Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Danh sach hoc sinh tham gia thi giai toan qua Internet capThanh pho nam hoc 20122013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (175.79 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. UBND HUYỆN QUỐC OAI PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc _______________________________________. ______________________________. DANH SÁCH HỌC SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET CẤP TP. TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22. Họ và tên Đỗ Bùi Việt Hoàng Nguyễn Hữu Hưng Phan Thu Hương Nguyễn Trịnh Yến Nhi Dương Tuấn Anh Nguyễn Đức Chính Nguyễn Thu Trang Trần Trường An Nguyễn Sơn Tùng Vương Thị Ngọc Ánh Nguyễn Huyền Chi Bùi Thu Hằng Lã Khánh Huyền Hà Xuân Bách Lê Hồng Thái Bùi Khánh An Nguyễn Văn Cường Nguyễn Tiến Đạt Kiều Thị Ngọc Ánh Phạm Quốc Cường Nguyễn Đắc Trường Trịnh Đình Nam. Ngày sinh 02/01/2006 02/12/2006 13/03/2006 02/06/2006 08/03/2006 09/27/2006 28/11/2006 19/07/2006 06/16/2006 09/06/2006 12/02/2005 01/10/2005 21/03/2005 20/03/2005 06/02/2005 05/03/2005 19/01/2005 29/01/2005 28/12/2005 18/10/2005 16/07/2004 28/02/2004. Số ID 13864591 15599991 14067637 15670130 10731518 13849562 16764122 15803814 17400723 15143364 17389513 17287025 17366650 12756328 17508080 17183177 10877378 15547966 12030345 14373389 11069272 13864502. Khối Lớp 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 3. Trường TH Hoà Thạch B TH Ngọc liệp TH Hoà Thạch B TH Hoà Thạch B TH Phượng Cách TH Đại Thành TH Nghĩa Hương TH Cấn Hữu TH Đại Thành TH Cộng hòa TH Hoà Thạch B TH Hoà Thạch B TH Hoà Thạch B TH Phú Cát TH Hoà Thạch B TH Hoà Thạch B TH Đồng quang TH Phú Cát TH Hoà Thạch B TH Thị trấn Quốc Oai B TH Yên Sơn TH Tuyết Nghĩa. Kết quả thi cấp quận, huyện Điểm thi 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300. Thời gian 5'26 5'32 6'46 7'14 7'23 7'34 8'34 9'45 9'46 9'55 3'3 4'22 4'29 5'15 6'7 7'23 7'43 9'2 9'21 9'41 7'57 7'59.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TT 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50. Họ và tên Nguyễn Phương Anh Vương Sỹ Thu Hiền Đoàn Yến Chi Nguyễn Bảo Nguyễn Thị Cẩm Ly Nguyễn Đình Luật Nguyễn Hoài Linh Nguyễn Đạt Trọng Nguyễn Thành Duy Phan Minh Quang Đặng Thanh Bình Nguyễn Thu Thủy Nguyễn Đức Huy Nguyễn Duy Trường Nguyễn Bá Nam Nguyễn Thị Lệ Đào Thu Thủy Dương Quỳnh Trang Nguyễn Ngọc Minh Trang Vũ Thị Linh Linh Phùng Tuấn Minh Nguyễn Hồng Đăng Nguyễn Bá Chuẩn Nguyễn Huy Oai Nguyễn Khắc Kiên Đào Trung Kiên Vương Duy Quyết Phạm Thị Thanh Ngân. Ngày sinh 04/03/2004 07/12/2004 28/03/2004 19/02/2004 24/09/2004 21/07/2004 07/06/2004 10/06/2004 21/04/2003 7/11/2003 01/12/2003 16/05/2003 14/08/2003 05/01/2003 02/06/2003 25/08/2003 08/04/2003 12/02/2003 25/08/2002 02/05/2002 20/04/2002 06/09/2002 10/8/2002 13/09/2002 11/09/2002 03/01/2002 22/02/2002 3/9/2002. Số ID 17576552 15267828 15813912 16458983 16839673 6018622 16992465 16310267 16895683 17548442 15121598 16965935 15520691 16139191 13952914 16207471 16429229 13164219 16874905 17104700 17209541 11175989 15583039 17794733 11170213 12913646 14389580 16103423. Khối Lớp. Trường. 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5. TH Hoà Thạch B TH Cộng hòa TH Hoà Thạch B TH Cộng hòa TH Đồng quang TH Thị trấn Quốc Oai B TH Ngọc Mỹ TH Phượng Cách TH Yên Sơn TH Thị trấn Quốc Oai B TH Phú Cát TH Ngọc Mỹ TH Nghĩa Hương TH Thị trấn Quốc Oai A TH Đồng quang TH Cộng hòa TH Thị trấn Quốc Oai A TH Phượng Cách TH Cấn Hữu TH Đồng quang TH Hoà Thạch B TH Nghĩa Hương TH Thị trấn Quốc Oai B TH Ngọc liệp TH Nghĩa Hương TH Phú Cát TH Cộng hòa TH Thị trấn Quốc Oai B. Kết quả thi cấp quận, huyện Điểm thi 300 300 300 300 300 300 300 300 290 280 280 280 270 270 270 260 260 260 300 290 290 290 280 280 280 280 280 270. Thời gian 8'38 8'52 9'44 10'38 11'15 12'5 12'37 12'54 33'39 20'37 32'26 36'45 29'2 35'57 44'54 21'46 25'27 26'53 14'56 20'9 22'51 24'25 13'56 24'39 28'27 31'45 34'40 20'21.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TT 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70. Họ và tên Bùi Văn Chương Nguyễn Đức Hiếu Nguyễn Văn Trực Bùi Đức Huy Tạ Ngọc Gia Như Tạ Thị Mai Chi Nguyễn Thị Quỳnh Anh Lưu Thủy Tiên Nguyễn Thái Sơn Nguyễn Mai Ngọc Nguyễn Thu Thuỷ Ngô Văn Phương Ngô Văn Chiến Kiều Hoàng Tuấn Cường Bùi Tuấn Khải Nguyễn Đình Cao Thăng Tạ Hải Đăng Kiều Đăng Nam Bùi Phương Anh Đào Minh Tuấn. Ngày sinh 29/01/2001 13/06/2001 28/01/2001 25/09/2001 27/01/2001 08/07/2001 23/03/2001 27/05/2001 27/04/2001 15/10/2001 23/04/2000 29/11/2000 11/06/2000 17/03/2000 28/06/2000 19/05/2000 07/03/1999 03/12/1999 14/09/1999. Số ID 17903649 17836444 17879290 17830589 14197044 17856070 12061288 11078523 8295414 17867337 13251495 17869921 15988259 14435355 16165005 17141085 17798157 17866654 12232973 4099765. Khối Lớp 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 7 7 7 7 7 7 8 8 8. Trường THCS Kiều Phú THCS Kiều Phú THCS Kiều Phú THCS Kiều Phú THCS Kiều Phú THCS Kiều Phú THCS Kiều Phú THCS Hòa Thạch THCS Kiều Phú THCS Kiều Phú THCS Kiều Phú THCS Phú Cát THCS Kiều Phú THCS Kiều Phú THCS Tuyết Nghĩa THCS Kiều Phú THCS Thạch Thán THCS Ngọc Liệp THCS Kiều Phú THCS Kiều Phú. Kết quả thi cấp quận, huyện Điểm thi 300 300 290 270 270 265 260 255 250 250 280 280 270 260 260 250 230 260 250 250. Thời gian 25'43 26'25 37'21 43'15 46'32 32'33 43'50 48'24 43'7 46'40 28'47 32'42 34'36 37'31 42'41 39'28 34'20 29'40 38'51 51'4.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×