Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

MAU HO SO CHU NHIEM BAO CAO TRUONG CHUAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.38 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM, LỚP TRƯỞNG, LỚP PHÓ, TỔ TRƯỞNG, TỔ PHÓ LỚP………………………… NĂM HỌC……………………………………………. TT. Họ và tên. Công việc đảm nhận. Châu Hóa, ngày tháng GVCN. năm 20.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TT. TT. TT. TT. GVCN. BẢNG TỔNG HỢP THÔNG TIN LỚP:…………. NĂM HỌC:……………………….. TSHS LỚP TRƯỞNG LỚP PHÓ TỔ TRƯỞNG. TỔ PHÓ. GVCN. BẢNG TỔNG HỢP THÔNG TIN LỚP:…………. NĂM HỌC:……………………….. TSHS LỚP TRƯỞNG LỚP PHÓ TỔ TRƯỞNG. TỔ PHÓ. GVCN. BẢNG TỔNG HỢP THÔNG TIN LỚP:…………. NĂM HỌC:……………………….. TSHS LỚP TRƯỞNG LỚP PHÓ TỔ TRƯỞNG. TỔ PHÓ. GVCN. BẢNG TỔNG HỢP THÔNG TIN LỚP:…………. NĂM HỌC:……………………….. TSHS LỚP TRƯỞNG LỚP PHÓ TỔ TRƯỞNG. TỔ PHÓ.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TT. DANH SÁCH HỌC SINH THI LẠI, LƯU BAN LỚP………….. NĂM HỌC: …………………………………… Họ và tên Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử. Châu Hóa, ngày. tháng GVCN. Địa. Anh văn. năm 20.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG HAI MẶT GIÁO DỤC LỚP………….. NĂM HỌC:……………………. Hạnh kiểm: TSHS. NỮ. SL. Tốt %. Nữ. SL. Khá %. Nữ. Trung bình SL % Nữ. SL. Yếu %. Nữ. Học lực: TSHS. NỮ. SL. Giỏi %. Nữ. SL. Khá %. Nữ. Trung bình SL % Nữ. SL. Yếu %. Nữ. SL. Châu Hóa, ngày tháng GVCN. Kém %. Nữ. năm 20. BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG HAI MẶT GIÁO DỤC LỚP………….. NĂM HỌC:……………………. Hạnh kiểm: TSHS. NỮ. SL. Tốt %. Nữ. SL. Khá %. Nữ. Trung bình SL % Nữ. SL. Yếu %. Nữ. Học lực: TSHS. NỮ. SL. Giỏi %. Nữ. SL. Khá %. Nữ. Trung bình SL % Nữ. SL. Yếu %. Nữ. Châu Hóa, ngày tháng GVCN. SL. Kém % năm 20. Nữ.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> TT. DANH SÁCH HỌC SINH YẾU KÉM ĐƯỢC PHỤ ĐẠO THEO BỘ MÔN LỚP…………………NĂM HỌC: …………………………………… Họ và tên Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa. Châu Hóa, ngày. tháng GVCN. Anh văn. năm 20.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> TT 1 2 3 4 5. DANH SÁCH HỘI PHỤ HUYNH LỚP…………. NĂM HỌC …………………… HỌ VÀ TÊN THÔN CHỨC VỤ. GHI CHÚ. Châu Hóa, ngày tháng GVCN. TT 1 2 3 4 5. HỌ VÀ TÊN. DANH SÁCH BĐDCMHS LỚP…………. NĂM HỌC …………………… THÔN CHỨC VỤ. năm 20. GHI CHÚ. Châu Hóa, ngày tháng GVCN. năm 20.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

×