BỘ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9
ĐỀ SỐ 1
Ma trận đề thi
Cấp độ
Chủ đề
Chủ đề 1:
Căn bậc hai và
hằng đẳng thức
A A
2
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
Chủ đề 2:
Các phép tính về
căn thức bậc hai
và các phép biến
đổi đơn giản biểu
thức chứa căn thức
bậc hai.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
Chủ đề 3:
Rút gọn biểu thức
chứa căn thức bậc
hai
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Nhận biết
Thông hiểu
Chuẩn KT-KN
Phân biệt căn
bậc hai và căn
bậc hai số học.
Biết điều kiện
có nghĩa của
căn thức bậc
hai
Số câu:2
1
Chuẩn KT-KN
Hiểu được hằng
đẳng thức
Số câu:1
0,5
Số câu:1
1
Chuẩn KT-KN
Nhận biết công
thức biến đổi
đơn giản căn
thức bậc
hai.Tính tốn
đơn giản các
căn thức bậc
hai
Chuẩn KT-KN
Hiểu các công
thức nhân chia
căn bậc hai, các
phép biến đổi
đưa thừa số ra
(vào) dấu căn,
trục căn thức ở
mẫu, khử mẫu
của biểu thức lấy
căn.Tính tốn
(rút gọn) các
biểu thức đơn
giản.
Số câu:4
2,5
Chuẩn KT-KN
Vận dụng phép
biến đổi đưa thừa
số ra ngoài dấu
căn, cộng trừ các
căn thức đồng
dạng, tìm x
Số câu:1
1
Số câu:
Chuẩn KT-KN
Chuẩn KT-KN
Vận dụng tổng
hợp các phép tính
về căn bậc hai,
các phép biến đổi
đơn giản để rút
gọn biểu thức
(chứa chữ)
Số câu:1
1
Chuẩn KT-KN
Vận dụng tổng
hợp các phép
tính về căn bậc
hai, các phép
biến đổi đơn giản
để tính giá trị của
biểu thức.
Số câu:2
2
Số câu: 3
Số điểm: 3
Tỉ lệ:30%
Số câu:2
Số điểm: 2
Tỉ lệ:20%
Số câu:2
1
Chuẩn KT-KN
A2 A
Số câu:
Số câu:4
Số điểm: 2
Tỉ lệ:20%
Số câu:
Số câu: 5
Số điểm: 3
Tỉ lệ:30%
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
Chuẩn KT-KN
Chuẩn KT-KN
Vận dụng HĐT
A2 A giải các
dạng bài tập rút
gọn biểu thức, tìm
x.
Số câu:
Chuẩn KT-KN
Số câu: 4
Số điểm: 2,5
Tỉ lệ : 25%
Số câu: 7
Số điểm: 4,5
Tỉ lệ : 45%
Số câu: 3
Số điểm: 3
Tỉ lệ : 30%
Số câu:
Điểm:
Tỉ lệ:100%
Đề bài
Phần I: (3,0 điểm) Trắc nghiệm:
Câu 1: Căn bậc hai số học của 16 là :
A. 4 và - 4
B. 4
C. - 4
Câu 2: Điều kiện xác định của biểu thức 2 5x là :
D. 8 và – 8
A.
x
C. x 2 ;
D. x 2
C. –5 2 < 4 2 .
D. 2 – 5 <
C. 29 5
D. 5 29
B. x 2 ;
2;
5
5
Câu 3: Phép so sánh nào sau đây là sai ?
A. 2 2 > 7 .
B. 3 2 < 2 3 .
5
5
0.
Câu 4: ( 5 29 ) 2 có giá trị bằng:
A. 5 29 ;
B. – 5 29 ;
Câu 5: Căn bậc ba của 8 là :
A. 2
B. -2
tồn tại
;
C. 2
D. Không
Câu 6. Rút gọn biểu thức a 4 (3 a ) 2 với a < 3 ta được:
A. a2(3 – a )
B. a2(a + 3 )
C. a2(a - 3 )
Phần II: (7,0 điểm) Tự luận:
Bài 1: ( 3đ) Tính giá trị của biểu thức:
D. -a2(a + 3 )
a) A = 2 2 3 18 4 32 50 ;
b) B = (1 5) 2 6 2 5 ;
c) C =
1
1
2 6 2 6
Bài 2. (1,0 điểm) Tìm x biết :
2 36 x 36
1
9 x 9 4 4 x 4 x 1 16
3
x
1 1
2
:
x 1 x x 1 x x 1
Bài 3: ( 2,0 điểm) Cho biểu thức: A =
a/ Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa.
b/ Rút gọn biểu thức A.
c/ Tính các giá trị của x để A > 0
Bài 4: (1,0 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của A = x 2 x 2
ĐÁP ÁN
Phần I. Trắc nghiệm khách quan : (3 điểm )
ĐỀ SỐ
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
B
D
B
C
B
C
Các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6. Mỗi câu trả lời đúng cho 0,5 điểm
Phần II.. Tự Luận:(7điểm)
Câu
Nội dung
Điểm
a) A = 2 2 3 18 4 32 50 .
A = 2 2 3 9.2 4 16.2 25.2
A = 2 2 9 2 16 2 5 2
A =4 2
b) B =
B=
1
0,25
;
0,5
0,25
(1 5) 2 6 2 5
(1 5) 2 ( 5 1) 2 = 1 5 5 1
B = 5 1 5 1 2 5
1
1
2 6 2 6
2 6 2 6
=
2
2
0, 5
0, 5
c) C =
0,5
4
2
2
0,5
1
9 x 9 4 4 x 4 x 1 16 (1) (ĐK:x 1)
3
1
(1) 2 36( x 1) 9( x 1) 4 4( x 1) x 1 16
3
12 x 1 x 1 8 x 1 x 1 16
2 36 x 36
2
4 x 1 16
x 1 4 x 1 16 x 17 (tmđk)
Vậy phương trình có một nghiệm x = 17
a. Biểu thức A xác định x > 0 và x 1.
b. Rút gọn A:
1
x
1
2
:
x ( x 1) 1 x ( x 1)( x 1)
x 1
x 1
x 1 2
x 1
x 1
:
:
x ( x 1) ( x 1)( x 1)
x ( x 1) ( x 1)( x 1)
3
x 1 ( x 1)( x 1) x 1
.
x 1
x
x ( x 1)
0,25
0,25
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
0,5
c/ Tính các giá trị của x để A > 0
Để A > 0
4
x 1
x
0 vì
x 0 x – 1 > 0 suy ra x > 1
A = x 2 x 2 x 2 2 x 2 1 3 ( x 2 1) 2 3
Có
2
x 2 1 0 x 2
2
x 2 1 3 3
Nên A 3 x 2 .
Vậy GTNN của A là -3 khi x 2 1 0 x 2 1 x 1
0,5
0,25
0,25
0,25
0,25
ĐỀ SỐ 2
Bài 1: Sắp xếp theo thứ tự tăng dần : 5 2 ; 2 5 ; 2 3 ; 3 2 .
Bài 2 : Thực hiện phép tính, rút gọn các biểu thức sau
a) A = 5 2 5 2
b) B= 45 63 7 5
c) C = 5 3 5 15
d) D
= 32 50 27 27 50 32
Bài 3 : Rút gọn biểu thức
a) A =
c) C =
1
3 1
5 5
5 5
1
b) B =
3 1
1
1
1 2 1 2
3
3
d) D =
3 1 1
3 1 1
5 5
5 5
Bài 4 : Chứng minh
a) 9 4 5 5 2
b)
c) 2 2 3 2 1 2 2 2 6 9
3
2
3
6
62
4
2
3
2
6
2
Bài 5 :Tìm x biết :
a) 1 4 x 4 x 2 5
b) (2 x 1) 2 = 3
Bài 6: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) x x x x 1
b). ab 2 a 3 b 6
y x x 1
-------------- Hết --------------
c) 4 5 x 12
c) xy-
ĐỀ SỐ 3
Câu 1:
1.Tính
a) 5x 2
b)
2.Tính:
a)
196
625
3x 1
5
b) 7 2
c)
3
15 2 x
d)
2 x
x 3x 9
c)
1 1
.
3 27
d) 6,4 250
2
3. Rút gọn biểu thức (không dung máy tính cầm tay).
a)
(3 10) 2
b)
1
xy 2 (với y< 0)
y
Câu 2: Thực hiện các phép tính sau đây:
a. 12 48 108 192 : 2 3
c. 2 27 3 48 3 75 192 1 3
e. 2 20 50 3 80 320
Câu 3: Tìm X biết:
a) (2 x 3) 2 = 5.
b. 2 112 5 7 2 63 2 28 7
d. 7 24 150 5 54
g. 32 50 98 72
b)
64 x 64 25 x 25 4 x 4 20
Câu 4: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
ab a b 1
a)
c) a a 2 ab 2 b
b)
ax by bx ay
Câu 5: Tìm các giá trị nguyên của x để các biểu thức sau có giá trị nguyên
a) C =
x 3
x 2
b) D =
2 x 1
x 3
-------------Hết-----------
ĐỀ SỐ 4
Bài 1 (2,0 điểm) Tính: a)
25. 144 + 3 27 3 216 ; b) 8,1.360
Bài 2. (3,0 điểm) Thực hiện phép tính:
a/ 80 2 5 3
2
1
5
b/
6 3
1 2
36 3
3
13
34
Bài 3. (1,0 điểm). Tìm x biết: 9x 2 6x 1 5
x 1
x 1 8 x 4 x 8
:
x
1
x
1
x
1
1 x
Bài 4. (2,5 điểm).Cho biểu thức : A =
a/ Tìm điều kiện của x để biểu thức A xác định . (1,0điểm).
b/ Với điều kiện tìm được ở câu a, rút gọn biểu thức A . (1,5điểm).
Bài 5 (1,0 điểm). Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P =
được khi x bằng bao nhiêu ?
1
x5 x 7
. Giá trị đó đạt
ĐỀ SỐ 5
Bài 1: (0,5 đ) Với giá trị nào của x thì biểu thức sau có nghĩa: 2 3x
Bài 2. a) (0,5 đ) Thực hiện phép tính 3 27 3 64 2 3 8
b) (0,75 đ) 2 12 – 4 27 + 48 – 75
3
2
c) (0,75 đ) 3
Bài 3: Tính:
a) (0,75 đ)
2 3
2
b) (1,0 đ) 3
c) (1,0 đ)
2
3
42 3
2
3 1 147
6 3
2 1
6
2
10 15
5
1
3 2
Bài 4: (2,0 đ) Rút gọn biểu thức:
1
1 x 1
x 2
P =
, với x > 0; x 1; x 4
:
x x 2
x 1
x 1
Bài 5: (1,0 đ) Tìm giá trị bé nhất của biểu thức A =
1
với x ≥ 0.
2x 3 x 2
ĐỀ SỐ 6
Bài 1. (1,0 điểm) Tìm điều kiện của x để biểu thức sau xác định
a ) y 2 x 5; b) y
1
2x 3
Bài 2. (1,5 điểm) Tìm x biết
a ) 2 x 1 5; b ) 3 3 x 2 3
Bài 3.(2,5 điểm) Rút gọn biểu thức sau
a ) 5. 1, 2. 24; b)
c)
4444
1111
3
5 1
60; d ) 5 2 6 5 2 6
5
3 2
Bài4. (1,0 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức y x 4 x 1
Bài 5. (4,0 điểm) Cho biểu thức:
a) Rút gọn P.
b) Tính P khi
1
c) Chứng minh rằng: P .
3
; x>0; x 1.
.
ĐỀ SỐ 7
Bài 1 : (3,0đ)
a/ (0,5đ) Với giá trị nào của x thì biểu thức sau có nghĩa: 5 6x
b/ (0,5đ) Định nghĩa căn bậc ba của một số a.
Tìm căn bậc ba của số -125
c/ (1,0đ) Tìm căn bậc hai số học rồi suy ra căn bậc hai của số 4 ?
d/ (1,0đ) Tính
1 2
2
2 3
25
2
2 2
Bài 2: (1,5đ)
a/ (0,5đ) Đưa thừa số ra ngoài dấu căn: 18x 4 y 6 , với x 0, y<0
3 5
b/ (0,5đ) Trục căn thức ở mẫu:
3 5
c/ (0,5) Khử mẫu của biểu thức lấy căn:
Bài 3: (2,5đ) Thực hiện phép tính:
a/ (1,0đ) 2 3 48 75 243
b/ (1,0đ) 14 7 15 5 :
1 2
c/ (0,5)
3 5
1 3
5
98
1
7 5
3 5
3 5
Bài 4 : (1,0 đ) Giải phương trình:
x2 9 x 3 0
Bài 5 : (2,0 đ) Cho biểu thức: A
1
x x 1
a/ (1,5đ) Rút gọn biểu thức A.
b/ (0,5đ) Tìm giá trị của x để A > 0.
1
x x 1
x xx
1 x
ĐỀ SỐ 8
Bài 1: ( 1,5 điểm )
a/ Tìm điều kiện đối với x để các căn thức sau có nghĩa: 3 2 x
b/ Trục căn thức ở mẫu :
3
5 2x
1
7 2 10
Bài 2 : ( 4,5 điểm ) Tính :
a/
15
735
b/ (
2 3 6
): 6
8 2
d /( 4 15 )( 10 6 ) 4 15
c/ ( 3 1) 4 2 3
e / 3 125 3 27 3 64
Bài 3 : ( 2,5 điểm ) Rút gọn các biểu thức sau :
a/
( x 3) 2 3 ( với x < 3 )
b/ 3 x x
16
9 x 2 ( với x > 0 )
x
x3 x x 2
x 3
9 x
:
c/ P = 1
x 3 2 x x x 6 với : x>0, x 4,x 9
x
9
Bài 4 :(1,5 điểm ) Giải phương trình : 2 x 25 10 x x 2 =12
ĐỀ SỐ 9
Bài 1 ( 1,5 điểm ) :
a/ Tìm điều kiện đối với x để các căn thức sau có nghĩa: 5 3x
b/ Trục căn thức ở mẫu :
5
3 2x
1
7 2 10
Bài 2 : ( 4,5 điểm ): Tính :
a/
7
448
b/ (
2 3 6
): 6
82
d /( 4 15 )( 10 6 ) 4 15
c/ ( 3 1) 4 2 3
e / 3 125 3 27 3 64
Bài 3 : ( 2,5 điểm ) Rút gọn các biểu thức sau :
a/
( x 3) 2 3
( với x < -3 )
b/ 3 x x
16
9 x 2 ( với x > 0 )
x
x3 x x 2 x 3
9 x
:
với : x>0, x 4,x 9
c/ P = 1
_
x 3 2 x
x
9
x
x
6
Bài 4 :(1,5 điểm ) Giải phương trình : 2 x 25 10 x x 2 =4
ĐỀ SỐ 10
Bài 1:(2,5 điểm)
a/ Tính 3 64 3 125
b/ Cho biểu thức N
x 7
x 7
. Với giá trị nào của x thì biểu thức N xác định.
2 7
c/ Thực hiện phép tính
2
2
7 5
2
Bài 2:(3 điểm)
a/ Tính 2. 50 ;
75a
3a
(a 0)
5
(với x<0)
3x
b/ Khử mẫu của biểu thức lấy căn
c/ So sánh 3 5 với 80
Bài 3:(2 điểm)
a/ Rút gọn biểu thức 4 x x
4
(với x>0)
x
b/ Tính giá trị của biểu thức: 2 60 15
Bài 4:(2 điểm)
2 x
x
3
5
b/ Tìm tất cả các giá trị của x để P
Tính
3 1 21 12 3
3 5
3
4 5
3 7
3x 3 2 x 2
1 ( x 0, x 9)
x 3
Cho biểu thức: P
:
x 3 x 9
x 3
a/ Rút gọn P.
Bài 5:(0,5điểm)
1
3
ĐỀ SỐ 11
Bài 1:(2,5 điểm)
a/ Phát biểu định lí so sánh căn bậc hai số học.
b/ Tính 3 125 3 27
c/ Cho biểu thức A
x 1
. Với giá trị nào của x thì biểu thức A xác định.
x 5
d/ Thực hiện phép tính
3
10
2
2
10 6
2
Bài 2:(3 điểm)
a/ Tính 2. 18 ;
108a
3a
(a 0)
b/ Khử mẫu của biểu thức lấy căn
c/ So sánh 2 7 với 63
Bài 3:(2 điểm)
a/ Rút gọn biểu thức x
7
(với x<0)
2x
9
5 x (với x >0)
x
b/ Tính giá trị của biểu thức: 2 56 14
Bài 4:(2 điểm)
2
7
2 x 2 2 x
1 :
x 3
x 3
Cho biểu thức: P
a/ Rút gọn P.
b/ Tìm tất cả các giá trị của x để P 3
Bài 5:(0,5điểm)
Tính 3 9 37 20 3
7 2
7
8 2
3 7
x
3x 3
( x 0, x 9)
x 3 x 9
ĐỀ SỐ 12
Bài 1: (2,0 điểm)
Tính :a) 8,1 360 ;
b)
3
64 3 125
Bài 2: (1,0 điểm) Tìm điều kiện đối với x để căn thức sau có nghĩa: 3 2 x
Bài 3: (3,0 điểm) Thực hiện phép tính:
a) 2 3 48 75 243
7 14
15 5
1
:
1 3 7 5
1 2
b)
c)
3 1
42 3
Bài 4: (1,0 điểm) Giải phương trình: 3x 2 5
2 x
x
3x 3
x 3
Bài 5: (3,0 điểm) Cho biểu thức: P
x 3 x 9 x 1
x 3
a) (0,75 điểm) Tìm điều kiện của x để biểu thức P xác định
b) (1,25 điểm) Với điều kiện ở câu a hãy rút gọn P.
1
3
c) (0,5 điểm) Tìm các giá trị của x để P .
d) (0,5 điểm) Tính giá trị của P khi x = 19 6 10 .
ĐỀ 13
Bài 1: (2,0 điểm)
a) Áp dụng tính : 999 : 111
b) Tính 3 125 3 27
Bài 2: (1điểm) Tìm điều kiện đối với x để căn thức sau có nghĩa:
Bài 3: (3 điểm) Thực hiện phép tính:
a) (1 điểm) 5 2 18 98 288
3 6
15 5
1
:
1 3 3 5
1 2
b) (1 điểm)
c) (1điểm)
3 1
42 3
Bài 4: (1 điểm) Giải phương trình: 3x 2 5
a
3a 3 2 a a 3
a
9
a
3
a
3
a 1
Bài 5: (3 điểm) Cho biểu thức: Q
a) (0,75 điểm) Tìm điều kiện của a để biểu thức Q xác định
b) (1,25 điểm) Với điều kiện ở câu a hãy rút gọn Q.
1
3
c) (0,5 điểm) Tìm các giá trị của x để Q .
d) (0,5 điểm) Tính giá trị của Q khi a = 20 6 11
2 3x
I – TRẮC NGHIỆM (4 ĐIỂM)
Câu 1: Căn bậc hai số học của 25 là:
A. 5;
B. – 5;
Câu 2: Trong các số 12; 3 2; 2 3;
ĐỀ SỐ 14
C. ± 5
10; 2 4 , số lớn nhất là:
B. 3 2 ;
A. 2 3 ;
10
D. 625.
C. 2 4 ;
5
xác định khi và chỉ khi:
3 4x
3
3
A. x ;
B. x ;
4
4
D. x R .
D.
Câu 3: Hàm số y
Câu 4: Giá trị của
Câu 5: Giá trị của x để
Câu 6: Giá trị của
A. 7 2 2 7 ;
2 7 7 2
3
;
4
6 2 5 5 bằng:
A. 2 5 ;
A. 1;
C. x
2
B. 1 2 5 ;
C. 1 2 5 ;
D. – 1.
x
2 0 là:
9
B. 2
C. 3
D. 4.
4x 3
7 7 2
2
bằng:
B. 2 7 7 2 ;
C. Không xác định;
b4
bằng:
a2
B. 2ab2;
D.
Câu 7: Với a > 0, biểu thức 2a 2
A. 2b2;
C. 2|a|b2;
±2ab2.
Câu 8. Một hình lập phương có thể thích bằng 27 cm3, cạnh hình lập phương là:
A. 27 cm;
B. 9 cm;
C. 3√3 cm;
cm.
II - TỰ LUẬN (6 ĐIỂM)
Bài 1: (1,5 điểm) Tính giá trị các biểu thức:
3
2
10 5 3 5 3
a) A
;
b) B
1 3 1 3
2 1
5 3
Bài 2: (1,5 điểm) Giải các phương trình sau:
a) x 7 4 3
49 28x 4x 2 5 0 ;
D.
D. 3
2
b)
1
4x 8
x2 4
9x 18 5 0 .
2
9
x
1
2
Bài 3: (3,0 điểm) Cho các biểu thức: A
và B
với x ≥ 0, x ≠ 4.
x4
x 2
x 2
a) Tính giá trị của B khi x 7 4 3 .
A
b) Rút gọn biểu thức P
.
B
4
c) Tìm các giá trị của x để P .
3
d) Tìm x thỏa mãn: x 1 P x 4 x 1 26 6x 10 5x .
2
.
ĐỀ SỐ 15
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Hãy chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng (2 điểm)
Câu 1: Căn bậc hai của 9 là : A. -3
D. 3
B. 3
Câu 2: Kết quả của phép khai phương
9a
C. 9
81a 2 (với a < 0) là: A. 9a
B. -9a
C. -
D. 81a
40. 2,5 là: A. 8
Câu 3: Kết quả của phép tính
B. 5
C. 10
D.
10 10
Câu 4: Kết quả của phép tính
3
27 3 125 là: A. 2
B. -2
C.
3
98
D. 98
3
II. PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm)
Câu 1: Thực hiện phép tính: (3điểm)
a. 2 18 9 50 3 8 b.
d. (2 -
5)2 -
7 3
2
7 84
62 2
5
1
:
c.
5 2 5
3 2
5
2 x 3
Câu 2: Tìm x, biết: (2điểm) a.
2
8
b.
9x 7 x 8 6 x
c. 9 x 9 1 13
Câu 3: (2điểm) Q
1
a 1
1
a 1
:
a a a 2 a 1
a) Tìm điều kiện và rút gọn Q
b) So sánh Q với 1.
2
2
Câu 4: (1điểm)Cho
(x+ x 3 ) (y+ y 3 ) 3 Tính x + y
ĐỀ SỐ 16
Bài 1 ( 2đ) : Tính
a) -4 . (-0,4)2
3
b)
3
3.3
4
9
16
c)
1 + 1
3+ 2 3- 2
3 với x;y < 0
xy
b) Phân tích thành nhân tử biểu thức: ab b a a 1 (Với a 0)
Bài 3 ( 3đ): Cho biểu thức P = ( x + x ). x-4 với x > 0 và x ≠ 4
x-2
x+2
4x
a) Rút gọn P
b)Tìm x để P > 3
Bài 2 ( 3đ) a) Khử mẫu của biểu thức sau rồi rút gọn: -7xy .
Bài 4 ( 1đ): Cho a; b; c ≥ 0. Chứng minh rằng a +b + c ≥
ab bc ca
20082 2008
Bài 5 ( 1đ): Chứng minh rằng A = 1 2008
2009 2 2009
2
nhiên.
có giá trị là số tự