Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.21 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>THỜI KHÓA BIỂU (Từ 01/11/2012 1. 6A. Thứ hai. Thứ ba. Thứ tư. Thứ năm. Thứ sáu. Thứ bảy. 6B. 7A. 7B. 8A. 8B. 9A. 1. Chao co. Chao co. Chao co. Chao co. Chao co. 2. Van (Dung). Toan (Lo Dai). Anh (Duyên). Su (Tuyết). Toan (VHop). 3. Sinh (Diệp). The duc (Tùng). Toan (VHop). Anh (Duyên). CN (Tuấn). 4. CDTC (Bthi). Ly (Tuấn). Van (Dung). CN (TNo). Anh (Duyên). 5. CN (TNo). Anh (Nhượng). Dia (A Cua). Toan (VHop). GDCD (Tùng). 1. Van (Dung). The duc (Tùng). GDCD (TNo). Toan (VHop). Dia (Hồng). 2. CN (TNo). CDTC (Lo Dai). Anh (Duyên). Toan (VHop). CDTC (Muôn). 3. Su (Điệp). Sinh (Diệp). Sinh (Muôn). GDCD (TNo). Mi thuat (Thơm). 4. Anh (Nhượng). Van (Dung). The duc (Tùng). Anh (Duyên). Nhac (A Cua). 5. Nhac (A Cua). Toan (Lo Dai). Ly (Tuấn). Van (Dung). Van (Nhatbet). 1. Toan (Lo Dai). CN (TNo). The duc (Tùng). CDTC (Ngữ). CDTC (Muôn). 2. Van (Dung). Anh (Nhượng). Su (Tuyết). Sinh (Muôn). Toan (VHop). 3. Anh (Nhượng). Toan (Lo Dai). Van (Dung). Ly (Tuấn). Van (Nhatbet). 4. CDTC (Bthi). Toan (Lo Dai). Van (Dung). The duc (Hưng). Van (Nhatbet). 5. xx (). xx (). Toan (VHop). CN (TNo). Su (Tuyết). 1. Anh (Nhượng). Van (Dung). Toan (VHop). Su (Tuyết). Hoa (Muôn). 2. GDCD (TNo). Dia (Hồng). CDTC (Ngữ). Toan (VHop). The duc (Tùng). 3. The duc (Tùng). CN (TNo). Van (Dung). Anh (Duyên). Ly (Tuấn). 4. Ly (Tuấn). Su (Điệp). Anh (Duyên). Van (Dung). Van (Nhatbet). 5. Toan (Lo Dai). xx (). CN (TNo). Van (Dung). CN (Tuấn). 1. Van (Dung). Nhac (A Cua). Toan (VHop). The duc (Hưng). Anh (Duyên). 2. Sinh (Diệp). Mi thuat (Thơm). CN (TNo). Van (Dung). The duc (Tùng). 3. Mi thuat (Thơm). Van (Dung). Dia (A Cua). CDTC (Ngữ). Sinh (Diệp). 4. The duc (Tùng). Van (Dung). Mi thuat (Thơm). Dia (A Cua). Toan (VHop). 5. xx (). GDCD (TNo). CDTC (Ngữ). Nhac (A Cua). Toan (VHop). 1. Toan (Lo Dai). Sinh (Diệp). Nhac (A Cua). Sinh (Muôn). Su (Tuyết). 2. Toan (Lo Dai). Anh (Nhượng). Su (Tuyết). Dia (A Cua). Hoa (Muôn). 3. Dia (Hồng). CDTC (Lo Dai). Sinh (Muôn). Mi thuat (Thơm). Anh (Duyên). 4. Sinh hoat. Sinh hoat. Sinh hoat. Sinh hoat. Sinh (Diệp). 5. HDNG (). HDNG (). HDNG (). HDNG (). Sinh hoat. BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> ( Từ ngày 01 tháng 11 năm 2012). STT. Họ và tên. Chức vụ. Tổ. Trình độ CM. Chuyên ngành. Giảng dạy. Kiêm nghiệm. TS tiết. Tiết QĐ. Hiệu trưởng P. Hiệu trưởng P. Hiệu trưởng. VP. ĐH. Toán. TCT. 6B. Số tiế t 2. VP. CĐ. Sinh địa. Sinh. 9AB. 4. VP. CĐ. Văn sử. Sử. 6AB. 2. Tổ trưởng. KHTN. CĐ. Toán lý. Tổ phó. KHTN. CĐ. Sinh hoá. Lò Văn Đại. GV. KHTN. CĐ. Toán lý. 7. Nguyễn Văn Tuấn. GV. KHTN. CĐ. Lý kỹ. 8. Lò Văn Muôn. GV. KHTN. CĐ. Sinh hóa. 9. Sa Văn Tùng. GV. KHTN. CĐ. TD-CTĐ. Toán TCT Sinh Sinh Hóa Toán TCT Lý Lý CNghệ Lý Lý Sinh Hóa TCH TD TD TD CD TD. 9AB 7AB 8AB 6AB 9AB 6AB 6B 6AB 7AB 8AB 8AB 9AB 7AB 8AB 8AB 6AB 8AB 7B 8AB 9AB. 8 4 4 4 4 8 2 2 2 4 2 4 4 4 4 4 4 2 2 4. Địa Địa Địa TCĐ. 9AB 8AB 6AB 9AB. 4 2 2 4. 1. Bùi Văn Thi. 2. Thiều Quang Hùng. 3. Nguyễn Danh Điệp. 4. Đinh Văn Ngữ. 5. Nguyễn Thị Diệp. 6. 10. 11. 12. Lèo Thị Hồng. GV. Lường Văn Hồng Lành Văn Nghiệp. CTCĐ. KHTN. TT. KHXH. CĐ. Kỹ thuật. KHXH. CĐ. CĐ. Môn. Lớp. Nghỉ thai sản từ 01/8 01/01/2 013 GDCD - Địa. Văn sử. Đ. 13. Bùi Thị Tuyết. GV. KHXH. CĐ. GDCD - sử. 14. Quàng Thị Duyên. GV. KHXH. ĐH. Tiếng anh. 15. Vì Văn Dung. GV. KHXH. CĐ. Văn sử. Sử Sử Sử Anh Anh Văn Văn. 9AB 8AB 7AB 7AB 8AB 6AB 7AB. 2 4 4 6 6 8 8.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 16. Nguyễn Thị Nhượng. TKHĐ. KHXH. CĐ. Tiếng anh. 17. Đinh Thập Nhất. GV. KHXH. CĐ. Văn sử. 18. Vì Văn Hợp. GV. KHTN. CĐ. Toán lý. 19. Lò Thị Nở. GV. KHTN. CĐ. Công nghệ. 20. Lò Văn Hưng. GV. KHXH. ĐH. TD-CTĐ. 21. Lò Thị Thơm. GV. KHXH. CĐ. Mỹ thuật. 22. Giàng A Của. GV. KHXH. CĐ. Nhạc - CTĐ. Cộng. PHÓ HIỆU TRƯỞNG. Thiều Quang Hùng. Anh Anh Văn Văn Toán Toán C.Nghệ C.Nghệ C.Nghệ CD CD CD TD MT MT MT MT Nhạc Nhạc Nhạc Địa. 6AB 9AB 9AB 8AB 7AB 8AB 6AB 7AB 9AB 6AB 7AB 9AB 7A 9AB 8AB 7AB 6AB 8AB 7AB 6AB 7AB. 6 4 10 8 8 8 4 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 4.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>