Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

LT Nhan 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.53 MB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Company Logo. www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> . Thứ Thứ tư tưngày ngày25 25tháng tháng11 11năm năm2009 2009. Toán Bài Bàicũ cũ:: a) 9  2 + 47 = 18 + 47 = 65. b) 9  9 – 18 = 81 – 18 = 63. www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ Thứ tư tưngày ngày25 25tháng tháng11 11năm năm2009 2009. Toán Luyện tập Thực Thựchành hành 1 Tính Tínhnhẩm nhẩm:: a) 9  1 = 9 9  2 = 18 9  3 = 27. 9  5 = 45 9  7 = 63 9  9 = 81. 9  4 = 36 9  8 = 72 9  6 = 54. 9  10 = 90 9 0 = 0 0 9 = 0. b) 9  2 = 18. 9  5 = 45. 9  8 = 72. 2  9 = 18. 5  9 = 45. 8  9 = 72. 9  10 = 90 10  9 = 90 www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ Thứ tư tưngày ngày25 25tháng tháng11 11năm năm2009 2009. Toán Luyện tập Thực Thựchành hành 2. Tính Tính ::. a) 9  3 + 9 = 27 + 9 = 36 9 4 + 9 = 36 + 9 = 45. b) 9  8 + 9 = 72 + 9 = 81 9 9+9 =. 81 + 9. = 90. www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thứ Thứ tư tưngày ngày25 25tháng tháng11 11năm năm2009 2009. Toán Luyện tập Thực Thựchành hành 3. Một công ti vận tải có bốn đội xe. Đội Một có 10 xe ô tô, 3 đội còn lại mỗi đội có 9 xe ô tô. Hỏi công ti đó có bao nhiêu xe ô tô? Tóm tắt : - Đội Một có : 10 xe ô tô - 3 đội còn lại : mỗi đội có: 9 xe ô tô. ? xe ô tô. www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thứ Thứ tư tưngày ngày25 25tháng tháng11 11năm năm2009 2009. Toán Luyện tập Thực Thựchành hành 3. Tóm tắt : - Đội Một có : 10 xe ô tô - 3 đội còn lại: mỗi đội có 9 xe. ? xe ô tô. Bài Bàigiải giải:: Số Sốxe xeôôtô tô33đội độicòn cònlại lạicó cólàlà:: 99 33 ==27 27((xe) xe) Số Sốxe xeôôtô tôcông côngtitiđó đócó cólàlà:: 10 10++27 27 ==37 37(xe) (xe) Đáp Đápsố số::37 37xe xeôôtô tô www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Thứ Thứ tư tưngày ngày25 25tháng tháng11 11năm năm2009 2009. Toán Luyện tập 4. Viết Viếtkết kếtquả quảphép phépnhân nhânvào vàoôôtrống trống(theo (theomẫu) mẫu). . 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 6. 6. 12. 18. 24. 30. 36. 42. 48. 54. 60. 7. 7. 14. 21. 28. 35. 42. 49. 56. 63. 70. 8. 8. 16. 24. 32. 40. 48. 56. 64. 72. 80. 9. 9. 18. 27. 36. 45. 54. 63. 72. 81. 90. www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Thứ Thứ tư tưngày ngày25 25tháng tháng11 11năm năm2009 2009. Toán Luyện tập. ĐỘI A. ĐỘI B. www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Thứ Thứ tư tưngày ngày25 25tháng tháng11 11năm năm2009 2009. Toán Luyện tập Xem sách trang 64. www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> TRƯỜNG TRƯỜNGTIỂU TIỂUHỌC HỌCNGUYỄN NGUYỄNCÔNG CÔNGSÁU SÁU. CHÚC CHÚCTHẦY THẦYCÔ CÔGIÁO GIÁOVÀ VÀCÁC CÁCEM EMSỨC SỨCKHỎE KHỎE. www.themegallery.com.

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×