1
CH
CH
ệ
ệ
ễNG
ễNG
11:
11:
THề TR
THề TR
ệ
ệ
ễ
ễ
ỉ
ỉ
NG TA
NG TA
ỉ
ỉ
I CH
I CH
NH TIE
NH TIE
N TE
N TE
QUO
QUO
C TE
C TE
1.
1.
Nh
Nh
ử
ử
ừng va
ừng va
ỏ
ỏ
n
n
ủ
ủ
e
e
lieõn quan
lieõn quan
ủ
ủ
e
e
ỏ
ỏ
n
n
thũ
thũ
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
ngoa
ngoa
ù
ù
i ho
i ho
ỏ
ỏ
i
i
2.
2.
Lũch s
Lũch s
ửỷ
ửỷ
h
h
ỡ
ỡ
nh tha
nh tha
ứ
ứ
nh va
nh va
ứ
ứ
pha
pha
ự
ự
t trie
t trie
ồ
ồ
n he
n he
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng
ng
tie
tie
n te
n te
ọ
ọ
quo
quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
3.
3.
Ty
Ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
ho
ho
ỏ
ỏ
i
i
ủ
ủ
oa
oa
ự
ự
i
i
4.
4.
Kha
Kha
ỷ
ỷ
naờng chuye
naờng chuye
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
o
o
ồ
ồ
i cu
i cu
ỷ
ỷ
a tie
a tie
n te
n te
ọ
ọ
2
1.
1.
NH
NH
ệ
ệ
ếNG VA
ếNG VA
N
N
ẹ
ẹ
E
E
LIEN QUAN
LIEN QUAN
1.1. Kha
1.1. Kha
ự
ự
i nie
i nie
ọ
ọ
m
m
1.2. Nguyeõn nhaõn
1.2. Nguyeõn nhaõn
1.3.
1.3.
ẹ
ẹ
a
a
ở
ở
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
m thũ tr
m thũ tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i ho
i ho
ỏ
ỏ
i
i
1.4. Tha
1.4. Tha
ứ
ứ
nh pha
nh pha
n tham gia
n tham gia
1.5. Ch
1.5. Ch
ửự
ửự
c naờng cu
c naờng cu
ỷ
ỷ
a thũ tr
a thũ tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i ho
i ho
ỏ
ỏ
i
i
1.6. Ca
1.6. Ca
ự
ự
c loa
c loa
ù
ù
i thũ tr
i thũ tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i ho
i ho
ỏ
ỏ
i
i
3
1.1. KHA
1.1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M
M
Thò tr
Thò tr
ö
ö
ô
ô
ø
ø
ng ta
ng ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh tie
nh tie
à
à
n te
n te
ä
ä
la
la
ø
ø
nôi dieãn ra 2
nôi dieãn ra 2
giao dòch
giao dòch
Mua ba
Mua ba
ù
ù
n
n
ñ
ñ
o
o
à
à
ng tie
ng tie
à
à
n na
n na
ø
ø
y la
y la
á
á
y
y
ñ
ñ
o
o
à
à
ng tie
ng tie
à
à
n kha
n kha
ù
ù
c
c
Nghie
Nghie
ä
ä
p vu
p vu
ï
ï
vay va
vay va
ø
ø
cho vay ba
cho vay ba
è
è
ng tie
ng tie
à
à
n
n
4
1.2. NGUYÊN NHÂN
1.2. NGUYÊN NHÂN
Thò tr
Thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng tie
ng tie
à
à
n te
n te
ä
ä
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c h
c h
ì
ì
nh tha
nh tha
ø
ø
nh bơ
nh bơ
û
û
i ca
i ca
à
à
u va
u va
ø
ø
cung tie
cung tie
à
à
n te
n te
ä
ä
Ca
Ca
à
à
u
u
Khách du lòch, tham quan ở nước ngoài
Chính phủ, công ty và cá nhân nhập
khẩu hàng hóa của nước khác
Chính phủ, công ty và cá nhân muốn đầu
tư vào một quốc gia khác
Nhu cầu khác – trả lãi suất tiền vay của
các tổ chức ngân hàng thế giới hay Chính
phủ khác,...…
5
1.2. NGUYÊN NHÂN (tt)
1.2. NGUYÊN NHÂN (tt)
Cung
Cung
Khách du lòch ngoại quốc tiêu tiền cho
các dòch vụ ở nước mà họ tham quan
Thu từ xuất khẩu hàng hóa
Tiếp nhận đầu tư nước ngoài
Nguồn cung khác – khoản viện trợ của
các Chính phủ và các tổ chức nước ngoài,
tiền gửi từ nước ngoài về cho thân nhân
trong nước,...…
6
1.3.
1.3.
Đ
Đ
A
A
Ë
Ë
C
C
Đ
Đ
IE
IE
Å
Å
M THỊ TR
M THỊ TR
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ø
Ø
NG NGOA
NG NGOA
Ï
Ï
I HO
I HO
Á
Á
I
I
La
La
ø
ø
thò tr
thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng trung gian th
ng trung gian th
ự
ự
c hie
c hie
ä
ä
n chuye
n chuye
å
å
n giao kha
n giao kha
û
û
năng mua ba
năng mua ba
ù
ù
n ngoa
n ngoa
ï
ï
i te
i te
ä
ä
lẫn nhau gi
lẫn nhau gi
ư
ư
õa ca
õa ca
ù
ù
c to
c to
å
å
ch
ch
ứ
ứ
c
c
kinh doanh quo
kinh doanh quo
á
á
c te
c te
á
á
Thò tr
Thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng không bao giơ
ng không bao giơ
ø
ø
ngu
ngu
û
û
(24 giơ
(24 giơ
ø
ø
/nga
/nga
ø
ø
y)
y)
La
La
ø
ø
s
s
ự
ự
ho
ho
ä
ä
i nha
i nha
ä
ä
p cu
p cu
û
û
a nhie
a nhie
à
à
u trung tâm giao dòch kha
u trung tâm giao dòch kha
ù
ù
c
c
nhau.
nhau.
La
La
ø
ø
ma
ma
ï
ï
ng l
ng l
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
i liên ngân ha
i liên ngân ha
ø
ø
ng, môi giơ
ng, môi giơ
ù
ù
i ngoa
i ngoa
ï
ï
i ho
i ho
á
á
i va
i va
ø
ø
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i ba
i ba
ù
ù
n
n
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c no
c no
á
á
i vơ
i vơ
ù
ù
i nhau qua ma
i nhau qua ma
ï
ï
ng
ng
đ
đ
ie
ie
ä
ä
n t
n t
ử
ử
Ca
Ca
ù
ù
c cuo
c cuo
ä
ä
c mua ba
c mua ba
ù
ù
n chu
n chu
û
û
ye
ye
á
á
u
u
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c thông qua
c thông qua
đ
đ
ie
ie
ä
ä
n
n
thoa
thoa
ï
ï
i, ma
i, ma
ù
ù
y telex,...
y telex,...
…
…
Đ
Đ
a so
a so
á
á
nh
nh
ư
ư
õng cuo
õng cuo
ä
ä
c giao dòch trao
c giao dòch trao
đ
đ
o
o
å
å
i thông tin
i thông tin
đ
đ
e
e
à
à
u
u
ba
ba
è
è
ng mie
ng mie
ä
ä
ng
ng
7
1.4. THA
1.4. THA
ỉ
ỉ
NH PHA
NH PHA
N THAM GIA
N THAM GIA
ẹ
ẹ
o
o
ỏ
ỏ
i t
i t
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng tr
ng tr
ửù
ửù
c tie
c tie
ỏ
ỏ
p ta
p ta
ù
ù
o ra cung ca
o ra cung ca
u ngoa
u ngoa
ù
ù
i te
i te
ọ
ọ
nha
nha
ứ
ứ
nha
nha
ọ
ọ
p kha
p kha
ồ
ồ
u, xua
u, xua
ỏ
ỏ
t kha
t kha
ồ
ồ
u, nha
u, nha
ứ
ứ
ủ
ủ
a
a
u t
u t
ử
ử
,
,
kha
kha
ự
ự
ch du lũch,
ch du lũch,
ẹ
ẹ
o
o
ỏ
ỏ
t
t
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng trung gian chuye
ng trung gian chuye
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
o
o
ồ
ồ
i ngoa
i ngoa
ù
ù
i te
i te
ọ
ọ
gi
gi
ử
ử
ừa
ừa
ng
ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i s
i s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng va
ng va
ứ
ứ
ng
ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i co
i co
ự
ự
ngoa
ngoa
ù
ù
i te
i te
ọ
ọ
,
,
ủ
ủ
o
o
ng
ng
thụ
thụ
ứ
ứ
i san ba
i san ba
ố
ố
ng so
ng so
ỏ
ỏ
ngoa
ngoa
ù
ù
i te
i te
ọ
ọ
ra va
ra va
ứ
ứ
o
o
he
he
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng
ng
ngaõn ha
ngaõn ha
ứ
ứ
ng th
ng th
ử
ử
ụng ma
ụng ma
ù
ù
i (ngaõn ha
i (ngaõn ha
ứ
ứ
ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i
i
th
th
ử
ử
ụng)
ụng)
ẹ
ẹ
o
o
ỏ
ỏ
i t
i t
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng caõn ba
ng caõn ba
ố
ố
ng cung ca
ng cung ca
u ngoa
u ngoa
ù
ù
i te
i te
ọ
ọ
ngaõn ha
ngaõn ha
ứ
ứ
ng quo
ng quo
ỏ
ỏ
c gia trung
c gia trung
ử
ử
ụng.
ụng.
8
1.5. CH
1.5. CH
ệ
ệ
C NAấNG CU
C NAấNG CU
A THề TR
A THề TR
ệ
ệ
ễ
ễ
ỉ
ỉ
NG NGOA
NG NGOA
ẽ
ẽ
I HO
I HO
I
I
1.5.1. S
1.5.1. S
ửù
ửù
chuye
chuye
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
o
o
ồ
ồ
i tie
i tie
n te
n te
ọ
ọ
1.5.2. Ba
1.5.2. Ba
ỷ
ỷ
o ho
o ho
ọ
ọ
ru
ru
ỷ
ỷ
i ro
i ro
9
1.5.1. S
1.5.1. S
ệẽ
ệẽ
CHUYE
CHUYE
N
N
ẹ
ẹ
O
O
I TIE
I TIE
N TE
N TE
Kinh doanh quo
Kinh doanh quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
co
co
ự
ự
4 l
4 l
ú
ú
nh v
nh v
ửù
ửù
c s
c s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng thũ
ng thũ
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i ho
i ho
ỏ
ỏ
i:
i:
Nha
Nha
ọ
ọ
n tie
n tie
n ha
n ha
ứ
ứ
ng xua
ng xua
ỏ
ỏ
t kha
t kha
ồ
ồ
u, thu nha
u, thu nha
ọ
ọ
p t
p t
ửứ
ửứ
FDI,
FDI,
thu nha
thu nha
ọ
ọ
p t
p t
ửứ
ửứ
chuye
chuye
ồ
ồ
n nh
n nh
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng gia
ng gia
ỏ
ỏ
y phe
y phe
ự
ự
p
p
(licensing).
(licensing).
Tra
Tra
ỷ
ỷ
tie
tie
n ha
n ha
ứ
ứ
ng ho
ng ho
ự
ự
a hay dũch vu
a hay dũch vu
ù
ù
nha
nha
ọ
ọ
p kha
p kha
ồ
ồ
u.
u.
ẹ
ẹ
a
a
u t
u t
ử
ử
nga
nga
ộ
ộ
n ha
n ha
ù
ù
n treõn thũ tr
n treõn thũ tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng tie
ng tie
n te
n te
ọ
ọ
.
.
ẹ
ẹ
a
a
u cụ tie
u cụ tie
n te
n te
ọ
ọ
.
.
10
1.5.2. BA
1.5.2. BA
O HO
O HO
RU
RU
I RO
I RO
La
La
ứ
ứ
nh
nh
ử
ử
ừng
ừng
ủ
ủ
a
a
ỷ
ỷ
m ba
m ba
ỷ
ỷ
o
o
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
ba
ba
ỷ
ỷ
o ho
o ho
ọ
ọ
nh
nh
ử
ử
ừng ke
ừng ke
ỏ
ỏ
t qua
t qua
ỷ
ỷ
cu
cu
ỷ
ỷ
a s
a s
ửù
ửù
thay
thay
ủ
ủ
o
o
ồ
ồ
i khoõng d
i khoõng d
ửù
ửù
kie
kie
ỏ
ỏ
n cu
n cu
ỷ
ỷ
a ty
a ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
ho
ho
ỏ
ỏ
i
i
ủ
ủ
oa
oa
ự
ự
i, thoõng qua 2 loa
i, thoõng qua 2 loa
ù
ù
i ty
i ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
:
:
Ty
Ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
giao ngay (Spot rate)
giao ngay (Spot rate)
la
la
ứ
ứ
ty
ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
mua
mua
ba
ba
ự
ự
n ngoa
n ngoa
ù
ù
i te
i te
ọ
ọ
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c th
c th
ửù
ửù
c hie
c hie
ọ
ọ
n ngay vụ
n ngay vụ
ự
ự
i ty
i ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c a
c a
ỏ
ỏ
n
n
ủ
ủ
ũnh va
ũnh va
ứ
ứ
o thụ
o thụ
ứ
ứ
i
i
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
m tho
m tho
ỷ
ỷ
a thua
a thua
ọ
ọ
n.
n.
Ty
Ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
ky
ky
ứ
ứ
ha
ha
ù
ù
n (Forward rate)
n (Forward rate)
la
la
ứ
ứ
ty
ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
xa
xa
ự
ự
c
c
ủ
ủ
ũnh ụ
ũnh ụ
ỷ
ỷ
thụ
thụ
ứ
ứ
i
i
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
m tho
m tho
ỷ
ỷ
a thua
a thua
ọ
ọ
n nh
n nh
ử
ử
ng
ng
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
th
th
ửù
ửù
c hie
c hie
ọ
ọ
n ụ
n ụ
ỷ
ỷ
mo
mo
ọ
ọ
t ky
t ky
ứ
ứ
ha
ha
ù
ù
n trong t
n trong t
ử
ử
ụng lai. Ky
ụng lai. Ky
ứ
ứ
ha
ha
ù
ù
n co
n co
ự
ự
the
the
ồ
ồ
la
la
ứ
ứ
30, 90, 180 nga
30, 90, 180 nga
ứ
ứ
y va
y va
ứ
ứ
nhie
nhie
u naờm.
u naờm.
11
1.5.2. BA
1.5.2. BA
O HO
O HO
RU
RU
I RO (tt)
I RO (tt)
Nghie
Nghie
ọ
ọ
p vu
p vu
ù
ù
arbitrage tie
arbitrage tie
n te
n te
ọ
ọ
mua nụi re
mua nụi re
ỷ
ỷ
ba
ba
ự
ự
n
n
nụi gia
nụi gia
ự
ự
cao hụn.
cao hụn.
NEW YORK
FRANKFURT
LONDON
Baột ủau
$ 1.000.000
$0.6251/DM
DM3.1650/Ê
$1.9809/Ê
DM 1.599.744,04
Ê 505.448,35
Keỏt thuực
$ 1.001.242,64
12
1.6. CA
1.6. CA
Ù
Ù
C LOA
C LOA
Ï
Ï
I THÒ TR
I THÒ TR
Ö
Ö
Ô
Ô
Ø
Ø
NG NGOA
NG NGOA
Ï
Ï
I HO
I HO
Á
Á
I
I
1.6.1. Thò tr
1.6.1. Thò tr
ö
ö
ô
ô
ø
ø
ng giao ngay (Spot market)
ng giao ngay (Spot market)
1.6.2. Thò tr
1.6.2. Thò tr
ö
ö
ô
ô
ø
ø
ng co
ng co
ù
ù
ky
ky
ø
ø
ha
ha
ï
ï
n (Forward market)
n (Forward market)
13
1.6.1. THề TR
1.6.1. THề TR
ệ
ệ
ễ
ễ
ỉ
ỉ
NG GIAO NGAY (SPOT MARKET)
NG GIAO NGAY (SPOT MARKET)
La
La
ứ
ứ
thũ tr
thũ tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng th
ng th
ửù
ửù
c hie
c hie
ọ
ọ
n nh
n nh
ử
ử
ừng giao dũch lieõn
ừng giao dũch lieõn
quan
quan
ủ
ủ
e
e
ỏ
ỏ
n ty
n ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
ho
ho
ỏ
ỏ
i
i
ủ
ủ
oa
oa
ự
ự
i giao ngay.
i giao ngay.
ẹ
ẹ
ũnh gia
ũnh gia
ự
ự
ty
ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
ho
ho
ỏ
ỏ
i
i
ủ
ủ
oa
oa
ự
ự
i tr
i tr
ửù
ửù
c tie
c tie
ỏ
ỏ
p
p
la
la
ứ
ứ
h
h
ỡ
ỡ
nh
nh
th
th
ửự
ửự
c gia
c gia
ự
ự
ngoa
ngoa
ù
ù
i te
i te
ọ
ọ
cu
cu
ỷ
ỷ
a mo
a mo
ọ
ọ
t so
t so
ỏ
ỏ
l
l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i te
i te
ọ
ọ
na
na
ứ
ứ
o
o
ủ
ủ
o
o
ự
ự
ủ
ủ
aừ
aừ
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
ũnh gia
ũnh gia
ự
ự
(100
(100
ủ
ủ
ụn vũ hoa
ụn vũ hoa
ở
ở
c 1
c 1
ủ
ủ
ụn vũ).
ụn vũ).
V
V
ớ
ớ
du
du
ù
ù
:
:
Ta
Ta
ù
ù
i Pha
i Pha
ự
ự
p,
p,
ủ
ủ
o
o
ng DM co
ng DM co
ự
ự
the
the
ồ
ồ
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
ũnh
ũnh
gia
gia
ự
ự
ba
ba
ố
ố
ng 4FF. Ta
ng 4FF. Ta
ù
ù
i
i
ẹửự
ẹửự
c,
c,
ủ
ủ
o
o
ng FF co
ng FF co
ự
ự
the
the
ồ
ồ
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
ũnh gia
ũnh gia
ự
ự
ba
ba
ố
ố
ng 0,25DM
ng 0,25DM
14
1.6.1. THỊ TR
1.6.1. THỊ TR
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ø
Ø
NG GIAO NGAY (SPOT MARKET) (tt)
NG GIAO NGAY (SPOT MARKET) (tt)
Ty
Ty
û
û
gia
gia
ù
ù
luôn
luôn
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
đ
đ
ònh song song vơ
ònh song song vơ
ù
ù
i nhau v
i nhau v
ì
ì
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i giao dòch không bie
i giao dòch không bie
á
á
t kha
t kha
ù
ù
ch ha
ch ha
ø
ø
ng ca
ng ca
à
à
n
n
mua hay ba
mua hay ba
ù
ù
n ngoa
n ngoa
ï
ï
i te
i te
ä
ä
.
.
Tỷ giá đầu tiên là giá mua (buy, bid hoặc
price)
Tỷ giá thứ hai là tỷ giá bán (sell, ask,
offer hoặc rate).
Ví dụ:
Pound Sterling đònh giá là 1,4419-36,
có nghóa ngân hàng sẵn sàng mua pound
với giá 1,4419 và bán ra thò trường với giá
1,4436
15
1.6.1. THề TR
1.6.1. THề TR
ệ
ệ
ễ
ễ
ỉ
ỉ
NG GIAO NGAY (SPOT MARKET) (tt)
NG GIAO NGAY (SPOT MARKET) (tt)
Chi ph
Chi ph
ớ
ớ
giao dũch
giao dũch
la
la
ứ
ứ
khoa
khoa
ỷ
ỷ
ng cheõnh le
ng cheõnh le
ọ
ọ
ch
ch
gi
gi
ử
ử
ừa ty
ừa ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
ba
ba
ự
ự
n va
n va
ứ
ứ
ty
ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
mua cu
mua cu
ỷ
ỷ
a ngoa
a ngoa
ù
ù
i te
i te
ọ
ọ
.
.
Pha
Pha
n cheõnh le
n cheõnh le
ọ
ọ
ch = (Gia
ch = (Gia
ự
ự
ba
ba
ự
ự
n
n
Gia
Gia
ự
ự
mua)/Gia
mua)/Gia
ự
ự
ba
ba
ự
ự
n.
n.
V
V
ớ
ớ
du
du
ù
ù
:
:
Vụ
Vụ
ự
ự
i
i
ủ
ủ
ũnh gia
ũnh gia
ự
ự
cu
cu
ỷ
ỷ
a pound la
a pound la
ứ
ứ
1,4419
1,4419
-
-
36.
36.
Pha
Pha
n cheõnh le
n cheõnh le
ọ
ọ
ch
ch
= (1,4436
= (1,4436
1,4419)/1,4436 = 0,12%
1,4419)/1,4436 = 0,12%
ẹ
ẹ
o
o
ỏ
ỏ
i vụ
i vụ
ự
ự
i nh
i nh
ử
ử
ừng tie
ừng tie
n te
n te
ọ
ọ
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c s
c s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng ro
ng ro
ọ
ọ
ng raừi,
ng raừi,
nh
nh
ử
ử
pound, DM, yeõn Nha
pound, DM, yeõn Nha
ọ
ọ
t, khoa
t, khoa
ỷ
ỷ
ng cheõnh
ng cheõnh
le
le
ọ
ọ
ch na
ch na
ứ
ứ
y bie
y bie
ỏ
ỏ
n
n
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng t
ng t
ửứ
ửứ
0,1
0,1
0,5%
0,5%
16
1.6.1. THề TR
1.6.1. THề TR
ệ
ệ
ễ
ễ
ỉ
ỉ
NG GIAO NGAY (SPOT MARKET) (tt)
NG GIAO NGAY (SPOT MARKET) (tt)
Ty
Ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
che
che
ự
ự
o (Cross
o (Cross
-
-
rate)
rate)
ba
ba
ỏ
ỏ
t ky
t ky
ứ
ứ
gia
gia
ự
ự
trũ tie
trũ tie
n
n
te
te
ọ
ọ
na
na
ứ
ứ
o cuừng co
o cuừng co
ự
ự
the
the
ồ
ồ
ủ
ủ
ũnh gia
ũnh gia
ự
ự
ủ
ủ
o
o
ng tie
ng tie
n m
n m
ỡ
ỡ
nh
nh
so vụ
so vụ
ự
ự
i loa
i loa
ù
ù
i tie
i tie
n te
n te
ọ
ọ
kha
kha
ự
ự
c.
c.
V
V
ớ
ớ
du
du
ù
ù
:
:
Yeõn (Nha
Yeõn (Nha
ọ
ọ
t)
t)
Ơ
Ơ
135.62/US.$1
135.62/US.$1
Won (Ha
Won (Ha
ứ
ứ
n Quo
n Quo
ỏ
ỏ
c)
c)
W763.89/US.$1
W763.89/US.$1
ặ
ặ
Ty
Ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
che
che
ự
ự
o cu
o cu
ỷ
ỷ
a Yeõn treõn moói
a Yeõn treõn moói
ủ
ủ
o
o
ng Won:
ng Won:
Yeõn/US dollar
Yeõn/US dollar
=
=
Ơ
Ơ
135.62/US.$1
135.62/US.$1
=
=
Ơ
Ơ
0,17754/W
0,17754/W
Won/US dollar W763.89/US.$1
Won/US dollar W763.89/US.$1
17
1.6.2. THỊ TR
1.6.2. THỊ TR
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ø
Ø
NG CO
NG CO
Ù
Ù
KY
KY
Ø
Ø
HA
HA
Ï
Ï
N (FORWARD MARKET)
N (FORWARD MARKET)
La
La
ø
ø
thò tr
thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng th
ng th
ự
ự
c hie
c hie
ä
ä
n nh
n nh
ư
ư
õng giao dòch liên quan
õng giao dòch liên quan
đ
đ
e
e
á
á
n nh
n nh
ư
ư
õng hơ
õng hơ
ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng co
ng co
ù
ù
ky
ky
ø
ø
ha
ha
ï
ï
n (forward contract)
n (forward contract)
gi
gi
ư
ư
õa mo
õa mo
ä
ä
t ngân ha
t ngân ha
ø
ø
ng va
ng va
ø
ø
kha
kha
ù
ù
ch ha
ch ha
ø
ø
ng.
ng.
Ba
Ba
đ
đ
ie
ie
å
å
m ca
m ca
à
à
n l
n l
ư
ư
u y
u y
ù
ù
trong hơ
trong hơ
ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng co
ng co
ù
ù
ky
ky
ø
ø
ha
ha
ï
ï
n:
n:
Lãi hay lỗ trong hơ
Lãi hay lỗ trong hơ
ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng co
ng co
ù
ù
ky
ky
ø
ø
ha
ha
ï
ï
n th
n th
ì
ì
không liên
không liên
quan
quan
đ
đ
e
e
á
á
n ty
n ty
û
û
gia
gia
ù
ù
ta
ta
ï
ï
i chỗ.
i chỗ.
Lãi hay lỗ trong hơ
Lãi hay lỗ trong hơ
ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng co
ng co
ù
ù
ky
ky
ø
ø
ha
ha
ï
ï
n bu
n bu
ø
ø
tr
tr
ừ
ừ
đ
đ
u
u
ù
ù
ng
ng
s
s
ự
ự
thay
thay
đ
đ
o
o
å
å
i chi ph
i chi ph
í
í
cu
cu
û
û
a mo
a mo
ä
ä
t
t
đ
đ
o
o
à
à
ng tie
ng tie
à
à
n cu
n cu
ø
ø
ng vơ
ng vơ
ù
ù
i s
i s
ự
ự
dòch chuye
dòch chuye
å
å
n gia
n gia
ù
ù
trò
trò
đ
đ
o
o
à
à
ng tie
ng tie
à
à
n kia.
n kia.
Hơ
Hơ
ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng co
ng co
ù
ù
ky
ky
ø
ø
ha
ha
ï
ï
n không pha
n không pha
û
û
i la
i la
ø
ø
hơ
hơ
ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng cho
ng cho
ï
ï
n
n
l
l
ự
ự
a. Ca
a. Ca
û
û
hai bên pha
hai bên pha
û
û
i th
i th
ự
ự
c hie
c hie
ä
ä
n nh
n nh
ư
ư
õng g
õng g
ì
ì
đ
đ
ã
ã
đ
đ
o
o
à
à
ng y
ng y
ù
ù
trong hơ
trong hơ
ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
à
à
ng.
ng.
18
1.6.2. THề TR
1.6.2. THề TR
ệ
ệ
ễ
ễ
ỉ
ỉ
NG CO
NG CO
KY
KY
ỉ
ỉ
HA
HA
ẽ
ẽ
N (FORWARD MARKET) (tt)
N (FORWARD MARKET) (tt)
Tha
Tha
ứ
ứ
nh pha
nh pha
n tham gia
n tham gia
ự
ự
thũ tr
thũ tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng co
ng co
ự
ự
ky
ky
ứ
ứ
ha
ha
ù
ù
n:
n:
Ng
Ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i kie
i kie
ỏ
ỏ
m lụ
m lụ
ù
ù
i nhua
i nhua
ọ
ọ
n nh
n nh
ử
ử
ng khoõng chũu ru
ng khoõng chũu ru
ỷ
ỷ
i ro
i ro
(Arbitrageurs)
(Arbitrageurs)
ba
ba
ố
ố
ng ca
ng ca
ự
ự
ch lụ
ch lụ
ù
ù
i du
i du
ù
ù
ng cheõnh le
ng cheõnh le
ọ
ọ
ch ty
ch ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
ụ
ụ
ỷ
ỷ
mo
mo
ọ
ọ
t so
t so
ỏ
ỏ
n
n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c.
c.
Nha
Nha
ứ
ứ
th
th
ử
ử
ụng ma
ụng ma
ù
ù
i (Traders)
i (Traders)
s
s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng hụ
ng hụ
ù
ù
p
p
ủ
ủ
o
o
ng co
ng co
ự
ự
ky
ky
ứ
ứ
ha
ha
ù
ù
n
n
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
gia
gia
ỷ
ỷ
m thie
m thie
ồ
ồ
u nh
u nh
ử
ử
ừng ru
ừng ru
ỷ
ỷ
i ro ve
i ro ve
nh
nh
ử
ử
ừng
ừng
ủ
ủ
ụn
ụn
ha
ha
ứ
ứ
ng xua
ng xua
ỏ
ỏ
t nha
t nha
ọ
ọ
p thanh toa
p thanh toa
ự
ự
n ba
n ba
ố
ố
ng ngoa
ng ngoa
ù
ù
i te
i te
ọ
ọ
.
.
Ngaờn ng
Ngaờn ng
ửứ
ửứ
a ru
a ru
ỷ
ỷ
i ro (Hedgers)
i ro (Hedgers)
MNC tham gia hụ
MNC tham gia hụ
ù
ù
p
p
ủ
ủ
o
o
ng co
ng co
ự
ự
ky
ky
ứ
ứ
ha
ha
ù
ù
n
n
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
ba
ba
ỷ
ỷ
o ve
o ve
ọ
ọ
gia
gia
ự
ự
trũ tie
trũ tie
n te
n te
ọ
ọ
n
n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c m
c m
ỡ
ỡ
nh
nh
cu
cu
ỷ
ỷ
a nh
a nh
ử
ử
ừng ta
ừng ta
ứ
ứ
i sa
i sa
ỷ
ỷ
n trũ gia
n trũ gia
ự
ự
ngoa
ngoa
ù
ù
i te
i te
ọ
ọ
kha
kha
ự
ự
c nhau.
c nhau.
Ng
Ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
ủ
ủ
a
a
u cụ (Speculators)
u cụ (Speculators)
sa
sa
ỹ
ỹ
n sa
n sa
ứ
ứ
ng chũu ru
ng chũu ru
ỷ
ỷ
i ro
i ro
tie
tie
n te
n te
ọ
ọ
ba
ba
ố
ố
ng ca
ng ca
ự
ự
ch mua va
ch mua va
ứ
ứ
ba
ba
ự
ự
n tie
n tie
n te
n te
ọ
ọ
co
co
ự
ự
ky
ky
ứ
ứ
ha
ha
ù
ù
n
n
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
t
t
ỡ
ỡ
m kie
m kie
ỏ
ỏ
m lụ
m lụ
ù
ù
i nhua
i nhua
ọ
ọ
n t
n t
ửứ
ửứ
vie
vie
ọ
ọ
c bie
c bie
ỏ
ỏ
n
n
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng ty
ng ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
.
.
19
2. LềCH S
2. LềCH S
ệ
ệ
HèNH THA
HèNH THA
ỉ
ỉ
NH VA
NH VA
ỉ
ỉ
PHA
PHA
T TRIE
T TRIE
N HE
N HE
THO
THO
NG TIE
NG TIE
N TE
N TE
QUO
QUO
C TE
C TE
2.1. He
2.1. He
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng tie
ng tie
n te
n te
ọ
ọ
quo
quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
th
th
ửự
ửự
nha
nha
ỏ
ỏ
t
t
Tieõu
Tieõu
chua
chua
ồ
ồ
n va
n va
ứ
ứ
ng (1876
ng (1876
1913)
1913)
2.2. He
2.2. He
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng tie
ng tie
n te
n te
ọ
ọ
quo
quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
th
th
ửựự
ửựự
hai (1922
hai (1922
1939)
1939)
2.3. He
2.3. He
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng tie
ng tie
n te
n te
ọ
ọ
quo
quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
th
th
ửự
ửự
ba Bretton
ba Bretton
Woods (1945
Woods (1945
1971)
1971)
2.4. He
2.4. He
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng tie
ng tie
n te
n te
ọ
ọ
quo
quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
th
th
ửự
ửự
t
t
ử
ử
(he
(he
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng
ng
Jamaica)
Jamaica)
2.5. He
2.5. He
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng tie
ng tie
n te
n te
ọ
ọ
chaõu Aõu (European
chaõu Aõu (European
Manetary System
Manetary System
EMS)
EMS)
20
2.1. TIÊU CHUA
2.1. TIÊU CHUA
Å
Å
N VA
N VA
Ø
Ø
NG (1876
NG (1876
–
–
1913)
1913)
Va
Va
ø
ø
ng
ng
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c xem la
c xem la
ø
ø
tie
tie
à
à
n te
n te
ä
ä
the
the
á
á
giơ
giơ
ù
ù
i
i
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c trao
c trao
đ
đ
o
o
å
å
i t
i t
ự
ự
do va
do va
ø
ø
du
du
ø
ø
ng nh
ng nh
ư
ư
la
la
ø
ø
tie
tie
à
à
n te
n te
ä
ä
thanh toa
thanh toa
ù
ù
n cuo
n cuo
á
á
i cu
i cu
ø
ø
ng
ng
gi
gi
ư
ư
õa ca
õa ca
ù
ù
c quo
c quo
á
á
c gia
c gia
Va
Va
ø
ø
ng
ng
Th
Th
ự
ự
c hie
c hie
ä
ä
n mo
n mo
ï
ï
i ch
i ch
ứ
ứ
c năng cu
c năng cu
û
û
a tie
a tie
à
à
n te
n te
ä
ä
Đư
Đư
ơ
ơ
ï
ï
c xem nh
c xem nh
ư
ư
la
la
ø
ø
công cu
công cu
ï
ï
đ
đ
ie
ie
à
à
u ch
u ch
ỉ
ỉ
nh t
nh t
ự
ự
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
ca
ca
ù
ù
n cân thanh toa
n cân thanh toa
ù
ù
n cu
n cu
û
û
a 1 quo
a 1 quo
á
á
c gia
c gia
La
La
ø
ø
căn c
căn c
ứ
ứ
đ
đ
e
e
å
å
xa
xa
ù
ù
c
c
đ
đ
ònh ty
ònh ty
û
û
gia
gia
ù
ù
ho
ho
á
á
i
i
đ
đ
oa
oa
ù
ù
i gi
i gi
ư
ư
õa ca
õa ca
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o
à
à
ng tie
ng tie
à
à
n quo
n quo
á
á
c gia
c gia
Tiêu chua
Tiêu chua
å
å
n va
n va
ø
ø
ng hoa
ng hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng cho
ng cho
đ
đ
e
e
á
á
n khi chie
n khi chie
á
á
n
n
tranh the
tranh the
á
á
giơ
giơ
ù
ù
i th
i th
ứ
ứ
I bu
I bu
ø
ø
ng no
ng no
å
å
21
2.2. HE
2.2. HE
THO
THO
NG TIE
NG TIE
N TE
N TE
QUO
QUO
C TE
C TE
TH
TH
ệ
ệ
II (1922
II (1922
1939)
1939)
A
A
ự
ự
p du
p du
ù
ù
ng he
ng he
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng ty
ng ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
tha
tha
ỷ
ỷ
no
no
ồ
ồ
i va
i va
ứ
ứ
kim
kim
ba
ba
ỷ
ỷ
n vũ co
n vũ co
ự
ự
giụ
giụ
ự
ự
i ha
i ha
ù
ù
n
n
ẹ
ẹ
o
o
ng
ng
ủ
ủ
oõla Myừ va
oõla Myừ va
ứ
ứ
ba
ba
ỷ
ỷ
ng Anh leõn ngoõi cu
ng Anh leõn ngoõi cu
ứ
ứ
ng
ng
vụ
vụ
ự
ự
i va
i va
ứ
ứ
ng
ng
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c xem nh
c xem nh
ử
ử
ủ
ủ
o
o
ng tie
ng tie
n quo
n quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
ẹ
ẹ
o
o
ng
ng
ủ
ủ
oõla Myừ ma
oõla Myừ ma
ù
ù
nh leõn co
nh leõn co
ự
ự
vai tro
vai tro
ứ
ứ
quan
quan
tro
tro
ù
ù
ng trong he
ng trong he
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng tie
ng tie
n te
n te
ọ
ọ
the
the
ỏ
ỏ
giụ
giụ
ự
ự
i
i
22
2.3. HIE
2.3. HIE
Ä
Ä
P
P
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ù
Ù
C BRETTON WOODS (1945
C BRETTON WOODS (1945
–
–
1971)
1971)
Hie
Hie
ä
ä
p
p
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c thie
c thie
á
á
t la
t la
ä
ä
p he
p he
ä
ä
tho
tho
á
á
ng tie
ng tie
à
à
n te
n te
ä
ä
quo
quo
á
á
c te
c te
á
á
mơ
mơ
ù
ù
i
i
d
d
ự
ự
a trên USD
a trên USD
Mu
Mu
ï
ï
c tiêu
c tiêu
Mở rộng thương mại quốc tế tự do
Duy trì tỷ giá hối đoái cố đònh và ổn đònh
Tài trợ cho các chương trình phát triển quốc gia
Ỉ
Ỉ
Tha
Tha
ø
ø
nh la
nh la
ä
ä
p 2 to
p 2 to
å
å
ch
ch
ứ
ứ
c la
c la
ø
ø
Quỹ Tie
Quỹ Tie
à
à
n Te
n Te
ä
ä
Quo
Quo
á
á
c Te
c Te
á
á
(International Monetary Fund
(International Monetary Fund
–
–
IMF) va
IMF) va
ø
ø
Ngân Ha
Ngân Ha
ø
ø
ng
ng
The
The
á
á
Giơ
Giơ
ù
ù
i (World Bank
i (World Bank
–
–
WB)
WB)
IMF – giúp đỡ các nước gặp khó khăn về cán
cân thương mại và tỷ giá hối đoái
WB – giúp các nước xây dựng lại đất nước trong
thời kỳ hậu chiến và phát triển kinh tế
23
2.3. HIE
2.3. HIE
Ä
Ä
P
P
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ù
Ù
C BRETTON WOODS (1945
C BRETTON WOODS (1945
–
–
1971) (tt)
1971) (tt)
Ty
Ty
û
û
gia
gia
ù
ù
ngoa
ngoa
ï
ï
i ho
i ho
á
á
i cu
i cu
û
û
a ca
a ca
ù
ù
c n
c n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c tha
c tha
ø
ø
nh viên IMF
nh viên IMF
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
xa
xa
ù
ù
c
c
đ
đ
ònh ba
ònh ba
è
è
ng va
ng va
ø
ø
ng hay USD vơ
ng hay USD vơ
ù
ù
i m
i m
ứ
ứ
c hoa
c hoa
ù
ù
n
n
đ
đ
o
o
å
å
i la
i la
ø
ø
35 $/oz
35 $/oz
Các nước hội viên phải duy trì trò giá tiền tệ của
họ trong mức +
1% so với mức tỷ giá hối đoái
quy đònh cố đònh
Nếu sự thay đổi về tỷ giá > 10% thì phải được sự
chấp thuận của IMF
Đ
Đ
o
o
à
à
ng
ng
đ
đ
ôla Mỹ trơ
ôla Mỹ trơ
û
û
tha
tha
ø
ø
nh
nh
đ
đ
o
o
à
à
ng tie
ng tie
à
à
n thanh toa
n thanh toa
ù
ù
n quo
n quo
á
á
c
c
te
te
á
á
chu
chu
û
û
ye
ye
á
á
u
u
Cuo
Cuo
á
á
i tha
i tha
ä
ä
p ky
p ky
û
û
60,
60,
đ
đ
o
o
à
à
ng
ng
đ
đ
ôla bò pha
ôla bò pha
ù
ù
gia
gia
ù
ù
–
–
38 $/oz
38 $/oz
Ỉ
Ỉ
Mỹ tuyên bo
Mỹ tuyên bo
á
á
bãi bo
bãi bo
û
û
che
che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
đ
đ
o
o
å
å
i
i
đ
đ
ôla la
ôla la
á
á
y va
y va
ø
ø
ng
ng
He
He
ä
ä
tho
tho
á
á
ng Bretton Woods bò su
ng Bretton Woods bò su
ï
ï
p
p
đ
đ
o
o
å
å
năm 1971
năm 1971
Ỉ
Ỉ
Che
Che
á
á
đ
đ
o
o
ä
ä
ty
ty
û
û
gia
gia
ù
ù
co
co
á
á
đ
đ
ònh ha
ònh ha
à
à
u nh
u nh
ư
ư
bò bãi bo
bò bãi bo
û
û
24
2.4. HIE
2.4. HIE
P
P
ệ
ệ
ễ
ễ
C JAMAICA
C JAMAICA
He
He
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng tie
ng tie
n te
n te
ọ
ọ
na
na
ứ
ứ
y ra
y ra
ủ
ủ
ụ
ụ
ứ
ứ
i 4/1978,
i 4/1978,
ủ
ủ
a
a
ở
ở
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
m:
m:
ẹ
ẹ
o
o
ng
ng
ủ
ủ
oõla tie
oõla tie
ỏ
ỏ
p tu
p tu
ù
ù
c bũ pha
c bũ pha
ự
ự
gia
gia
ự
ự
ẹ
ẹ
o
o
ng SDR (Special Drowing Right
ng SDR (Special Drowing Right
Quye
Quye
n ru
n ru
ự
ự
t vo
t vo
ỏ
ỏ
n
n
ủ
ủ
a
a
ở
ở
c bie
c bie
ọ
ọ
t) cu
t) cu
ỷ
ỷ
a IMF tie
a IMF tie
ỏ
ỏ
p tu
p tu
ù
ù
c
c
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c cu
c cu
ỷ
ỷ
ng co
ng co
ỏ
ỏ
va
va
ứ
ứ
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
ũnh gia
ũnh gia
ự
ự
ba
ba
ố
ố
ng nho
ng nho
ự
ự
m tie
m tie
n te
n te
ọ
ọ
cu
cu
ỷ
ỷ
a 16 n
a 16 n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c ho
c ho
ọ
ọ
i vieõn
i vieõn
thuo
thuo
ọ
ọ
c IMF
c IMF
Va
Va
ứ
ứ
ng
ng
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c xem la
c xem la
ứ
ứ
ha
ha
ứ
ứ
ng ho
ng ho
ự
ự
a thoõng th
a thoõng th
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
Ca
Ca
ự
ự
c n
c n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c t
c t
ửù
ửù
do cho
do cho
ù
ù
n l
n l
ửù
ửù
a che
a che
ỏ
ỏ
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ty
ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
ho
ho
ỏ
ỏ
i
i
ủ
ủ
oa
oa
ự
ự
i
i
tu
tu
ứ
ứ
y y
y y
ự
ự
Ca
Ca
ự
ự
c n
c n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c tha
c tha
ứ
ứ
nh vieõn IMF
nh vieõn IMF
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c phe
c phe
ự
ự
p lieõn ke
p lieõn ke
ỏ
ỏ
t
t
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
tha
tha
ứ
ứ
nh la
nh la
ọ
ọ
p he
p he
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng tie
ng tie
n te
n te
ọ
ọ
lieõn khu v
lieõn khu v
ửù
ửù
c
c
25
2.4. HIE
2.4. HIE
Ä
Ä
P
P
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ù
Ù
C JAMAICA (tt)
C JAMAICA (tt)
Quye
Quye
à
à
n ru
n ru
ù
ù
t vo
t vo
á
á
n
n
đ
đ
a
a
ë
ë
c bie
c bie
ä
ä
t (SDR)
t (SDR)
Năm 1981, IMF s
Năm 1981, IMF s
ử
ử
du
du
ï
ï
ng ro
ng ro
å
å
tie
tie
à
à
n te
n te
ä
ä
go
go
à
à
m 5 loa
m 5 loa
ï
ï
i tie
i tie
à
à
n te
n te
ä
ä
đ
đ
e
e
å
å
đ
đ
ònh gia
ònh gia
ù
ù
va
va
ø
ø
co
co
ù
ù
s
s
ự
ự
thay
thay
đ
đ
o
o
å
å
i t
i t
ừ
ừ
ng 5 năm
ng 5 năm
USD – 42%
DEM – 39%
JPY – 15%
FRF – 12%
GBP – 12%
La
La
ø
ø
the
the
å
å
th
th
ứ
ứ
c d
c d
ự
ự
tr
tr
ư
ư
õ ngoa
õ ngoa
ï
ï
i te
i te
ä
ä
ma
ma
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c tha
c tha
ø
ø
nh viên du
nh viên du
ø
ø
ng
ng
đ
đ
e
e
å
å
giao dòch gi
giao dòch gi
ư
ư
õa ca
õa ca
ù
ù
c n
c n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c tha
c tha
ø
ø
nh viên va
nh viên va
ø
ø
vơ
vơ
ù
ù
i IMF
i IMF
D
D
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
i s
i s
ứ
ứ
c e
c e
ù
ù
p cu
p cu
û
û
a Mỹ, SDR
a Mỹ, SDR
Chỉ thực hiện tiền tín dụng quốc tế
Chưa sử dụng cho thương mại quốc tế.