Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (258.67 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ GIÁO VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP. Chào các em học sinh! Tiết 16. ÔN TẬP CHƯƠNG I ĐẠI SÔ 9 ( Tiết 1 ) GV thực hiện : Trần Thị Hiền.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> x a . x 0 2. x a. a 0. A;( A 0) A A A;( A 0) 2. A.B A. B ( A, B 0) A A B B ( A 0; B 0) A B A2 B ;( A, B 0) A B A2 B ;( A 0, B 0). A2 B A . B ;( B 0) A AB ( A.B 0, B 0) B B. A A B ; ( B 0) ; B B. C C ( A B ) ; ( A 0; A B 2 ) 2 A B A B. C C( A B ) ; ( A 0; B 0; A B) A B A B.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Tiết 15 : ÔN TẬP CHƯƠNG I Các công thức biến đổi căn thức 2 4) A A B , ( B 0). 2. 1) A A 2 ) AB 3). A. 2 5 ) A B A B , ( A 0, B 0 ) B , ( A 0, B 0 ) 2 A B A B , ( A 0, B 0 ). A A , ( A 0, B 0 ) B B. 6). A B. AB , ( A.B 0, B 0 ) B. A A B , ( B 0) B B C C ( A + B) 2 8) , ( A 0 , A B ) 2 AB A B C C( A + B 9) , ( A 0, B 0, A B ) AB A B 7).
<span class='text_page_counter'>(4)</span> BÀI TẬP. Bài tập làm thêm.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu số 1: Biểu thức của x là. 1 2x x2. 1 A/ x 2 1 C/ x 2. xác định với các giá trị. 1 B/ x ; x 0 2 D/ Đáp án khác Đáp án. Trở về.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu số 2:. Biểu thức 2 trị của x là :. A/ C/. 3x. xác định với các giá. 2 x 3. 2 B/ x 3. 2 x 3. D/ Kết quả khác Đáp án Trở về.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Câu số 3: Căn thức A/ C/. 1 x 2 1 x 2. 2x 1 B/ D/. có nghĩa khi. 1 x 2 1 x 2. Đáp án Trở về.
<span class='text_page_counter'>(8)</span>