Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (132.81 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>XÃ QUẢNG TÂN</b>
<b>TT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Năm sinh</b> <b>Thôn</b> <b>Ghi chú</b>
1 Phan Thị Duyệt Tân Hóa
2 Phan Thị Kính Tân Lộc
3 Phạm Thị Dung Tân Hóa
<b>DANH SÁCH CÁC ANH LIỆT SÜ</b>
<b>XÃ QUẢNG TÂN</b>
1. Li t s ch ng Phápệ ỹ ố
<b>TT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Năm sinh</b> <b>Năm hy sinh</b> <b>Ghi chú</b>
<b>1.</b> Nguyễn Phúc 1923 4/4/1947
2. Phan Văn Khừu 1927 7/4/1947
3. Trần Tòn 20/8/1948
4. Phan Văn Diêng 8/7/1947
5. Phan Xuân Khai 19/8/1948
6. Phan Văn Hóa 6/1951
7. Nguyễn Mân 5/4/1951
8. Trần Xuân Quang 5/9/1952
9. Nguyễn Phúc Thuần 13/8/1953
10. Hồng Hải 2/5/1954
11. Phạm Đình Long 12/4/1947
12. Phan Chẩm 8/2/1948
13. Nguyễn Phúc Thành 6/10/1949
14. Phan Văn Điếng 4/9/1952
15. Nguyễn Côn 2/10/1952
16. Phan Văn Trừu 15/2/1952
17. Nguyễn Nhân 14/4/1949
18. Trần Duệ 8/1949
19. Nguyễn Văn Phối 5/9/1950
20. Hoàng Văn Hiểu 5/9/1950
24. Mai Lệ 9/7/1947
25. Nguyễn Văn Miêng 17/1/1950
26. Nguyễn Văn Nhiềm 17/1/1950
27. Nguyễn Xuân Tiến 24/2/1952
<b>DANH SÁCH CÁC ANH LIỆT SÜ</b>
<b>XÃ QUẢNG TÂN</b>
2. Li t s ch ng Mệ ỹ ố ỹ
<b>TT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Năm sinh</b> <b>Năm hy sinh</b> <b>Ghi chú</b>
<b>29.</b> Đặng Xuân Khuâng 1923 28/10/1968
<b>DANH SÁCH CÁC ANH LIỆT SÜ</b>
<b>XÃ QUẢNG TÂN</b>
3. Li t s biên gi i Tây Nam v biên gi i phía B cệ ỹ ớ à ớ ắ
<b>TT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Năm sinh</b> <b>Năm hy sinh</b> <b>Ghi chú</b>
<b>107.</b> Phan Xuân Quảng 6/6/1978