Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Ket qua thi HSG Thanh pho mon GDCD 20122013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.22 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI. KỲ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2012 - 2013. KẾT QỦA HỌC SINH DỰ THI MÔN: GDCD TT. SBD. 1 C88. Họ tên. Ngày sinh. Lớp Trường THCS. Quận/Huyện. Điểm. Gia Lâm. 18.50. Đống Đa. 18.00. Gia Lâm. 18.00. 2 C79. Nguyễn Phương Mai. 16/04/1998. 9. Phù Đổng Phương Mai. 3 C90. Vũ Thị Thùy Trang. 20.07.1998. 9. Lệ Chi. 16/06/1998. 9. Ngô Sĩ Liên. Hoàn Kiếm. 18.00 18.00. 9. Nguyễn Du Hiền Ninh. Hoàn Kiếm Sóc Sơn. 18.00. 9. Thạch Thất. Thạch Thất. 18.00. 9. Kim Giang. 18.00. 9. Kim Sơn. Thanh Xuân Gia Lâm. 17.50. Vũ Thị Thuý. 4 C124 Đào Thu Hương 5 C130 Hoàng Cẩm Tú. 04.02.1998. 6 C203 Ngô Thị Thuý Hằng. 02/03/1998 21/05/1998. 7 C239 Lê Hồng Nhung. 02/02/1998. 8 C287 Đặng Phương Nga 9 C84 Bùi Thanh Huệ 10 C86. 04/09/1998 08.03.1998. 9. 9. 17.50. Hoàng xuân Quỳnh. 24.07.1998. 9. Phù Đổng. Gia Lâm. 11 C256 Nguyễn Thu Thảo 12 C258 Nguyễn Thu Trang. 17/11/1998. 9. Liên Mạc. Từ Liêm. 17.50. 10/06/1998. 9. Đoàn Thị Điểm. Từ Liêm. 17.50. 13 C260 Chu Thị Tuyết 14 C44 Nguyễn Thị Kiều Hoa. 05/07/1998 10/09/1998. 9. Tây Tựu Ngô Sỹ Liên. Từ Liêm Chương Mỹ. 17.50. 15 C57. Đỗ Thị Chung Thủy. 16/06/1998. 9. Trung Châu. Đan Phượng. 17.00. 16 C78. Nguyễn Thị Thùy Linh. 08/10/1998. 9. Đống Đa. Đống Đa. 17.00. 17 C87. Đinh Thị Thanh Thảo. 29.09.1998. 9. Yên Viên. Gia Lâm. 17.00. 20/09/1998. 9. Tô Hoàng. 17.00. 31/10/1998. 9. Trưng Vương. Hai Bà Trưng Hoàn Kiếm. Trưng Vương. Hoàn Kiếm. 17.00 17.00. 18 C108 Nguyễn Hồng Hạnh 19 C121 Phạm Bảo Anh 20 C126 Văn Gia Linh 21 C127 Dương Nhật Minh 22 C128 Trịnh Phương Thanh 23 C143 Trần Thảo Dương 24 C145 Nguyễn Thuỳ Linh 25 C149 Đỗ Huyền Trang 26 C184 Lê Thị Hoa 27 C192 Hoàng Thị Vân Anh. 03/10/1998. 9. 9. 17.00. 17.00. 11/01/1998. 9. Thanh Quan. Hoàn Kiếm. 23/08/1998. 9. Ngô Sĩ Liên. Hoàn Kiếm. 17.00 17.00. 09/08/1998. 9. Gia Thụy. Long Biên. 04/01/1998. 9. Ngô Gia Tự. Long Biên. 17.00. 11/04/1998. 9. Ái Mộ. Long Biên. 17.00 17.00. 24/05/1998. 9. Liên Hiệp. Phúc Thọ. 25/01/1998 20/03/1998. 9 9. Tuyết Nghĩa Đông Xuân. Quốc Oai Sóc Sơn. 17.00. 28 C202 Nguyễn Thị Thu Hằng 29 C220 Tô Thu Trang. 19/04/1998. 9. Sơn Tây. Sơn Tây. 17.00. 1. 17.00.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TT. SBD. Họ tên. Ngày sinh. 30 C279 Nguyễn Thị Phượng 31 C289 Nguyễn Ngọc Quân. 24/05/1998. 32 C14. 19/12/1998. 33 C20. Nguyễn Thị Ngọc Anh. 04/03/1998. Lớp Trường THCS. Quận/Huyện. Điểm. 9. Kim An. Thanh Oai. 17.00. 9. Việt Nam - Angiêri. 17.00. 9. Thành Công. Thanh Xuân Ba Đình Ba Đình. 16.50. Chương Mỹ. 16.50. Chương Mỹ. 16.50. Gia Lâm. 16.50. Hai Bà Trưng Long Biên. 16.50. Long Biên. 16.50. Sóc Sơn. 16.50 16.00. 10/06/1998 05/09/1998. 9. 34 C43. Mạc Thúy Trang Nguyễn Thị Thanh Hiền. 9. Nguyễn Trãi Ngô Sỹ Liên. 35 C45. Nguyễn Thị Hường. 18/11/1998. 9. Ngọc Hòa. 36 C82. Vũ Mạnh Cường. 29.10.1998. 9. Lệ Chi. 37 C110 Bùi Phương Linh 38 C146 Vũ Quỳnh Mai. 07/02/1998. 9. Ngô Gia Tự. 17/10/1998. 9. Ái Mộ. 39 C148 Vũ Ánh Ngọc 40 C205 Lê Minh Nguyệt. 31/01/1998 27/09/1998. 9 9. Ngô Gia Tự Tiên Dược. 16.50. 16.50. 41 C13. Nguyễn Minh Anh. 31/01/1998. 9. Phan Chu Trinh. Ba Đình. 42 C59. Vương Thị Quỳnh Trang. 02/10/1998. 9. Phương Đình. Đan Phượng. 16.00. Đống Đa. 16.00. Đống Đa. 16.00. 43 C74 44 C77. Đặng Dương Nguyệt Linh. 15/10/1998. 9. Đống Đa Bế Văn Đàn. 45 C80. Nguyễn Phạm Quý Trân. 27/09/1998. 9. Phương Mai. Đống Đa. 16.00. Gia Lâm. 16.00 16.00. 46 C83. Nguyễn Thùy Dương. Lại Ngọc Diệp. 47 C109 Phạm Ngọc Hân 48 C135 Nguyễn Bích Ngọc 49 C137 Trần Minh Thu 50 C141 Vũ Nguyễn Ngọc Anh. 03/11/1998. 9. 17.6.1998. 9. Kiêu Kỵ. 09/01/1998. 9. Ngô Gia Tự. 11/06/1998. 9. Tân Định. Hai Bà Trưng Hoàng Mai. 16.00. 16.00. 27/09/1998. 9. Tân Mai. Hoàng Mai. 30/12/1998. 9. Ái Mộ. Long Biên. 16.00. Sài Đồng. Long Biên. 16.00 16.00. 51 C144 Đào Tiến Hưng 52 C147 Trần Thị Hà My. 22/01/1998 15/02/1998. 9. Sài Đồng. Long Biên. 53 C188 Nguyễn Thị Toàn 54 C231 Hồ Thị Ngọc Ánh. 25/08/1998 19/07/1998. 9. Phúc Thọ. 16.00. 9. Võng Xuyên Hạ Bằng. Thạch Thất. 16.00. 55 C275 Nguyễn Thuỳ Linh 56 C276 Vũ Bích Ngọc. 19/02/1998. 9. Kim Thư. Thanh Oai. 16.00. 26/11/1998. 9. Cao Viên. Thanh Oai. 16.00. 22/09/1998. 9. Kim Thư. 16.00. 23/05/1998. 9. Thành Công. Thanh Oai Ba Đình. Thành Công. Ba Đình. 15.50 15.50. 57 C280 Bùi Thị Lan Thương 58 C11 Trần Hải Anh 59 C12. Hà Kiều Anh. 03/06/1998. 9. 9. 15.50. 60 C15. Lâm Thị Phương Anh. 11/02/1998. 9. Phan Chu Trinh. Ba Đình. 61 C17. 28/06/1998 07/04/1998. 9. 15.50. 9. Phan Chu Trinh Ngọc Hòa. Ba Đình. 62 C42. Đào Thanh Hà Nguyễn Thị Hậu. Chương Mỹ. 15.50. 63 C50. Nguyễn Thị Trang. 11/05/1998. 9. Ngọc Hòa. Chương Mỹ. 15.50. 64 C73. Trần Phương Anh. 03/05/1998. 9. Bế Văn Đàn. Đống Đa. 15.50. Phù Đổng. Gia Lâm. 15.50. 65 C81. Nguyễn Thị Chuyên. 01.02.1998. 2. 9.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TT. SBD. 66 C85. Họ tên Nguyễn Thị Minh Nguyệt. Ngày sinh 13.04.1998. Lớp Trường THCS. Quận/Huyện. Điểm. Phù Đổng. Gia Lâm. 15.50 15.50. 9. 67 C91. Nguyễn Lương Bằng. 10/01/1998. 9. Văn Yên. Hà Đông. 68 C92. Nguyễn Thanh Hà. 28/11/1998. 9. Văn Yên. Hà Đông. 15.50. 69 C101 Đỗ Thúy An 70 C113 Nguyễn Ích Hoa. 12/11/1998. 9. Ngô Gia Tự. Hai Bà Trưng. 15.50. 06/09/1998. 9. Sơn Đồng. 15.50. 71 C122 Nguyễn Trần Hà Anh 72 C142 Phạm Lan Chi. 11/11/1998. 9. Trưng Vương. Hoài Đức Hoàn Kiếm. 20/09/1998. 9. Gia Thụy. Long Biên. 15.50. 73 C182 Đoàn Thị Vân Anh 74 C185 Cấn Thị Thu Huyền. 25/02/1998. 9. Võng Xuyên. Phúc Thọ. 15.50. 19/08/1998. 9. PhụngThượng. Phúc Thọ. 15.50. 75 C222 LÊ PHƯƠNG ANH 76 C223 PHẠM MỸ HẠNH. 22/08/1998. 9. Chu Văn An. Tây Hồ. 15.50. 31/01/1998. 9. Chu Văn An. Tây Hồ. 15.50. 18/08/1998. 9. Chu Văn An. Tây Hồ. 15.50. 13/09/1998. 9. Chu Văn An. Tây Hồ. 15.50. 25/01/1998. 9. Chu Văn An. Tây Hồ. 15.50. 9 9. Chu Văn An Đại Đồng. Tây Hồ Thạch Thất. 15.50. 81 C236 Khuất Thu Hiền. 29/03/1998 01/02/1998. 82 C240 Đỗ Thị Thủy. 10/08/1998. 9. Chàng Sơn. Thạch Thất. 15.50. 83 C273 Tạ Quang Bằng 84 C283 Nguyễn Minh Hằng. 16/11/1998. 9. Kim Thư. Thanh Oai. 15.50. 10/05/1998. 9. Khương Đình. Thanh Xuân. 15.50. 11/01/1998. 9. Việt Nam - Angiêri. 15.50. 9. Thanh Xuân Ba Đình Chương Mỹ. 15.00. Chương Mỹ. 15.00. 77 C224 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 78 C226 PHẠM NGỌC MAI 79 C227 PHẠM HÀ PHƯƠNG 80 C228 ĐỖ HÀ PHƯƠNG. 85 C285 Nguyễn Khánh Linh 86 C18 Tào Thị Quỳnh Thư. 15.50. 15.50. 87 C41. Nguyễn Thị Duyên. 10/02/1998 26/05/1998. 9. Nguyễn Trãi Nam Phương Tiến B. 88 C48. Nguyễn Thị Nguyệt. 01/10/1998. 9. Lương Mỹ. 89 C72. Nguyễn Phương Anh. 14/11/1998. 9. Phương Mai. Đống Đa. 15.00 15.00. 15.00. 90 C75. Trần Quang Duy. 26/11/1998. 9. Bế Văn Đàn. Đống Đa. 91 C89. Nguyễn Thị Thúy. 11.03.1998. 9. Dương Hà. Gia Lâm. 15.00. 92 C99. Nguyễn Thị Thu Trang. 25/09/1998. 9. Văn Yên. Hà Đông. 15.00. Hà Đông. 15.00. 93 C100 Nguyễn Tú Uyên 94 C105 Nguyễn Đào Linh Chi. 05/05/1998. 9. Lê Lợi. 08/12/1998. 9. Ngô Gia Tự. Hai Bà Trưng. 15.00. 95 C106 Hoàng Ngọc Diệp 96 C129 Nguyễn Hà Trang. 27/08/1998. 9. Ng.Phong Sắc. 15.00. 06/01/1998. 9. Ngô Sĩ Liên. Hai Bà Trưng Hoàn Kiếm. 97 C181 Nguyễn Phương Anh 98 C186 Nguyễn Quốc Thị Ninh. 12/01/1998. 9. Tích Giang. Phúc Thọ. 15.00 15.00. 12/04/1998. 9. Hát Môn. Phúc Thọ. 15.00. 99 C225 TRỊNH MỸ LINH 100 C230 NGUYỄN THỊ BẢO UYÊN. 13/11/1998. 9. Xuân La. Tây Hồ. 15.00. 03/02/1998. 9. Chu Văn An. Tây Hồ. 15.00. 101 C251 Nguyễn Thị Hương. 16/01/1998. 9. Thượng Cát. Từ Liêm. 15.00. 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> TT. SBD. Họ tên. Ngày sinh. 102 C274 Nguyễn Thu Huyền 103 C277 Phạm Thị Nhiều. 01/06/1998. Lớp Trường THCS. Quận/Huyện. Điểm. 9. Tam Hưng. Thanh Oai. 15.00. 9. Thanh Oai. 15.00. Thanh Trì. 14.50 14.50. 104 C08. Nguyễn Thị Thảo. 10/01/1998 31/05/1998. 9. Phương Trung Thanh Liệt. 105 C10. Trần Ngọc Thuỷ. 17/03/1998. 9. Thanh Liệt. 106 C16. Tạ Thị Thùy Dương. 19/11/1998. 9. Thành Công. Thanh Trì Ba Đình. 107 C38. Nguyễn Thúy Thúy. 13/04/1998. 9. Nguyễn Thị Thu Hương. 24/12/1998. 9. Nam Trung Yên Bế Văn Đàn. Cầu Giấy Đống Đa. 14.50. 108 C76 109 C94. Ngô Thị Lan Hương. 07/12/1998. 9. Văn Yên. Hà Đông. 14.50. Văn Yên. Hà Đông. 14.50 14.50. 110 C96. Nguyễn Phương Nga. 08/12/1998. 9. 14.50 14.50. 22/09/1998. 9. Văn Yên. Hà Đông. 112 C115 Bùi Thị Thanh Huyền 113 C120 Lý Thị Thu Trang. 14/12/1998. 9. Thị Trấn Trạm Trôi. Hoài Đức. 14.50. 30/01/1998. 9. Nguyễn Văn Huyên. 14.50. 114 C125 Hoàng Ngọc Huyền 115 C136 Cao Thị Phương Thảo. 21/01/1998. 9. Trưng Vương. Hoài Đức Hoàn Kiếm Hoàng Mai. 14.50. Thạch Thất. 14.50. 111 C97. Trần Bảo Ngọc. 14.50. 12/09/1998 23/08/1998. 9. 116 C234 Khuất Quang Định. 9. Yên Sở Cẩm Yên. 117 C238 Kiều Thị Nhâm. 02/09/1998. 9. Cần Kiệm. Thạch Thất. 14.50. 118 C247 Vũ Thị Hà Thu. 20/08/1998. 9. Văn Tự. Thường Tín. 14.50. 119 C252 Nguyễn Thu Hương 120 C263 Lê Thu Hoài Linh. 31/01/1998 28/07/1998. 9. Cầu Diễn Hồng Quang. Từ Liêm. 14.50. Ứng Hòa. 14.50. 121 C282 Đỗ Mai Anh 122 C02 Nguyễn Thị Minh Đức. 10/11/1998 18/07/1998. 9. Thanh Xuân. 14.50. 9. Khương Đình Vĩnh Quỳnh. Thanh Trì. 14.00. 123 C03. Nguyễn Thị Hằng. 27/04/1998. 9. Đại Áng. Trần Thị Ly. 01/01/1998. 9. Trung Hòa. Thanh Trì Chương Mỹ. 14.00. 124 C47. 01/10/1998. 9. Dương Liễu. 14.00. 02/04/1998. 9. Trưng Vương. Hoài Đức Hoàn Kiếm. 08/09/1998. 9. Hoàng Liệt. Hoàng Mai. 14.00. 28/03/1998. 9. Yên Sở. Hoàng Mai. 14.00 14.00. 125 C112 Nguyễn Thị Kim Anh 126 C123 Trần Minh Anh 127 C131 Nguyễn Kiều Anh 128 C134 Cao Thị Trà My 129 C150 Mai Ngọc Trâm 130 C161 Bùi Ngọc Ánh. 9. 14.00 14.00. 18/06/1998. 9. Ngọc Lâm. Long Biên. 14.00. 03/07/1998. 9. Hợp Thanh. 131 C179 Đồng Phương Trang 132 C189 Nguyễn Thu Trang. 18/02/1998. 9. Trần Phú. Mỹ Đức Phú Xuyên. 03/11/1998. 9. Tam Hiệp. Phúc Thọ. 14.00. 133 C193 Nguyễn Thị Hoa 134 C194 Đỗ Thị Thu Huyền. 18/01/1998. 9. Tân Phú. Quốc Oai. 14.00. 03/04/1998. 9. Ngọc Mỹ. Quốc Oai. 14.00. 135 C198 Nguyễn Lệ Nhi 136 C200 Nguyễn Thị Thu Trang. 03/09/1998. 9. Ngọc Mỹ. Quốc Oai. 14.00. 14/02/1998 31/01/1998. 9. Sài Sơn Bắc Phú. Quốc Oai Sóc Sơn. 14.00. 137 C204 Nguyễn Thị Thu Hương. 4. 9. 14.00. 14.00.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> TT. SBD. Họ tên. Ngày sinh. Lớp Trường THCS. Quận/Huyện. Điểm. 9. Đồng Trúc. Thạch Thất. 14.00. Thạch Thất. 14.00. Thường Tín. 14.00. Ứng Hòa. 14.00. Thanh Oai. 14.00. 138 C235 Phí Mỹ Hạnh. 09/03/1998. 139 C237 Trần Thị Thanh Hương. 23/05/1998. 9. Đồng Trúc. 140 C245 Từ Diệu Linh. 01/10/1998. 9. Hà Hồi. 141 C262 Lê Thu Huyền. 14/09/1998. 9. 142 C278 Đỗ Thi Phượng 143 C167 Bùi Thị Lan. 16/11/1998. 9. Nguyễn Thượng Hiền Cao Viên. Mỹ Đức. 13.50. 9. Tuy Lai Liên Ninh. Thanh Trì. 13.50. 31/01/1998. 9. Nguyễn Tất Thành. Cầu Giấy. 13.50. Nguyễn Thị Hồng Nhung. 20/10/1998. 9. Nam Trung Yên. Đào Thị Phương. 04/04/1998. 9. Xuân Nộn. Cầu Giấy Đông Anh. 13.50. 147 C65 148 C98. Đỗ Thu Thúy. 13/03/1998. 9. Văn Yên. Hà Đông. 13.50. 149 C107 Nguyễn Phương Dung 150 C111 Nguyễn Thị Châm Anh. 26/06/1998. 9. Lương Yên. Hai Bà Trưng. 13.50. 15/01/1998. 9. Nguyễn Văn Huyên. Hoài Đức. 13.50. 151 C114 Nguyễn Thị Thanh Huyền 152 C117 Nguyễn Thị Phượng. 22/02/1998. 9. Nguyễn Văn Huyên. Hoài Đức. 13.50. 10/11/1998. 9. Vân Canh. Hoài Đức. 13.50. 14/04/1998. 9. Nguyễn Văn Huyên. 13.50. 22/01/1998. 9. Yên Sở. Hoài Đức Hoàng Mai. 155 C133 Nguyễn Huyền My 156 C183 Nguyễn Trần Hải Đăng. 07/10/1998. 9. Giáp Bát. Hoàng Mai. 13.50. 05/05/1998. 9. PhụngThượng. Phúc Thọ. 13.50. 157 C199 Hoàng Thị Thanh 158 C201 Nguyễn Thị Bình. 22/06/1998 03/01/1998. 9. Quốc Oai Sóc Sơn. 13.50. 9. Tuyết Nghĩa Tân Minh A. 159 C206 Vũ Thị Kiều Oanh. 12/02/1998. 9. Trung Giã. Sóc Sơn. 13.50. 160 C244 Nguyễn Thị Thu Hiền. 29/05/1998. 9. Hòa Bình. Thường Tín. 13.50. 161 C253 Nguyễn Thị Hồng Linh 162 C254 Trần Phương Linh. 19/07/1998. 9. Liên Mạc. Từ Liêm. 13.50. 05/11/1998. 9. Xuân Đỉnh. Từ Liêm. 13.50. 163 C259 Nguyễn Khắc Tuyến 164 C266 Mai Thị Phượng. 25/12/1998 29/09/1998. 9. Từ Liêm. 13.50. Ứng Hòa. 13.50. 165 C268 Nguyễn Thị Thanh Thanh. 18/08/1998. 9. Tây tựu Nguyễn Thượng Hiền Hồng Quang. Ứng Hòa. 13.50. 166 C26. Chu Thị Mai. 14/04/1998. 9. Vật Lại. Ba Vì. 13.00. 167 C35. Nguyễn Quang Long. 02/06/1998. 9. Nguyễn Siêu. Cầu Giấy. 13.00. 168 C116 Như Kiều Oanh 169 C118 Trần Hoài Thu. 15/09/1998. 9. Nguyễn Văn Huyên. Hoài Đức. 13.00. 24/08/1998. 9. An Khánh. 08/01/1998. 9. Vĩnh Hưng. Hoài Đức Hoàng Mai. 13.00. 170 C139 Dương Quỳnh Trang 171 C157 Nguyễn Thị Thanh Loan. 26/08/1998. 9. Tam Đồng. Mê Linh. 13.00. 172 C168 Nguyễn Thị Phương Thảo 173 C195 Đặng Thị Liên. 15/07/1997. 9. Hợp Thanh. Mỹ Đức. 13.00. 13/12/1998. 9. Sài Sơn. Quốc Oai. 13.00. Nguyễn Thị Liên. 07/07/1998 01/06/1998. 9. 144 C05 145 C32. Đặng Quỳnh Chi. 146 C37. 153 C119 Nguyễn Thị Thu Trà 154 C132 Nguyễn Phương Liên. 5. 9. 13.50. 13.50. 13.50. 13.00.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> TT. SBD. Họ tên. Ngày sinh. Lớp Trường THCS. 174 C207 Nguyễn Thị Phúc. 28/01/1998. 175 C241 Nguyễn Thị Huyền Anh. Quận/Huyện. Điểm. Sóc Sơn. 13.00. 9. Phù Lỗ. 01/02/1998. 9. Nguyễn Trãi. Thường Tín. 13.00. 176 C246 Nguyễn Thị Lan Phương. 15/03/1998. 9. Quất Động. Thường Tín. 13.00. 177 C30. Phạm Thu Trang. 20/06/1998. 9. Tản Đà. 12.50. 178 C51. Nguyễn Thị Giang. 22/11/1998. 9. Hồng Hà. Ba Vì Đan Phượng. 179 C55. Nguyễn Thị Phương Thảo. 23/08/1998. 9. Hồng Hà. Đan Phượng. 12.50 12.50. 12.50. 180 C63. Nguyễn Thùy Linh. 19/01/1998. 9. Xuân Nộn. Đông Anh. 181 C93. Đỗ Thu Hà. 01/05/1998. 9. Văn Yên. Hà Đông. 12.50. Vĩnh Hưng. Hoàng Mai. 12.50 12.50. 182 C138 Lương Thu Thủy 183 C140 Trương Thu Trang. 14/11/1998 13/01/1998. 9. Mai Động. Hoàng Mai. 184 C159 Lê Thị Thu Thuỷ 185 C164 Nguyễn Thị Duyên. 19/07/1998. 9. Kim Hoa. Mê Linh. 12.50. 30/03/1998. 9. An Mỹ. Mỹ Đức. 12.50. 11/07/1998. 9. Đồng Tâm. 12.50. 08/08/1998. 9. Văn Hoàng. Mỹ Đức Phú Xuyên. 12.50. 186 C165 Trần Thị Giang 187 C175 Nguyễn Thị Quyên. 9. 12.50. 188 C180 Lê Thị Thuỳ Trang 189 C190 Phạm Thị Thu Trang. 17/02/1998. 9. Châu Can. Phú Xuyên. 13/03/1998. 9. Hát Môn. Phúc Thọ. 12.50. 190 C196 Lê Thị Nga 191 C250 Nguyễn Thị Yến. 23/10/1998 18/09/1998. 9. Quốc Oai Thường Tín. 12.50. 9. Tân Phú Hiền Giang. 192 C271 Cao Thị Ánh Tuyết 193 C284 Vũ Thị Thùy Linh. 19/09/1998. 9. Kim Thư. Thanh Oai. 12.50. 9. Thanh Xuân. 12.50. 9. Khương Đình Liên Ninh. Thanh Trì. 12.00. 12.50. 194 C01. Đinh Thị Phương Anh. 16/11/1998 15/09/1998. 195 C24. Đinh Thùy Linh. 20/11/1998. 9. TTNC Bò. Ba Vì. 12.00. 196 C33. Vũ Ngọc Khánh Linh. 12/11/1998. 9. Nghĩa Tân. 12.00. 02/09/1998. 9. Việt Hùng. Cầu Giấy Đông Anh. 13/06/1998. 9. Lê Ngọc Hân. Hai Bà Trưng. 12.00. 17/04/1998. 9. Tam Đồng. Mê Linh. 12.00. 200 C162 Đặng Thị Dung 201 C169 Trịnh Thị Thúy. 28/03/1998. 9. Phùng Xá. Mỹ Đức. 12.00. 03/08/1998. 9. H-ương Sơn. 12.00. 202 C187 Vũ Thị Thủy 203 C197 Kiều Thị Nguyệt. 29/10/1998. 9. Vân Phúc. Mỹ Đức Phúc Thọ. 9 9. Ngọc Liệp Hiền Ninh. Quốc Oai Sóc Sơn. 12.00. 204 C209 Đặng Thị Thêm. 14/03/1998 15/03/1998. 205 C210 Đồng Văn Việt. 11/08/1998. 9. Trung Giã. Sóc Sơn. 12.00. 206 C221 CÔNG LAN ANH 207 C229 NGUYỄN HỒNG THẮM. 29/10/1998. 9. Phú Thượng. Tây Hồ. 12.00. 9 9. Chu Văn An Yên trung. Tây Hồ Thạch Thất. 12.00. 208 C233 Nguyễn Thị Dung. 24/09/1998 10/09/1998. 209 C242 Đặng Thị Lan Anh. 17/02/1998. 9. Dũng Tiến. Thường Tín. 12.00. 197 C68. Phạm Thanh Thủy 198 C104 Đặng Tú Anh 199 C153 Kiều Thị Thanh Hằng. 6. 12.00. 12.00 12.00. 12.00.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> TT. SBD. Họ tên. Ngày sinh. Lớp Trường THCS. Quận/Huyện. Điểm. 210 C249 Trần Thùy Trang. 07/09/1998. 9. Nghiêm Xuyên. Thường Tín. 12.00. 211 C255 Nguyễn Hồng Nhung 212 C270 Phạm Hải Yến. 08/05/1998 06/11/1998. 9. Từ Liêm. 12.00. Vũ Bảo Trang. 25/10/1998. 9. Ứng Hòa Ba Đình. 12.00. 213 C19. Cầu Diễn Nguyễn Thượng Hiền Phan Chu Trinh. 214 C25. Nguyễn Thùy Linh. 04/06/1998. 9. Tản Đà. Ba Vì. 11.50. 215 C39. Vũ Thủy Tiên Hoàng Thị Linh. 14/12/1998 02/08/1998. 9 9. Nam Trung Yên Phú Nghĩa. Cầu Giấy Chương Mỹ. 11.50. 216 C46 217 C60. Nguyễn Thị Thùy Vân. 12/01/1998. 9. Hồng Hà. Đan Phượng. 11.50. Nguyên Khê. Đông Anh. 11.50 11.50. 218 C67. Nguyễn Thị Thu. 29/09/1998. 9. 9. 11.50. 11.50. 219 C69. Đỗ Thị Thuỳ. 27/12/1998. 9. Bắc Hồng. Đông Anh. 220 C70. Lê Thị Trang. 31/05/1998. 9. Tiên Dương. Đông Anh. 11.50. Đống Đa. 11.50 11.50. 221 C71. Đặng Lê Bích Anh. 222 C158 Ngô Thị Loan 223 C174 Đặng Thuỳ Linh. 20/09/1998. 9. Phương Mai. 20/01/1998. 9. Tự Lập. 27/06/1998. 9. Quang Trung. Mê Linh Phú Xuyên. 11.50. 11.50. 224 C176 Nguyễn Thị Thảo 225 C177 Nguyễn Thị Thu Thảo. 08/02/1998. 9. Trần Phú. Phú Xuyên. 31/12/1998. 9. Trần Phú. Phú Xuyên. 11.50. 226 C191 Nguyễn Thị Hồng Ánh 227 C257 Đỗ Thu Trang. 15/05/1998. 9. Sài Sơn. Quốc Oai. 11.50. 9. Từ Liêm. 11.50. Thanh Trì. 11.00. Thanh Trì. 11.00. 228 C04. Nguyễn Ngọc Huyền. 19/05/1998 25/02/1998. 9. Xuân Đỉnh Yên Mỹ. 229 C06. Nguyễn Thị Ngọc Mai. 05/12/1998. 9. Duyên Hà. 230 C21. Lê Thị Hà Giang. 23/11/1998. 9. Phú Phương. Ba Vì. 11.00. 231 C29. Đỗ Thị Thu Phương. 13/08/1998. 9. TTNC Bò. Ba Vì. 11.00. 232 C34. Nguyễn Đỗ Bích Liên. 21/03/1998. 9. Yên Hòa. 11.00. 233 C58. Lê Thị Huyền Trang. 04/10/1998. 9. Liên Hồng. Cầu Giấy Đan Phượng. 11.00. 11.00. 234 C64. Đỗ Kim Oanh. 13/03/1998. 9. Liên Hà. Đông Anh. 235 C66. Nguyễn Thị Thu Phương. 07/09/1998. 9. Việt Hùng. Đông Anh. 11.00. 236 C95. Đỗ Thị Hương. 01/09/1998. 9. Yên Nghĩa. Hà Đông. 11.00. 237 C152 Nguyễn Thành Đô 238 C156 Phạm Thị Linh. 29/03/1998. 9. Liên Mạc A. Mê Linh. 11.00. 13/05/1998. 9. Mê Linh. Mê Linh. 11.00. 239 C166 Cao Thị Hồng 240 C178 Nguyễn Thị Thuận. 17/09/1998. 9. Đốc Tín. 11.00. 23/01/1998. 9. Trần Phú. Mỹ Đức Phú Xuyên. 241 C211 Nguyễn Thu Hằng 242 C213 Phùng Thị Hoa. 25/01/1998. 9. Sơn Tây. Sơn Tây. 11.00. 9 9. Sơn Đông Thạch Thất. Sơn Tây Thạch Thất. 11.00. 243 C232 Chu Thị Quỳnh Anh. 22/03/1998 23/01/1998. 244 C248 Bùi Thị Huyền Trang. 18/01/1998. 9. Tân Minh. Thường Tín. 11.00. 9. Nhân Chính. Thanh Xuân. 11.00. 245 C286 Nguyễn Diệu Linh. 19/05/1998. 7. 11.00. 11.00.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> TT. SBD. Họ tên. Ngày sinh. Lớp Trường THCS. Quận/Huyện. Điểm. Ba Vì. 10.50. Cầu Giấy. 10.50. Cầu Giấy Chương Mỹ. 10.50. Đông Anh. 10.50. 246 C23. Nguyễn Thị Mai Hương. 06/01/1998. 9. Tản Hồng. 247 C31. Lê Minh Anh. 16/07/1998. 9. Nguyễn Tất Thành. 248 C40. Nguyễn Ngọc Minh Tâm Hoàng Minh Phương. 16/05/1998 28/12/1998. 9. 249 C49. 9. Lê Quý Đôn Ngô Sỹ Liên. 250 C61. Hoàng Thị Quỳnh Anh. 27/12/1998. 9. Cổ Loa. 251 C154 Nguyễn Thị Hồng Khanh 252 C155 Nguyễn Thị Tú Lệ. 18/07/1998. 9. Trưng Vương. Mê Linh. 10.50. 09/10/1998. 9. Trưng Vương. Mê Linh. 10.50. 253 C163 Lê Thị Thùy Dung 254 C212 Đỗ Thị Thu Hạnh. 04/10/1998. 9. Hương Sơn. Mỹ Đức. 10.50. 15/08/1998. 9. Viên Sơn. Sơn Tây. 10.50. 255 C217 Phạm Thị Phương Thảo 256 C219 Trần Thị Hồng Tâm. 19/07/1998. 9. Phùng Hưng. Sơn Tây. 10.50. 26/02/1998 06/02/1998. 9 9. Sơn Tây Hồng Vân. Sơn Tây Thường Tín. 10.50. 257 C243 Từ Thị Hảo 258 C27. Lê Thị Mai. 16/08/1998. 9. Đông Quang. Nguyễn Thị Hồng Nhung. 10/07/1998. 9. Hồng Hà. Ba Vì Đan Phượng. 10.00. 259 C54. 10.00. 260 C56. 10.50. 10.50 10.00. 15/01/1998. 9. Tân Lập. Đan Phượng. 261 C103 Nguyễn Nhật Anh 262 C208 Nguyễn Hương Thảo. 08/04/1998 03/11/1998. 9. Hai Bà Trưng Sóc Sơn. 10.00. 9. Ng.Phong Sắc Thị Trấn. 263 C214 Phạm Ngọc Huyền 264 C216 Kiều Phan Bích Ngọc. 11/04/1998. 9. Sơn Tây. Sơn Tây. 10.00. 07/08/1998 21/08/1998. 9. Sơn Tây. 10.00. 9. Đường Lâm Đội Bình. Ứng Hòa. 10.00. 9. Kim Giang. Thanh Xuân. 10.00 9.50. Nguyễn Thị Thảo. 265 C265 Đặng Thị Hồng Nhung. 10.00. 266 C288 Phạm Thị Hồng Nhung 267 C22 Nguyễn Thị Vy Hoa. 01/03/1998. 9. Tiên Phong. 268 C52. 09/06/1998. 9. Thọ Xuân. Ba Vì Đan Phượng. 29/09/1998. 9. Lê Ngọc Hân. Hai Bà Trưng. 9.50. 11/01/1998 20/02/1998 26/09/1998 07/12/11998 01/11/1998 26/09/1998 21/01/1998 17/11/1998 03/02/1998 07/02/1998 27/08/1998 06/01/1998 07/10/1998. 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9. Văn Khê B Đốc Tín Văn Hoàng Trần Phú Phương Trung Việt Nam - Angiêri Liên Ninh Lê Quý Đôn Tân Lập Văn Khê A Phùng Hưng Phương Tú Nguyễn Thượng Hiền Tiên Phong. Mê Linh Mỹ Đức Phú Xuyên Phú Xuyên Thanh Oai Thanh Xuân Thanh Trì Cầu Giấy Đan Phượng Mê Linh Sơn Tây Ứng Hòa. 9.50 9.50 9.50 9.50 9.50 9.50 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00. Ứng Hòa Ba Vì. 9.00 8.00. Lê Thị Hài. 269 C102 Quách Minh Anh 270 C160 Lê Thị Thu Trang 271 C170 272 C171 273 C172 274 C272 275 C290 276 C07 277 C36 278 C53 279 C151 280 C215 281 C264 282 C269 283 C28. Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Mai Anh Nguyễn Thị Trà Giang Hoàng Thị Kim Anh Nguyễn Ngọc Thu Trang Nguyễn Thuý Quỳnh Nguyễn Minh Ngọc Nguyễn Khánh Huyền Đinh Thị Bình Trịnh Bùi Khánh Linh Lê Thị Nga Phạm Thị Phương Thùy Đỗ Minh Nguyệt. 25/11/1998. 25/12/1998. 8. 9 9. 9.50.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> TT. SBD. Họ tên. Ngày sinh. Lớp Trường THCS. 284 C261 Đỗ Thị Minh Hằng. 17/08/1998. 285 C09 286 C62 287 C218 288 C281 289 C173 290 C267. 15/03/1998 09/03/1998 19/07/1998 26/09/1998 26/04/1998 25/01/1998. Nguyễn Hoài Thu Lê Thị Thanh Hương Hoàng Thị Thảo Nguyễn Ngọc Trâm Anh Trương Thị Ánh Hồng Phạm Ngọc Quỳnh. 9 9 9 9 9 9 9. 9. Nguyễn Thượng Hiền Tứ Hiệp Kim Chung Thanh Mỹ Việt Nam - Angiêri Trần Phú Nguyễn Thượng Hiền. Quận/Huyện Ứng Hòa Thanh Trì Đông Anh Sơn Tây Thanh Xuân Phú Xuyên Ứng Hòa. Điểm 8.00 7.00 7.00 7.00 6.00 4.50.

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

×