CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY SÀI GÒN
Địa chỉ: 1/7C Phạm Văn Chiêu, Phường 12, Quận Gò Vấp
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2006
2
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
Mã
số
Thuyết
minh Số cuối năm Số đầu năm
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100
119,894,630,903 105,516,706,416
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1
5,378,148,868 7,887,823,848
1. Tiền 111
5,378,148,868
7,887,823,848
2. Các khoản tương đương tiền 112
-
-
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120
-
-
1. Đầu tư ngắn hạn 121
-
-
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129
-
-
III. Các khoản phải thu 130
60,716,021,695 49,693,395,420
1. Phải thu của khách hàng 131 V.2
21,388,965,565
11,054,224,908
2. Trả trước cho người bán 132 V.3
10,257,989,982
38,077,181,633
3. Phải thu nội bộ 133
-
-
4.
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây
dựng 134
-
-
5. Các khoản phải thu khác 138 V.4
29,069,066,148
561,988,879
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139
-
-
IV. Hàng tồn kho 140
49,610,285,621 43,838,022,020
1. Hàng tồn kho 141 V.5
49,610,285,621
43,838,022,020
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149
-
-
V. Tài sản ngắn hạn khác 150
4,190,174,719 4,097,465,128
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 V.6
474,391,843
896,668,712
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152
1,675,940,370
1,648,531,088
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154
560,000,000
361,200,000
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.7
1,479,842,506
1,191,065,328
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY SÀI GÒN
Địa chỉ: 1/7C Phạm Văn Chiêu, Phường 12, Quận Gò Vấp
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2006
3
B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 334,192,183,488 229,890,772,225
I. Các khoản phải thu dài hạn 210
-
-
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
- -
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212
- -
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213
- -
4. Phải thu dài hạn khác 218
- -
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219
- -
II. Tài sản cố định 210
298,630,447,222 225,252,128,773
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.8
174,922,510,455
55,495,750,928
Nguyên giá 222
191,756,673,782
72,488,738,228
Giá trị hao mòn lũy kế 223
(16,834,163,327) (16,992,987,300)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.9
79,507,686,799
67,595,163,801
Nguyên giá 225
87,055,532,966
70,899,708,718
Giá trị hao mòn lũy kế 226
(7,547,846,167)
(3,304,544,917)
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10
12,736,022,336
12,026,553,408
Nguyên giá 228
12,976,553,408
12,026,553,408
Giá trị hao mòn lũy kế 229
(240,531,072)
-
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11
31,464,227,632
90,134,660,636
III. Bất động sản đầu tư 240
-
-
Nguyên giá 241
-
-
Giá trị hao mòn lũy kế 242
-
-
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250
-
-
1. Đầu tư vào công ty con 251
-
-
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
-
-
3. Đầu tư dài hạn khác 258
-
-
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn 259
-
-
V. Tài sản dài hạn khác 260
35,561,736,266 4,638,643,452
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.12
35,561,736,266
4,638,643,452
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262
-
-
3. Tài sản dài hạn khác 268
-
-
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270
454,086,814,391 335,407,478,641
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY SÀI GÒN
Địa chỉ: 1/7C Phạm Văn Chiêu, Phường 12, Quận Gò Vấp
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2006
4
NGUỒN VỐN
Mã
số
Thuyết
minh
Số cuối năm Số đầu năm
A - NỢ PHẢI TRẢ 300
335,304,983,694 255,551,892,654
I. Nợ ngắn hạn 310
223,479,330,704 140,570,585,406
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.13
156,934,013,729
107,199,369,615
2. Phải trả người bán 312 V.14
51,803,552,412
24,261,943,033
3. Người mua trả tiền trước 313 V.15
812,259,317
141,039,143
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16
1,572,583,401
173,530,996
5. Phải trả người lao động 315 V.17
1,551,367,962
777,692,152
6. Chi phí phải trả 316 V.18
2,155,917,389
495,801,170
7. Phải trả nội bộ 317
-
-
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318
-
-
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.19
8,649,636,494
7,521,209,297
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320
-
-
II. Nợ dài hạn 320
111,825,652,990 114,981,307,248
1. Phải trả dài hạn người bán 331
-
-
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332
-
-
3. Phải trả dài hạn khác 333
-
-
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20
111,825,652,990
114,981,307,248
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335
-
-
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
-
-
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337
-
-
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400
118,781,830,697 79,855,585,987
I. Vốn chủ sở hữu 410 V.21
119,374,949,161 79,804,837,349
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
101,910,000,000
76,509,460,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
-
-
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
-
-
4. Cổ phiếu quỹ 414
(1,150,000,000)
-
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
-
-
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416
-
-
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY SÀI GÒN
Địa chỉ: 1/7C Phạm Văn Chiêu, Phường 12, Quận Gò Vấp
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2006
5
7. Quỹ đầu tư phát triển 417
217,333,175
31,863,005
8. Quỹ dự phòng tài chính 418
-
-
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
-
-
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420
18,397,615,986
3,263,514,344
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421
-
-
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 420
(593,118,464)
50,748,638
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 421 V.22
(593,118,464)
50,748,638
2. Nguồn kinh phí 422
-
-
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 423
-
-
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 430
454,086,814,391 335,407,478,641
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CHỈ TIÊU
Thuyết
minh Số cuối năm Số đầu năm
1. Tài sản thuê ngoài
-
-
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
-
-
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi
-
-
4. Nợ khó đòi đã xử lý
-
-
5. Ngoại tệ các loại:
USD
165,933.63 371,234.66
EUR
-
-
6. Dự toán chi phí hoạt động
-
-
7. Nguồn vốn khấu hao cơ bản hiện có
-
-
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY SÀI GÒN
Địa chỉ: 1/7C Phạm Văn Chiêu, Phường 12, Quận Gò Vấp
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2006
6
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2006
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU
Mã
số
Thuyết
minh
Năm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.1
195,461,470,725 113,617,460,561
2. Các khoản giảm trừ 03
6,202,914 24,439,042
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch
vụ
10
195,455,267,811 113,593,021,519
4. Giá vốn hàng bán 11
148,375,856,034 91,672,271,043
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20
47,079,411,777 21,920,750,476
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.2
146,002,776 98,013,422
7. Chi phí tài chính 22 VI.3
7,868,822,638 6,718,613,542
Trong đó: chi phí lãi vay 23
6,770,036,681 6,639,782,550
8. Chi phí bán hàng 24 VI.4
12,250,675,007 8,809,883,516
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.5
11,922,229,192 5,787,981,556
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30
15,183,687,716 702,285,284
11. Thu nhập khác 31 VI.6
8,421,898,760 153,647,982
12. Chi phí khác 32 VI.7
7,597,518,162 85,155,113
13. Lợi nhuận khác 40
824,380,598 68,492,869
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50
16,008,068,314 770,778,153
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 VI.8
- -
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52
- -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60
16,008,068,314 770,778,153
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.9
1,761 106