Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

de thi thu toan hoc danh cho hoc sinh on thi dai hoc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (532.69 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐÁP ÁN ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC 2010.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> MÔN TOÁN – KHỐI A I – PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH 3 2 y  x  2x  1  m x  m Câu I: 1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số khi m = 1. 3 2 Khi m = 1 .hàm số là y x  2 x  1 Tập xác định :  Chiều biến thiên :. y ' 3 x 2  4 x  x 0, ( y 1) y 0    x  4 , ( y  5 ) 3 27  '. lim y , lim y  . x  . x  . Bảng biến thiên:. Cực trị :. ymax 1 tại x 0 5 4 ymin  x 27 tại 3. Đồ thị : Điểm uốn : y '' 6 x  4 triệt tiêu và đổi dấu tại. x.  2 11  2 U ;  3 , đồ thị có điểm uốn  3 27 . 0;1 . Giao với các trục: x 0  y 1 . Đồ thị cắt trục tung tại điểm  . y 0  x3  2 x 2  1 0  x 1; x =. 1 5 2. 1 5 x 1, x  2 Đồ thị cắt trục hoành tại ba điểm có hoành độ.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Vẽ đồ thị. 2) Phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số (1) và Ox x 3  2x 2   1  m  x  m 0   x  1  x 2  x  m  0.  x  1 0 (2)  2  g(x) x  x  m 0 (3) Gọi x1 là nghiệm pt (2) và x2, x3 là nghiệm pt (3). 1  4m  0   0     m 0 g(1) 0 x 2  x 2  x 2  4  2 1   x 2  x 3   2x 2 x 3  0 2 3  1   Yê u cầu bài toán : 1  m   4  1  1    m 0   m  1  m 0 4 4 1  1  2m  4 m  1 m 0   Câu II.  1  sin x  cos2x  sin  x  4 . cosx 0   1 cosx  1  tan x 2 1) . Điều kiện: tan x  1  1  sin x  cos2x   sin x  cosx  cosx  sin x 1 cosx pt cosx  1  sin x  cos2x   sin x  cosx   cosx cosx  sin x 2  1  sin x  cos2x 0  2 cos2 x  sin x 0  2 1  sin x  sin x 0 . . .

<span class='text_page_counter'>(4)</span>  1  17 >1 (loại)  sin x  4    1  17 sin x  (thoûa ñk)  4  2sin2 x  sin x  2 0    1  17   x arcsin    k2  4        k  Z   1  17  x   arcsin    k2   4     . x 2). 1. x. 2 x  x 1 2. . . 1. 2  1  3 3 2 x  x  1 2   x       1  2  4 2    Ta có: 2. . bpt .  x. . x 1 . 2  2  1  x  . 2 x2  x  1 . . . . . 2 x2  x  1  x   1  x . . . 2  x   x  1 x .  .  x   1  x  0   2    1  x   x 0 . . 2 x2  x  1  0. .  x  1  x 0 3 5   x  1  x  x 2. Câu III 1 2 1 x  1  2e x   e x  2 x 2  e x  2x 2e x ex  I  dx  dx  x  dx x x x  1  2e 1  2e 1  2e  0 0 0 1. 1 3  x 3. 1. 0. 1 x  ln 12e 2. 1. 0. 1 1  1  2e    ln   3 2  3 . 1 1  1  2e  I   ln   3 2  3  Vậy.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> a. B. Câu IV + Ta có: SH  (ABCD) . VS.CMND. a 2. 1  SH.SCMND 3. SCMND SABCD  SCBM  SAMD a 2 . 2. 2. a a 5a   4 8 8. M 2. a 2. 1 5a 2 a 3 5 3  VS.CMND  a 3   3 8 24 (đvtt) + Ta có : CDN = DAM CN  DM    DM  (SCN)  DM  SC SH  DM  Kẻ HK  SC  HK  MD  HK = d(DM, SC) 1 1 1   HK 2 SH 2 HC 2 SH a 3 CD 4 a4 4a 2 2  CH  2  2   2 5a CN 5 CN.CH CD 4 với . . A. .  39 3 VT(1) 4x  x  (1)   16  VP 0  (1). H. a 2. D. N. S. K. B. 1 1 5 19 2a 3  2  2  2  HK  2 HK 3a 4a 12a 19 .. Câu V  4x 2  1 x   y  3  5  2y 0    2 2 4x  y  2 3  4x 7  3 x   4  y  5 2 + Điều kiện: . C. C. M. H A. N.  4x 2  1 x  3  y  5  2y (1)   4x 2  y 2  2 3  4x 7 (2). . .  39  VP(1)  3  y  5  2y  16  y 0   x 0 . D.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>  3 0 x  4  0 y  5 2 Suy ra   3  1  0 ;  f   1  f (x)  4x  1 x 4  2  + Xét 1 tăng trên  ,  5 0;   g1 (y)  3  y  5  2y 2  g  2  1 giảm trên  ,  3 0 ;  4  f2 (x) 4x2  2 3  4x  + giảm trên  5 0;   2 2 g2 (y) y tăng trên  1 0 x  (1)  g (y) f (x)  1  y  2 1 1 2: + Với   1 f2 (x)  f2   3    2 g (y)  g (2) 4  VT  VP  2 2 (2) (2). . 2. .  1 1 3  x  (1)  g1 (y) f1 (x)  f  2  g(2)  y  2   4: + Với 2   1 f2 (x)  f2   3    2 g (y)  g(2) 4  VT  VP  2 (2) (2) 1 x   y 2 2 + .  1 x  2  y 2 Vậy nghiệm:  II – PHẦN RIÊNG A. THEO CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN Câu VIa 1) + +. (d1 ) : 3x  y 0 (d 2 ) : 3x  y 0 ; . d1  d 2 0  0;0 . cos  d1;d 2  . 3. 3  1 2.2. . 1  0 2  AOC 60 (AOC vuông tại A)..

<span class='text_page_counter'>(7)</span>  AC 2R ; AB R ; BC R 3 ;. Theo gt:. SABC . OA . 2R 3.. 3 AB.BC 3 2    R 1  OA  2 2 2 3. 4 4 4 2 2 2 2 A   d1   A a;  3a  OA   a  3a   4a  3 3 3 Mà 1  a 3 (a > 0).   1  ;  1 qua A  (d3 ) :  3  4  (d3 ) : x  3y  0 (d )  (d ) 3  3 1 + .  3t  4  T  t;   d3   3  + . . . 2.  3t  4  7 7 OT2 OA 2  AT 2   t 2      3  3 3   +  5 3  t1  6  12t 2  8 3t  5 0     3  t2   6 2. 2. 2 2   5 3  1 3  3  T1  :  x  6    y  2  1  T2  :  x  6    y  2  1         Vậy và. x  1 y z2   2 1  1 ;  P  : x  2y  z 0 2)  x 1  2t   :  y t (t  ) z  2  t  Phương trình tham số: :.  x 1  2t  y t    z  2  t   x  2y  z 0 + Vì C    P  . Tọa độ điểm C thỏa hệ:   C   1;  1;  1 2. 2.  t  1  x  1    y  1 z  1 2. 2 + M  1  2t; t;  2  t    , MC 6   2t  2    t  1    t  1 6.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>  t 0  M1  1;0;  2   6t 2  12t 0    t  2  M 2   3;  2;0  1 0  2 6 6 d  M1 ,  P     d  M 2 ,  P   d  M,  P    1  4 1 6 6 . + . Vậy Câu VIIa Tìm phần thực, ảo của z:. . 2.   1  2i   2  2 2i  i  1  2i   1  2 2i  1  2i  z. 2 i. 2. 1 . 2i  2 2i  4i 2 5  2i.  z 5 . 2i. Phần thực của z là a = 5; phần ảo của z là b  2 . B. THEO CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO Câu VIb 1) Đặt d : x  y  4 0 + A    d   : x  y 0 + Gọi H   d  H  2;2 . A. E M. H. + Gọi I là trung điểm BC suy ra H là trung điểm IA I(-2; -2) + Đường thẳng (BC) qua I và song song d (BC): x + y + 4 = 0. B I B b ;  b  4  B,C  BC   C(c ;  c  4) +   AB  b  6;  b  10  EC  c  1;  c  1 + ; .    b  6   c  1   b  10   c  1 0 AB.EC 0    I laø trung ñieå m BC   b  c  4  Ta có:  bc  2c  8 0 c 2 c  4      b  c  4  b  6  b 0  B   6;2  ;C  2;  6 . hay. B  0;  4  ;C   4;0 . .. d. C.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> x 2 y  2 z 3   2 3 2 2) A  0;0;  2  ,  a  2;3;2  + (d) qua M(-2;2;-3), vtcp:  :. + +. MA  2;  2;1    a;MA   7;2;  10    a;MA   49  4  100  153    .  a  4  9  4  17 +   a;MA  153   d  A,     3  17 a. .. BC2 R d (A, )  9  16 25 4 Mà 2. 2. 2. 2 2 Suy ra mặt cầu  S : x  y   z  2  25. Câu VIIb Ta có. 1 z. . 3. . .  8  3 3i  3i  1  i  1  3 3i  3.3.i 2  3i 3   1 i 1 i 2 2 2  8  8i  3 3i  3 3i  3i  3i  11  3 3  5i  3 3i   2 2  a Ta có:. 3i.  11  3 3 53 3 ; b 2 2 z  iz  a  bi  i  a  bi   a  b   a  b  i 2. 2.   11  3 3 5  3 3    11  3 3 5  3 3  2 2         8  8 8 2 2 2   2 2  .

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

×