Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

De Kiem Tra toan lop 1 hoc ki II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.66 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>1.. Trường Tiểu học Xuyên Mộc Tên HS: ……………………........... Lớp : ………….. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II NẮM HỌC 2012 - 2013. Điểm:. Chữ ký của giám thị:. MÔN : TOÁN – LỚP 1 Thời gian : 30 phút Chữ ký của giám khảo:. a) Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 56 ; 57 ; 58 ; ….. ; ….. ; ….. ; ….. ; 63 ; ….. ….. ; ….. ; 90 ; 91 ; 92 ; ….. ; ….. ; ….. ; ….. ; ….. ; ….. ; ….. ; 100. b) Viết các số : Hai mươi ba : ……. Bảy mươi mốt : …... Năm mươi tư : …... Sáu mươi chín : …... Tám mươi lăm : …... Một trăm : …... c) Viết số liền trước của mỗi số sau : … , 32. …. , 100. …,1. …. , 21. 89 , .…. 55 , ….. d) Viết số liền sau của mỗi số sau : 9 , .…. 62 , .…. 2. Đặt tính rồi tính : 16 + 30. 43 + 34. 65 – 25. 98 – 56. 3. Tính : a) 34 + 3 – 2 = …………. 48 – 30 – 3 = ………….. b) 18 cm + 20 cm = …………. 59 cm – 42 cm = ………….. 4. Điền dấu ( < , = , > ) ? 37 + 42 …… 81 86 – 24 …… 60. 40 + 8 …… 25 + 24 +2. 67 – 23 …… 21 + 15.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 5. a) Đo độ dài đoạn thẳng sau rồi viết số đo : ……………… b) Vẽ đoạn thẳng có độ dài 9 cm :. 6. Bài toán: Quyển vở của Lan có 48 trang, Lan đã viết hết 25 trang. Hỏi quyển vở còn bao nhiêu trang chưa viết ? 7. Nối đồng hồ với số chỉ giờ đúng : 12. 11. 1 2. 10 .. 9. 3 giờ 3. 7. 6. 7 giờ. 5. 2 .. =. 47. 3 4. 8 7. 8. Viết số và dấu phép tính để được phép tính đúng :. 1. 10 9. 4. 8. 12. 11. 6. 5.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×