Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

30 de thi toan lop 62

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (418.63 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng gd - đt định hoá Trêng thcs lam vü I. ma trận đề Cấp độ Tên chủ đề 1. Khái niệm về tập hợp, tập hợp N, số phần tử của tập hợp.. Số câu Số điểm Tỉ lệ % 2 .Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Số câu Số điểm Tỉ lệ % 3.Các phép tính về số tự nhiên. Số La Mã Số câu Số điểm Tỉ lệ % Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ %. Tiết 19: đề kiểm tra 45 phút số 1 N¨m häc 2011 - 2012 M«n: sè häc 6. Nhận biết. TNKQ. TL. Thông hiểu TNKQ. Nhận biết về tập hợp, Số phần tử của tập hợp.. TL. Vận dụng Cấp độ thấp Cấp độ cao Cộng TNK TNKQ TL TL Q Vận dụng các phép tính để tìm giá trị một tổng các số hạng. 2 1,0 10% Nhận biết kết quả các phép tính về lũy thừa 2 1,0 10% Nhận biết kết quả của các phép tính, đọc chữ số la mã 2 1,0 10% 6 3,0 30%. 1. 3. 1,0 2,0 10% 20% Vận dụng phép Vận dụng phép luỹ thừa để luỹ thừa để tính tính toán toán 2 1 5 2,0 1,0 4,0 20% 10% 40% Biết tính giá trị Vận dụng các phép tính để tìm của một biểu giá trị một biểu thức, thức và tìm giá trị x trong một biểu thức. 2 1 5 2,0 1,0 4,0 20% 10% 40% 4 2 1 13 4,0 2,0 1,0 10 40% 20% 10% 100%. I. PHÇN TR¾C NGHIÖM (3®iÓm). đề bài (Khoanh tròn vào đáp án đúng).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2;3; 4;....;11;12. C©u 1: Tập hợp M =  A. 12 C©u 2: Chọn câu đúng A. 1000 = 102 Câu 3: Chọn đáp án sai Cho tập hợp A =  1; 2;3; 4. B. 11. có số phần tử là: C. 13. B. 1020 = 0. x  N / 0 x 4. D. 10. C. x . x5 = x5. D. 27 : 24 = 23. . Các phần tử của A là :. 0;1; 2; 4;3. 0;1; 2;3; 4.    A. A =  B. A =  C. A =  D. A =  C©u 4: Với a = 4 ; b = 5 thì tích a2 b bằng : A. 100 B. 80 C. 40 D. 30 6 2 C©u 5: Với x 0, ta có x : x bằng : A. x3 B. x4 C. 1 D. x8 C©u 6: Số La Mã XIV có giá trị là : A. 4 B. 6 C. 14 D. 16 II. phÇn t luËn (7 ®iÓm) C©u 7: (3điểm) Thực hiên phép tính (bằng cách hợp lí nếu có ) :. 4; 2; 0;3;1.  25.  18  42    a) 125 + 70 + 375 +230 b) (2100 - 42) : 21 c) 150 :  C©u 8: (3điểm) Tìm x  N biết : a) 6x - 5 = 31 b) 14. (x - 5 ) = 28 c) 5x = 125 C©u 9: (1điểm) Tính tổng : 11 + 12 + 13 + ……… + 198 + 199. ĐÁP ÁN vµ biÓu ®iÓm A. TRẮC NGHIỆM. ( 3 Điểm ) Mỗi ý đúng được 0,5 điểm..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> C©u Chän. 1 B. 2 D. 3 A. B. TỰ LUẬN ( 7 Điểm ) C©u Nội dung a) (210 - 42) : 5 =5:5=1 b) 125 + 70 + 375 +230 = (125 + 375 ) + ( 70 + 230) = 500 + 300 = 800 C©u1 (3điểm) c) 150 :  25.  18  42    . = 150 :  25.  18  16    25.2. C©u2 (3điểm). C©u3 (1điểm). = 150 : = 150 : 50 = 3 a) 6x - 5 = 31 6x = 31 + 5 6x = 36 x = 36 : 6 x=6 b) 14. (x - 5 ) = 28 (x – 5 ) = 28 : 14 (x – 5 ) = 2 x =2+ 5 x = 7 x c) 5 = 125 5x = 53 x=3 11 + 12 + 13 + ……… + 198 + 199 = (11 + 199) + (12 + 198) + ….. (104 + 106) + 105 = 210 + 210 + … +105 = 210 . 94 + 105 = 19845. 4 B. 5 B Điểm 1,0 0,5 0,25 0,25. 0,25 0,25 0,25 0,25. 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25. 0,5 0,5 0,25 0,25 0,25 0,25. 6 C.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> (giải cách khác đúng vẫn được điểm tối đa) Ngµy 28/09/2011. DUYÖT CñA Tæ CHUY£N M¤N. Ph¹m ThÞ HuyÒn BÀI KIỂM TRA SỐ 1 Môn : Số học 6 Thời gian : 45 phút. TRƯỜNG THCS LAM Vü Lớp: 6 Họ và tên: …………………… ……… §iÓm. Lêi nhËn xÐt cña gi¸o viªn. Đề bài I. PhÇn tr¾c nghiÖm (3 điÓm). (Khoanh tròn vào đáp án đúng) 2;3; 4;....;11;12. C©u 1: Tập hợp M =  A. 12 C©u 2: Chọn câu đúng: A. 1000 = 102 C©u 3: Chọn câu sai: Cho tập hợp A = . B. 11. B. 1020 = 0. x  N / 0 x 4. 1; 2;3; 4. có số phần tử là: C. 13. D. 10. C. x . x5 = x5. D. 27 : 24 = 23. . Các phần tử của A là : 0;1; 2; 4;3. 0;1; 2;3; 4.    A. A =  B. A =  C. A =  D. A = 2 C©u 4: Với a = 4 ; b = 5 thì tích a b bằng : A. 100 B. 80 C. 40 6 2  C©u 5: Với x 0, ta có x : x bằng : A. x3 B. x4 C. 1 C©u 6: Số La Mã XIV có giá trị là : A. 4 B. 6 C. 14 II. Phần tự luận (7 đ) C©u 7: (3 điểm) Thực hiên phép tính (bằng cách hợp lí nếu có ) : a) 125 + 70 + 375 +230 b) (2100 - 42) : 21 C©u 8: (3 điểm) Tìm x  N biết :.  4; 2; 0;3;1 D.. 30. D. x8 D. 16.  25.  18  42    c) 150 : .

<span class='text_page_counter'>(5)</span> a) 6x - 5 = 31 b) 14. (x - 5 ) = 28 c) 5x = 125 C©u 9: (1 điểm) Tính tổng : 11 + 12 + 13 + ……… + 198 + 199 Bài làm.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×