Tải bản đầy đủ (.ppt) (6 trang)

Tuan 32

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (194.82 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Thứ ba, ngày 22 tháng 4 năm 2008 Toán Luyeän taäp. 1.Tính (theo maãu). 28921 4 09 72 30 12 01 1. + 28 chia 4 được 7. 7 nhân 4 bằng 28; 28 trừ 28bằng 0 + Hạ 9; 9 chia 4 được 2, viết 2. 2 nhân 4 bằng 8; 9 trừ 8 bằng 1. + Hạ 2, được 12; 12 chia 4 được3, vieát 3. 3 nhân 4 bằng 12; 12 trừ 12 bằng 0 + Hạ 1;1 chia 4 được 0,viết 0. 0 nhân 4 bằng 0; 1 trừ 0 bằng 1..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 12760 2 07 6 380 16 00 0. 18752 3 07 6 2 50 15 02 2. 25704 5 07 514 0 20 04 4.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2. Ñaët tính roài tính: a) 15273 : 3. b) 18842 :4 18842 4 15273 3 0 28 1 7 4 02 5 091 04 27 02 03 2 0 c) 36083 : 4 36 083 4 0 0 9 02 0 08 03 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 3. Một kho chứa 27280 kg thóc gồm thóc 1 neáp vaø thoùc teû, soá thoùc neáp baèng 4 soáthoùc trong kho. Hỏi mỗi loại thóc có bao nhiêu ki- loâ- gam ?. Toùm taét:. Kho coù: 27 280 kg 1 4. Thoùc neáp. kg ?.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Giaûi: Soá thoùc trong kho laø: 27280 : 4 = 6820 ( kg) Soá thoùc teû trong kho laø: 27280 – 6820 = 20460(kg) Đáp số: + Neáp : 6820 kg + Teû : 20460 kg.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 4.Tính nhaåm:. Nhaåm : 12000 : 6 = ? 12 nghìn : 6 = 2nghìn Vaäy :. 12000 : 6 = 2000. 15000 : 3 = 5000 Vaäy :15000 : 3 = 5000 24000 : 4 = 6000 Vaäy : 24000 : 4 = 6000 56000 : 7 = 8000 Vaäy : 56000 : 7 = 8000.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×