Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Kiem tra chuong 4 dai 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.82 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THCS Xuân Tân Thứ ngày tháng 4 năm 2010 Họ và tên:……………………….......…....… Kiểm tra mơn: Đại Số lớp7 ĐỀ I Lớp :………..........…Mã số……… .............. Thời gian : 45 phút Điểm Lời phê của giáo viên. I. Traéc Nghieäm: ( 2 ñieåm ) Câu 1:(1đ ) Khoanh tròn câu trả lời đúng: a/ Giá trị của biểu thức: A = x2y tại x = -1 và y = 2 là: A) A = - 2 ; B) A = 2 ; C) A = -4 ; b/ Trong các biểu thức sau biểu thức nào là đơn thức? 2. D) 4. A) 7 + x2y ; B) 5x2yz ; C) x + x4 ; D) 5(x + y) c/ Đơn thức 5x3y2z có bậc là : A. 3 B. 2 C. 5 D. 6 2 5 4 6 d/ Bậc của đa thức : M = x y - xy + y + 1 là: A) 7 ; B)17 ; C) 6 ; D) 18 Câu 1:(1đ ) Điền đơn thức thích hợp vào chỗ trống : a/ - x2yz . 5xyz = ……………………… b/ 3xy2 + ……………… = 5xy2 c/ …………… _ 2x2 = - 7x2 d/ - 9xyz + 4xyz = ……………………. II. Tự Luận : ( 8 điểm ) Bài 1: (3 điểm) Cho đa thức : P(x) = 8x6 + 7x5 - 6x – 5x5 + 4x3 + 2x – 2x3 - x a/ Thu gọn và sắp xếp đa thức theo lũy thừa giảm của biến b/ Tính P(-1) ; Bài 2: ( 3 điểm ) Cho hai đa thức : A(x) = 2x5 - 6x3 - x2 – 4x + 1 B(x) = x5 + 2x4 + 2x3 – x2 + 3 a/ Tính A(x) + B(x) b/ Tính A(x) – B(x) Bài 3 : ( 2 điểm ) Tìm nghiệm của các đa thức sau: a/ 10 + 2x b/ x2 – x Bài làm : ................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................... ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………….

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Trường THCS Xuân Tân Thứ ngày tháng 4 năm 2010 Họ và tên:……………………….......…...… Kiểm tra mơn: Đại Số lớp7 ĐỀ II Lớp :………..........…Mã số……… ........... Thời gian : 45 phút Điểm Lời phê của giáo viên. I. Traéc Nghieäm: ( 2 ñieåm ) Câu 1: (1đ) Khoanh tròn câu trả lời đúng: 2. a) Giá trị của biểu thức : A  y x tại x = 4 và y = -1 là: A) A = 4 B) A = - 4 C) A = - 8 D)8 b) Trong các biểu thức sau biểu thức nào là đơn thức: A) 10 x + y B) -5 C) x 3+ x D ) 3 - 2y 4 3 c/ Đơn thức -5x y z có bậc là : A. 4 B. 3 C. 8 D. 7 5 3 2 d/ Đa thức 2x + 5x – 3x + 1 có bậc là : A. 5 B. 11 C. 10 D. 7 Câu 2: ( 1 đ Điền số thích hợp vào chỗ trống : a/ - 4xy2z . xyz = ……………………… ; b/ …………… _ 3x2 = - 5x2 c/ 3x2y + ……………… = 7x2y ; d/ - 10xyz + 4xyz = ……………………. II. Tự Luận : ( 8 điểm ) 3 4 2 2 3 4 3 Bài 1: (3 điểm) Cho đa thức : Q(x) = 5 x  2 x  x  3x  x  x  1  4 x a/ Thu gọn và sắp xếp đa thức theo lũy thừa tăng của biến b/ Tính Q(-1) Bài 2: ( 3 điểm ) Cho hai đa thức: M(x) = x5 – 2x4 + x2 - x + 1 N(x) = -3x5 + x4 + 3x3 – 2x + 6 a/ Tính M(x) + N(x) b/ Tính M(x) – N(x) Bài 3: ( 2 điểm ) Tìm nghiệm của các đa thức sau: a/ 3x -15 b/ x2 + x Bài làm : ................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ..................................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Đáp Aùn: Đề I I.Traéc Nghieäm: ( 2 ñ) Moãi caâu 0,25ñ Caâu 1: a/ B ; b/ B ; c/ D ; d/ A 3 2 2 Caâu 2: a/ - 5x y z ; b/ 2xy2 ; c/ -5x2 ; d/ -5xyz II.Tự Luận: ( 8 đ ) Bài 1: ( 3 điểm ) a/ (1,5đ) P(x) = 8x6+ 2x5 + 2x3-5x b/ (1,5đ) P(-1) = 8.(-16) + 2.(-15) + 2. (-13) – 5(-1) (1đ) = 8 + (-2) + (-2) + 5 = 9 (0,5đ) Baøi 2 : ( 3 ñ ) Moãi caâu 1,5 ñ a/ A(x) + B(x) = 3x5+ 2x4 – 4x3 -2x2 - 4x + 4 b/ A(x) – B(x) = x5 - 2x4 - 8x3 - 4x - 2 Baøi 2: ( 2 ñ ) Moãi caâu 1 ñ a/ 10 + 2x = 0 ( 0,25 ) 2x = - 10 ( 0,25 ) x = -5 ( 0,25 ) Vậy x = -5 là nghiệm của đa thức 10 + 2x ( 0,25 ) b/ x2 - x = 0 ( 0,25 ) x ( x – 1 ) = 0 ( 0,25 )  x = 0 hoặc x = 1 ( 0.25 ) Vậy x = 0 và x = 1 là nghiệm của đa thức x2 – x ( 0,25 ) Đề II I. Traéc Nghieäm: ( 2 ñ) Moãi caâu 0,25ñ Caâu 1: a/ A ; b/ B ; c/ C ; d/ A 2 3 2 2 Caâu 2: a/ -4x y z ; b/ -2x ; c/ 4x2y; d/ -6xyz II. Tự Luận: ( 8 đ ) Bài 1: (3 điểm ) a/ (1,5đ) Q(x) = 1 + 2x2 + x4 b/ (1,5đ) P(-1) = 1 + 2 . (-12 ) + (-14) (1đ) =1+2+1 =4 (0,5đ) Baøi 2 : ( 3 ñ ) Moãi caâu 1,5 ñ a/ M(x) + N(x) = -2x5 - x4 + 3x3+ x2 – 3x + 7 b/ M(x) – N(x) = 4x5 -3x4 – 3x3 + x2 + x – 5 Baøi 3: ( 2 ñ ) Moãi caâu 1 ñ a/ 3x - 15 = 0 ( 0,25 ) 3x = 15 ( 0,25 ) x = 5 ( 0,25 ) Vậy x = 5 là nghiệm của đa thức 3x - 15 ( 0,25 ) b/ x2 + x = 0 ( 0,25 ) x ( x + 1 ) = 0 ( 0,25 )  x = 0 hoặc x = -1 ( 0.25 ) Vậy x = 0 và x = -1 là nghiệm của đa thức x2 + x ( 0,25 ) Hết.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×