Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

Tài liệu BÀI GIẢNG CT TẠO MÁU NGOÀI TỦY ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.28 MB, 27 trang )

T
T
¹
¹
o
o
m
m
¸
¸
u
u
ngo
ngo
μ
μ
i
i
tu
tu
û
û
§
§
¹
¹
i
i
c
c
−¬


−¬
ng
ng
§
§
¹
¹
i
i
c
c
−¬
−¬
ng
ng
§
§
¹
¹
i
i
c
c
−¬
−¬
ng
ng
Đ
Đ



i
i
c
c
ơ
ơ
ng
ng


T
T


o
o
m
m
á
á
u
u
ngo
ngo


i
i
tu

tu


l
l


m
m


t
t
hi
hi


n
n
t
t


ng
ng
b
b
ù
ù
trừ

trừ
th
th


ờng
ờng
thấy
thấy


bụng
bụng
,
,
ng
ng


c
c
v
v


khoang
khoang
ngo
ngo



i
i
m
m


ng
ng
c
c


ng
ng
(Epidural)
(Epidural)




th
th


ờng
ờng
x
x



y
y
ra
ra
v
v


i
i
nhiều
nhiều
b
b


nh
nh


về
về
m
m
á
á
u
u
v

v


tu
tu


x
x
ơ
ơ
ng
ng
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
:
:
thiếu
thiếu
m
m
á
á
u

u
huyết
huyết
t
t
á
á
n
n
,
,
thiếu
thiếu
m
m
á
á
u
u
miền
miền
bi
bi


n
n
, b
, b



ch
ch
c
c


u
u
cấp
cấp
, Hodgkin, x
, Hodgkin, x
ơ
ơ
tu
tu


,
,
Paget
Paget




Trong
Trong
b

b


nh
nh


về
về
hemoglobin
hemoglobin


t
t


o
o
m
m
á
á
u
u
ngo
ngo


i

i
tu
tu


th
th


ờng
ờng
thấy
thấy


c
c


nh
nh
x
x
ơ
ơ
ng
ng


Trong

Trong
b
b


nh
nh


t
t
ă
ă
ng
ng
sinh
sinh


tu
tu


:
:


t
t



o
o
m
m
á
á
u
u
th
th


ờng
ờng


ngo
ngo


i
i
x
x
ơ
ơ
ng
ng
§

§
¹
¹
i
i
c
c
−¬
−¬
ng
ng
Đ
Đ


i
i
c
c
ơ
ơ
ng
ng


Nh
Nh


ng

ng


t
t


o
o
m
m
á
á
u
u
ngo
ngo


i
i
tu
tu


th
th


ờng

ờng
thấy
thấy


gan
gan
,
,


th
th




l
l
á
á
ch
ch
,
,
th
th


ng

ng
th
th


n
n
,
,
h
h


th
th


ng
ng
h
h


ch, v
ch, v


đ
đ



c
c
bi
bi


t
t
l
l


nh
nh


ng
ng
kh
kh


i
i
t
t


o

o
m
m
á
á
u
u
m
m
ô
ô
mềm
mềm


ng
ng


c
c


Th
Th


nh
nh
ph

ph


n
n
c
c


a
a


t
t


o
o
m
m
á
á
u
u
ngo
ngo


i

i
tu
tu


bao
bao
g
g


m
m
c
c
á
á
c
c
m
m
ô
ô
m
m


, m
, m
ô

ô
li
li
ê
ê
n
n
kết
kết
l
l


ng
ng
l
l


o
o
v
v


c
c
á
á
c

c
đá
đá
m
m
r
r


i
i
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
m
m


ch
ch
Đ
Đ


i
i
c

c
ơ
ơ
ng
ng


Ngu
Ngu


n
n
g
g


c
c
c
c


a
a
tế
tế
b
b



o
o
t
t


o
o
m
m
á
á
u
u
ngo
ngo


i
i
tu
tu


:
:


Tế

Tế
b
b


o
o
tu
tu


l
l


m
m


t
t
trong
trong
nhóm
nhóm
nh
nh


ng

ng
tế
tế
b
b


o
o
t
t


ng
ng
n
n
ă
ă
ng
ng
(
(
totipotant
totipotant
cell),
cell),


th

th


gi
gi


nguy
nguy
ê
ê
n
n
kh
kh


n
n
ă
ă
ng
ng
c
c


a
a



khi
khi
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
trong
trong
nhóm
nhóm
tế
tế
b
b


o
o
kh
kh
á

á
c
c


Gi
Gi


i
i
ph
ph


u
u
b
b


nh
nh
:
:


Đ
Đ



i
i
th
th


: l
: l


kh
kh


i
i
mềm
mềm
,
,
gi
gi


ng
ng
nh
nh



cục
cục
m
m
á
á
u
u
đô
đô
ng
ng
,
,


m
m


u
u
đ
đ




Vi

Vi
th
th


:
:


tất
tất
c
c


c
c
á
á
c
c
tế
tế
b
b


o
o
m

m
á
á
u
u
c
c
ơ
ơ
b
b


n
n
Radiographics
Radiographics
.
.
2000;20:257
2000;20:257
-
-
278
278
.
.
L
L
â

â
m
m
s
s


ng
ng




thiếu
thiếu
m
m
á
á
u
u
,
,


c
c
á
á
c

c
b
b


nh
nh


về
về
m
m
á
á
u
u
.
.




th
th


kh
kh
ô

ô
ng
ng


tri
tri


u
u
ch
ch


ng
ng
thiếu
thiếu
m
m
á
á
u
u
(25%)
(25%)


Đ

Đ
au
au
x
x
ơ
ơ
ng
ng


Đ
Đ
ô
ô
i
i
khi
khi
b
b


nh
nh
nh
nh
â
â
n

n
nh
nh


p
p
vi
vi


n
n
v
v
ì
ì
tri
tri


u
u
ch
ch


ng
ng
th

th


n
n
kinh
kinh
khu
khu
tr
tr
ú
ú
nh
nh


li
li


t
t
chi
chi







th
th




tr
tr


n
n
m
m
á
á
u
u
c
c


a
a
m
m


ng

ng
ph
ph


i
i
(
(
nếu
nếu


m
m


ng
ng
ph
ph


i
i
)
)
H
H
×

×
nh
nh


nh
nh


X
X
quang
quang
th
th


êng
êng
quy
quy


CT v
CT v
μ
μ
MRI
MRI



Scintigraphy
Scintigraphy
v
v
í
í
i
i
Tc99m
Tc99m
ho
ho
Æ
Æ
c
c
Colloid
Colloid
Sulfur
Sulfur
®Ó
®Ó
®¸
®¸
nh
nh
gi
gi
¸

¸

×