Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (343.16 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DI LINH TRƯỜNG TH ĐINH TRANG HÒA II. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH MỤC CHI TIẾT Thiết bị dạy học - môn Toán. STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13. Mã thiết bị. Tên thiết bị. THTH2001 Bộ hình vuông, hình tròn hình tam giác THTH2002 Bộ hình vuông, hình tròn hình tam giác THTH2003 Bộ chữ số, dấu phép tính, dấu so sánh. Đối tượng sử dụng Giáo Học sinh viên x x x. THTH2004 Bộ chữ số, dấu phép tính, dấu so sánh THTH2005 Bộ thiết bị dạy phép cộng, phép trừ THTH2006 Bộ thiết bị dạy phép cộng, phép trừ THTH2008 Bộ hình vuông, hình tròn THTH2010 THTH2011 THTH2012 THTH2013. Bộ hình chữ nhật, hình tứ giác và hình tam giác Bộ hình chữ nhật, hình tứ giác và ghép hình Cân đĩa kèm hộp quả cân Bộ thiết bị dạy học số có 3 chữ số. 1,2. x. 1,2 1,2. x. 1,2. x. THTH2009 Bộ chai và ca 1 lít. 2 x. 2. x x x. 2,3 2,3 2,3 2,3. x x. 1 1 1,2. x x. THTH2007 Mô hình đồng hồ. Dùng cho lớp. Số lượng.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> STT 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23. Mã thiết bị. Tên thiết bị. THTH2014 Lưới ô vuông THTH2015 Bộ thẻ ghi số: 1; 10; 100; 1000; 10000; 100000. x x. Dùng cho lớp 3 3,4. THTH2016 Ê ke. x. 3,4,5. THTH2017 Com pa. x. 3,4,5. THTH2018 Bộ hình bình hành THTH2019 Bộ hình bình hành THTH2020 Bộ hình thoi THTH2021 Bộ hình thoi. x. THTH2023 Bộ hình tròn (dạy phân số) THTH2024 Bộ hình tròn động (dạy phân số). 25. THTH2025 Bộ hình tròn động (dạy phân số). x. 4 4 4. x. 4. x. x. 4 x. x. THTH2026 Bộ hình vuông (dạy phân số) THTH2027 Bộ hình vuông (dạy phân số) THTH2028 Mét vuông THTH2029 Bộ hình tròn (dạy số thập phân). 4 x. THTH2022 Bộ hình tròn (dạy phân số). 24. 26 27 28. Đối tượng sử dụng Giáo Học sinh viên. 4,5 4. x. 4. x x. 4 4 5. x. Số lượng.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> STT 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44. Mã thiết bị. Tên thiết bị. Đối tượng sử dụng Giáo Học sinh viên. Dùng cho lớp. THTH2030 Bộ hình tròn (dạy số thập phân) THTH2031 Bộ hình tròn động (dạy số thập phân) THTH2032 Bộ hình tròn động (dạy số thập phân). x x. 5 4,5 4. THTH2033 Bộ hình vuông (dạy số thập phân). x. 5. THTH2034 Hình thang THTH2035 Hình thang. x. x. 5 5. x. 5. x. 5 5. x. 5. THTH2040 Hình trụ. x. 5. THTH2041 Hình cầu. x. 5. x. THTH2036 Bộ hình tam giác THTH2037 Bộ hình tam giác THTH2038 Bộ hình hộp chữ nhật Bộ hình lập phương THTH2039. THTH2042 Thước đo độ dài. x. x. 1,2,3,4,5. THTH2043 Thước đo độ dài. x. 1,2,3,4,5. THTH2044 Thước đo độ dài. x. 1,2,3,4,5. Số lượng.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>