Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.8 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Home. BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC LỚP 12A18 -HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013. 31 STT. Họ và tên. Nam Nữ. Toán. Lý. Hoá. Sinh. Tin. Văn. Sử. Địa. NN. GD CD. 78 3 6 62 3 2 61 4 8 59. 89. 85. 83. 55. 80. 85. 71. 79. 94. Đ. 89. 8.1. 1. Khá. Tốt. Học sinh Tiên tiến. 34 81. 31 63. 72 72. 50 53. 75 79. 65 78. 53 61. 54 69. 69 75. Đ Đ. 74 64. 5.4. 30. Yếu. Khá. 7.0. 7. Khá. Tốt. Không Học sinh Tiên tiến. 45 64. 26 49. 37 71. 37 58. 55 83. 47 71. 36 63. 57 73. 35 63. Đ Đ. 50 65. 4.0. 39. Yếu. Yếu. 6.4. 15. TBình. Yếu. 45 52. 40 54. 61 68. 50 65. 53 82. 49 75. 39 61. 65 74. 66 76. Đ Đ. 64 74. 5.2. 32. TBình. Yếu. 6.5. 14. TBình. TBình. 66 68. 47 48. 68 74. 55 47. 74 50. 73 67. 50 53. 68 68. 76 79. Đ Đ. 71 76. 6.4. 16. TBình. Khá. 6.2. 21. TBình. Khá. Không Không. 56. 26. 46. 35. 52. 49. 38. 60. 71. Đ. 50. 4.7. 35. Yếu. Khá. Không. 46 63. 41 60. 63 86. 50 63. 72 79. 66 81. 36 74. 70 80. 82 83. Đ Đ. 56 84. 5.7. 28. TBình. TBình. 7.4. 4. Khá. Tốt. 54 74 75 55 73 54 73. 51 64 55 43 65 42 46. 65 78 68 73 83 76 72. 48 64 61 55 58 52 66. 80 89 74 80 83 74 77. 81 91 76 73 76 69 76. 53 71 59 71 50 61 62. 70 84 71 61 77 67 66. 68 93 79 70 91 74 85. Đ Đ Đ Đ Đ CĐ Đ. 59 66 77 59 79 75 73. 6.1. 19. TBình. TBình. 7.6. 3. Khá. Tốt. 6.9. 8. Khá. Khá. 6.2. 17. TBình. TBình. 7.2. 6. TBình. Khá. 6.2. 24. Yếu. TBình. 6.9. 10. TBình. Tốt. 62. 43. 51. 65. Đ. 46. 5.0. 33. TBình. TBình. Không. 1. Nguyễn Thị Cúc Anh. x. 84. 2. Phan Thị Kiều Diễm. x. 3. Nguyễn Văn Đạt. 35 77. 4. Nguyễn Ngọc Đương Lê Thị Thu Hà. x. 24 44. x. 38 43. 5. CN. TD. QP. TBM HKI. Xếp thứ. HL. HK. Danh hiệu. Không Không Không Không. 9. Nguyễn Trung Hậu Trần Thị Lệ Hoa Nguyễn Thị Thương Hoài Dương Khánh Huy. 10. Nguyễn Văn Khánh. 39. 11. Võ Trọng Khiêm Nguyễn Thị Lệ. x. 53 76. x x x x x x x. 55 73 72 51 59 40 70. 56 58 4 6 4 7 56 4 7 62 64 52 71 55 59. 66. 4 8. 40. 43. 48. 41. 4 6. x. 74. 62. 71. 44. 75. 66. 76. 79. 66. 66. 74. Đ. 79. 6.9. 9. TBình. Tốt. Không. x. 54. 54 4 9. 58. 48. 76. 52. 66. 77. 49. 62. 83. Đ. 71. 6.3. 18. TBình. TBình. Không. 48. 39. 62. 52. 77. 76. 51. 69. 84. Đ. 69. 6.1. 23. TBình. Khá. Không. 6 7 8. 12 13 14 15 16 17 18 19 20. Đặng Thị Thúy Lệ Hồ Thị Trúc Lệ Lê Thị Thùy Linh Bùi Thị Tuyết Mai Phạm Thị Kim Nga Phan Hoàng Oanh Lê Kiều Oanh Nguyễn Đức Phú. 23. Nguyễn Văn Phước Nguyễn Lê Minh Phương Nguyễn Thị Bích Phượng. 24. Trần Quang. 21 22. x. 58 57. ###. 59. Không Học sinh Tiên tiến Không Học sinh Tiên tiến Học sinh Tiên tiến Không Không Không Không Không.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 25. Nguyễn Đức Sang. 42. 26. Nguyễn Thanh Sang. 52. 27. Trần Nhật Tân Đinh Hữu Tấn Đào Bảo Thanh Bùi Thị Thu Thảo. 31. x. 45 80 64. 34. Nguyễn Thị Hoài Thắm Cao Thị Kim Thúy Cao Thị Minh Trang Tạ Nguyễn Ngọc Trâm. x x x x. 53 51 42 56. 35. Tống Thị Việt Trinh. x. 44. 36 38. Hoàng Nhật Trường Lê Quốc Tuấn Nguyễn Lê Hằng Viên. x. 30 65 76. 39. Huỳnh Thị Thúy Viền. x. 38. 40. Nguyễn Quốc Việt Lê Quang Đức Vũ. 28 29 30 31 32 33. 37. 41. 28 66. 51 4 6 4 3 50 67 64 4 9 63 50 65 4 0 3 7 61 74 3 6 3 7 57. 52. 50. 67. 51. 79. 67. 41. 61. 66. Đ. 77. 5.9. 27. TBình. Tốt. Không. 48. 44. 39. 55. 62. 50. 40. 58. 46. Đ. 69. 5.1. 34. TBình. TBình. Không. 42. 31. 51. 46. 51. 53. 38. 47. 56. Đ. 68. 4.6. 36. Yếu. TBình. Không. 48 88 82. 26 66 58. 68 77 44. 49 48 50. 66 79 59. 76 81 57. 48 57 63. 67 62 63. 87 89 64. Đ Đ Đ. 69 80 66. 5.8. 26. Yếu. TBình. 7.3. 5. TBình. Tốt. 6.1. 22. TBình. Khá. Không Không Không. 63 62 40 70. 48 52 38 48. 72 66 66 69. 65 49 55 58. 78 74 70 63. 77 56 39 62. 58 72 70 66. 75 86 78 81. Đ Đ Đ Đ. 81 79 64 87. 6.7. 11. TBình. Khá. 6.6. 13. TBình. Yếu. 5.7. 29. TBình. TBình. 6.7. 12. TBình. Khá. Không Không Không Không. 38. 33. 59. 40. 47. 39. 54. 42. Đ. 74. 4.7. 37. Yếu. Khá. Không. 39 66 86. 20 45 86. 43 59 88. 37 47 58. 83 82 77 80 4 8 3 1 64 84. 57 59 80. 41 63 66. 48 59 79. 23 83 84. Đ Đ Đ. 49 71 80. 3.8. 40. Yếu. Yếu. 6.2. 20. TBình. Khá. 7.8. 2. Khá. Tốt. Không Không Học sinh Tiên tiến. 47. 38. 59. 50. 49. 35. 63. 67. Đ. 83. 5.4. 31. TBình. Yếu. Không. 32 60. 24 46. 47 59. 41 48. 48 71. 41 49. 53 61. 53 56. Đ Đ. 29 60. 3.9. 38. Yếu. Yếu. 5.8. 25. TBình. Khá. Không Không. 80 3 2 63. Không.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>