Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

BANG TONG HOP THANG 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.42 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Văn. Lịch Sử. Địa Lí. Ngoại ngữ. GDCD. Công nghệ. Thể dục. GD QP-AN. 3.5 9.0 8.5. 5.7 8.0 5.7. 6.3 9.8 6.8. 7.3 7.8 7.3. 8.0 7.0 7.0. Đ Đ Đ. 3.0 6.5 7.0 7.8 7.0 7.0. Y K K. 72 13 22. Đạt Đều Định Em. 6.5 8.6 10 7.8. 5.8 5.5 7.5 6.5. 7.5 5.9 9.0 5.7. 4.7 6.4 7.5 5.9. 8.8 9.5 9.0 9.5. 6.0 5.8 5.5 5.8. 3.5 8.0 8.0 4.0. 5.0 5.0 9.7 6.3. 5.5 4.7 5.5 5.8. 7.8 7.5 7.2 8.2. 7.0 8.0 7.0 7.0. Đ Đ Đ Đ. 8.0 7.0 8.0 5.0. 6.3 6.8 7.8 6.5. TB TB K TB. 47 33 13 42. Nguyễn Minh Nguyễn Quốc Nguyễn Duy Nguyễn Thị Bích. Hiếu Huy Khánh Liên. X. 8.5 8.3 9.3 5.3. 5.5 3.5 5.2 5.5. 7.7 6.9 7.3 8.2. 6.5 5.7 5.9 5.9. 7.0 7.0 9.5 8.5. 5.7 4.3 6.5 6.5. 8.5 9.0 7.5 6.5. 8.5 6.7 8.5 8.3. 6.5 4.3 5.8 7.3. 8.3 8.8 8.5 8.5. 8.0 7.0 7.0 7.0. Đ Đ Đ Đ. 8.0 6.0 7.0 7.0. 7.4 6.5 7.3 7.0. K TB K K. 18 42 20 22. 12 13 14 15. Lê Thị Xuân Nguyễn Thị Chúc Lê Thị Xuân Nguyễn Thị Bảo. Mai My Ngân Ngọc. X X X X. 8.3 9.8 5.0 6.0. 4.3 6.0 4.8 6.5. 8.7 7.3 4.3 6.7. 5.5 6.0 5.0 6.0. 8.5 9.5 8.5 8.5. 6.0 6.5 6.5 5.0. 9.0 8.0 5.5 9.0. 10 8.0 5.0 5.3. 4.8 6.5 6.0 6.0. 8.8 9.0 7.9 7.5. 8.0 7.0 7.0 7.0. Đ Đ Đ Đ. 7.0 8.0 5.5 7.0. 7.4 7.6 5.9 6.7. TB K TB TB. 27 16 57 38. 16 17 18 19. Nguyễn Phước Lê Thị Như Nguyễn Thanh Nguyễn Phước. Nguyên Nguyệt Nhàn Nhân. 9.3 8.3 10 7.5. 4.0 3.3 7.0 5.0. 7.2 7.0 8.9 6.0. 4.2 6.1 7.6 5.5. 8.3 7.3 9.0 6.0. 5.5 5.7 7.0 5.8. 7.0 7.0 8.0 6.0. 9.0 7.0 9.5 6.0. 4.0 4.0 5.3 5.8. 7.8 10 8.8 8.5. 8.0 7.0 7.0 7.0. Đ Đ Đ Đ. 7.0 7.0 6.0 7.0. 6.8 6.6 7.8 6.3. TB Y K TB. 33 69 13 47. 20 21 22 23. Trần Thị Yến Nguyễn Hoàng Nguyễn Minh Nguyễn Thành. Nhi Phúc Quân Qui. 7.5 5.3 10 9.6. 5.3 6.3 7.0 5.8. 7.0 5.0 9.3 5.7. 5.7 4.9 7.5 6.0. 10 9.5 10 7.7. 5.3 5.3 5.5 5.3. 9.0 5.0 8.0 8.0. 6.7 5.5 7.0 6.7. 5.5 5.3 6.5 6.8. 8.8 8.3 8.5 7.5. 7.0 7.0 8.0 7.0. Đ Đ Đ Đ. 7.0 7.0 7.0 7.0. 7.1 6.2 7.9 6.9. K TB K K. 21 51 12 25. 24 25 26 27. Bùi Ngọc Nguyễn Thanh Võ Minh Nguyễn Quốc. Quý Sơn Sỹ Thái. 4.8 9.3 8.8 5.0. 4.2 5.5 3.5 6.5. 7.3 7.7 7.5 8.5. 5.8 5.8 6.5 5.4. 6.0 8.0 8.7 9.3. 5.5 5.3 4.5 6.5. 7.0 5.0 7.0 8.0. 6.5 6.0 4.0 9.3. 2.5 5.3 4.3 7.3. 9.0 8.8 7.5 9.5. 8.0 8.0 8.0 7.0. Đ Đ Đ Đ. 7.0 7.0 8.0 8.0. 6.1 6.8 6.5 7.5. Y K TB K. 28 29 30 31. Lê Trung Phạm Quốc Lê Ngòc Lê Thị Cẩm. Thịnh Thịnh Thơ Tiên. 5.5 8.5 9.3 9.3. 6.0 6.0 6.3 3.3. 6.3 7.0 8.0 7.5. 5.3 4.4 5.5 5.8. 9.5 8.5 9.0 7.3. 5.0 5.0 5.5 5.3. 7.0 4.0 6.0 6.0. 5.0 5.7 9.0 7.3. 4.0 5.5 4.8 5.5. 7.9 7.0 8.3 7.5. 7.0 7.0 7.0 7.0. Đ Đ Đ Đ. 7.0 7.0 7.0 7.0. 6.3 6.3 7.1 6.6. 32 33 34 35. Nguyền Hừu Lê Thị Huỳnh Nguyễn Thị Thùy Huỳnh Thị Viềt. Tình Trang Trang Trinh. 5.6 7.8 9.0 5.8. 3.5 5.8 4.7 6.8. 7.9 6.7 8.7 8.0. 5.2 5.5 5.2 6.5. 8.0 9.3 8.5 9.0. 6.8 7.3 5.7 6.0. 7.0 6.0 5.0 8.0. 9.0 8.5 9.0 10. 5.8 5.8 6.5 7.2. 7.8 8.8 7.5 8.0. 8.0 7.0 7.0 7.0. Đ Đ Đ Đ. 7.5 6.0 7.0 7.0. 36 37 38. Nguyễn Phước Việt Thiệu Lê Nguyễn Hoàng. Trung Trung Yên. 9.7 5.4 10. 5.8 4.0 6.8. 8.7 7.0 8.2. 5.0 4.2 7.0. 9.8 7.3 8.5. 5.0 4.8 7.0. 8.0 9.0 9.0. 8.0 6.3 9.3. 5.0 5.0 5.5. 8.8 7.0 8.9. 8.0 7.0 8.0. Đ Đ Đ. 4 5 6 7. Huỳnh Minh Nguyễn Thành Nguyễn Mạnh Nguyễn Thanh Tín. 8 9 10 11. >=8 1 2.63%. 6.5-<8 29 76.32%. X X. X. X. X X X X. Điểm TBCM 5-<6.5 3.5-<5 8 0 21.05% 0%. <3.5 0 0%. Giỏi 0 0%. Khá 16 42.11%. Học lực TB 19 50%. Yếu 3 7.89%. Kém 0 0%. Tốt 0 0%. ĐTB. 0. 1. 2. 0. 1. 1. 75 26 42 17. 1. 0. 1. 0. TB TB TB TB. 47 47 29 40. 1 0. 0 1. 6.8 7.0 7.0 7.4. TB K TB TB. 33 22 30 27. 6.5 7.4 6.0 6.1 9.0 8.1. K TB K. 18 54 11. 1. 0. Hạnh kiểm Khá TB 0 0 0% 0%. Yếu 0 0%. DHTĐ. Tin học. 5.7 6.0 5.0. Anh Ánh Duy. KP. Sinh học. 9.0 9.5 8.0. Lê Thị Mỹ Nguyễn Nhựt Nguyễn Khắc. CP. Hóa học. 6.6 6.5 5.3. 1 2 3. Hạng. Vật lí. 8.2 6.9 8.0. Họ và tên. XLHL. Toán. 6.0 6.3 5.8. Nữ. 8.2 9.3 9.6. Số TT. XLHK. TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP THÁNG 10 LỚP: 12CB2, GVCN: Trần Huỳnh Tân. Sở GD và ĐT Đồng Tháp Trường THPT Cao Lãnh 2. DHTĐ Giỏi T.Tiến 0 0 0% 0%. Huyện Cao Lãnh, ngày 5 tháng 11 năm 2012 HIỆU TRƯỞNG. Nguyễn Minh Tâm. ©Prosoft.com.vn. Trang 2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×