Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (797.16 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng giáo dục và đào tạo huyện tiên lãng phßng Trêng tiÓu häc tiªn thanh. So s¸nh c¸c sè cã hai ch÷ sè. Líp : 1B Gi¸o viªn: Vũ Thị Hoài N¨m häc: 2012 - 2013.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> KIỂM TRA BÀI CŨ - Đặt Tính và tính : 20 + 40 - Đọc các số sau : 71, 74 , 75 , 79 , 80..
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Toán. So sánh các số có hai chữ số. 62 < 65 65 > 62 34 < 38.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Toán. So sánh các số có hai chữ số 63 > 58 58 < 63 32 < 45.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Toán: Bài 1: 44……48 > < ? 46……50 = 39……30+10 15……10+5. 75……57. 90……80. 55……58. 67……72. 45……51. 92……97. 85……79. 78……82.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Toán: Bài 1: 44 < 48 > < ? 46 < 50 = 39 > 30+10 15 = 10+5. 75 > 57. 90……80. 55 < 58. 67……72. 45 < 51. 92……97. 85 > 79. 78……82.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Toán: Bài 1: 44 < 48 > < ? 46 < 50 = 39 > 30+10 15 = 10+5. 75 > 57. 90 > 80. 55 < 58. 67 < 72. 45 < 51. 92 < 97. 85 > 79. 78 < 82.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Thứ tư ngày 16 tháng 3 năm 2011. Toán: So sánh các số có hai chữ số Bài 2: Khoanh vào số lớn nhất: a) 72 , 76 , 70. b) 82 , 77 , 88. c) 92 , 69 , 80. d) 55 , 47 , 60 , 39..
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Toán: Bài 3: Khoanh vào số bé nhất: a) 72 , 76 , 80. b) 60 , 51 , 48. c) 66 , 59 , 71. d) 69 , 70 , 59, 66..
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Bài 4: Viết các số 67, 74, 46: a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:…………………. 46 , 67, 74 74, 67, 46 b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:…………………..
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Toán:. 62 < 65. 63 > 58.
<span class='text_page_counter'>(12)</span>
<span class='text_page_counter'>(13)</span>