Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Chat luong giao duc 2011 2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.64 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT HUYỆN VẠN NINH. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Độc lập - Tự do – Hạnh phúc. TRƯỜNG TIỂU HỌC VẠN LƯƠNG 1. Vạn Lương, ngày 12 tháng 6 năm 2012 THÔNG BÁO Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế năm học 2011 - 2012 Đơn vị: học sinh STT I II III 1 2 IV 1 a b c d 2 a b c d 3 a b c d 4 a b c d. Nội dung Tổng số học sinh Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) Số học sinh chia theo hạnh kiểm Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) Số học sinh chia theo học lực Tiếng Việt Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) Khá (tỷ lệ so với tổng số) Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) Yếu (tỷ lệ so với tổng số) Toán Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) Khá (tỷ lệ so với tổng số) Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) Yếu (tỷ lệ so với tổng số) Khoa học Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) Khá (tỷ lệ so với tổng số) Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) Yếu (tỷ lệ so với tổng số) Lịch sử và Địa lí Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) Khá (tỷ lệ so với tổng số) Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) Yếu (tỷ lệ so với tổng số). Tổng số. Chia ra theo khối lớp Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 108 104 100 79 / / (73,1%). 484 165 (34%). Lớp 1 86 86 (100%). Lớp 5 86. 484. 86. 108. 104. 100. 86. 484 (100%). 86 (100%). 108 (100%). 104 (100%). 100 (100%). 86 (100%). /. /. /. /. /. /. 484 484 288 (59,5%) 161 (33,3%) 34 (7%) 1 (0,2%) 484 306 (63,2%) 124 (25,6%) 54 (11,2%). 86 86 58 (67,4%) 23 (26,7%) 4 (4,7%) 1 (1,2%) 86 73 (84,9%) 12 (14%) 1 (1,1%). 108 108 66 (61,1%) 35 (32,4%) 7 (6,5%). 104 104 63 (60,6%) 37 (35,6%) 4 (3,8%). 100 100 54 (54%) 33 (33%) 13 (13%). 86 86 47 (54,6%) 33 (38,4%) 6 (7%). /. /. /. /. 108 74 (68,5%) 29 (26,9%) 5 (4,6%). 104 68 (65,4%) 26 (25%) 10 (9,6%). 100 55 (55%) 27 (27%) 18 (18%). 86 36 (41,9%) 30 (34,9%) 20 (23,2%). /. /. /. /. /. /. 186 138 (74,2%) 39 (21%) 9 (4,8%). x. x. x. x. x. x. x. x. x. 86 80 (93%) 6 (7%). x. x. x. 100 58 (58%) 33 (33%) 9 (9%). /. x. x. x. /. /. 186 136 (73,1%) 34 (18,3%) 16 (8,6%). x. x. x. x. x. x. x. x. x. 86 72 (83,7%) 14 (14,3%). x. x. x. 100 64 (64%) 20 (20%) 16 (16%). /. x. x. x. /. /. /. /.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 5. Đạo đức. 484. 86. Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số). 377 (77,9%). 68 (79,1%). b. Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số). 107 (22,1%). 18 (20,9%). c. /. /. 298 211 (70,9%) 87 (29,1%). 7. Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) Tự nhiên và Xã hội Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) Âm nhạc. 108 84 (77,8% ) 24 (22,2% ). 104. 100. 86. a. 73 (70,2%). 79 (79%). 73 (84,9%). 31 (29,8%). 21 (21%). 13 (15,1%). /. /. /. /. 86 66 (76,7%) 20 (23,3%). 108 81 (75%) 27 (25%). 104 64 (61,5%) 40 (38,5%). x. x. x. x. x. x. /. /. /. /. x. x. 484. 86. 104. 100. 86. Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số). 255 (52,7%). 52 (60,5%). 49 (47,1%). 50 (50%). 41 (47,7%). b. Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số). 229 (47,3%). 34 (39,5%). 55 (52,9%). 50 (50%). 45 (52,3%). c. /. /. /. /. /. /. 8. Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) Mĩ thuật. 108 63 (58,3% ) 45 (41,7% ). a. 484. 86. 104. 100. 86. a. Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số). 269 (55,6%). 51 (59,3%). 54 (51,9%). 57 (57%). 46 (53,5%). b. Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số). 215 (44,4%). 35 (40,7%). 50 (48,1%). 43 (43%). 40 (46,5%). c. /. /. /. /. /. /. 9. Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) Thủ công (Kỹ thuật). 108 61 (56,5% ) 47 (43,5% ). 484. 86. 104. 100. 86. a. Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số). 362 (74,8%). 68 (79,1%). 74 (71,2%). 65 (65%). 71 (82,6%). b. Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số). 122 (25,2%). 18 (20,9%). 30 (28,8%). 35 (35%). 15 (17,4%). c. /. /. /. /. /. /. 10. Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) Thể dục. 108 84 (77,8% ) 24 (22,2% ). 484. 86. 104. 100. 86. a. Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số). 328 (67,8%). 60 (69,8%). 65 (62,5%). 54 (54%). 57 (66,3%). b. Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số). 156 (32,2%). 26 (30,2%). 39 (37,5%). 46 (46%). 29 (33,7%). c. Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) Tổng hợp kết quả cuối năm Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) Trong đó: Học sinh giỏi. 108 92 (85,2% ) 16 (14,8% ). /. /. /. /. /. /. 484 483 (99,8%) 255 (52,7%). 86 85 (98,8%) 57 (66,3%). 108 108 (100%) 64 (59,3%. 104 104 (100%) 58 (55,8%). 100 100 (100%) 45 (45%). 86 86 (100%) 31 (36%). 6 a b c. V 1 a.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> (tỷ lệ so với tổng số) b. Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số). 2. Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số). 3 4 5 VI. 154 (31,8%). 24 (27,9%). ) 34 (31,5% ). /. /. /. /. /. /. 1 (0,2%) 1 (0,2%). 1 (1,2%) 1 (1,2%). /. /. /. /. /. /. /. /. /. /. /. /. /. /. 86 (100%). x. x. x. x. 86 (100%). 35 (33,7%). 31 (31%). 30 (34,9%). HIỆU TRƯỞNG (Đã ký). Đồng Văn Hài.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×