Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

Ket qua Olympic lop 11 Nghe An 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181.21 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>HỘI VẬT LÍ NGHỆ AN KỲ ÔLYMPIC VẬT LÍ 11/ NĂM 2013 KẾT QUẢ THI VÀ XẾP HẠNG - THPT TT. Số BD. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19. 202 501 502 610 211 231 232 411 213 214 315 521 525 608 619 620 312 605 615 upload .123do c.net 228. 20 21. Trần Danh Kiều Mai Phan Thế Lê Phan Xuân Cao Thị Nguyễn Văn Trần Lý Thái Đình Pay Thị Mỹ Trịnh Thị Hoài Dương Thái Phạm Trung Nguyễn Văn Lê Xuân Nguyễn Viết Lê Duy Trần Đức Vũ Bảo Phạm Anh. Đồng Sơn Sơn Tú Duyên Hùng Hùng Nghĩa Duyên Giang Kiệt Thông Thực Trường Tuấn Tùng Khánh Trung Tuấn. 18/10/1996 07/07/1996 12/03/1996 19/04/1996 19/05/1996 21/03/1996 10/01/1996 01/06/1996 26/08/1996 22/02/1996 11/08/1996 07/04/1996 20/03/1996 10/09/1996 11/03/1996 23/04/1996 02/09/1996 22/05/1996 25/08/1996. THPT Yên Thành 2 THPT Yên Thành 2 THPT Yên Thành 2 THPT Yên Thành 2 THPT Anh Sơn 2 THPT Anh Sơn 2 THPT Anh Sơn 2 THPT Anh Sơn 2 THPT chuyên Đại học Vinh THPT chuyên Đại học Vinh THPT chuyên Đại học Vinh THPT chuyên Đại học Vinh THPT chuyên Đại học Vinh THPT chuyên Đại học Vinh THPT chuyên Đại học Vinh THPT chuyên Đại học Vinh THPT Huỳnh Thúc Kháng, TP Vinh THPT Huỳnh Thúc Kháng, TP Vinh THPT Huỳnh Thúc Kháng, TP Vinh. Điểm bài thi 13.0 17.0 15.5 18.0 12.5 16.5 18.5 15.5 16.5 16.0 8.5 17.0 15.0 15.0 19.5 17.5 17.5 15.0 13.5. Nguyễn Quốc. Chuẩn. 10/08/1996. THPT Nam Đàn 2. 16.5. Nhì. Nguyễn Duy. Hoàng. 09/03/1996. THPT Nam Đàn 2. 17.0. Nhì. Họ và Tên. Ngày sinh. Trường. Giải KK Nhì Ba Nhất KK Nhì Nhất Ba Nhì Nhì Nhì Ba Ba Nhất Nhì Nhì Ba KK. Điểm TB. Xếp hạng. 15.88. 1. 15.75. 2. 15.63. 3. 15.34. 4. 15.13. 5.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51. 322 516 125 206 227 316 332 404 415 607 103 129 135 420 130 229 430 612 419 504 621 631 303 402 427 609 131 220 224 406. Nguyễn Thị Mỹ Lê Thị Vũ Văn Nguyễn Thị Thùy Trần Viết Vương Thị Lê Nguyễn Nguyễn Hoài Đinh Thị Quỳnh Nguyễn Văn Hồ Văn Bùi Hoàng Trần Quang Đinh Quang Phan Lê Văn Võ Thị Phan Thị Hoàng Văn Lê Trọng Nguyễn Phúc Trần Thị Nhật Phạm Thị Lê Ngọc Nguyễn Thị Hồ Sỹ Lê Văn Cao Xuân Nguyễn Hải Nguyễn Trung Nguyễn Thị. Linh Thảo Cường Dung Hoàn Lê Mạnh Nam Ngọc Trung Anh Đạt Đông Nhật Đạt Huế Quyên Tuấn Nhân Tài Tuyết Xuân Huyền Mỹ Phương Tú Đạt Hậu Hiếu Nga. 22/11/1996 01/04/1996 02/09/1996 01/10/1996 06/11/1996 20/10/1996 28/08/1996 30/05/1996 30/11/1996 27/06/1996 28/06/1996 12/03/1996 20/04/1996 09/12/1996 20/08/1996 05/02/1996 09/05/1996 29/06/1996 09/07/1996 25/10/1996 19/08/1996 16/07/1996 12/09/1996 10/10/1996 02/5/1996 10/06/1996 11/12/1996 16/06/1996 09/03/1996 20/11/1996. THPT Nam Đàn 2 THPT Nam Đàn 2 THPT chuyên Phan Bội Châu, Vinh THPT chuyên Phan Bội Châu, Vinh THPT chuyên Phan Bội Châu, Vinh THPT chuyên Phan Bội Châu, Vinh THPT chuyên Phan Bội Châu, Vinh THPT chuyên Phan Bội Châu, Vinh THPT chuyên Phan Bội Châu, Vinh THPT chuyên Phan Bội Châu, Vinh THPT Nguyễn Đức Mậu, Quỳnh Lưu THPT Nguyễn Đức Mậu, Quỳnh Lưu THPT Nguyễn Đức Mậu, Quỳnh Lưu THPT Nguyễn Đức Mậu, Quỳnh Lưu THPT Diễn Châu 3 THPT Diễn Châu 3 THPT Diễn Châu 3 THPT Diễn Châu 3 THPT Diễn Châu 4 THPT Diễn Châu 4 THPT Diễn Châu 4 THPT Diễn Châu 4 THPT Hoàng Mai, Quỳnh Lưu THPT Hoàng Mai, Quỳnh Lưu THPT Hoàng Mai, Quỳnh Lưu THPT Hoàng Mai, Quỳnh Lưu THPT Nguyễn Xuân Ôn, Diễn Châu THPT Nguyễn Xuân Ôn, Diễn Châu THPT Nguyễn Xuân Ôn, Diễn Châu THPT Nguyễn Xuân Ôn, Diễn Châu. 14.5 12.5 15.0 16.0 17.5 13.0 13.5 17.5 11.5 16.5 14.0 16.0 16.5 13.5 15.0 14.0 16.5 14.0 14.0 14.0 16.0 15.5 16.5 14.0 15.5 13.5 14.0 13.5 18.5 13.0. Ba KK Ba Nhì Nhì KK KK Nhì Nhì KK Nhì Nhì KK Ba KK Nhì KK KK KK Nhì Ba Nhì KK Ba KK KK KK Nhất KK. 15.06. 6. 15.0. 7. 14.88. 8. 14.88. 8. 14.88. 8. 14.75. 9.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81. 235 328 524 627 207 333 413 629 320 329 318 417 508 514 108 123 209 422 114 122 233 505 208 212 335 116 201 219 534 106. Nguyễn Duy Võ Văn Nguyễn Hà Nguyễn Thị Đồng Văn Trần Hữu Cao Văn Cao Như Nguyễn Thị Nguyễn Thế Nguyễn Thị Nguyễn Hải Hồ Thị Phương Lê Thị Lê Thị Vân Võ Mạnh Trần Nhật Đinh Xuân Phạm Xuân Nguyễn Xuân Nguyễn Văn Nguyễn Nhật Trần Tuấn Nguyễn Thị Lê Thị Nguyễn Ngọc Hồ Sỹ Đông Thái Thục Trần Quốc Trí Hoàng Việt. Hùng Long Thu Vinh Dũng Minh Ngọc Vững Linh Mạnh Lịch Nguyên Thanh Thảo Anh Cường Dũng Nhật Bách Cường Hùng Tân Dũng Duyên Mơ Bảo Đông Hạnh Trí Anh. 20/02/1996 28/05/1996 24/02/1996 27/11/1996 22/02/1996 03/04/1996 19/09/1996 13/02/1996 01/02/1996 15/07/1996 20/05/1996 26/09/1996 08/06/1996 02/07/1996 02/08/1996 19/05/1996 01/03/1996 24/09/1996 24/06/1996 03/06/1996 12/09/1996 19/05/1996 17/02/1996 03/02/1996 16/05/1969 29/01/1996 25/06/1996 25/11/1996 08/03/1996 04/09/1996. THPT Nghi Lộc 2 THPT Nghi Lộc 2 THPT Nghi Lộc 2 THPT Nghi Lộc 2 THPT Diễn Châu 5 THPT Diễn Châu 5 THPT Diễn Châu 5 THPT Diễn Châu 5 THPT Nam Yên Thành THPT Nam Yên Thành THPT Nguyễn Sỹ Sách, Thanh Chương THPT Nguyễn Sỹ Sách, Thanh Chương THPT Nguyễn Sỹ Sách, Thanh Chương THPT Nguyễn Sỹ Sách, Thanh Chương THPT Nguyễn Duy Trinh, Nghi Lộc THPT Nguyễn Duy Trinh, Nghi Lộc THPT Nguyễn Duy Trinh, Nghi Lộc THPT Nguyễn Duy Trinh, Nghi Lộc THPT Anh Sơn 1 THPT Anh Sơn 1 THPT Anh Sơn 1 THPT Anh Sơn 1 THPT-DTNT Con Cuông THPT-DTNT Con Cuông THPT-DTNT Con Cuông THPT Đô Lương 1 THPT Đô Lương 1 THPT Đô Lương 1 THPT Đô Lương 1 THPT Quỳnh Lưu 4. 12.5 14.0 16.5 16.0 14.5 14.5 14.5 14.5 12.0 17.0 15.5 15.0 15.5 11.5 16.5 15.0 13.5 12.5 11.5 12.0 16.5 17.0 14.0 15.0 13.5 15.0 12.0 15.5 14.0 10.5. KK KK Nhì Nhì Ba Ba Ba Ba Nhì Ba Ba Ba Nhì Ba KK KK. Nhì Nhì KK Ba KK Ba Ba KK. 14.75. 10. 14.5. 10. 14.5. 10. 14.38. 11. 14.38. 11. 14.25. 12. 14.17. 13. 14.13. 14. 14.13.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111. 120 533 604 115 414 601 616 110 416 513 628 314 503 614 121 221 309 518 128 334 431 633 109 230 423 611 210 307 325 531. Hồ Hữu Nguyễn Thị Hà Bùi Duy Lê Công Hồ Sỹ Thái Văn Nguyễn Doãn Nguyễn Duy Phạm Hồng Trần Nhật Nguyễn Tuấn Lương Quốc Phạm Hồng Lê Mạnh Hoàng Văn Trần Đình Trần Văn Trần Đình Nguyễn Thị Nguyễn Thị Hoài Trần Thị Lệ Nguyễn Thị Phạm Hoàng Nguyễn Văn Võ Đình Phùng Bá Lê Anh Nguyễn Thị Trần Văn Nguyễn Văn. Chuyên Trang Trung Bằng Ngọc Trí Tuấn Anh Ngọc Thành Vũ Kiên Sơn Tuấn Cường Hậu Huỳnh Thiệp Đào Mơ Quyên Yến Anh Huế Nhật Tú Dũng Huyền Lộc Toản. 27/06/1996 19/11/1996 04/01/1996 08/03/1996 01/05/1996 26/12/1996 15/03/1996 20/09/1996 14/10/1996 02/09/1996 16/06/1996 03/03/1996 05/10/1996 09/07/1996 24/03/1996 12/01/1996 04/02/1996 10/03/1996 17/02/1996 25/12/1996 27/09/1996 07/11/1996 09/02/1996 03/03/1996 10/02/1996 09/11/1996 08/07/1996 20/10/1996 27/02/1996 14/03/1996. THPT Quỳnh Lưu 4 THPT Quỳnh Lưu 4 THPT Quỳnh Lưu 4 THPT Phan Thúc Trực, Yên Thành THPT Phan Thúc Trực, Yên Thành THPT Phan Thúc Trực, Yên Thành THPT Phan Thúc Trực, Yên Thành THPT Phan Đăng Lưu, Yên Thành THPT Phan Đăng Lưu, Yên Thành THPT Phan Đăng Lưu, Yên Thành THPT Phan Đăng Lưu, Yên Thành THPT Tây Hiếu, Thái Hòa THPT Tây Hiếu, Thái Hòa THPT Tây Hiếu, Thái Hòa THPT Bắc Yên Thành THPT Bắc Yên Thành THPT Bắc Yên Thành THPT Bắc Yên Thành THPT Cửa Lò THPT Cửa Lò THPT Cửa Lò THPT Cửa Lò THPT Lê Hồng Phong, Hưng Nguyên THPT Lê Hồng Phong, Hưng Nguyên THPT Lê Hồng Phong, Hưng Nguyên THPT Lê Hồng Phong, Hưng Nguyên THPT Anh Sơn 3 THPT Anh Sơn 3 THPT Anh Sơn 3 THPT Anh Sơn 3. 12.0 18.0 16.0 15.5 14.5 10.0 15.75 11.0 14.0 16.5 14.0 15.0 13.5 12.5 15.0 11.0 16.0 12.5 15.5 11.5 14.0 13.5 11.5 12.5 11.0 19.0 14.0 12.0 13.5 14.0. Nhất Nhì Ba Ba. 14 13.94. 15. 13.88. 16. 13.67. 17. 13.63. 18. 13.63. 19. 13.5. 20. 13.38. 21. Ba KK Nhì KK Ba KK KK Ba Nhì KK Ba KK KK KK Nhất KK KK KK.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141. 204 512 535 632 313 425 520 528 124 324 331 622 133 323 401 507 527 606 326 432 522 625 126 327 330 613 222 424 530 617. Lê Huỳnh Vũ Công Nguyễn Đình Trần Văn Nguyễn Trọng Dương Thị Phan Thị Nguyễn Minh Nguyễn Quốc Hồ Thị Mỹ Nguyễn Tiến Nguyễn Thị Châu Quốc Nguyễn Thị Tài Trần Thị Hà Trần Đức Phạm Phương Phạm Việt Phan Hữu Võ Ngọc Nguyễn Thị Hoài Lê Thị Thu Hồ Hữu Trần Văn Hồ Trọng Hồ Hữu Nguyễn Thị Ngọc Trương Quỳnh Phan Xuân Vũ Quang. Đức Thành Trí Ý Khôi Phương Thêu Tiến Cường Linh Mạnh Tuyết Đạt Linh My Thắng Thúy Trung Lơi Quỳnh Thu Vân Đạm Long Mạnh Tuấn Hiệp Oanh Tính Tuấn. 24/04/1996 28/03/1996 04/07/1996 18/09/1996 22/04/1996 18/04/1996 27/09/1996 19/03/1996 03/09/1996 18/11/1996 03/10/1996 17/11/1996 12/08/1996 06/01/1996 15/01/1996 13/12/1996 06/08/1996 28/12/1996 01/11/1996 23/04/1996 10/09/1996 11/02/1996 23/12/1996 14/02/1996 05/02/1996 23/06/1996 16/04/1996 03/09/1996 06/06/1996 11/12/1996. THPT Nam Đàn 1 THPT Nam Đàn 1 THPT Nam Đàn 1 THPT Nam Đàn 1 THPT Phạm Hồng Thái, Hưng Nguyên THPT Phạm Hồng Thái, Hưng Nguyên THPT Phạm Hồng Thái, Hưng Nguyên THPT Phạm Hồng Thái, Hưng Nguyên THPT Quỳnh lưu 1 THPT Quỳnh lưu 1 THPT Quỳnh lưu 1 THPT Quỳnh lưu 1 THPT Lê Viết Thuật, TP Vinh THPT Lê Viết Thuật, TP Vinh THPT Lê Viết Thuật, TP Vinh THPT Lê Viết Thuật, TP Vinh THPT Lê Viết Thuật, TP Vinh THPT Lê Viết Thuật, TP Vinh THPT-DTNT Quỳ Châu THPT-DTNT Quỳ Châu THPT-DTNT Quỳ Châu THPT-DTNT Quỳ Châu THPT Quỳnh Lưu 2 THPT Quỳnh Lưu 2 THPT Quỳnh Lưu 2 THPT Quỳnh Lưu 2 THPT Diễn Châu 2 THPT Diễn Châu 2 THPT Diễn Châu 2 THPT Diễn Châu 2. 12.0 11.0 16.0 14.0 13.5 13.5 15.0 11.0 15.5 15.0 10.5 10.0 15.0 12.0 14.5 9.0 12.5 13.5 12.5 11.0 10.5 17.0 13.5 10.0 12.0 15.0 13.0 10.0 15.0 12.5. Nhì KK KK KK Ba Ba Ba. 13.25. 22. 13.25. 22. 12.75. 23. 12.75. 23. 12.75. 23. 12.63. 24. 12.63. 24. Ba Ba KK KK KK. Nhì KK. Ba KK Ba KK.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171. 132 302 509 510 127 225 234 305 308 403 408 624 117 203 517 630 321 433 529 626 107 216 226 304 205 319 526 532 104 134. Cao Tiến Mai Văn Đặng Xuân Nguyễn Thế Nguyễn Phúc Phan Trọng Đỗ Bá Trần Thị Hoàng Xuân Hồ Văn Tô Duy Phạm Hữu Phạm Xuân Phạm Xuân Nguyễn Khắc Thái Thị Nguyễn Văn Nguyễn Thị Thúy Nguyễn Văn Đào Ngọc Dương Nguyễn Hồ Tuấn Nguyễn Thị Lê Thị Nguyễn Thị Thanh Biện Thị Trần Thị Khánh Vương Thị Lê Thị Thu Lê Thị Lan Nguyễn Văn. Đạt Huy Thành Thành Danh Hiếu Hùng Huyền Huỳnh Nam Nghĩa Ước Chiến Đức Thi Xoan Linh Quỳnh Tin Vinh Anh Hà Hoa Huyền Dung Linh Thương Trang Anh Định. 18/10/1996 06/01/1996 26/11/1996 27/01/1996 06/07/1996 10/02/1996 07/08/1996 20/05/1996 28/04/1996 20/11/1996 27/07/1996 24/11/1996 04/04/1996 15/07/1996 06/03/1996 28/08/1996 08/08/1996 21/11/1996 09/07/1996 02/02/1996 05/06/1996 12/04/1996 02/03/1996 06/09/1996 02/09/1996 25/09/1996 23/10/1996 02/10/1996 13/06/1996 13/01/1996. THPT Hà Huy Tập, Vinh THPT Hà Huy Tập, Vinh THPT Hà Huy Tập, Vinh THPT Hà Huy Tập, Vinh THPT-DTNT Tân Kỳ THPT-DTNT Tân Kỳ THPT-DTNT Tân Kỳ THPT-DTNT Tân Kỳ THPT Quỳnh Lưu 3 THPT Quỳnh Lưu 3 THPT Quỳnh Lưu 3 THPT Quỳnh Lưu 3 THPT Yên Thành 3 THPT Yên Thành 3 THPT Yên Thành 3 THPT Yên Thành 3 THPT Thanh Chương 1 THPT Thanh Chương 1 THPT Thanh Chương 1 THPT Thanh Chương 1 THPT Tân Kỳ THPT Tân Kỳ THPT Tân Kỳ THPT Tân Kỳ THPT Kim Liên, Nam Đàn THPT Kim Liên, Nam Đàn THPT Kim Liên, Nam Đàn THPT Kim Liên, Nam Đàn THPT Tân Kỳ 3 THPT Tân Kỳ 3. 16.5 9.0 13.0 12.0 11.0 13.0 14.5 11.5 12.5 12.5 10.5 14.5 13.5 11.5 13.0 12.0 16.0 15.0 15.0 3.0 12.5 14.5 9.0 11.5 14.0 14.5 12.5 5.0 6.0 14.5. Nhì KK. KK Ba KK KK. 12.63. 24. 12.5. 25. 12.5. 25. 12.5. 25. 12.25. 26. 11.88. 27. 11.5. 28. 11.5. 28. Ba KK KK Nhì Ba Ba KK Ba. KK Ba KK. Ba.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201. 405 412 102 112 119 428 602 311 429 511 519 215 410 421 603 306 506 523 111 217 407 618 218 223 426 623 101 317 418 434. Phạm Thị Đặng Trọng Nguyễn Thị Tú Bùi Ngọc Phan Văn Trần Hồng Nguyễn Đức Bảo Lê Quốc Hoàng Công Nguyễn Chính Nguyễn Đình Nguyễn Thị Việt Phan Hữu Hoàng Thị Minh Nguyễn Quang Phạm Thị Lê Chí Đại Vương Thị Phạm Thị Lê Thị Nguyệt Trương Thị Thanh Nguyễn Văn Nguyễn Thị Hồng Phan Thị Võ Thị Hà Nguyễn Thị Nguyễn Quỳnh Trần Nhật Nguyễn Thị Nguyễn Đình. Nga Ngọc Anh Ánh Chung Quân Trung Khánh Quốc Thành Thiết Hà Nghĩa Nhật Trung Huyền Thắng Thu Anh Hà Nga Tuấn Hải Hiếu Phương Tý An Lệ Nhàn Sinh. 24/09/1996 13/02/1996 15/10/1996 21/10/1996 25/05/1996 12/02/1996 20/05/1996 02/09/1996 19/03/1996 27/08/1996 11/09/1996 16/09/1996 13/03/1996 05/12/1996 20/01/1996 09/12/1996 07/07/1996 16/09/1996 22/02/1996 06/10/1996 29/07/1996 27/03/1996 20/06/1996 11/12/1996 08/08/1996 23/01/1996 29/10/1996 17/03/1996 15/12/1996 06/06/1996. THPT Tân Kỳ 3 THPT Tân Kỳ 3 THPT Đặng Thai Mai, Thanh Chương THPT Đặng Thai Mai, Thanh Chương THPT Đặng Thai Mai, Thanh Chương THPT Đặng Thai Mai, Thanh Chương THPT Đặng Thai Mai, Thanh Chương THPT Nghi Lộc 4 THPT Nghi Lộc 4 THPT Nghi Lộc 4 THPT Nghi Lộc 4 THPT Thái Hòa THPT Thái Hòa THPT Thái Hòa THPT Thái Hòa THPT Nghi Lộc 3 THPT Nghi Lộc 3 THPT Nghi Lộc 3 THPT Quỳ Hợp 2 THPT Quỳ Hợp 2 THPT Quỳ Hợp 2 THPT Quỳ Hợp 2 THPT Nguyễn Trường Tộ, Hưng Nguyên THPT Nguyễn Trường Tộ, Hưng Nguyên THPT Nguyễn Trường Tộ, Hưng Nguyên THPT Nguyễn Trường Tộ, Hưng Nguyên THPT Nghi Lộc 5 THPT Nghi Lộc 5 THPT Nghi Lộc 5 THPT Nghi Lộc 5. 11.5 14.0 9.5 10.5 12.5 12.5 11.5 14.0 10.5 6.0 14.0 11.0 9.5 11.0 12.5 6.5 12.0 14.5 10.0 12.5 10.0 11.0 8.5 8.5 13.5 12.5 7.5 11.5 11.5 12.5. KK. KK KK. 11.3. 29. 11.13. 30. 11.0. 31. 11.0. 31. 10.88. 32. 10.75. 33. 10.75. 33. KK. KK. KK. Ba KK. KK KK. KK.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 202 203 204 205 206 207 208. 105 113 310 409 301 435 515. Nguyễn Việt Trần Hoàng Nguyễn Quốc Nguyễn Văn Nguyễn Hữu Nguyễn Hữu Trần Phúc. Anh Bách Khánh Nghĩa Huy Sinh Thảo. 09/01/1996 10/09/1996 20/07/1996 20/10/1996 23/08/1995 03/06/1996 20/10/1996. THPT Thái Lão, Hưng Nguyên THPT Thái Lão, Hưng Nguyên THPT Thái Lão, Hưng Nguyên THPT Thái Lão, Hưng Nguyên THPT Bắc Quỳnh Lưu THPT Bắc Quỳnh Lưu THPT Bắc Quỳnh Lưu. 9.0 7.5 11.5 11.5 3.0 7.5 3.5. 9.88. 34. 4.67. 35.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

×