CÔNG TY CỔ PHẦN VINCOM
VIN COM JSC
191 Bà Triệu, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tel: + 84 4 974 9999 - Fax: + 84 4 974 8888
www.vincom.com.vn
Mẫu số CBTT-03
Ban hành theo TT số 38/2007/TT-BTC
do Bộ Tài chính ban hành ngày 18/4/2007
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT QUÝ 1/2008
I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị: Đồng Việt Nam
STT NỘI DUNG Ngày 1.1.2008 Ngày 31.3.2008
I Tài sản ngắn hạn
2,534,874,317,399
2,826,666,659,348
1 Tiền và các khoản tương đương tiền
497,490,168,093
118,351,871,658
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1,749,776,649,600
2,329,670,130,167
3 Các khoản phải thu ngắn hạn
285,684,686,133
372,934,444,901
4 Hàng tồn kho
135,595,299
802,231,204
5 Tài sản ngắn hạn khác
1,787,218,274
4,907,981,418
II Tài sản dài hạn
644,949,437,277
986,980,494,768
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố định
116,442,069,679
382,003,566,109
- Tài sản cố định hữu hình
12,387,535,504
17,066,758,920
- Tài sản cố định vô hình
217,396,443
1,732,076,887
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
103,837,137,732
363,204,730,302
3 Bất động sản đầu tư
258,673,827,910
255,274,924,171
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
76,511,288,000
196,364,113,966
5 Tài sản dài hạn khác
193,322,251,688
153,337,890,522
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
3,179,823,754,675
3,813,647,154,116
IV Nợ phải trả
1,246,686,428,991
1,364,530,498,808
1 Nợ ngắn hạn
199,769,014,557
310,225,043,262
2 Nợ dài hạn
1,046,917,414,434 1,054,305,455,546
V Vốn chủ sở hữu
1,933,137,325,684
2,449,116,655,308
1 Vốn chủ sở hữu
1,842,705,052,935
2,281,564,031,064
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
800,000,000,000
1,199,831,560,000
- Thặng dư vốn cổ phần
773,354,590,000
773,354,590,000
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
269,350,462,935
308,377,881,064
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác - -
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
3 Lợi ích của cổ đông thiểu số
90,432,272,749
167,552,624,244
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
3,179,823,754,675
3,813,647,154,116
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT
II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
STT CHỈ TIÊU Quý I-08
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,798,781,793
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
3 Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,798,781,793
4 Giá vốn hàng bán 14,962,440,828
5
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,836,340,965
6 Doanh thu hoạt động tài chính 43,964,632,068
7 Chi phí tài chính 27,557,221,769
Trong đó : chi phí lãi vay
8 Chi phí bán hàng 2,560,696,719
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,839,093,742
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 43,843,960,803
11 Thu nhập khác 1,805,327,796
12 Chi phí khác 563,673,918
13 Lợi nhuận khác 1,241,653,878
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,085,614,681
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 6,772,147,700
16 Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 38,313,466,981
18 Lợi ích của cổ đông thiểu số (38,624,788)
19 Lãi sau thuế của công ty mẹ 38,352,091,769