỹ Đức 7.50
252 A226 Đỗ Minh Phương 25/12/1998 9 Sơn Tây Sơn Tây 7.50
253 A243 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 03/05/1998 9 Đại Đồng Thạch Thất 7.50
254 A249 Nguyễn Thị Mỹ Thi 27/06/1998 <sub>9</sub> <sub>Thạch Thất</sub> Thạch Thất <sub>7.50</sub>
255 A21 Nguyễn Thị Diệp Anh 01/11/1998 9 Tản Lĩnh Ba Vì 7.25
256 A161 Hồng Thị Minh Anh 25/01/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 7.25
257 A216 Trần Nguyễn Ngọc Linh 29/12/1998 9 Thanh Xuân Sóc Sơn 7.25
258 A54 Nguyễn Huy Chiến 10/12/1998 <sub>9</sub> <sub>Lương Mỹ</sub> Chương Mỹ <sub>7.00</sub>
259 A55 Tạ Minh Đức 21/09/1998 9 Bê Tông Chương Mỹ 7.00
260 A56 Nguyễn Thị Thu Hà 25/03/1998 9 Bê Tông Chương Mỹ 7.00
261 A92 Nguyễn Thanh Hằng 04.08.1998 9 Yên Thường Gia Lâm 7.00
262 A167 Ngô Thị Hoài Thu 08/01/1998 9 Quang Minh Mê Linh 7.00
263 A171 Đặng Minh Anh 21/07/1998 9 Tế Tiêu Mỹ Đức 7.00
264 A172 Vũ Thu Hiền 22/12/1998 9 Xuy Xá Mỹ Đức 7.00
265 A175 Lã Thị Ngọc 27/09/1998 9 Hợp Tiến Mỹ Đức 7.00
266 A180 Nguyễn Thị Vân 01/04/1998 9 Tế Tiêu Mỹ Đức 7.00
267 A185 Nguyễn Thị Phương Lan 21/02/1998 9 Trần Phú Phú Xuyên 7.00
268 A208 Nguyễn Thị Hiền Thúy 17/05/1998 9 Kiều Phú Quốc Oai 7.00
269 A211 Nguyễn Thị Minh Ánh 20/02/1998 9 Đơng Xn Sóc Sơn 7.00
270 A277 <sub>Trần Thủy Ngân</sub> <sub>09/11/1998</sub> 9Nguyễn Trực - TT Kim B
271 A25 Nguyễn Thanh Huyền 05/10/1998 9 Cổ Đô Ba Vì 6.75
272 A29 Hồng Minh Thúy 17/08/1998 9 Tản Đà Ba Vì 6.75
273 A163 Lê Thị Thuỳ Linh 15/10/1998 9 Thanh Lâm A Mê Linh 6.75
274 A170 Đinh Thị Ngọc Tú 20/01/1998 9 Trưng Vương Mê Linh 6.75
275 A188 Lại Thị Thúy Quỳnh 19/01/1998 9 Trần Phú Phú Xuyên 6.75
276 A205 Bùi Thị Thảo Ngân 15/04/1998 9 Thạch Thán Quốc Oai 6.75
277 A27 Lê Thị Thùy Linh 05/03/1998 9 Tản Đà Ba Vì 6.50
278 A173 Nguyễn Mạnh Hùng 27/02/1998 9 H-ương Sơn Mỹ Đức 6.50
279 A203 Phan Thị Thu Lan 28/05/1998 9 Sài Sơn Quốc Oai 6.50
281 A213 Nguyễn Phúc Minh Hằng 28/05/1998 9 Thị Trấn Sóc Sơn 6.50
282 A241 Khuất Minh Ánh 02/10/1998 9 Thạch Thất Thạch Thất 6.50
283 A291 Lê Thu Hà 09/07/1998 <sub>9</sub> <sub>Nguyễn Thượng Hiền</sub> <sub>Ứng Hòa</sub> <sub>6.50</sub>
284 A293 Nguyễn Thị Thanh Lam 11/07/1998 9 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 6.50
285 A23 Phùng Thái Anh 16/06/1998 9 Tản Lĩnh Ba Vì 6.25
286 A218 Vũ Thị Thanh Phương 03/09/1998 9 Minh Trí Sóc Sơn 6.25
287 A177 Đỗ Thị Thảo 11/01/1998 9 Lê Thanh Mỹ Đức 6.00
288 A219 Lê Thanh Tân 04/12/1998 9 Thị Trấn Sóc Sơn 6.00
289 A220 Nguyễn Thị Ngọc Yến 27/10/1998 9 Phù Lỗ Sóc Sơn 6.00
290 A24 Lê Thị Lan Hương 24/09/1998 9 Phong Vân Ba Vì 5.50
291 A248 Nguyễn Thị Thùy Linh 08/05/1998 9 Thạch Thất Thạch Thất 5.50
292 A274 <sub>Nguyễn Thu Hoàn</sub> <sub>03/03/1998</sub> 9 Bình Minh
293 A275 <sub>Nguyễn Thị Huê</sub> <sub>18/05/1998</sub> 9 Bình Minh
294 A292 Quản Thị Huyền 21/12/1998 <sub>9</sub> <sub>Nguyễn Thượng Hiền</sub> <sub>Ứng Hòa</sub> <sub>5.50</sub>
295 A300 Nguyễn Thị Yến 14/04/1998 9 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 5.50
296 A26 Nguyễn Thị Huyền 13/11/1998 9 Cổ Đơ Ba Vì 5.25
297 A209 Đới Thị Phương Trang 23/06/1998 9 Hòa Thạch Quốc Oai 5.00
298 A296 Đặng Đình Mạnh 01/01/1998 9 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 4.50
299 A22 Phùng Thị Ngọc Ánh 06/01/1998 9 Phú Sơn Ba Vì 4.25