Tải bản đầy đủ (.pdf) (59 trang)

Tài liệu Chương 11: Thị trường tài chính tiền tệ quốc tế doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (252.56 KB, 59 trang )

1
CH
CH


ễNG
ễNG
11:
11:
THề TR
THề TR






NG TA
NG TA


I CH
I CH


NH TIE
NH TIE


N TE
N TE




QUO
QUO


C TE
C TE


1.
1.
Nh
Nh


ừng va
ừng va


n
n


e
e


lieõn quan
lieõn quan



e
e


n
n
thũ
thũ
tr
tr






ng
ng
ngoa
ngoa
ù
ù
i ho
i ho


i
i

2.
2.
Lũch s
Lũch s
ửỷ
ửỷ
h
h


nh tha
nh tha


nh va
nh va


pha
pha


t trie
t trie


n he
n he



tho
tho


ng
ng
tie
tie


n te
n te


quo
quo


c te
c te


3.
3.
Ty
Ty


gia
gia



ho
ho


i
i


oa
oa


i
i
4.
4.
Kha
Kha


naờng chuye
naờng chuye


n
n



o
o


i cu
i cu


a tie
a tie


n te
n te


2
1.
1.
NH
NH


ếNG VA
ếNG VA


N
N



E
E


LIEN QUAN
LIEN QUAN


1.1. Kha
1.1. Kha


i nie
i nie


m
m
1.2. Nguyeõn nhaõn
1.2. Nguyeõn nhaõn
1.3.
1.3.


a
a


c

c


ie
ie


m thũ tr
m thũ tr






ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i ho
i ho


i
i
1.4. Tha
1.4. Tha


nh pha

nh pha


n tham gia
n tham gia
1.5. Ch
1.5. Ch
ửự
ửự
c naờng cu
c naờng cu


a thũ tr
a thũ tr






ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i ho
i ho


i

i
1.6. Ca
1.6. Ca


c loa
c loa
ù
ù
i thũ tr
i thũ tr






ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i ho
i ho


i
i
3
1.1. KHA
1.1. KHA

Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M
M
Thò tr
Thò tr
ö
ö
ô
ô
ø
ø
ng ta
ng ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh tie
nh tie
à
à
n te
n te

ä
ä
la
la
ø
ø
nôi dieãn ra 2
nôi dieãn ra 2
giao dòch
giao dòch


Mua ba
Mua ba
ù
ù
n
n
ñ
ñ
o
o
à
à
ng tie
ng tie
à
à
n na
n na

ø
ø
y la
y la
á
á
y
y
ñ
ñ
o
o
à
à
ng tie
ng tie
à
à
n kha
n kha
ù
ù
c
c


Nghie
Nghie
ä
ä

p vu
p vu
ï
ï
vay va
vay va
ø
ø
cho vay ba
cho vay ba
è
è
ng tie
ng tie
à
à
n
n
4
1.2. NGUYÊN NHÂN
1.2. NGUYÊN NHÂN
Thò tr
Thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng tie

ng tie
à
à
n te
n te
ä
ä
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c h
c h
ì
ì
nh tha
nh tha
ø
ø
nh bơ
nh bơ
û
û
i ca
i ca
à
à
u va

u va
ø
ø
cung tie
cung tie
à
à
n te
n te
ä
ä


Ca
Ca
à
à
u
u
 Khách du lòch, tham quan ở nước ngoài
 Chính phủ, công ty và cá nhân nhập
khẩu hàng hóa của nước khác
 Chính phủ, công ty và cá nhân muốn đầu
tư vào một quốc gia khác
 Nhu cầu khác – trả lãi suất tiền vay của
các tổ chức ngân hàng thế giới hay Chính
phủ khác,...…
5
1.2. NGUYÊN NHÂN (tt)
1.2. NGUYÊN NHÂN (tt)



Cung
Cung
 Khách du lòch ngoại quốc tiêu tiền cho
các dòch vụ ở nước mà họ tham quan
 Thu từ xuất khẩu hàng hóa
 Tiếp nhận đầu tư nước ngoài
 Nguồn cung khác – khoản viện trợ của
các Chính phủ và các tổ chức nước ngoài,
tiền gửi từ nước ngoài về cho thân nhân
trong nước,...…
6
1.3.
1.3.
Đ
Đ
A
A
Ë
Ë
C
C
Đ
Đ
IE
IE
Å
Å
M THỊ TR

M THỊ TR
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ø
Ø
NG NGOA
NG NGOA
Ï
Ï
I HO
I HO
Á
Á
I
I


La
La
ø
ø
thò tr
thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø

ø
ng trung gian th
ng trung gian th


c hie
c hie
ä
ä
n chuye
n chuye
å
å
n giao kha
n giao kha
û
û
năng mua ba
năng mua ba
ù
ù
n ngoa
n ngoa
ï
ï
i te
i te
ä
ä
lẫn nhau gi

lẫn nhau gi
ư
ư
õa ca
õa ca
ù
ù
c to
c to
å
å
ch
ch


c
c
kinh doanh quo
kinh doanh quo
á
á
c te
c te
á
á


Thò tr
Thò tr
ư

ư
ơ
ơ
ø
ø
ng không bao giơ
ng không bao giơ
ø
ø
ngu
ngu
û
û
(24 giơ
(24 giơ
ø
ø
/nga
/nga
ø
ø
y)
y)


La
La
ø
ø
s

s


ho
ho
ä
ä
i nha
i nha
ä
ä
p cu
p cu
û
û
a nhie
a nhie
à
à
u trung tâm giao dòch kha
u trung tâm giao dòch kha
ù
ù
c
c
nhau.
nhau.


La

La
ø
ø
ma
ma
ï
ï
ng l
ng l
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
i liên ngân ha
i liên ngân ha
ø
ø
ng, môi giơ
ng, môi giơ
ù
ù
i ngoa
i ngoa
ï
ï
i ho
i ho
á

á
i va
i va
ø
ø
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i ba
i ba
ù
ù
n
n
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c no
c no
á
á
i vơ

i vơ
ù
ù
i nhau qua ma
i nhau qua ma
ï
ï
ng
ng
đ
đ
ie
ie
ä
ä
n t
n t




Ca
Ca
ù
ù
c cuo
c cuo
ä
ä
c mua ba

c mua ba
ù
ù
n chu
n chu
û
û
ye
ye
á
á
u
u
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c thông qua
c thông qua
đ
đ
ie
ie
ä
ä
n
n
thoa

thoa
ï
ï
i, ma
i, ma
ù
ù
y telex,...
y telex,...




Đ
Đ
a so
a so
á
á
nh
nh
ư
ư
õng cuo
õng cuo
ä
ä
c giao dòch trao
c giao dòch trao
đ

đ
o
o
å
å
i thông tin
i thông tin
đ
đ
e
e
à
à
u
u
ba
ba
è
è
ng mie
ng mie
ä
ä
ng
ng
7
1.4. THA
1.4. THA



NH PHA
NH PHA


N THAM GIA
N THAM GIA




o
o


i t
i t




ù
ù
ng tr
ng tr
ửù
ửù
c tie
c tie



p ta
p ta
ù
ù
o ra cung ca
o ra cung ca


u ngoa
u ngoa
ù
ù
i te
i te




nha
nha


nha
nha


p kha
p kha



u, xua
u, xua


t kha
t kha


u, nha
u, nha




a
a


u t
u t


,
,
kha
kha


ch du lũch,
ch du lũch,







o
o


t
t




ù
ù
ng trung gian chuye
ng trung gian chuye


n
n


o
o



i ngoa
i ngoa
ù
ù
i te
i te


gi
gi


ừa
ừa
ng
ng






i s
i s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù

ng va
ng va


ng
ng






i co
i co


ngoa
ngoa
ù
ù
i te
i te


,
,


o
o



ng
ng
thụ
thụ


i san ba
i san ba


ng so
ng so


ngoa
ngoa
ù
ù
i te
i te


ra va
ra va


o
o



he
he


tho
tho


ng
ng
ngaõn ha
ngaõn ha


ng th
ng th


ụng ma
ụng ma
ù
ù
i (ngaõn ha
i (ngaõn ha


ng ngoa
ng ngoa

ù
ù
i
i
th
th


ụng)
ụng)




o
o


i t
i t




ù
ù
ng caõn ba
ng caõn ba



ng cung ca
ng cung ca


u ngoa
u ngoa
ù
ù
i te
i te




ngaõn ha
ngaõn ha


ng quo
ng quo


c gia trung
c gia trung


ụng.
ụng.
8
1.5. CH

1.5. CH


C NAấNG CU
C NAấNG CU


A THề TR
A THề TR






NG NGOA
NG NGOA


I HO
I HO


I
I
1.5.1. S
1.5.1. S
ửù
ửù
chuye

chuye


n
n


o
o


i tie
i tie


n te
n te


1.5.2. Ba
1.5.2. Ba


o ho
o ho


ru
ru



i ro
i ro
9
1.5.1. S
1.5.1. S
ệẽ
ệẽ
CHUYE
CHUYE


N
N


O
O


I TIE
I TIE


N TE
N TE


Kinh doanh quo
Kinh doanh quo



c te
c te


co
co


4 l
4 l
ú
ú
nh v
nh v
ửù
ửù
c s
c s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng thũ
ng thũ
tr
tr







ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i ho
i ho


i:
i:


Nha
Nha


n tie
n tie


n ha
n ha



ng xua
ng xua


t kha
t kha


u, thu nha
u, thu nha


p t
p t
ửứ
ửứ
FDI,
FDI,
thu nha
thu nha


p t
p t
ửứ
ửứ
chuye
chuye



n nh
n nh




ù
ù
ng gia
ng gia


y phe
y phe


p
p
(licensing).
(licensing).


Tra
Tra


tie
tie



n ha
n ha


ng ho
ng ho


a hay dũch vu
a hay dũch vu
ù
ù
nha
nha


p kha
p kha


u.
u.




a
a



u t
u t


nga
nga


n ha
n ha
ù
ù
n treõn thũ tr
n treõn thũ tr






ng tie
ng tie


n te
n te


.
.





a
a


u cụ tie
u cụ tie


n te
n te


.
.
10
1.5.2. BA
1.5.2. BA


O HO
O HO


RU
RU



I RO
I RO
La
La


nh
nh


ừng
ừng


a
a


m ba
m ba


o
o


e
e



ba
ba


o ho
o ho


nh
nh


ừng ke
ừng ke


t qua
t qua


cu
cu


a s
a s
ửù
ửù
thay

thay


o
o


i khoõng d
i khoõng d
ửù
ửù
kie
kie


n cu
n cu


a ty
a ty


gia
gia


ho
ho



i
i


oa
oa


i, thoõng qua 2 loa
i, thoõng qua 2 loa
ù
ù
i ty
i ty


gia
gia


:
:


Ty
Ty


gia

gia


giao ngay (Spot rate)
giao ngay (Spot rate)


la
la


ty
ty


gia
gia


mua
mua
ba
ba


n ngoa
n ngoa
ù
ù
i te

i te


ủử
ủử


ù
ù
c th
c th
ửù
ửù
c hie
c hie


n ngay vụ
n ngay vụ


i ty
i ty


gia
gia


ủử

ủử


ù
ù
c a
c a


n
n


ũnh va
ũnh va


o thụ
o thụ


i
i


ie
ie


m tho

m tho


a thua
a thua


n.
n.


Ty
Ty


gia
gia


ky
ky


ha
ha
ù
ù
n (Forward rate)
n (Forward rate)



la
la


ty
ty


gia
gia


ủử
ủử


ù
ù
c
c
xa
xa


c
c


ũnh ụ

ũnh ụ


thụ
thụ


i
i


ie
ie


m tho
m tho


a thua
a thua


n nh
n nh


ng
ng
ủử

ủử


ù
ù
c
c
th
th
ửù
ửù
c hie
c hie


n ụ
n ụ


mo
mo


t ky
t ky


ha
ha
ù

ù
n trong t
n trong t


ụng lai. Ky
ụng lai. Ky


ha
ha
ù
ù
n co
n co


the
the


la
la


30, 90, 180 nga
30, 90, 180 nga


y va

y va


nhie
nhie


u naờm.
u naờm.
11
1.5.2. BA
1.5.2. BA


O HO
O HO


RU
RU


I RO (tt)
I RO (tt)
Nghie
Nghie


p vu
p vu

ù
ù
arbitrage tie
arbitrage tie


n te
n te




mua nụi re
mua nụi re


ba
ba


n
n
nụi gia
nụi gia


cao hụn.
cao hụn.
NEW YORK
FRANKFURT

LONDON
Baột ủau
$ 1.000.000
$0.6251/DM
DM3.1650/Ê
$1.9809/Ê
DM 1.599.744,04
Ê 505.448,35
Keỏt thuực
$ 1.001.242,64
12
1.6. CA
1.6. CA
Ù
Ù
C LOA
C LOA
Ï
Ï
I THÒ TR
I THÒ TR
Ö
Ö
Ô
Ô
Ø
Ø
NG NGOA
NG NGOA
Ï

Ï
I HO
I HO
Á
Á
I
I
1.6.1. Thò tr
1.6.1. Thò tr
ö
ö
ô
ô
ø
ø
ng giao ngay (Spot market)
ng giao ngay (Spot market)
1.6.2. Thò tr
1.6.2. Thò tr
ö
ö
ô
ô
ø
ø
ng co
ng co
ù
ù
ky

ky
ø
ø
ha
ha
ï
ï
n (Forward market)
n (Forward market)
13
1.6.1. THề TR
1.6.1. THề TR






NG GIAO NGAY (SPOT MARKET)
NG GIAO NGAY (SPOT MARKET)
La
La


thũ tr
thũ tr







ng th
ng th
ửù
ửù
c hie
c hie


n nh
n nh


ừng giao dũch lieõn
ừng giao dũch lieõn
quan
quan


e
e


n ty
n ty


gia
gia



ho
ho


i
i


oa
oa


i giao ngay.
i giao ngay.




ũnh gia
ũnh gia


ty
ty


gia
gia



ho
ho


i
i


oa
oa


i tr
i tr
ửù
ửù
c tie
c tie


p
p


la
la



h
h


nh
nh
th
th
ửự
ửự
c gia
c gia


ngoa
ngoa
ù
ù
i te
i te


cu
cu


a mo
a mo



t so
t so


l
l




ù
ù
ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i te
i te


na
na


o
o


o
o





aừ
aừ
ủử
ủử


ù
ù
c
c


ũnh gia
ũnh gia


(100
(100


ụn vũ hoa
ụn vũ hoa


c 1
c 1



ụn vũ).
ụn vũ).
V
V


du
du
ù
ù
:
:
Ta
Ta
ù
ù
i Pha
i Pha


p,
p,


o
o



ng DM co
ng DM co


the
the


ủử
ủử


ù
ù
c
c


ũnh
ũnh
gia
gia


ba
ba


ng 4FF. Ta
ng 4FF. Ta

ù
ù
i
i
ẹửự
ẹửự
c,
c,


o
o


ng FF co
ng FF co


the
the


ủử
ủử


ù
ù
c
c



ũnh gia
ũnh gia


ba
ba


ng 0,25DM
ng 0,25DM
14
1.6.1. THỊ TR
1.6.1. THỊ TR
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ø
Ø
NG GIAO NGAY (SPOT MARKET) (tt)
NG GIAO NGAY (SPOT MARKET) (tt)


Ty
Ty
û
û
gia

gia
ù
ù
luôn
luôn
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
đ
đ
ònh song song vơ
ònh song song vơ
ù
ù
i nhau v
i nhau v
ì
ì
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø

ø
i giao dòch không bie
i giao dòch không bie
á
á
t kha
t kha
ù
ù
ch ha
ch ha
ø
ø
ng ca
ng ca
à
à
n
n
mua hay ba
mua hay ba
ù
ù
n ngoa
n ngoa
ï
ï
i te
i te
ä

ä
.
.
 Tỷ giá đầu tiên là giá mua (buy, bid hoặc
price)
 Tỷ giá thứ hai là tỷ giá bán (sell, ask,
offer hoặc rate).
Ví dụ:
Pound Sterling đònh giá là 1,4419-36,
có nghóa ngân hàng sẵn sàng mua pound
với giá 1,4419 và bán ra thò trường với giá
1,4436
15
1.6.1. THề TR
1.6.1. THề TR






NG GIAO NGAY (SPOT MARKET) (tt)
NG GIAO NGAY (SPOT MARKET) (tt)


Chi ph
Chi ph


giao dũch

giao dũch


la
la


khoa
khoa


ng cheõnh le
ng cheõnh le


ch
ch
gi
gi


ừa ty
ừa ty


gia
gia


ba

ba


n va
n va


ty
ty


gia
gia


mua cu
mua cu


a ngoa
a ngoa
ù
ù
i te
i te


.
.
Pha

Pha


n cheõnh le
n cheõnh le


ch = (Gia
ch = (Gia


ba
ba


n
n


Gia
Gia


mua)/Gia
mua)/Gia


ba
ba



n.
n.
V
V


du
du
ù
ù
:
:
Vụ
Vụ


i
i


ũnh gia
ũnh gia


cu
cu


a pound la

a pound la


1,4419
1,4419
-
-
36.
36.
Pha
Pha


n cheõnh le
n cheõnh le


ch
ch
= (1,4436
= (1,4436


1,4419)/1,4436 = 0,12%
1,4419)/1,4436 = 0,12%


o
o



i vụ
i vụ


i nh
i nh


ừng tie
ừng tie


n te
n te


ủử
ủử


ù
ù
c s
c s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù

ù
ng ro
ng ro


ng raừi,
ng raừi,
nh
nh


pound, DM, yeõn Nha
pound, DM, yeõn Nha


t, khoa
t, khoa


ng cheõnh
ng cheõnh
le
le


ch na
ch na


y bie

y bie


n
n


o
o


ng t
ng t
ửứ
ửứ
0,1
0,1


0,5%
0,5%
16
1.6.1. THề TR
1.6.1. THề TR







NG GIAO NGAY (SPOT MARKET) (tt)
NG GIAO NGAY (SPOT MARKET) (tt)


Ty
Ty


gia
gia


che
che


o (Cross
o (Cross
-
-
rate)
rate)


ba
ba


t ky
t ky



gia
gia


trũ tie
trũ tie


n
n
te
te


na
na


o cuừng co
o cuừng co


the
the





ũnh gia
ũnh gia




o
o


ng tie
ng tie


n m
n m


nh
nh
so vụ
so vụ


i loa
i loa
ù
ù
i tie
i tie



n te
n te


kha
kha


c.
c.
V
V


du
du
ù
ù
:
:
Yeõn (Nha
Yeõn (Nha


t)
t)



Ơ
Ơ
135.62/US.$1
135.62/US.$1
Won (Ha
Won (Ha


n Quo
n Quo


c)
c)


W763.89/US.$1
W763.89/US.$1


Ty
Ty


gia
gia


che
che



o cu
o cu


a Yeõn treõn moói
a Yeõn treõn moói


o
o


ng Won:
ng Won:
Yeõn/US dollar
Yeõn/US dollar
=
=
Ơ
Ơ
135.62/US.$1
135.62/US.$1
=
=
Ơ
Ơ
0,17754/W
0,17754/W

Won/US dollar W763.89/US.$1
Won/US dollar W763.89/US.$1
17
1.6.2. THỊ TR
1.6.2. THỊ TR
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ø
Ø
NG CO
NG CO
Ù
Ù
KY
KY
Ø
Ø
HA
HA
Ï
Ï
N (FORWARD MARKET)
N (FORWARD MARKET)
La
La
ø
ø
thò tr

thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng th
ng th


c hie
c hie
ä
ä
n nh
n nh
ư
ư
õng giao dòch liên quan
õng giao dòch liên quan
đ
đ
e
e
á
á
n nh
n nh
ư

ư
õng hơ
õng hơ
ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng co
ng co
ù
ù
ky
ky
ø
ø
ha
ha
ï
ï
n (forward contract)
n (forward contract)
gi
gi
ư

ư
õa mo
õa mo
ä
ä
t ngân ha
t ngân ha
ø
ø
ng va
ng va
ø
ø
kha
kha
ù
ù
ch ha
ch ha
ø
ø
ng.
ng.
Ba
Ba
đ
đ
ie
ie
å

å
m ca
m ca
à
à
n l
n l
ư
ư
u y
u y
ù
ù
trong hơ
trong hơ
ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng co
ng co
ù
ù
ky

ky
ø
ø
ha
ha
ï
ï
n:
n:


Lãi hay lỗ trong hơ
Lãi hay lỗ trong hơ
ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng co
ng co
ù
ù
ky
ky
ø

ø
ha
ha
ï
ï
n th
n th
ì
ì
không liên
không liên
quan
quan
đ
đ
e
e
á
á
n ty
n ty
û
û
gia
gia
ù
ù
ta
ta
ï

ï
i chỗ.
i chỗ.


Lãi hay lỗ trong hơ
Lãi hay lỗ trong hơ
ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng co
ng co
ù
ù
ky
ky
ø
ø
ha
ha
ï
ï
n bu

n bu
ø
ø
tr
tr


đ
đ
u
u
ù
ù
ng
ng
s
s


thay
thay
đ
đ
o
o
å
å
i chi ph
i chi ph
í

í
cu
cu
û
û
a mo
a mo
ä
ä
t
t
đ
đ
o
o
à
à
ng tie
ng tie
à
à
n cu
n cu
ø
ø
ng vơ
ng vơ
ù
ù
i s

i s


dòch chuye
dòch chuye
å
å
n gia
n gia
ù
ù
trò
trò
đ
đ
o
o
à
à
ng tie
ng tie
à
à
n kia.
n kia.




ï

ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng co
ng co
ù
ù
ky
ky
ø
ø
ha
ha
ï
ï
n không pha
n không pha
û
û
i la
i la
ø
ø



ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng cho
ng cho
ï
ï
n
n
l
l


a. Ca
a. Ca
û
û
hai bên pha
hai bên pha
û
û
i th

i th


c hie
c hie
ä
ä
n nh
n nh
ư
ư
õng g
õng g
ì
ì
đ
đ
ã
ã
đ
đ
o
o
à
à
ng y
ng y
ù
ù
trong hơ

trong hơ
ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng.
ng.
18
1.6.2. THề TR
1.6.2. THề TR






NG CO
NG CO


KY
KY



HA
HA


N (FORWARD MARKET) (tt)
N (FORWARD MARKET) (tt)
Tha
Tha


nh pha
nh pha


n tham gia
n tham gia


thũ tr
thũ tr






ng co
ng co



ky
ky


ha
ha
ù
ù
n:
n:


Ng
Ng






i kie
i kie


m lụ
m lụ
ù
ù
i nhua
i nhua



n nh
n nh


ng khoõng chũu ru
ng khoõng chũu ru


i ro
i ro
(Arbitrageurs)
(Arbitrageurs)


ba
ba


ng ca
ng ca


ch lụ
ch lụ
ù
ù
i du
i du

ù
ù
ng cheõnh le
ng cheõnh le


ch ty
ch ty


gia
gia






mo
mo


t so
t so


n
n







c.
c.


Nha
Nha


th
th


ụng ma
ụng ma
ù
ù
i (Traders)
i (Traders)


s
s
ửỷ
ửỷ
du
du

ù
ù
ng hụ
ng hụ
ù
ù
p
p


o
o


ng co
ng co


ky
ky


ha
ha
ù
ù
n
n



e
e


gia
gia


m thie
m thie


u nh
u nh


ừng ru
ừng ru


i ro ve
i ro ve


nh
nh


ừng
ừng



ụn
ụn
ha
ha


ng xua
ng xua


t nha
t nha


p thanh toa
p thanh toa


n ba
n ba


ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i te
i te



.
.


Ngaờn ng
Ngaờn ng
ửứ
ửứ
a ru
a ru


i ro (Hedgers)
i ro (Hedgers)


MNC tham gia hụ
MNC tham gia hụ
ù
ù
p
p


o
o



ng co
ng co


ky
ky


ha
ha
ù
ù
n
n


e
e


ba
ba


o ve
o ve


gia
gia



trũ tie
trũ tie


n te
n te


n
n






c m
c m


nh
nh
cu
cu


a nh
a nh



ừng ta
ừng ta


i sa
i sa


n trũ gia
n trũ gia


ngoa
ngoa
ù
ù
i te
i te


kha
kha


c nhau.
c nhau.



Ng
Ng






i
i


a
a


u cụ (Speculators)
u cụ (Speculators)


sa
sa


n sa
n sa


ng chũu ru
ng chũu ru



i ro
i ro
tie
tie


n te
n te


ba
ba


ng ca
ng ca


ch mua va
ch mua va


ba
ba


n tie
n tie



n te
n te


co
co


ky
ky


ha
ha
ù
ù
n
n


e
e


t
t



m kie
m kie


m lụ
m lụ
ù
ù
i nhua
i nhua


n t
n t
ửứ
ửứ
vie
vie


c bie
c bie


n
n


o
o



ng ty
ng ty


gia
gia


.
.
19
2. LềCH S
2. LềCH S


HèNH THA
HèNH THA


NH VA
NH VA


PHA
PHA


T TRIE

T TRIE


N HE
N HE


THO
THO


NG TIE
NG TIE


N TE
N TE


QUO
QUO


C TE
C TE


2.1. He
2.1. He



tho
tho


ng tie
ng tie


n te
n te


quo
quo


c te
c te


th
th
ửự
ửự
nha
nha


t

t


Tieõu
Tieõu
chua
chua


n va
n va


ng (1876
ng (1876


1913)
1913)
2.2. He
2.2. He


tho
tho


ng tie
ng tie



n te
n te


quo
quo


c te
c te


th
th
ửựự
ửựự
hai (1922
hai (1922


1939)
1939)
2.3. He
2.3. He


tho
tho



ng tie
ng tie


n te
n te


quo
quo


c te
c te


th
th
ửự
ửự
ba Bretton
ba Bretton
Woods (1945
Woods (1945


1971)
1971)
2.4. He

2.4. He


tho
tho


ng tie
ng tie


n te
n te


quo
quo


c te
c te


th
th
ửự
ửự
t
t



(he
(he


tho
tho


ng
ng
Jamaica)
Jamaica)
2.5. He
2.5. He


tho
tho


ng tie
ng tie


n te
n te


chaõu Aõu (European

chaõu Aõu (European
Manetary System
Manetary System


EMS)
EMS)
20
2.1. TIÊU CHUA
2.1. TIÊU CHUA
Å
Å
N VA
N VA
Ø
Ø
NG (1876
NG (1876


1913)
1913)


Va
Va
ø
ø
ng
ng

đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c xem la
c xem la
ø
ø
tie
tie
à
à
n te
n te
ä
ä
the
the
á
á
giơ
giơ
ù
ù
i
i
đư
đư

ơ
ơ
ï
ï
c trao
c trao
đ
đ
o
o
å
å
i t
i t


do va
do va
ø
ø
du
du
ø
ø
ng nh
ng nh
ư
ư
la
la

ø
ø
tie
tie
à
à
n te
n te
ä
ä
thanh toa
thanh toa
ù
ù
n cuo
n cuo
á
á
i cu
i cu
ø
ø
ng
ng
gi
gi
ư
ư
õa ca
õa ca

ù
ù
c quo
c quo
á
á
c gia
c gia


Va
Va
ø
ø
ng
ng


Th
Th


c hie
c hie
ä
ä
n mo
n mo
ï
ï

i ch
i ch


c năng cu
c năng cu
û
û
a tie
a tie
à
à
n te
n te
ä
ä


Đư
Đư
ơ
ơ
ï
ï
c xem nh
c xem nh
ư
ư
la
la

ø
ø
công cu
công cu
ï
ï
đ
đ
ie
ie
à
à
u ch
u ch


nh t
nh t


đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
ca
ca

ù
ù
n cân thanh toa
n cân thanh toa
ù
ù
n cu
n cu
û
û
a 1 quo
a 1 quo
á
á
c gia
c gia


La
La
ø
ø
căn c
căn c


đ
đ
e
e

å
å
xa
xa
ù
ù
c
c
đ
đ
ònh ty
ònh ty
û
û
gia
gia
ù
ù
ho
ho
á
á
i
i
đ
đ
oa
oa
ù
ù

i gi
i gi
ư
ư
õa ca
õa ca
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o
à
à
ng tie
ng tie
à
à
n quo
n quo
á
á
c gia
c gia


Tiêu chua
Tiêu chua

å
å
n va
n va
ø
ø
ng hoa
ng hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng cho
ng cho
đ
đ
e
e
á
á
n khi chie
n khi chie
á
á

n
n
tranh the
tranh the
á
á
giơ
giơ
ù
ù
i th
i th


I bu
I bu
ø
ø
ng no
ng no
å
å
21
2.2. HE
2.2. HE


THO
THO



NG TIE
NG TIE


N TE
N TE


QUO
QUO


C TE
C TE


TH
TH


II (1922
II (1922


1939)
1939)


A

A


p du
p du
ù
ù
ng he
ng he


tho
tho


ng ty
ng ty


gia
gia


tha
tha


no
no



i va
i va


kim
kim
ba
ba


n vũ co
n vũ co


giụ
giụ


i ha
i ha
ù
ù
n
n




o

o


ng
ng


oõla Myừ va
oõla Myừ va


ba
ba


ng Anh leõn ngoõi cu
ng Anh leõn ngoõi cu


ng
ng
vụ
vụ


i va
i va


ng

ng
ủử
ủử


ù
ù
c xem nh
c xem nh




o
o


ng tie
ng tie


n quo
n quo


c te
c te







o
o


ng
ng


oõla Myừ ma
oõla Myừ ma
ù
ù
nh leõn co
nh leõn co


vai tro
vai tro


quan
quan
tro
tro
ù
ù
ng trong he

ng trong he


tho
tho


ng tie
ng tie


n te
n te


the
the


giụ
giụ


i
i
22
2.3. HIE
2.3. HIE
Ä
Ä

P
P
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ù
Ù
C BRETTON WOODS (1945
C BRETTON WOODS (1945


1971)
1971)


Hie
Hie
ä
ä
p
p
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c thie
c thie

á
á
t la
t la
ä
ä
p he
p he
ä
ä
tho
tho
á
á
ng tie
ng tie
à
à
n te
n te
ä
ä
quo
quo
á
á
c te
c te
á
á



ù
ù
i
i
d
d


a trên USD
a trên USD


Mu
Mu
ï
ï
c tiêu
c tiêu
 Mở rộng thương mại quốc tế tự do
 Duy trì tỷ giá hối đoái cố đònh và ổn đònh
 Tài trợ cho các chương trình phát triển quốc gia


Tha
Tha
ø
ø
nh la

nh la
ä
ä
p 2 to
p 2 to
å
å
ch
ch


c la
c la
ø
ø
Quỹ Tie
Quỹ Tie
à
à
n Te
n Te
ä
ä
Quo
Quo
á
á
c Te
c Te
á

á
(International Monetary Fund
(International Monetary Fund


IMF) va
IMF) va
ø
ø
Ngân Ha
Ngân Ha
ø
ø
ng
ng
The
The
á
á
Giơ
Giơ
ù
ù
i (World Bank
i (World Bank


WB)
WB)
 IMF – giúp đỡ các nước gặp khó khăn về cán

cân thương mại và tỷ giá hối đoái
 WB – giúp các nước xây dựng lại đất nước trong
thời kỳ hậu chiến và phát triển kinh tế
23
2.3. HIE
2.3. HIE
Ä
Ä
P
P
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ù
Ù
C BRETTON WOODS (1945
C BRETTON WOODS (1945


1971) (tt)
1971) (tt)


Ty
Ty
û
û
gia
gia

ù
ù
ngoa
ngoa
ï
ï
i ho
i ho
á
á
i cu
i cu
û
û
a ca
a ca
ù
ù
c n
c n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c tha
c tha
ø
ø

nh viên IMF
nh viên IMF
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
xa
xa
ù
ù
c
c
đ
đ
ònh ba
ònh ba
è
è
ng va
ng va
ø
ø
ng hay USD vơ
ng hay USD vơ
ù
ù

i m
i m


c hoa
c hoa
ù
ù
n
n
đ
đ
o
o
å
å
i la
i la
ø
ø
35 $/oz
35 $/oz
 Các nước hội viên phải duy trì trò giá tiền tệ của
họ trong mức +
1% so với mức tỷ giá hối đoái
quy đònh cố đònh
 Nếu sự thay đổi về tỷ giá > 10% thì phải được sự
chấp thuận của IMF



Đ
Đ
o
o
à
à
ng
ng
đ
đ
ôla Mỹ trơ
ôla Mỹ trơ
û
û
tha
tha
ø
ø
nh
nh
đ
đ
o
o
à
à
ng tie
ng tie
à
à

n thanh toa
n thanh toa
ù
ù
n quo
n quo
á
á
c
c
te
te
á
á
chu
chu
û
û
ye
ye
á
á
u
u


Cuo
Cuo
á
á

i tha
i tha
ä
ä
p ky
p ky
û
û
60,
60,
đ
đ
o
o
à
à
ng
ng
đ
đ
ôla bò pha
ôla bò pha
ù
ù
gia
gia
ù
ù



38 $/oz
38 $/oz


Mỹ tuyên bo
Mỹ tuyên bo
á
á
bãi bo
bãi bo
û
û
che
che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
đ
đ
o
o
å
å
i
i

đ
đ
ôla la
ôla la
á
á
y va
y va
ø
ø
ng
ng


He
He
ä
ä
tho
tho
á
á
ng Bretton Woods bò su
ng Bretton Woods bò su
ï
ï
p
p
đ
đ

o
o
å
å
năm 1971
năm 1971


Che
Che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
ty
ty
û
û
gia
gia
ù
ù
co
co
á
á

đ
đ
ònh ha
ònh ha
à
à
u nh
u nh
ư
ư
bò bãi bo
bò bãi bo
û
û
24
2.4. HIE
2.4. HIE


P
P






C JAMAICA
C JAMAICA
He

He


tho
tho


ng tie
ng tie


n te
n te


na
na


y ra
y ra






i 4/1978,
i 4/1978,



a
a


c
c


ie
ie


m:
m:




o
o


ng
ng


oõla tie
oõla tie



p tu
p tu
ù
ù
c bũ pha
c bũ pha


gia
gia






o
o


ng SDR (Special Drowing Right
ng SDR (Special Drowing Right


Quye
Quye


n ru

n ru


t vo
t vo


n
n


a
a


c bie
c bie


t) cu
t) cu


a IMF tie
a IMF tie


p tu
p tu
ù

ù
c
c
ủử
ủử


ù
ù
c cu
c cu


ng co
ng co


va
va


ủử
ủử


ù
ù
c
c



ũnh gia
ũnh gia


ba
ba


ng nho
ng nho


m tie
m tie


n te
n te


cu
cu


a 16 n
a 16 n







c ho
c ho


i vieõn
i vieõn
thuo
thuo


c IMF
c IMF


Va
Va


ng
ng
ủử
ủử


ù
ù
c xem la

c xem la


ha
ha


ng ho
ng ho


a thoõng th
a thoõng th






ng
ng


Ca
Ca


c n
c n







c t
c t
ửù
ửù
do cho
do cho
ù
ù
n l
n l
ửù
ửù
a che
a che




o
o


ty
ty



gia
gia


ho
ho


i
i


oa
oa


i
i
tu
tu


y y
y y




Ca

Ca


c n
c n






c tha
c tha


nh vieõn IMF
nh vieõn IMF
ủử
ủử


ù
ù
c phe
c phe


p lieõn ke
p lieõn ke



t
t


e
e


tha
tha


nh la
nh la


p he
p he


tho
tho


ng tie
ng tie


n te

n te


lieõn khu v
lieõn khu v
ửù
ửù
c
c
25
2.4. HIE
2.4. HIE
Ä
Ä
P
P
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ù
Ù
C JAMAICA (tt)
C JAMAICA (tt)
Quye
Quye
à
à
n ru
n ru

ù
ù
t vo
t vo
á
á
n
n
đ
đ
a
a
ë
ë
c bie
c bie
ä
ä
t (SDR)
t (SDR)


Năm 1981, IMF s
Năm 1981, IMF s


du
du
ï
ï

ng ro
ng ro
å
å
tie
tie
à
à
n te
n te
ä
ä
go
go
à
à
m 5 loa
m 5 loa
ï
ï
i tie
i tie
à
à
n te
n te
ä
ä
đ
đ

e
e
å
å
đ
đ
ònh gia
ònh gia
ù
ù
va
va
ø
ø
co
co
ù
ù
s
s


thay
thay
đ
đ
o
o
å
å

i t
i t


ng 5 năm
ng 5 năm
 USD – 42%
 DEM – 39%
 JPY – 15%
 FRF – 12%
 GBP – 12%


La
La
ø
ø
the
the
å
å
th
th


c d
c d


tr

tr
ư
ư
õ ngoa
õ ngoa
ï
ï
i te
i te
ä
ä
ma
ma
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c tha
c tha
ø
ø
nh viên du
nh viên du
ø
ø
ng
ng
đ

đ
e
e
å
å
giao dòch gi
giao dòch gi
ư
ư
õa ca
õa ca
ù
ù
c n
c n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c tha
c tha
ø
ø
nh viên va
nh viên va
ø
ø



ù
ù
i IMF
i IMF


D
D
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
i s
i s


c e
c e
ù
ù
p cu
p cu
û
û
a Mỹ, SDR
a Mỹ, SDR
 Chỉ thực hiện tiền tín dụng quốc tế

 Chưa sử dụng cho thương mại quốc tế.

×