NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
1
1
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
ch
ch
−¬
−¬
ng
ng
tr
tr
×
×
nh
nh
®μ
®μ
o t
o t
¹
¹
o
o
li
li
ª
ª
n
n
tôc
tôc
cho
cho
c
c
¸
¸
n
n
b
b
é
é
y
y
tÕ
tÕ
tuyÕn
tuyÕn
c
c
¬
¬
s
s
ë
ë
chuy
chuy
ª
ª
n
n
ng
ng
μ
μ
nh
nh
s
s
¶
¶
n
n
phô
phô
Begin
Begin
Begin
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
2
2
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
N
N
ộ
ộ
i
i
dung
dung
1.
1.
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
bi
bi
ệ
ệ
n
n
ph
ph
á
á
p
p
kế
kế
ho
ho
ạ
ạ
ch
ch
hóa
hóa
gia
gia
đ
đ
ì
ì
nh
nh
2.
2.
Thai
Thai
nghén
nghén
có
có
nguy
nguy
c
c
ơ
ơ
cao
cao
3.
3.
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t
ố
ố
ti
ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
cu
cu
ộ
ộ
c
c
đẻ
đẻ
4.
4.
Kh
Kh
á
á
m
m
thai
thai
v
v
qu
qu
ả
ả
n
n
lý
lý
thai
thai
nghén
nghén
5.
5.
Theo
Theo
dõi
dõi
chuy
chuy
ể
ể
n
n
d
d
ạ
ạ
6.
6.
K
K
ỹ
ỹ
thu
thu
ậ
ậ
t
t
đỡ
đỡ
đẻ
đẻ
th
th
ờng
ờng
,
,
đỡ
đỡ
rau
rau
7.
7.
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
,
,
k
k
ỹ
ỹ
thu
thu
ậ
ậ
t
t
c
c
ắ
ắ
t
t
-
-
kh
kh
â
â
u
u
t
t
ầ
ầ
ng
ng
sinh
sinh
m
m
ô
ô
n
n
8.
8.
Theo
Theo
dõi
dõi
, s
, s
ă
ă
n
n
sóc
sóc
s
s
ả
ả
n
n
phụ
phụ
sau
sau
đẻ
đẻ
th
th
ờng
ờng
9.
9.
S
S
ă
ă
n
n
sóc
sóc
s
s
ơ
ơ
sinh
sinh
sau
sau
đẻ
đẻ
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
3
3
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
nh
nh
÷
÷
ng
ng
bi
bi
Ö
Ö
n
n
ph
ph
¸
¸
p
p
kÕ
kÕ
ho
ho
¹
¹
ch
ch
hãa
hãa
gia
gia
®
®
×
×
nh
nh
ND
ND
ND
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
4
4
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
bi
bi
ệ
ệ
n
n
ph
ph
á
á
p
p
kế
kế
ho
ho
ạ
ạ
ch
ch
hóa
hóa
gia
gia
đ
đ
ì
ì
nh
nh
*
*
Mục
Mục
ti
ti
ê
ê
u
u
:
:
N
N
ắ
ắ
m c
m c
ơ
ơ
chế
chế
, t
, t
á
á
c
c
dụng
dụng
tr
tr
á
á
nh
nh
thai
thai
,
,
ch
ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
,
,
ch
ch
ố
ố
ng
ng
ch
ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
, t
, t
á
á
c
c
dụng
dụng
phụ
phụ
,
,
u
u
-
-
nh
nh
ợ
ợ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
á
á
c
c
bi
bi
ệ
ệ
n
n
ph
ph
á
á
p KHHG
p KHHG
Đ
Đ
.
.
I.
I.
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
tr
tr
á
á
nh
nh
thai
thai
á
á
p
p
dụng
dụng
cho
cho
nam
nam
gi
gi
ớ
ớ
i
i
:
:
1.
1.
Xuất
Xuất
tinh
tinh
ngo
ngo
i
i
â
â
m
m
đạ
đạ
o:
o:
đ
đ
a
a
d
d
ơ
ơ
ng
ng
v
v
ậ
ậ
t
t
kh
kh
ỏ
ỏ
i
i
â
â
m
m
đạ
đạ
o
o
tr
tr
ớ
ớ
c
c
khi
khi
xuất
xuất
tinh
tinh
.
.
2.
2.
Bao
Bao
cao
cao
su
su
:
:
l
l
ồ
ồ
ng
ng
v
v
o
o
d
d
ơ
ơ
ng
ng
v
v
ậ
ậ
t
t
ở
ở
tr
tr
ạ
ạ
ng
ng
th
th
á
á
i
i
c
c
ơ
ơ
ng
ng
tr
tr
ớ
ớ
c
c
giao
giao
h
h
ợ
ợ
p
p
ng
ng
ă
ă
n
n
kh
kh
ô
ô
ng
ng
cho
cho
tinh
tinh
dịch
dịch
l
l
ọ
ọ
t
t
v
v
o
o
â
â
m
m
đạ
đạ
o.
o.
3.
3.
Tri
Tri
ệ
ệ
t
t
s
s
ả
ả
n
n
nam
nam
:
:
l
l
m t
m t
ắ
ắ
c
c
ố
ố
ng
ng
d
d
ẫ
ẫ
n
n
tinh
tinh
kh
kh
ô
ô
ng
ng
cho
cho
tinh
tinh
tr
tr
ù
ù
ng
ng
l
l
ọ
ọ
t
t
v
v
o
o
tinh
tinh
dịch
dịch
.
.
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
5
5
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
bi
bi
ệ
ệ
n
n
ph
ph
á
á
p
p
kế
kế
ho
ho
ạ
ạ
ch
ch
hóa
hóa
gia
gia
đ
đ
ì
ì
nh
nh
II.
II.
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
tr
tr
á
á
nh
nh
thai
thai
á
á
p
p
dụng
dụng
cho
cho
n
n
ữ
ữ
gi
gi
ớ
ớ
i
i
:
:
1.
1.
Tr
Tr
á
á
nh
nh
thai
thai
t
t
ự
ự
nhi
nhi
ê
ê
n
n
:
:
giao
giao
h
h
ợ
ợ
p
p
tr
tr
á
á
nh
nh
thời
thời
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
quanh
quanh
ng
ng
y
y
rụng
rụng
tr
tr
ứ
ứ
ng
ng
.
.
1.1.
1.1.
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
d
d
ù
ù
ng
ng
lịch
lịch
tính
tính
v
v
ò
ò
ng
ng
kinh
kinh
(
(
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
o
o
gino
gino
-
-
Knauss
Knauss
).
).
1.2.
1.2.
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
đ
đ
o
o
nhi
nhi
ệ
ệ
t
t
độ
độ
.
.
1.3.
1.3.
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
xem
xem
chất
chất
nh
nh
y
y
c
c
ổ
ổ
t
t
ử
ử
cung
cung
.
.
2.
2.
M
M
ng
ng
ng
ng
ă
ă
n
n
â
â
m
m
đạ
đạ
o,
o,
c
c
ổ
ổ
t
t
ử
ử
cung
cung
:
:
d
d
ù
ù
ng
ng
dụng
dụng
cụ
cụ
cao
cao
su
su
đ
đ
ặ
ặ
t
t
â
â
m
m
đạ
đạ
o,
o,
che
che
c
c
ổ
ổ
t
t
ử
ử
cung
cung
kh
kh
ô
ô
ng
ng
cho
cho
tinh
tinh
tr
tr
ù
ù
ng
ng
l
l
ọ
ọ
t
t
v
v
o
o
c
c
ổ
ổ
t
t
ử
ử
cung
cung
.
.
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
6
6
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
bi
bi
ệ
ệ
n
n
ph
ph
á
á
p
p
kế
kế
ho
ho
ạ
ạ
ch
ch
hóa
hóa
gia
gia
đ
đ
ì
ì
nh
nh
3. C
3. C
á
á
c
c
chất
chất
di
di
ệ
ệ
t
t
tinh
tinh
tinh
tinh
tr
tr
ù
ù
ng
ng
:
:
l
l
m
m
bất
bất
ho
ho
ạ
ạ
t
t
tinh
tinh
tr
tr
ù
ù
ng
ng
ng
ng
ă
ă
n
n
kh
kh
ô
ô
ng
ng
cho
cho
tinh
tinh
tr
tr
ù
ù
ng
ng
x
x
â
â
m
m
nh
nh
ậ
ậ
p
p
v
v
o
o
t
t
ử
ử
cung
cung
.
.
4.
4.
Dụng
Dụng
cụ
cụ
t
t
ử
ử
cung
cung
:
:
-
-
L
L
m
m
bất
bất
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
tinh
tinh
tr
tr
ù
ù
ng
ng
,
,
kh
kh
ô
ô
ng
ng
cho
cho
thụ
thụ
tinh
tinh
v
v
ớ
ớ
i
i
no
no
ã
ã
n.
n.
-
-
L
L
m
m
thay
thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
nhu
nhu
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
v
v
ò
ò
i
i
t
t
ử
ử
cung
cung
,
,
thay
thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
n
n
ộ
ộ
i
i
m
m
ạ
ạ
c
c
t
t
ử
ử
cung
cung
g
g
â
â
y
y
khó
khó
kh
kh
ă
ă
n
n
cho
cho
s
s
ự
ự
l
l
m
m
t
t
ổ
ổ
c
c
ủ
ủ
a
a
tr
tr
ứ
ứ
ng
ng
.
.
-
-
T
T
ạ
ạ
o ph
o ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
vi
vi
ê
ê
m g
m g
â
â
y
y
th
th
ự
ự
c
c
b
b
o
o
di
di
ệ
ệ
t
t
tinh
tinh
tr
tr
ù
ù
ng
ng
.
.
-
-
DCTC
DCTC
có
có
Cu g
Cu g
â
â
y
y
đ
đ
ộ
ộ
c
c
cho
cho
tinh
tinh
tr
tr
ù
ù
ng
ng
,
,
thay
thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
chất
chất
nh
nh
ầ
ầ
y
y
c
c
ổ
ổ
t
t
ử
ử
cung
cung
.
.
-
-
DCTC
DCTC
ch
ch
ứ
ứ
a
a
Progestatif
Progestatif
gia
gia
t
t
ă
ă
ng
ng
ả
ả
nh
nh
h
h
ở
ở
ng
ng
t
t
ớ
ớ
i
i
:
:
chất
chất
nh
nh
ầ
ầ
y
y
c
c
ổ
ổ
t
t
ử
ử
cung
cung
,
,
n
n
ộ
ộ
i
i
m
m
ạ
ạ
c
c
t
t
ử
ử
cung
cung
,
,
nhu
nhu
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
v
v
ò
ò
i
i
t
t
ử
ử
cung
cung
...
...
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
7
7
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
nh
nh
÷
÷
ng
ng
bi
bi
Ö
Ö
n
n
ph
ph
¸
¸
p
p
kÕ
kÕ
ho
ho
¹
¹
ch
ch
hãa
hãa
gia
gia
®
®
×
×
nh
nh
5.
5.
Thu
Thu
è
è
c
c
tr
tr
¸
¸
nh
nh
thai
thai
:
:
-
-
ø
ø
c
c
chÕ
chÕ
rông
rông
tr
tr
ø
ø
ng
ng
.
.
-
-
l
l
μ
μ
m
m
®
®
Æ
Æ
c
c
ni
ni
ª
ª
m
m
m
m
¹
¹
c
c
t
t
ö
ö
cung
cung
.
.
-
-
l
l
μ
μ
m
m
teo
teo
ni
ni
ª
ª
m
m
m
m
¹
¹
c
c
t
t
ö
ö
cung
cung
.
.
5.1. Vi
5.1. Vi
ª
ª
n
n
tr
tr
¸
¸
nh
nh
thai
thai
ph
ph
è
è
i
i
h
h
î
î
p
p
…
…
5.2. Vi
5.2. Vi
ª
ª
n
n
tr
tr
¸
¸
nh
nh
thai
thai
ch
ch
Ø
Ø
cã
cã
Progestin
Progestin
…
…
5.3.
5.3.
Thu
Thu
è
è
c
c
ti
ti
ª
ª
m
m
tr
tr
¸
¸
nh
nh
thai
thai
…
…
5.4.
5.4.
Thu
Thu
è
è
c
c
cÊy
cÊy
tr
tr
¸
¸
nh
nh
thai
thai
…
…
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
8
8
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
bi
bi
ệ
ệ
n
n
ph
ph
á
á
p
p
kế
kế
ho
ho
ạ
ạ
ch
ch
hóa
hóa
gia
gia
đ
đ
ì
ì
nh
nh
*
*
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
m
m
ọ
ọ
i
i
phụ
phụ
n
n
ữ
ữ
d
d
ớ
ớ
i
i
35
35
tu
tu
ổ
ổ
i
i
, ch
, ch
a
a
mu
mu
ố
ố
n
n
có
có
thai
thai
.
.
*
*
Ch
Ch
ố
ố
ng
ng
ch
ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
-
-
D
D
ớ
ớ
i
i
18 v
18 v
tr
tr
ê
ê
n
n
35
35
tu
tu
ổ
ổ
i
i
. Ch
. Ch
a
a
ch
ch
ồ
ồ
ng
ng
.
.
-
-
Mu
Mu
ố
ố
n
n
có
có
thai
thai
,
,
nghi
nghi
ngờ
ngờ
ho
ho
ặ
ặ
c
c
đ
đ
ang
ang
có
có
thai
thai
.
.
-
-
V
V
ô
ô
kinh
kinh
ho
ho
ặ
ặ
c
c
r
r
ố
ố
i
i
lo
lo
ạ
ạ
n
n
kinh
kinh
nguy
nguy
ệ
ệ
t
t
.
.
-
-
Đ
Đ
au
au
đ
đ
ầ
ầ
u
u
,
,
có
có
b
b
ệ
ệ
nh
nh
lý
lý
tim
tim
m
m
ạ
ạ
ch,
ch,
huyết
huyết
á
á
p,
p,
gan
gan
,
,
th
th
ậ
ậ
n
n
, t
, t
ắ
ắ
c m
c m
ạ
ạ
ch,
ch,
ti
ti
ể
ể
u
u
đ
đ
ờng
ờng
,
,
kh
kh
ố
ố
i
i
u,
u,
tiền
tiền
s
s
ử
ử
co
co
gi
gi
ậ
ậ
t
t
...
...
* T
* T
á
á
c
c
dụng
dụng
phụ
phụ
:
:
bu
bu
ồ
ồ
n
n
n
n
ô
ô
n, n
n, n
ô
ô
n,
n,
rong
rong
huyết
huyết
,
,
t
t
ă
ă
ng
ng
c
c
â
â
n,
n,
t
t
ă
ă
ng
ng
huyết
huyết
á
á
p, x
p, x
ạ
ạ
m
m
da
da
m
m
ặ
ặ
t
t
,
,
gi
gi
ả
ả
m
m
kho
kho
á
á
i
i
c
c
ả
ả
m
m
t
t
ì
ì
nh
nh
dục
dục
,
,
n
n
ớ
ớ
c
c
ti
ti
ể
ể
u
u
s
s
ẫ
ẫ
m
m
m
m
u,
u,
ng
ng
ứ
ứ
a
a
, m
, m
á
á
y c
y c
ơ
ơ
, t
, t
ắ
ắ
c m
c m
ạ
ạ
ch chi,
ch chi,
đ
đ
au
au
ng
ng
ự
ự
c
c
,
,
r
r
ố
ố
i
i
lo
lo
ạ
ạ
n
n
thị
thị
gi
gi
á
á
c
c
...
...
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
9
9
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
bi
bi
ệ
ệ
n
n
ph
ph
á
á
p
p
kế
kế
ho
ho
ạ
ạ
ch
ch
hóa
hóa
gia
gia
đ
đ
ì
ì
nh
nh
6.
6.
Tri
Tri
ệ
ệ
t
t
s
s
ả
ả
n n
n n
ữ
ữ
:
:
l
l
m t
m t
ắ
ắ
c
c
v
v
ò
ò
i
i
t
t
ử
ử
cung
cung
kh
kh
ô
ô
ng
ng
cho
cho
tinh
tinh
tr
tr
ù
ù
ng
ng
g
g
ặ
ặ
p
p
no
no
ã
ã
n.
n.
7.
7.
Đ
Đ
iều
iều
h
h
ò
ò
a
a
kinh
kinh
nguy
nguy
ệ
ệ
t
t
ph
ph
á
á
thai
thai
:
:
-
-
D
D
ù
ù
ng
ng
thu
thu
ố
ố
c
c
:
:
thu
thu
ố
ố
c
c
kh
kh
á
á
ng
ng
Progestin l
Progestin l
m
m
rụng
rụng
ni
ni
ê
ê
m
m
m
m
ạ
ạ
c
c
t
t
ử
ử
cung
cung
t
t
ạ
ạ
o
o
k
k
ỳ
ỳ
kinh
kinh
v
v
chấm
chấm
d
d
ứ
ứ
t
t
thai
thai
s
s
ớ
ớ
m
m
.
.
-
-
H
H
ú
ú
t
t
ch
ch
â
â
n
n
kh
kh
ô
ô
ng
ng
:
:
d
d
ù
ù
ng
ng
á
á
p
p
l
l
ự
ự
c
c
â
â
m
m
tính
tính
h
h
ú
ú
t
t
thai
thai
v
v
rau
rau
kh
kh
ỏ
ỏ
i
i
bu
bu
ồ
ồ
ng
ng
t
t
ử
ử
cung
cung
.
.
-
-
N
N
ạ
ạ
o
o
thai
thai
:
:
nong
nong
c
c
ổ
ổ
t
t
ử
ử
cung
cung
,
,
lấy
lấy
thai
thai
v
v
rau
rau
b
b
ằ
ằ
ng
ng
dụng
dụng
cụ
cụ
.
.
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
10
10
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
Thai
Thai
nghÐn
nghÐn
cã
cã
nguy
nguy
c
c
¬
¬
cao
cao
ND
ND
ND
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
11
11
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
Thai
Thai
nghén
nghén
có
có
nguy
nguy
c
c
ơ
ơ
cao
cao
(TNCNCC)
(TNCNCC)
*
*
Mục
Mục
ti
ti
ê
ê
u
u
:
:
N
N
ắ
ắ
m
m
đ
đ
ợ
ợ
c
c
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni
ệ
ệ
m
m
,
,
nguy
nguy
ê
ê
n
n
nh
nh
â
â
n
n
,
,
h
h
ậ
ậ
u
u
qu
qu
ả
ả
c
c
ủ
ủ
a
a
TNCNCC.
TNCNCC.
I.
I.
Đ
Đ
ạ
ạ
i
i
c
c
ơ
ơ
ng
ng
:
:
1.
1.
Đ
Đ
ịnh
ịnh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
:
:
TNCNCC l
TNCNCC l
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
thai
thai
nghén
nghén
có
có
nguy
nguy
c
c
ơ
ơ
đ
đ
e
e
d
d
ọ
ọ
a
a
đ
đ
ời
ời
s
s
ố
ố
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
thai
thai
nhi
nhi
khi
khi
c
c
ò
ò
n
n
trong
trong
t
t
ử
ử
cung
cung
ho
ho
ặ
ặ
c
c
ả
ả
nh
nh
h
h
ở
ở
ng
ng
đ
đ
ến
ến
cu
cu
ố
ố
c
c
s
s
ố
ố
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
tr
tr
ẻ
ẻ
sau
sau
khi
khi
ra
ra
đ
đ
ời
ời
.
.
2.
2.
Đ
Đ
ặ
ặ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
:
:
-
-
G
G
ặ
ặ
p
p
ở
ở
m
m
ọ
ọ
i
i
l
l
ứ
ứ
a
a
tu
tu
ổ
ổ
i
i
.
.
-
-
L
L
nguy
nguy
ê
ê
n
n
nh
nh
â
â
n
n
g
g
â
â
y
y
t
t
ử
ử
vong
vong
thai
thai
nhi
nhi
v
v
tr
tr
ẻ
ẻ
s
s
ơ
ơ
sinh
sinh
.
.
-
-
G
G
â
â
y c
y c
á
á
c
c
b
b
ệ
ệ
nh
nh
t
t
ậ
ậ
t
t
v
v
dị
dị
d
d
ạ
ạ
ng
ng
thai
thai
nhi
nhi
, l
, l
m
m
cho
cho
tr
tr
ẻ
ẻ
kém
kém
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
th
th
ể
ể
l
l
ự
ự
c
c
v
v
trí
trí
l
l
ự
ự
c
c
.
.
-
-
Có
Có
li
li
ê
ê
n
n
quan
quan
đ
đ
ến
ến
đ
đ
iều
iều
ki
ki
ệ
ệ
n
n
kinh
kinh
tế
tế
x
x
ã
ã
h
h
ộ
ộ
i
i
.
.
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
12
12
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
Thai
Thai
nghén
nghén
có
có
nguy
nguy
c
c
ơ
ơ
cao
cao
II.
II.
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
nh
nh
â
â
n
n
:
:
1. Do
1. Do
m
m
ẹ
ẹ
:
:
*
*
Đ
Đ
iều
iều
ki
ki
ệ
ệ
n
n
kinh
kinh
tế
tế
:
:
-
-
Ng
Ng
ời
ời
nghèo
nghèo
,
,
kém
kém
hi
hi
ể
ể
u
u
biết
biết
,
,
t
t
ậ
ậ
p
p
tục
tục
l
l
ạ
ạ
c
c
h
h
ậ
ậ
u
u
dinh
dinh
d
d
ỡ
ỡ
ng
ng
kém
kém
thai
thai
kém
kém
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
,
,
nh
nh
ẹ
ẹ
c
c
â
â
n.
n.
-
-
Lao
Lao
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
n
n
ặ
ặ
ng
ng
,
,
c
c
ă
ă
ng
ng
th
th
ẳ
ẳ
ng
ng
th
th
ầ
ầ
n
n
kinh
kinh
đẻ
đẻ
non
non
*
*
Th
Th
ể
ể
tr
tr
ạ
ạ
ng v
ng v
tiền
tiền
s
s
ử
ử
m
m
ẹ
ẹ
:
:
-
-
Thấp
Thấp
< 145cm,
< 145cm,
n
n
ặ
ặ
ng
ng
< 45kg.
< 45kg.
-
-
Khung
Khung
ch
ch
ậ
ậ
u
u
h
h
ẹ
ẹ
p
p
,
,
l
l
ệ
ệ
ch
ch
,
,
v
v
ẹ
ẹ
o
o
c
c
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
ng
ng
.
.
-
-
< 18 v
< 18 v
> 35
> 35
tu
tu
ổ
ổ
i
i
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
chuy
chuy
ể
ể
n
n
d
d
ạ
ạ
khó
khó
kh
kh
ă
ă
n
n
.
.
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
13
13
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
Thai
Thai
nghén
nghén
có
có
nguy
nguy
c
c
ơ
ơ
cao
cao
*
*
Nh
Nh
ữ
ữ
ng
ng
b
b
ệ
ệ
nh
nh
n
n
ộ
ộ
i
i
khoa
khoa
:
:
-
-
B
B
ệ
ệ
nh
nh
nhiễm
nhiễm
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
,
,
nhiễm
nhiễm
virus
virus
thai
thai
dị
dị
d
d
ạ
ạ
ng.
ng.
-
-
B
B
ệ
ệ
nh
nh
gan
gan
gi
gi
ả
ả
m
m
ch
ch
ứ
ứ
c
c
n
n
ă
ă
ng
ng
gan
gan
ch
ch
ả
ả
y
y
m
m
á
á
u
u
t
t
ử
ử
vong
vong
m
m
ẹ
ẹ
,
,
dị
dị
d
d
ạ
ạ
ng
ng
thai
thai
, s
, s
ả
ả
y
y
thai
thai
,
,
thai
thai
l
l
u,
u,
đẻ
đẻ
non.
non.
-
-
B
B
ệ
ệ
nh
nh
th
th
ậ
ậ
n
n
cao
cao
HA
HA
N
N
Đ
Đ
TN
TN
thai
thai
kém
kém
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
,
,
thai
thai
l
l
u.
u.
Nhiễm
Nhiễm
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
đ
đ
ờng
ờng
ni
ni
ệ
ệ
u
u
h
h
ộ
ộ
i
i
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
nhiễm
nhiễm
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
thai
thai
l
l
u.
u.
-
-
B
B
ệ
ệ
nh
nh
ph
ph
ổ
ổ
i
i
thai
thai
kém
kém
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
,
,
đẻ
đẻ
khó
khó
-
-
B
B
ệ
ệ
nh
nh
tim
tim
thiếu
thiếu
O
O
2
2
đẻ
đẻ
khó
khó
,
,
dễ
dễ
suy
suy
tim
tim
trong
trong
chuy
chuy
ể
ể
n
n
d
d
ạ
ạ
.
.
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
14
14
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
Thai
Thai
nghén
nghén
có
có
nguy
nguy
c
c
ơ
ơ
cao
cao
-
-
B
B
ệ
ệ
nh
nh
m
m
á
á
u:
u:
+
+
T
T
ơ
ơ
ng
ng
kỵ
kỵ
nhóm
nhóm
m
m
á
á
u
u
s
s
ả
ả
y
y
thai
thai
li
li
ê
ê
n
n
tiếp
tiếp
.
.
+
+
Thiếu
Thiếu
m
m
á
á
u
u
thai
thai
non
non
th
th
á
á
ng
ng
,
,
nh
nh
ẹ
ẹ
c
c
â
â
n,
n,
thai
thai
l
l
u
u
+
+
B
B
ệ
ệ
nh
nh
lý
lý
h
h
ồ
ồ
ng
ng
c
c
ầ
ầ
u
u
huyết
huyết
t
t
á
á
n s
n s
ơ
ơ
sinh
sinh
.
.
+
+
Suy
Suy
t
t
ủ
ủ
y
y
thiếu
thiếu
m
m
á
á
u
u
thai
thai
non
non
th
th
á
á
ng
ng
,
,
kém
kém
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
.
.
+
+
Thiếu
Thiếu
hụt
hụt
c
c
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t
ố
ố
đô
đô
ng
ng
m
m
á
á
u
u
ch
ch
ả
ả
y
y
m
m
á
á
u
u
thai
thai
l
l
u
u
g
g
â
â
y
y
thiếu
thiếu
hụt
hụt
yếu
yếu
t
t
ố
ố
đô
đô
ng
ng
m
m
á
á
u
u
thai
thai
nhi
nhi
.
.
-
-
B
B
ệ
ệ
nh
nh
lý
lý
n
n
ộ
ộ
i
i
tiết
tiết
:
:
ti
ti
ể
ể
u
u
đ
đ
ờng
ờng
đ
đ
a
a
ố
ố
i
i
,
,
dị
dị
d
d
ạ
ạ
ng
ng
thai
thai
.
.
Basedow
Basedow
, Addison
, Addison
thai
thai
kém
kém
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
.
.
-
-
Ung
Ung
th
th
th
th
ờng
ờng
tiến
tiến
tri
tri
ể
ể
n
n
nhanh
nhanh
khi
khi
có
có
thai
thai
.
.
-
-
B
B
ệ
ệ
nh
nh
nghề
nghề
nghi
nghi
ệ
ệ
p
p
dị
dị
d
d
ạ
ạ
ng
ng
thai
thai
, s
, s
ả
ả
y
y
thai
thai
,
,
thai
thai
l
l
u.
u.
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
15
15
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
Thai
Thai
nghén
nghén
có
có
nguy
nguy
c
c
ơ
ơ
cao
cao
-
-
B
B
ệ
ệ
nh
nh
phụ
phụ
khoa
khoa
:
:
+
+
Thi
Thi
ể
ể
u
u
n
n
ă
ă
ng
ng
n
n
ộ
ộ
i
i
tiết
tiết
s
s
ả
ả
y
y
thai
thai
.
.
+
+
Nhiễm
Nhiễm
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
sinh
sinh
dục
dục
vi
vi
ê
ê
m
m
m
m
ng
ng
ố
ố
i
i
,
,
ố
ố
i
i
v
v
ỡ
ỡ
non.
non.
+ Dị d
+ Dị d
ạ
ạ
ng
ng
sinh
sinh
dục
dục
s
s
ả
ả
y
y
thai
thai
,
,
đẻ
đẻ
non.
non.
-
-
B
B
ệ
ệ
nh
nh
s
s
ả
ả
n
n
khoa
khoa
: C
: C
á
á
c
c
nguy
nguy
ê
ê
n
n
nh
nh
â
â
n
n
đẻ
đẻ
khó
khó
+ Do
+ Do
khung
khung
ch
ch
ậ
ậ
u
u
.
.
+ Do
+ Do
ph
ph
ầ
ầ
n
n
mềm
mềm
.
.
+ Do
+ Do
thai
thai
.
.
+ Do
+ Do
ph
ph
ầ
ầ
n
n
phụ
phụ
...
...
g
g
â
â
y
y
nguy
nguy
c
c
ơ
ơ
cao
cao
cho
cho
thai
thai
nhi
nhi
.
.
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
16
16
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
Thai
Thai
nghén
nghén
có
có
nguy
nguy
c
c
ơ
ơ
cao
cao
2. Do
2. Do
thai
thai
:
:
-
-
Thai
Thai
gi
gi
th
th
á
á
ng
ng
gi
gi
ả
ả
m
m
cấp
cấp
m
m
á
á
u
u
cho
cho
thai
thai
thai
thai
chết
chết
l
l
u.
u.
-
-
Thai
Thai
dị
dị
d
d
ạ
ạ
ng: n
ng: n
ã
ã
o
o
ú
ú
ng
ng
th
th
ủ
ủ
y
y
, v
, v
ô
ô
s
s
ọ
ọ
,
,
bụng
bụng
cóc
cóc
,
,
h
h
ở
ở
h
h
m
m
ếch
ếch
...
...
-
-
Thai
Thai
bị
bị
b
b
ệ
ệ
nh
nh
b
b
ẩ
ẩ
m
m
sinh
sinh
,
,
bị
bị
nhiễm
nhiễm
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
thai
thai
l
l
u.
u.
-
-
Đ
Đ
a
a
thai
thai
:
:
thai
thai
nh
nh
ỏ
ỏ
,
,
dễ
dễ
đẻ
đẻ
non,
non,
thai
thai
m
m
ắ
ắ
c
c
nhau
nhau
đẻ
đẻ
khó
khó
.
.
-
-
Bất
Bất
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
nhóm
nhóm
m
m
á
á
u
u
huyết
huyết
t
t
á
á
n.
n.
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
17
17
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
Thai
Thai
nghén
nghén
có
có
nguy
nguy
c
c
ơ
ơ
cao
cao
3. Do
3. Do
ph
ph
ầ
ầ
n
n
phụ
phụ
:
:
-
-
Do
Do
b
b
á
á
nh
nh
rau
rau
:
:
rau
rau
tiền
tiền
đạ
đạ
o, bong non, x
o, bong non, x
ơ
ơ
hóa
hóa
,
,
ph
ph
ù
ù
nề
nề
,
,
u
u
-
-
Do
Do
m
m
ng
ng
ố
ố
i
i
: vi
: vi
ê
ê
m
m
n
n
ộ
ộ
i
i
s
s
ả
ả
n m
n m
ạ
ạ
c
c
ả
ả
nh
nh
h
h
ở
ở
ng
ng
đ
đ
ến
ến
n
n
ớ
ớ
c
c
ố
ố
i
i
.
.
M
M
ng
ng
ố
ố
i
i
vi
vi
ê
ê
m d
m d
y
y
ả
ả
nh
nh
h
h
ở
ở
ng
ng
đ
đ
ến
ến
cu
cu
ộ
ộ
c
c
đẻ
đẻ
.
.
-
-
R
R
ỉ
ỉ
ố
ố
i
i
,
,
ố
ố
i
i
v
v
ỡ
ỡ
non
non
nhiễm
nhiễm
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
ố
ố
i
i
.
.
-
-
Do d
Do d
â
â
y
y
rau
rau
:
:
sa
sa
, xo
, xo
ắ
ắ
n d
n d
â
â
y
y
rau
rau
thai
thai
chết
chết
.
.
-
-
Do
Do
n
n
ớ
ớ
c
c
ố
ố
i
i
:
:
Đ
Đ
a
a
ố
ố
i
i
(
(
cấp
cấp
ho
ho
ặ
ặ
c
c
m
m
ã
ã
n)
n)
thai
thai
dị
dị
d
d
ạ
ạ
ng,
ng,
đẻ
đẻ
non,
non,
ng
ng
ô
ô
i
i
bất
bất
th
th
ờng
ờng
.
.
Thi
Thi
ể
ể
u
u
ố
ố
i
i
(
(
cấp
cấp
ho
ho
ặ
ặ
c
c
m
m
ã
ã
n)
n)
đẻ
đẻ
non,
non,
đẻ
đẻ
khó
khó
,
,
dị
dị
d
d
ạ
ạ
ng
ng
thai
thai
,
,
suy
suy
thai
thai
,
,
t
t
ử
ử
vong
vong
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
18
18
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
Thai
Thai
nghén
nghén
có
có
nguy
nguy
c
c
ơ
ơ
cao
cao
III.
III.
H
H
ậ
ậ
u
u
qu
qu
ả
ả
c
c
ủ
ủ
a
a
TNCNNC:
TNCNNC:
-
-
S
S
ả
ả
y
y
thai
thai
:
:
t
t
ự
ự
nhi
nhi
ê
ê
n
n
ho
ho
ặ
ặ
c
c
li
li
ê
ê
n
n
tiếp
tiếp
.
.
-
-
Đ
Đ
ẻ
ẻ
non.
non.
-
-
Thai
Thai
kém
kém
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
. Thai
. Thai
nh
nh
ẹ
ẹ
c
c
â
â
n. Thai ng
n. Thai ng
ạ
ạ
t, vi
t, vi
ê
ê
m
m
ph
ph
ổ
ổ
i
i
-
-
Suy
Suy
thai
thai
cấp
cấp
v
v
m
m
ã
ã
n.
n.
-
-
Thai
Thai
chết
chết
l
l
u,
u,
chết
chết
khi
khi
chuy
chuy
ể
ể
n
n
d
d
ạ
ạ
ho
ho
ặ
ặ
c
c
trong
trong
tu
tu
ầ
ầ
n
n
đ
đ
ầ
ầ
u
u
sau
sau
đẻ
đẻ
.
.
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
19
19
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
C
C
¸
¸
c
c
yÕu
yÕu
t
t
è
è
ti
ti
ª
ª
n
n
l
l
−î
−î
ng
ng
cu
cu
é
é
c
c
®Î
®Î
ND
ND
ND
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
20
20
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t
ố
ố
ti
ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
cu
cu
ộ
ộ
c
c
đẻ
đẻ
*
*
Mục
Mục
ti
ti
ê
ê
u
u
:
:
N
N
ắ
ắ
m
m
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni
ệ
ệ
m
m
,
,
biết
biết
ti
ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
cu
cu
ộ
ộ
c
c
đẻ
đẻ
.
.
I.
I.
Kh
Kh
á
á
I
I
ni
ni
ệ
ệ
m
m
:
:
1. Ti
1. Ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
cu
cu
ộ
ộ
c
c
đẻ
đẻ
:
:
l
l
s
s
ự
ự
đá
đá
nh
nh
gi
gi
á
á
sau
sau
khi
khi
kh
kh
á
á
m
m
1 s
1 s
ả
ả
n
n
phụ
phụ
để
để
d
d
ự
ự
đ
đ
o
o
á
á
n
n
cu
cu
ộ
ộ
c
c
đẻ
đẻ
s
s
ẽ
ẽ
b
b
ì
ì
nh
nh
th
th
ờng
ờng
hay
hay
khó
khó
kh
kh
ă
ă
n
n
,
,
có
có
ph
ph
ả
ả
i can
i can
thi
thi
ệ
ệ
p
p
kh
kh
ô
ô
ng
ng
?, can
?, can
thi
thi
ệ
ệ
p
p
c
c
á
á
ch
ch
n
n
o l
o l
t
t
ố
ố
i
i
u
u
để
để
đ
đ
ả
ả
m b
m b
ả
ả
o an to
o an to
n
n
cho
cho
m
m
ẹ
ẹ
v
v
thai
thai
nhi
nhi
2.
2.
Quan
Quan
ni
ni
ệ
ệ
m
m
về
về
đẻ
đẻ
th
th
ờng
ờng
:
:
-
-
Đ
Đ
ẻ
ẻ
t
t
ự
ự
nhi
nhi
ê
ê
n
n
theo
theo
đ
đ
ờng
ờng
Â
Â
Đ
Đ
sau
sau
cu
cu
ộ
ộ
c
c
chuy
chuy
ể
ể
n
n
d
d
ạ
ạ
th
th
ờng
ờng
.
.
-
-
Kh
Kh
ô
ô
ng
ng
ph
ph
ả
ả
i can
i can
thi
thi
ệ
ệ
p
p
thu
thu
ố
ố
c
c
ho
ho
ặ
ặ
c
c
th
th
ủ
ủ
thu
thu
ậ
ậ
t
t
,
,
ph
ph
ẫ
ẫ
u
u
thu
thu
ậ
ậ
t
t
.
.
-
-
Kh
Kh
ô
ô
ng
ng
có
có
tai
tai
biến
biến
cho
cho
m
m
ẹ
ẹ
v
v
thai
thai
khi
khi
:
:
chuy
chuy
ể
ể
n
n
d
d
ạ
ạ
,
,
khi
khi
đẻ
đẻ
v
v
sau
sau
đẻ
đẻ
.
.
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
21
21
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t
ố
ố
ti
ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
cu
cu
ộ
ộ
c
c
đẻ
đẻ
3.
3.
Yếu
Yếu
t
t
ố
ố
ti
ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
:
:
L
L
c
c
á
á
c d
c d
ữ
ữ
ki
ki
ệ
ệ
n
n
ph
ph
á
á
t
t
hi
hi
ệ
ệ
n
n
khi
khi
h
h
ỏ
ỏ
i
i
,
,
khi
khi
th
th
ă
ă
m
m
kh
kh
á
á
m
m
v
v
trong
trong
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
theo
theo
dõi
dõi
s
s
ả
ả
n
n
phụ
phụ
gi
gi
ú
ú
p
p
th
th
ầ
ầ
y
y
thu
thu
ố
ố
c
c
đá
đá
nh
nh
gi
gi
á
á
,
,
d
d
ự
ự
đ
đ
o
o
á
á
n
n
về
về
diễn
diễn
biến
biến
cu
cu
ộ
ộ
c
c
đẻ
đẻ
.
.
-
-
Nếu
Nếu
c
c
á
á
c d
c d
ữ
ữ
ki
ki
ệ
ệ
n
n
b
b
ì
ì
nh
nh
th
th
ờng
ờng
ti
ti
ệ
ệ
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
t
t
ố
ố
t
t
.
.
-
-
Nếu
Nếu
có
có
c
c
á
á
c
c
dấu
dấu
hi
hi
ệ
ệ
u
u
, c
, c
á
á
c
c
ch
ch
ỉ
ỉ
s
s
ố
ố
kh
kh
ô
ô
ng
ng
b
b
ì
ì
nh
nh
th
th
ờng
ờng
cu
cu
ộ
ộ
c
c
đẻ
đẻ
s
s
ẽ
ẽ
khó
khó
kh
kh
ă
ă
n
n
,
,
dễ
dễ
có
có
tai
tai
biến
biến
t
t
ạ
ạ
o
o
nguy
nguy
c
c
ơ
ơ
cho
cho
s
s
ứ
ứ
c
c
kh
kh
ỏ
ỏ
e
e
,
,
tính
tính
m
m
ạ
ạ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
ng
ng
ời
ời
m
m
ẹ
ẹ
v
v
thai
thai
nhi
nhi
ti
ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
xấu
xấu
.
.
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
22
22
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t
ố
ố
ti
ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
cu
cu
ộ
ộ
c
c
đẻ
đẻ
II. C
II. C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t
ố
ố
ti
ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
cu
cu
ộ
ộ
c
c
đẻ
đẻ
:
:
1.
1.
Yếu
Yếu
t
t
ố
ố
ti
ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
s
s
ẵ
ẵ
n
n
có
có
:
:
1.1.
1.1.
Từ
Từ
m
m
ẹ
ẹ
:
:
-
-
T
T
ì
ì
nh
nh
tr
tr
ạ
ạ
ng
ng
b
b
ệ
ệ
nh
nh
lý
lý
c
c
ủ
ủ
a
a
m
m
ẹ
ẹ
:
:
b
b
ệ
ệ
nh
nh
n
n
ộ
ộ
i
i
khoa
khoa
,
,
b
b
ệ
ệ
nh
nh
phụ
phụ
khoa
khoa
-
-
B
B
ệ
ệ
nh
nh
lý
lý
m
m
ắ
ắ
c ph
c ph
ả
ả
i
i
trong
trong
khi
khi
có
có
thai
thai
: N
: N
Đ
Đ
TN,
TN,
s
s
ố
ố
t
t
, vi
, vi
ê
ê
m
m
ru
ru
ộ
ộ
t
t
thừa
thừa
-
-
Dị
Dị
t
t
ậ
ậ
t
t
,
,
di
di
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
từ
từ
nh
nh
ỏ
ỏ
:
:
dị
dị
d
d
ạ
ạ
ng
ng
sinh
sinh
dục
dục
,
,
khung
khung
ch
ch
ậ
ậ
u
u
h
h
ẹ
ẹ
p
p
,
,
l
l
ệ
ệ
ch
ch
v
v
ẹ
ẹ
o
o
c
c
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
ng
ng
-
-
M
M
ẹ
ẹ
< 18 v
< 18 v
> 35
> 35
tu
tu
ổ
ổ
i
i
.
.
-
-
Có
Có
yếu
yếu
t
t
ố
ố
di
di
truyền
truyền
.
.
-
-
Đ
Đ
ẻ
ẻ
nhiều
nhiều
,
,
tiền
tiền
s
s
ử
ử
thai
thai
nghén
nghén
v
v
sinh
sinh
đẻ
đẻ
n
n
ặ
ặ
ng
ng
nề
nề
.
.
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
23
23
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
C
C
¸
¸
c
c
yÕu
yÕu
t
t
è
è
ti
ti
ª
ª
n
n
l
l
−î
−î
ng
ng
cu
cu
é
é
c
c
®Î
®Î
1.2.
1.2.
Tõ
Tõ
thai
thai
:
:
-
-
§
§
a
a
thai
thai
.
.
-
-
Ng
Ng
«
«
i
i
bÊt
bÊt
th
th
−
−
êng
êng
.
.
-
-
Thai to,
Thai to,
thai
thai
b
b
Ö
Ö
nh
nh
lý
lý
,
,
thai
thai
non
non
th
th
¸
¸
ng
ng
,
,
gi
gi
μ
μ
th
th
¸
¸
ng
ng
,
,
thai
thai
suy
suy
,
,
thai
thai
kÐm
kÐm
ph
ph
¸
¸
t
t
tri
tri
Ó
Ó
n
n
…
…
1.3.
1.3.
Tõ
Tõ
ph
ph
Ç
Ç
n
n
phô
phô
:
:
-
-
B
B
¸
¸
nh
nh
rau
rau
: b
: b
¸
¸
m
m
thÊp
thÊp
,
,
tiÒn
tiÒn
®¹
®¹
o, bong non, u...
o, bong non, u...
-
-
D
D
©
©
y
y
rau
rau
:
:
sa
sa
, th
, th
¾
¾
t
t
n
n
ó
ó
t
t
,
,
quÊn
quÊn
c
c
æ
æ
,
,
quÊn
quÊn
th
th
©
©
n
n
thai
thai
nhi
nhi
…
…
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
24
24
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t
ố
ố
ti
ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
cu
cu
ộ
ộ
c
c
đẻ
đẻ
2.
2.
Yếu
Yếu
t
t
ố
ố
ti
ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
khi
khi
chuy
chuy
ể
ể
n
n
d
d
ạ
ạ
:
:
2.1. To
2.1. To
n tr
n tr
ạ
ạ
ng
ng
m
m
ẹ
ẹ
:
:
đ
đ
au do c
au do c
ơ
ơ
n co
n co
t
t
ử
ử
cung
cung
,
,
m
m
ệ
ệ
t
t
m
m
ỏ
ỏ
i
i
,
,
yếu
yếu
t
t
ố
ố
nhiễm
nhiễm
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
, t
, t
â
â
m
m
lý
lý
2.2. C
2.2. C
ơ
ơ
n co
n co
t
t
ử
ử
cung
cung
:
:
r
r
ố
ố
i
i
lo
lo
ạ
ạ
n
n
t
t
ă
ă
ng
ng
co
co
bóp
bóp
,
,
gi
gi
ả
ả
m
m
co
co
bóp
bóp
(
(
về
về
t
t
ầ
ầ
n
n
s
s
ố
ố
v
v
c
c
ờng
ờng
độ
độ
),
),
t
t
ă
ă
ng
ng
tr
tr
ơ
ơ
ng
ng
l
l
ự
ự
c
c
c
c
ơ
ơ
b
b
ả
ả
n
n
đẻ
đẻ
khó
khó
(c
(c
ơ
ơ
h
h
ọ
ọ
c
c
ho
ho
ặ
ặ
c
c
c
c
ơ
ơ
n
n
ă
ă
ng
ng
).
).
2.3.
2.3.
Xóa
Xóa
m
m
ở
ở
c
c
ổ
ổ
t
t
ử
ử
cung
cung
:
:
ch
ch
ậ
ậ
m
m
ho
ho
ặ
ặ
c
c
kh
kh
ô
ô
ng
ng
m
m
ở
ở
.
.
C
C
ổ
ổ
t
t
ử
ử
cung
cung
d
d
ầ
ầ
y
y
,
,
c
c
ứ
ứ
ng
ng
,
,
ph
ph
ù
ù
nề
nề
,
,
l
l
ỗ
ỗ
trong
trong
co th
co th
ắ
ắ
t
t
ti
ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
xóa
xóa
m
m
ở
ở
xấu
xấu
.
.
NVT
NVT
-
-
2004
2004
(
(
25
25
)
)
ND
ND
ND
HVQY
HVQY
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t
ố
ố
ti
ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
cu
cu
ộ
ộ
c
c
đẻ
đẻ
2.4.
2.4.
Đ
Đ
ầ
ầ
u
u
ố
ố
i
i
:
:
ph
ph
ồ
ồ
ng
ng
hay
hay
qu
qu
ả
ả
l
l
ê
ê
,
,
m
m
ng
ng
ố
ố
i
i
d
d
y,
y,
ố
ố
i
i
v
v
ỡ
ỡ
non,
non,
v
v
ỡ
ỡ
s
s
ớ
ớ
m
m
,
,
n
n
ớ
ớ
c
c
ố
ố
i
i
l
l
ẫ
ẫ
n
n
ph
ph
â
â
n
n
xu
xu
,
,
có
có
m
m
á
á
u,
u,
sa
sa
d
d
â
â
y
y
rau
rau
,
,
sa
sa
chi,
chi,
nhiễm
nhiễm
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
ti
ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
xấu
xấu
.
.
2.5. Tim
2.5. Tim
thai
thai
:
:
t
t
ố
ố
t
t
l
l
dấu
dấu
hi
hi
ệ
ệ
u
u
t
t
ố
ố
t
t
.
.
Theo
Theo
dõi
dõi
s
s
á
á
t ph
t ph
á
á
t
t
hi
hi
ệ
ệ
n
n
suy
suy
thai
thai
để
để
x
x
ử
ử
trí
trí
ngay
ngay
. Thai
. Thai
chết
chết
th
th
ì
ì
kh
kh
ô
ô
ng
ng
đ
đ
ặ
ặ
t
t
vấn
vấn
đ
đ
ề
ề
cấp
cấp
c
c
ứ
ứ
u
u
.
.
2.6.
2.6.
Đ
Đ
ộ
ộ
l
l
ọ
ọ
t
t
ng
ng
ô
ô
i
i
thai
thai
:
:
ti
ti
ê
ê
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
kh
kh
ô
ô
ng
ng
t
t
ố
ố
t
t
khi
khi
:
:
đ
đ
ầ
ầ
u
u
chờm
chờm
kh
kh
ớ
ớ
p
p
v
v
ệ
ệ
. Ng
. Ng
ô
ô
i
i
thai
thai
kh
kh
ô
ô
ng
ng
tiến
tiến
tri
tri
ể
ể
n
n
,
,
c
c
ú
ú
i
i
kh
kh
ô
ô
ng
ng
t
t
ố
ố
t
t
. C
. C
ơ
ơ
n co
n co
yếu
yếu
.
.
ố
ố
i
i
v
v
ỡ
ỡ
s
s
ớ
ớ
m
m
.
.
C
C
ổ
ổ
t
t
ử
ử
cung
cung
kh
kh
ô
ô
ng
ng
m
m
ở
ở
. D
. D
â
â
y
y
rau
rau
ng
ng
ắ
ắ
n,
n,
quấn
quấn
c
c
ổ
ổ
. Rau
. Rau
tiền
tiền
đạ
đạ
o
o