Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

de thi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.81 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường TH Phan Đình Phùng Lớp: 2/1 Họ tên:………………. Điểm. Thứ … ngày …. Tháng ….. năm 201…. Kiểm tra HKI Môn: Toán Lời phê của cô giáo. I- Trắc nghiệm khách quan: Khoanh tròn vào chữ cái dúng ở câu sau: Bài 1: Số liền trước 69 là: a) 66; b) 67; c) 68; d) 70. Bài 2: Số nhỏ nhất có hai chữ số là: a) 88; b) 98; c) 78; d) 10. Bài 3: Hình vẽ bên có mấy hình tam giác: a) 8, b) 9; c) 10.. Bài 4: Câu nào đúng: a) Một ngày có 18 giờ. b) Một ngày có 24 giờ. c) Một ngày có 23 giờ. Bài 5: Tính tổng, biết các số hạng là 66 và 43: a) 75; b) 56, c) 99, d) 85 Bài 6: Tìm x: x + 57 = 91 a) 14; b) 24 c) 44; d) 34. Bài 7: Tính kết quả: 97 – 6 – 9 – 5=? a) 75; b) 77, c) 67; d) 68. Bài 8: Em có 86 cái kẹo, em cho bạn 58 cái kẹo. Hỏi em còn lại bao nhiêu cái kẹo? a) 28 cái kẹo; c) 38 cái kẹo; d) 12 cái kẹo, d) 18 cái kẹo; II- Trắc nghiệm tự luận: Bài 1: Đặt tính rồi tính: 56 + 74 84 – 67 79 – 42 55 + 29 .…………… …………….. ……………… …………..... .…………… …………….. ……………… …………..... .…………… …………….. ……………… …………..... .…………… …………….. ……………… …………..... Bài 2: 45 kg + 19 kg - 56 kg Bài 3: Tính 36 + 67 - 49 = ………………. 88 – 19 + 35 = …………….... = ………………. = …………........ Bài 4: Tìm y y + 89 = 98 y + 12 = 65 77 - y = 56 ……………………………………………………………………………………………..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… Bài 5: Một nhà máy buổi sáng sản xuất được 89 l nước mắm, buổi chiều sản xuất ít hơn buổi sáng 55l nước mắm. Hỏi buổi chiều nhà máy sản xuất được bao nhiêu l nước mắm? Tóm tắt: Bài giải ……………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… Bài 6: Hình vẽ bên: - Có ...................... tam giác.. - Trong h×nh bªn cã mÊy h×nh tø gi¸c:. Bài 7: Gi¶i bµi to¸n theo tãm t¾t sau: 34 c©y. Tæ 1:. 17 c©y. Tæ 2: ? c©y. ……………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………..

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×