Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bang diem TK hoc ky 1 CTP 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.38 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>http://10.10.10.10/quanlydaotao/tongketdiem/lopchuyennganh/tkcn.php?idLCN=154&maLCN=CTP1.... UỶ BAN NHÂN DÂN TP CẦN THƠ TRƯỜNG CAO ðẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT CẦN THƠ. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc. BẢNG ðIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ 1 MÃ LỚP: CTP 2010 TÊN LỚP: Cð Công nghệ thực phẩm Học kỳ: 1 ; Năm học: 2010-2011 ;. STT. MASV. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39. 10CTPA0001 10CTPA0002 10CTPA0003 10CTPA0004 10CTPA0005 10CTPA0006 10CTPA0007 10CTPA0008 10CTPA0009 10CTPA0010 10CTPA0011 10CTPA0012 10CTPA0013 10CTPA0014 10CTPA0015 10CTPA0016 10CTPA0017 10CTPA0018 10CTPA0019 10CTPA0020 10CTPA0021 10CTPA0022 10CTPA0023 10CTPA0025 10CTPA0026 10CTPA0027 10CTPA0028 10CTPA0029 10CTPA0030 10CTPA0031 10CTPA0032 10CTPA0033 10CTPA0034 10CTPA0035 10CTPA0036 10CTPA0037 10CTPA0038 10CTPA0039 10CTPA0040. HỌ VÀ TÊN Nguyễn Thị Alen Nguyễn Thanh An Nguyễn Thị Thúy An Phạm Thị Kim Anh Hoàng Thị Yến Anh Huỳnh Nhi Ca Huỳnh Văn Chí Nguyễn Thị Kim Chi ðinh Thị Thu Cúc Trần Thị Diễm Huỳnh Văn Diễn Huỳnh Thị Diệu Lê Tuấn Dũng Trần ðăng ánh Dương Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nguyễn Văn ðại Lê Thanh ðiền Huỳnh Thị Thu Hai ðỗ Trường Hận Trần Thị Hằng Nguyễn Thị Hạnh Huỳnh Thị Hết ðặng Chí Hiếu Thân Thị Thu Hồng Nguyễn Thị Ngọc Huyền Trần Thị Ngọc Huỳnh Hồ Thị Diệp Huỳnh Nguyễn Văn Khánh Trần Thị Ga Lăng Phan Thị Bích Liên Võ Hồ Bích Liên Bùi Thị Bích Liễu Nguyễn Thị Bích Loan Huỳnh Thị Hồng Loan Hà Bửu Lộc Lê Thành Long Huỳnh Thị Diễm My Phạm Duy Nam Trương Thị Thu Nga. TBM 7.9 8.2 7.6 7.6 7.6 7.9 7.7 7.9 7.6 0.0 7.3 7.9 7.6 7.9 0.0 0.0 7.4 7.6 7.3 7.3 7.6 8.2 0.0 7.9 7.3 7.1 7.6 7.6 8.2 7.9 7.9 7.9 8.2 7.6 7.3 7.6 7.4 0.0 7.9. DC101 (2) THI TKM 8.0 7.0 9.0 9.0 8.0 7.0 7.0 6.0 7.0 0.0 6.0 9.0 6.0 8.0 0.0 0.0 4.0 4.0 7.0 7.0 5.0 7.0 0.0 6.0 6.0 9.0 8.0 9.0 3.0 6.0 6.0 6.0 6.0 9.0 6.0 7.0 7.0 0.0 7.0. 8.0 7.6 8.3 8.3 7.8 7.5 7.4 7.0 7.3 0.0 6.7 8.5 6.8 8.0 0.0 0.0 5.7 5.8 7.2 7.2 6.3 7.6 0.0 7.0 6.7 8.1 7.8 8.3 5.6 7.0 7.0 7.0 7.1 8.3 6.7 7.3 7.2 0.0 7.5. TBM 7.8 7.8 7.6 7.8 7.8 7.8 7.8 7.6 8.0 0.0 7.8 7.6 7.8 7.4 0.0 0.0 7.6 8.0 7.8 7.8 7.6 7.8 0.0 7.8 7.8 7.8 8.0 7.6 7.8 7.4 7.4 7.6 7.8 7.6 7.8 7.8 7.8 0.0 7.4. DC102 (3) THI TKM 3.0 6.0 9.0 5.0 3.0 9.0 1.0 4.0 5.0 0.0 3.0 6.0 3.0 4.0 0.0 0.0 2.0 2.0 3.0 6.0 5.0 3.0 0.0 2.0 6.0 4.0 5.0 6.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 8.0 8.0 6.0 6.0 0.0 5.0. 5.4 6.9 8.3 6.4 5.4 8.4 4.4 5.8 6.5 0.0 5.4 6.8 5.4 5.7 0.0 0.0 4.8 5.0 5.4 6.9 6.3 5.4 0.0 4.9 6.9 5.9 6.5 6.8 4.9 4.7 4.7 4.8 4.9 7.8 7.9 6.9 6.9 0.0 6.2. TBM 6.8 6.6 9.0 8.0 9.0 8.6 7.8 6.6 7.6 0.0 7.2 7.6 7.0 8.8 0.0 0.0 8.0 7.4 9.2 8.0 6.2 6.4 0.0 7.6 7.4 8.2 8.0 8.0 7.2 8.6 7.8 7.0 8.0 8.8 8.6 7.6 8.4 0.0 7.2. DC103 (3) THI TKM 9.0 8.0 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 6.0 10.0 0.0 9.0 7.0 6.0 10.0 0.0 0.0 9.0 10.0 8.0 9.0 7.0 10.0 0.0 8.0 10.0 10.0 7.0 10.0 7.0 8.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.0 10.0 10.0 0.0 10.0. 7.9 7.3 9.5 8.5 9.5 9.3 8.9 6.3 8.8 0.0 8.1 7.3 6.5 9.4 0.0 0.0 8.5 8.7 8.6 8.5 6.6 8.2 0.0 7.8 8.7 9.1 7.5 9.0 7.1 8.3 8.9 8.5 9.0 9.4 8.3 8.8 9.2 0.0 8.6. TBM 7.2 7.0 8.6 9.4 9.2 8.8 7.8 8.0 8.4 0.0 6.8 8.4 7.2 9.0 0.0 0.0 8.8 8.2 8.6 8.8 7.0 8.2 0.0 8.4 8.2 7.8 8.8 7.8 7.2 8.2 8.6 8.4 9.0 7.8 9.2 8.2 8.2 0.0 7.8. DC104 (3) THI TKM 5.0 3.0 6.0 7.0 8.0 7.0 4.0 4.0 7.0 0.0 3.0 5.0 4.0 7.0 0.0 0.0 6.0 4.0 6.0 7.0 2.0 6.0 0.0 4.0 7.0 5.0 6.0 7.0 5.0 8.0 6.0 6.0 7.0 6.0 6.0 6.0 6.0 0.0 5.0. 6.1 5.0 7.3 8.2 8.6 7.9 5.9 6.0 7.7 0.0 4.9 6.7 5.6 8.0 0.0 0.0 7.4 6.1 7.3 7.9 4.5 7.1 0.0 6.2 7.6 6.4 7.4 7.4 6.1 8.1 7.3 7.2 8.0 6.9 7.6 7.1 7.1 0.0 6.4. TBM 8.0 7.0 8.2 7.6 8.8 7.8 7.6 9.0 8.2 0.0 7.8 9.0 7.8 8.2 0.0 0.0 7.2 8.0 8.2 8.2 8.2 7.8 0.0 8.4 7.6 8.0 8.4 8.2 8.0 8.8 8.2 8.6 8.0 8.2 7.6 7.6 8.2 0.0 9.0. DC109 (3) THI TKM 2.0 3.0 4.0 6.0 6.0 7.0 2.0 2.0 3.0 0.0 6.0 3.0 1.0 4.0 0.0 0.0 4.0 3.0 3.0 4.0 1.0 4.0 0.0 5.0 2.0 5.0 5.0 5.0 3.0 6.0 6.0 1.0 5.0 5.0 3.0 4.0 4.0 0.0 2.0. 5.0 5.0 6.1 6.8 7.4 7.4 4.8 5.5 5.6 0.0 6.9 6.0 4.4 6.1 0.0 0.0 5.6 5.5 5.6 6.1 4.6 5.9 0.0 6.7 4.8 6.5 6.7 6.6 5.5 7.4 7.1 4.8 6.5 6.6 5.3 5.8 6.1 0.0 5.5. TBHK 1. TK10 TK4 6.37 6.27 7.87 7.59 7.74 8.14 6.20 6.06 7.17 0.00 6.38 6.96 5.66 7.40 0.00 0.00 6.45 6.25 6.79 7.33 5.61 6.79 0.00 6.49 6.96 7.14 7.14 7.57 5.86 7.11 7.00 6.42 7.10 7.76 7.19 7.17 7.31 0.00 6.79. 2.3 2.3 3.3 3.0 3.0 3.3 2.3 2.3 3.0 2.3 2.7 2.0 3.0. 2.3 2.3 2.7 3.0 2.0 2.7 2.3 2.7 3.0 3.0 3.0 2.0 3.0 3.0 2.3 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 2.7. TKA C C B+ B B B+ C C B F C C+ CB F F C C C+ B CC+ F C C+ B B B CB B C B B B B B F C+. Trang 1 1 trong 2. 3/8/2012 1:40 PM.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> http://10.10.10.10/quanlydaotao/tongketdiem/lopchuyennganh/tkcn.php?idLCN=154&maLCN=CTP1.... STT. MASV. 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67. 10CTPA0041 10CTPA0042 10CTPA0043 10CTPA0044 10CTPA0045 10CTPA0046 10CTPA0047 10CTPA0048 10CTPA0049 10CTPA0050 10CTPA0051 10CTPA0052 10CTPA0053 10CTPA0054 10CTPA0055 10CTPA0056 10CTPA0057 10CTPA0058 10CTPA0059 10CTPA0060 10CTPA0061 10CTPA0062 10CTPA0063 10CTPA0064 10CTPA0065 10CTPA0066 10CTPA0067 10CTPA0068. HỌ VÀ TÊN Trầm Thị Bé Nhân Tăng Thị Nhí Nguyễn Ngọc Nữ Phan Thanh Phong Hạ Thị Hồng Phúc Võ Thị Thảo Quyên Võ Thị Bé Quyên Huỳnh Quốc Thái Lê Nguyễn Việt Thắng Nguyễn Quốc Thanh Phạm Công Thành Nguyễn Thị Trọng Thảo ðỗ Thanh Minh Thư Trần Kim Thùy Trần Mỹ Tiên Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nguyễn Thị Kim Tiền Lê Thị Tới Dương Thị Tràm Trần Minh Trí Phạm Thị Tuyết Trinh Võ Văn Tùng Phạm Thị Kim Tuyền Nguyễn Hoàng Tuấn Vũ Nguyễn Thị Tường Vy Nguyễn Thanh Xuân Tô Như ý Nguyễn Hoàng Yến. TBM 7.9 7.6 8.0 7.0 7.4 7.6 7.3 7.3 7.6 7.4 7.6 7.3 7.6 6.7 6.7 7.6 7.6 7.4 7.6 7.0 7.9 7.3 7.3 7.4 7.3 7.4 7.6 7.2. DC101 (2) THI TKM 3.0 5.0 9.0 6.0 5.0 2.0 9.0 5.0 2.0 4.0 5.0 6.0 9.0 9.0 9.0 8.0 7.0 9.0 9.0 7.0 8.0 6.0 6.0 6.0 8.0 4.0 9.0 6.0. 5.5 6.3 8.5 6.5 6.2 4.8 8.2 6.2 4.8 5.7 6.3 6.7 8.3 7.9 7.9 7.8 7.3 8.2 8.3 7.0 8.0 6.7 6.7 6.7 7.7 5.7 8.3 6.6. TBM 7.6 7.8 7.8 7.6 7.8 7.6 7.8 7.6 7.8 8.0 8.0 7.8 8.0 7.8 7.8 7.8 7.8 7.8 7.6 7.6 7.6 7.8 7.8 7.6 7.8 7.8 8.0 7.6. DC102 (3) THI TKM 4.0 3.0 6.0 2.0 2.0 3.0 8.0 6.0 3.0 3.0 3.0 6.0 6.0 6.0 7.0 2.0 2.0 5.0 8.0 5.0 7.0 1.0 4.0 4.0 9.0 7.0 4.0 6.0. 5.8 5.4 6.9 4.8 4.9 5.3 7.9 6.8 5.4 5.5 5.5 6.9 7.0 6.9 7.4 4.9 4.9 6.4 7.8 6.3 7.3 4.4 5.9 5.8 8.4 7.4 6.0 6.8. TBM 6.6 6.8 9.0 6.8 8.4 7.4 8.0 8.4 8.4 6.4 7.8 6.8 7.2 8.2 6.8 7.8 7.2 7.2 7.8 6.2 10.0 7.2 7.4 5.6 8.6 6.4 8.4 7.6. DC103 (3) THI TKM 9.0 10.0 7.0 9.0 10.0 10.0 8.0 10.0 8.0 6.0 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 8.0 7.0 6.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 10.0 10.0. 7.8 8.4 8.0 7.9 9.2 8.7 8.0 9.2 8.2 6.2 8.9 8.4 8.1 9.1 8.4 8.9 7.6 7.1 6.9 7.1 9.0 7.6 8.2 6.8 8.8 7.7 9.2 8.8. TBM 7.8 8.4 8.8 7.8 9.0 8.4 9.2 9.0 6.8 6.8 7.6 8.0 8.6 8.4 8.4 8.2 8.8 8.2 8.8 7.0 8.8 6.6 9.0 7.4 8.2 7.2 8.4 8.4. DC104 (3) THI TKM 4.0 5.0 5.0 4.0 7.0 5.0 7.0 7.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0 8.0 7.0 6.0 5.0 6.0 3.0 2.0 6.0 3.0 5.0 4.0 6.0 3.0 6.0 4.0. 5.9 6.7 6.9 5.9 8.0 6.7 8.1 8.0 5.4 5.4 5.8 6.0 6.3 8.2 7.7 7.1 6.9 7.1 5.9 4.5 7.4 4.8 7.0 5.7 7.1 5.1 7.2 6.2. TBM 8.0 8.0 8.0 8.0 8.6 8.2 8.6 8.6 7.6 6.8 7.4 8.2 8.0 8.2 8.4 7.4 7.2 8.0 8.2 7.6 8.4 7.4 7.6 6.8 7.8 7.2 8.6 7.2. DC109 (3) THI TKM 6.0 3.0 5.0 3.0 2.0 1.0 2.0 2.0 3.0 0.0 2.0 3.0 4.0 8.0 8.0 3.0 2.0 4.0 3.0 1.0 5.0 4.0 4.0 4.0 2.0 2.0 0.0 1.0. TBHK 1. TK10 TK4. 7.0 5.5 6.5 5.5 5.3 4.6 5.3 5.3 5.3 3.4 4.7 5.6 6.0 8.1 8.2 5.2 4.6 6.0 5.6 4.3 6.7 5.7 5.8 5.4 4.9 4.6 4.3 4.1. 6.46 6.47 7.28 6.09 6.76 6.11 7.45 7.16 5.89 5.21 6.24 6.72 7.06 8.05 7.92 6.71 6.19 6.87 6.80 5.76 7.66 5.78 6.72 6.04 7.36 6.13 6.91 6.49. 2.3 2.3 3.0 2.3 2.7 2.3 3.0 3.0 2.0 1.7 2.3 2.7 3.0 3.3 3.3 2.7 2.3 2.7 2.7 2.0 3.0 2.0 2.7 2.3 3.0 2.3 2.7 2.3. TKA C C B C C+ C B B CD+ C C+ B B+ B+ C+ C C+ C+ CB CC+ C B C C+ C. Tổng kết danh sách có 68 Sinh viên Cần Thơ, ngày.........tháng ........năm 201..... Giáo viên chủ nhiệm. Print. 2 trong 2. 3/8/2012 1:40 PM.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×